Tên phòng thí nghiệm
|
STT
|
Tên máy móc, thiết bị
|
Số lượng
|
Xuất xứ/Năm đưa vào sử dụng
|
Ghi chú
|
Cơ học đất
|
1
|
Bình hút ẩm
|
4
|
Trung Quốc/2012
|
|
2
|
Cân kỹ thuật
|
1
|
Trung Quốc/2012
|
|
3
|
Cốc đong có mỏ
|
4
|
Trung Quốc/2012
|
|
4
|
Máy đo đa chỉ tiêu nước
|
1
|
Trung Quốc/2012
|
|
5
|
Khuôn thử độ ổn định
|
24
|
Trung Quốc/2014
|
|
6
|
Ống đo
|
4
|
Việt Nam/2014
|
|
7
|
Cối, chày Protor cải tiến
|
2
|
Việt Nam/2014
|
|
8
|
Cối, chày Protor tiêu chuẩn
|
2
|
Việt Nam/2014
|
|
9
|
Thiết bị chảy casagrande
|
2
|
Việt Nam/2014
|
|
10
|
Bộ thí nghiệm giới hạn dẻo của đất
|
2
|
Việt Nam/2014
|
|
11
|
Bộ thí nghiệm Vaxilieps
|
2
|
Việt Nam/2014
|
|
12
|
Máy cắt đất 2 tốc độ
|
|
Việt Nam/2014
|
|
13
|
Dao cắt đất 30 cm2
|
5
|
Trung Quốc/2014
|
|
14
|
Dao cắt đất 50 cm2
|
5
|
Trung Quốc/2014
|
|
15
|
Máy nén đất tam liên( bộ cơ): Xác định hệ số nén lún và nền cố kết của đất
|
3
|
Trung Quốc/2014
|
|
16
|
Bộ máy nén đất cố kết 3 trục chạy điện
|
1
|
Trung Quốc/2014
|
|
17
|
Bộ dao vòng lấy mẫu đất( kèm 3 lưỡi dao)
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
18
|
Dao vòng 200 cm3
|
5
|
Việt Nam/2014
|
|
19
|
Chụp dao vòng 200 cm3
|
2
|
Việt Nam/2014
|
|
20
|
Thước thẳng 3m
|
2
|
Việt Nam/2014
|
|
21
|
Dụng cụ xác định độ nhám mặt đường bằng PP rắc cát
|
2
|
Việt Nam/2014
|
|
22
|
Phễu rót cát
|
2
|
Việt Nam/2014
|
|
23
|
Nhiệt kế thủy tinh 0 - 100 Oc
|
2
|
Trung Quốc/2014
|
|
24
|
Nhiệt kế kim loại 0 - 350 Oc
|
2
|
Trung Quốc/2014
|
|
25
|
ống đong thủy tinh 50 ml
|
2
|
Trung Quốc/2014
|
|
26
|
ống đong thủy tinh 100 ml
|
2
|
Trung Quốc/2014
|
|
27
|
Bình tam giác thủy tinh 50 ml
|
2
|
Trung Quốc/2014
|
|
28
|
Hộp ẩm bằng nhôm D55x35
|
2
|
Việt Nam/2014
|
|
29
|
Bếp cách cát 1000W/220V
|
2
|
Trung Quốc/2014
|
|
30
|
Bếp ga nhỏ
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
31
|
Bộ cối chày bằng đồng
|
2
|
Việt Nam/2014
|
|
32
|
Bộ cối chày bằng sứ
|
2
|
Việt Nam/2014
|
|
33
|
Chày cao su
|
2
|
Việt Nam/2014
|
|
34
|
Bàn cân thủy tĩnh tiêu chuẩn
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
35
|
Rọ cân thủy tĩnh 200x200
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
36
|
Máy chưng cất nước 5lit/h
|
1
|
Trung Quốc/2014
|
|
37
|
Đồng hồ chỉ thị áp
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
38
|
Bô xác định đương lượng cát
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
39
|
Hóa chất NaOH, 500g
|
2
|
Trung Quốc/2014
|
|
40
|
Bảng màu chuẩn
|
2
|
Việt Nam/2014
|
|
41
|
giấy nhám
|
50
|
Việt Nam/2014
|
|
42
|
Phễu thủy tinh D100
|
2
|
Trung Quốc/2014
|
|
43
|
Phễu xác định độ xốp của đá
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
44
|
Phễu xác định độ xốp của cát
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
