Danh sách thi CĐR ngoại ngữ KNLNN 6 bậc VN- B1 26/8/2020
Cập nhật lúc: 08:23 AM ngày 25/08/2020
STT |
Mã SV |
Họ và tên |
|
Ngày sinh |
1 |
187902C501 |
Lê Vân |
Anh |
23.02.1984 |
2 |
197902C602 |
Trịnh Đình |
Công |
12.10.1990 |
3 |
197902C603 |
Lê Văn |
Cường |
27.12.1987 |
4 |
187902C511 |
Nguyễn Văn |
Cường |
10.10.1981 |
5 |
197902C604 |
Trần Thị |
Chiến |
06.10.1982 |
6 |
197902C605 |
Lê Quang |
Chín |
04.08.1973 |
7 |
197701V001 |
Lê Trung |
Dũng |
17.02.1983 |
8 |
187901T542 |
Hà Thị Thùy |
Dương |
15.01.1990 |
9 |
187801T511 |
Nguyễn Văn |
Đạo |
06.03.1989 |
10 |
187801C522 |
Hà Văn |
Đoàn |
24.5.1992 |
11 |
197902C607 |
Vũ Thị |
Hà |
04.06.1972 |
12 |
187902C512 |
Phạm Văn |
Hải |
27.03.1984 |
13 |
187801T505 |
Quản Trọng |
Hải |
08.10.1984 |
14 |
197902C608 |
Lê Thị |
Hoa |
21.08.1981 |
15 |
187902C513 |
Bùi Ngọc |
Hùng |
01.02.1982 |
16 |
187902C502 |
Hồ Văn |
Hùng |
03.07.1979 |
17 |
197902C609 |
Bùi Thị |
Huyền |
16.07.1978 |
18 |
187902C503 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
15.02.1982 |
19 |
187801T507 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
20.03.1989 |
20 |
167901T527 |
Lê Thị Thanh |
Hương |
12.10.1996 |
21 |
197902C611 |
Nguyễn Thanh |
Hường |
19.10.1983 |
22 |
197902C610 |
Nguyễn Thị |
Hường |
20.09.1982 |
23 |
187902C504 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
25.05.1979 |
24 |
187902C514 |
Ngân Văn |
Khôi |
08.09.1982 |
25 |
187902C505 |
Lê Văn |
Lâm |
22.09.1984 |
26 |
197902C612 |
Cao Thị |
Liễu |
16.10.1983 |
27 |
197902C613 |
Trương Văn |
Loan |
12.12.1981 |
28 |
197902C614 |
Trần Xuân |
Minh |
10.12.1975 |
29 |
197902C615 |
Đỗ Giang |
Nam |
21.04.1982 |
30 |
197902C616 |
Mai Văn |
Nam |
10.10.1980 |
31 |
187902C506 |
Hoàng Thị |
Nga |
01.09.1985 |
32 |
197902T601 |
Bùi Văn |
Ngân |
20.08.1975 |
1 |
187902C515 |
Lò Văn |
Ngọc |
21.11.1985 |
2 |
187902C507 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
25.01.1984 |
3 |
197902C617 |
Cao Văn |
Nhãn |
12.05.1972 |
4 |
187902C516 |
Trịnh Thị |
Nhâm |
19.05.1978 |
5 |
197902C618 |
Lê Văn |
Nhân |
13.08.1975 |
6 |
187801C536 |
Lê Viết |
Nhất |
15.10.1986 |
7 |
187902T501 |
Phạm Bá |
Phú |
09.06.1979 |
8 |
197902C619 |
Cao Văn |
Phúc |
26.03.1983 |
9 |
197902T501 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
26.04.1976 |
10 |
197902T502 |
Lưu Văn |
Quang |
20.04.1985 |
11 |
187902C517 |
Lê Thị |
Quyên |
28.01.1983 |
12 |
197902C620 |
Lê Thị |
Quyên |
02.03.1981 |
13 |
197902C621 |
Lê Văn |
Quyền |
10.08.1976 |
14 |
197902C501 |
Ngân Văn |
Sáng |
20.03.1982 |
15 |
197902C502 |
Nguyễn Văn |
Suốt |
10.10.1982 |
16 |
197902C623 |
Bùi Xuân |
Tiến |
01.05.1973 |
17 |
197902C622 |
Nguyễn Xuân |
Tiến |
25.09.1981 |
18 |
197902C624 |
Mai Công |
Toàn |
19.01.1982 |
19 |
187902C508 |
Lê Như |
Tuấn |
08.06.1990 |
20 |
187801T509 |
Nguyễn Trọng |
Tuấn |
20.10.1981 |
21 |
187902C509 |
Nguyễn Văn |
Thanh |
05.09.1978 |
22 |
197902T503 |
Nguyễn Xuân |
Thành |
25.08.1978 |
23 |
197902C625 |
Phạm Văn |
Thảo |
10.07.1984 |
24 |
197902C627 |
Quách Văn |
Thiên |
10.11.1998 |
25 |
197902C628 |
Lưu Văn |
Thịnh |
02.08.1982 |
26 |
197902C629 |
Lê Văn |
Triệu |
07.06.1981 |
27 |
187902C510 |
Phạm Xuân |
Trường |
02.03.1985 |
28 |
197902C630 |
Trần Mạnh |
Trường |
21.01.1975 |
29 |
197902C503 |
Hoàng Đức |
Văn |
12.04.1977 |
30 |
187902T502 |
Bùi Thị |
Viết |
06.09.1973 |
31 |
197902C631 |
Mai Thị |
Vinh |
10.06.1975 |
32 |
197902C632 |
Đỗ Huy |
Vũ |
10.02.1988 |