KẾT QỦA THI TOEFL iBT CỦA HỌC VIÊN LỚP 3A Ngày thi 27/03/2010
Cập nhật lúc: 02:35 PM ngày 14/01/2013
TT
|
Họ tên
|
Ngày Sinh
|
Chuyen nganh dao tao
|
Điểm TOEFL iBT cuối khóa
|
Ghi chú
|
|
|
|
1
|
Trần Sỹ Bằng
|
3/3/1988
|
TCNH
|
88
|
|
|
2
|
Lê Văn Đăng
|
18/4/1986
|
Toán học
|
71
|
|
|
3
|
Trương Thị Hiền
|
1/11/1986
|
Toán học
|
54
|
|
|
4
|
Nguyễn Thị Hồng
|
17/7/1990
|
Bảo vệ thực vật
|
46
|
|
|
5
|
Phan Văn Hợp
|
13/4/1982
|
Sinh học
|
73
|
|
|
6
|
Ngô Sỹ Huy
|
16/11/1983
|
KTXD
|
63
|
|
|
7
|
Lê Văn Kiên
|
2/8/1989
|
Toán học
|
60
|
|
|
8
|
Nguyễn Ngọc Lương
|
10/8/1986
|
Công nghệ sinh học
|
82
|
|
|
9
|
Nguyễn Thị Mai Phương
|
21/10/1990
|
Tài chính ngân hàng
|
63
|
|
|
10
|
Lê Phương Thành
|
1/4/1990
|
Tài chính ngân hàng
|
56
|
|
|
11
|
Mai Từ Thiện
|
19/5/1989
|
QTKD
|
71
|
|
|
12
|
Nguyễn Khả Thọ
|
17/9/1985
|
Công nghệ thông tin
|
63
|
|
|
13
|
Lê Thị Thường
|
10/5/1989
|
Tài chính ngân hàng
|
76
|
|
|
14
|
Lê Thị Thanh Thủy
|
5/5/1987
|
QTKD
|
77
|
|
|
15
|
Lê Tiến Vinh
|
1/6/1980
|
Trồng trọt
|
|
Chưa thi
|
|
16
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
8/8/1987
|
MBA
|
93
|
|
|
17
|
Hoàng Văn Sơn
|
27/5/1980
|
Thú y
|
|
Chưa thi
|
|
18
|
Lê Ngọc Sơn
|
6/6/1986
|
Điều khiển và tự động hóa
|
95
|
|
|
19
|
Lý Thị Nguyệt Minh
|
|
Tiếng Anh
|
70
|
|
|