45
|
Bộ chày đầm marshall bằng tay
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
46
|
Cổ khuôn marshall
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
47
|
Đế khuôn marshall
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
48
|
Thân khuôn marshall
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
49
|
giấy lọc D100( 100 tờ)
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
50
|
Dao gọt mẫu
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
51
|
giấy lọc D330( 100 tờ)
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
52
|
Thiết bị giãn dài nhựa
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
53
|
Khuôn mẫu chuẩn, hình số 8 bằng đồng
|
3
|
Việt Nam/2014
|
|
54
|
Kính lúp
|
2
|
Trung Quốc/2014
|
|
55
|
Chén sứ chịu nhiệt 50 ml
|
5
|
Trung Quốc/2014
|
|
56
|
Bát sứ chịu nhiệt D80 mm
|
4
|
Trung Quốc/2014
|
|
57
|
Lò nung 1200 oC
|
1
|
Trung Quốc/2014
|
|
58
|
Tủ sấy 300 oC
|
1
|
Trung Quốc/2014
|
|
Vật liệu xây dựng
|
59
|
Tủ dưỡng hộ mẫu xi măng tiêu chuẩn
|
1
|
Trung Quốc/2012
|
|
60
|
Máy trộn vữa xi măng tiêu chuẩn
|
1
|
Trung Quốc/2012
|
|
61
|
Máy lắc sàng đa năng
|
1
|
Trung Quốc/2012
|
|
62
|
Khuôn uốn xi măng
|
4
|
Trung Quốc/2012
|
|
63
|
Bơm chân không
|
1
|
Trung Quốc/2012
|
|
64
|
Bộ sàng cốt liệu BTN
|
4
|
Việt Nam/2012
|
|
65
|
Dụng cụ VIKA
|
2
|
Việt Nam/2012
|
|
66
|
Bàn dằn vữa quay tay
|
2
|
Việt Nam/2012
|
|
67
|
Máy thử mài mòn cốt liệu đá
|
1
|
Việt Nam/2012
|
|
68
|
Khuôn xác định độ dẻo của hỗn hợp bê tông và mác bê tông
|
2
|
Việt Nam/2012
|
|
69
|
Khuôn xác định cường độ chịu nén của đá xi măng và bê tông
|
4
|
Việt Nam/2012
|
|
70
|
Khuôn trụ
|
4
|
Việt Nam/2012
|
|
71
|
Bàn rung tạo mẫu bê tông 600x900x400mm
|
1
|
Việt Nam/2012
|
|
72
|
Thùng ngâm mẫu bê tông, CBR
|
1
|
Việt Nam/2012
|
|
73
|
Bộ gá nén, gá uốn xi măng
|
2
|
Việt Nam/2012
|
|
74
|
Xe nâng tải trọng 2500 kg
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
75
|
Máy khoan địa chất công trình
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
76
|
Bộ xuyên tiêu chuẩn SPT
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
77
|
Bộ đo E bằng tấm ép tĩnh
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
78
|
Cát chuẩn
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
79
|
Khay trộn mấu 550x550x50
|
2
|
Việt Nam/2014
|
|
80
|
Đôi găng tay amiăng chịu nhiệt
|
4
|
Việt Nam/2014
|
|
81
|
Búa cao su
|
2
|
Việt Nam/2014
|
|
82
|
Máy khoan lấy mẫu bê tông + 04 mũi khoan từ ĐK 55, 76, 101.6, 150 mm
|
1
|
Hàn Quốc/2014
|
|
83
|
Máy trộn bê tông tự do dung tích thùng chưa 200l
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
84
|
Kích đùn mẫu vạn năng 4 và 6
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
85
|
Đế từ tính gắn đồng hồ so
|
1
|
Trung Quốc/2014
|
|
86
|
Bộ sàng đất ĐK 200mm, gồm các cỡ sàng: 10,5,2,1,0.5,0.25,0.1, đáy + nắp
|
1
|
Trung Quốc/2014
|
|
87
|
Bộ sàng đất ĐK 200mm, gồm các cỡ sàng: 75,60,50,40,30,25,20,15,10,5,3
|
1
|
Trung Quốc/2014
|
|
88
|
Bộ sàng đất ĐK 200mm, gồm các cỡ sàng: 10,5,2,1,0.5,0.25,0.1, đáy + nắp
|
1
|
Trung Quốc/2014
|
|
89
|
Bộ sàng đất ĐK 200mm, gồm các cỡ sàng: 50,37.5,25,19,9.5,4.75,2.36, 0.425,0.075
|
1
|
Trung Quốc/2014
|
|
90
|
Bộ sàng đất ĐK 200mm, gồm các cỡ sàng: 37.5,25,20,19,12,5,9.5,4.75,2.36, 1,18,0.6,0.3,0.15,0.075
|
1
|
Trung Quốc/2014
|
|
91
|
Bộ gá uốn mẫu bê tông 2 điểm
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
92
|
Khuôn bê tông thử uốn 150x150x600
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
93
|
Bộ gá uốn mẫu gạch xây
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
94
|
Khuôn bê tông lập phương 200 mm
|
2
|
Việt Nam/2014
|
|
95
|
Bộ ép chẻ mẫu bê tông hình trụ - D150m
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
96
|
Thùng hấp mẫu xi măng
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
97
|
Bình tỷ trọng xi măng
|
4
|
Trung Quốc/2014
|
|
98
|
Sàng độ mịn xi măng 0,09 mm D200
|
1
|
Trung Quốc/2014
|
|
99
|
Phễu xác định khả năng giữ độ lưu động của vữa xi măng
|
2
|
Việt Nam/2014
|
|
100
|
Máy xác định độ thấm của bê tông
|
1
|
Trung Quốc/2014
|
|
101
|
Bộ xi lanh nén dập đá D75
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
102
|
Bộ xi lanh nén dập đá D150
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
103
|
Hộc đong 1 lít
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
104
|
Hộc đong 2 lít
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
105
|
Hộc đong 5 lít
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
106
|
Hộc đong 10 lít
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
107
|
Cung lực 30KN, đồng hồ chỉ thị 10x0,01mm
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
108
|
Thùng ổn nhiệt
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
109
|
Máy ly tâm tách nhựa
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
110
|
Thiết bị xác định tổn thất khi nung
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
111
|
Thiết bị kim lún nhựa
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
112
|
Thiết bị thí nghiệm bốc cháy nhựa
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
113
|
Thiết bị thí nghiệm hóa mềm nhựa
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
114
|
Máy đo độ điện trở bê tông
|
1
|
Italia
|
|
115
|
Thiết bị đo độ thẩm thấu Ion choloride của bê tông
|
1
|
Italia
|
|
116
|
Bộ thiết bị và dụng cụ để bảo hòa mẫu theo tiêu chuẩn ASTM C1202
|
1
|
Italia
|
|
117
|
Máy đo độ truyền nhiệt của vật liệu
|
1
|
Slovakia
|
|
Sức bền kết cấu
|
118
|
Máy siêu âm bê tông
|
1
|
ITALIA/2012
|
|
119
|
Máy dò cốt thép trong bê tông + mẫu chuẩn
|
1
|
Trung Quốc/2012
|
|
120
|
Búa thử cường độ bê tông
|
1
|
ITALIA/2014
|
|
121
|
Máy kéo nén thủy lực van năng 1000KN
|
1
|
Trung Quốc/2012
|
|
122
|
Máy nén khí
|
1
|
Trung Quốc/2014
|
|
123
|
Máy đo điện trở đất
|
1
|
Nhật Bản/2014
|
|
124
|
Bộ cần Benkenman
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
125
|
Máy thủy bình
|
2
|
Trung Quốc/2014
|
|
126
|
Máy toàn đạc điện tử cao cấp đo xung không gương
|
1
|
Singapore - Trung Quốc/2014
|
|
127
|
Hệ thống định vị vệ tinh GPS 1 tần số
|
3
|
Thụy Sỹ/2014
|
|
128
|
Máy khoan bê tông cầm tay tốc độ va đập 2650( lần/phút)
|
1
|
Trung Quốc/2014
|
|
129
|
Kìm cắt thép
|
1
|
Nhật bản/2014
|
|
130
|
Máy rung kiểm tra dao động 1 phương
|
2
|
Anh/2014
|
|
131
|
Kính đo vết nứt bê tông
|
1
|
Trung Quốc/2014
|
|
132
|
Thiết bị siêu âm kiểm tra chất lượng cọc
|
1
|
Israel/2014
|
|
133
|
Thiết bị xác định độ ăn mòn của cốt thép trong bê tông
|
1
|
Anh/2014
|
|
134
|
Máy nén xi măng: 100KN
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
135
|
Đế từ tính gắn đồng hồ so
|
1
|
Trung Quốc/2014
|
|
136
|
Đồng hồ so thiên phân
|
5
|
Nhật bản/2014
|
|
137
|
Đồng hồ so bách phân
|
3
|
Nhật bản/2014
|
|
138
|
Máy nén bê tông 300KN, tự động
|
1
|
ITALYA/2014
|
|
139
|
Máy đo độ PH cầm tay
|
2
|
Rumania/2014
|
|
140
|
Máy hàn hồ quang điện
|
1
|
Việt nam/2014
|
|
141
|
Máy khoan cầm tay
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
142
|
Cân kỹ thuật
|
1
|
Trung Quốc/2014
|
|
143
|
Máy cưa cắt mẫu bê tông
|
1
|
Việt Nam/2014
|
|
Kỹ thuật môi trường
|
144
|
Máy đo COD và đa chỉ tiêu nước
|
1
|
Romania
|
|
145
|
Máy đo PH/MV/Nhiệt độ cầm tay
|
1
|
Romania
|
|
146
|
Máy đo độ đục cầm tay
|
1
|
Romania
|
|
147
|
Máy đo DO và BOD chống thấm nước
|
1
|
Romania
|
|
148
|
Máy đo TDS cầm tay
|
1
|
Romania
|
|
149
|
Máy đo độ mặn
|
1
|
Romania
|
|
150
|
Máy lắc tròn điện tử hiển thị thời gian và tốc độ
|
1
|
Italia
|
|
151
|
Máy cất nước 2 lần
|
1
|
Anh
|
|
152
|
Thiết bị lấy mẫu trầm tích
|
1
|
Đức
|
|
153
|
Thiết bị lấy mẫu nước
|
1
|
Đức
|
|
154
|
Bếp đun COD
|
1
|
Italia
|
|
155
|
Máy phân tích hàm lượng kim loại
|
1
|
Thụy Sỹ
|
|
156
|
Ống đun COD
|
10
|
Nhật
|
|
157
|
Ống pipet 25 ml
|
5
|
Đức
|
|
158
|
Ống đong 100 ml
|
5
|
Đức
|
|
159
|
Buret 25 ml
|
5
|
Đức
|
|
160
|
Ống nghiệm có nút vặn
|
5
|
Đức
|
|
161
|
Bình cầu 250 ml có nút nhám
|
5
|
Đức
|
|
162
|
Bình tam giác 50 ml
|
5
|
Đức
|
|
163
|
Bình tam giác 100 ml
|
5
|
Đức
|
|
164
|
Máy đô độ ồn
|
1
|
USA
|
|
165
|
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường
|
1
|
Đài Loan
|
|
166
|
Máy định vị cầm tay GPS
|
1
|
Đài Loan
|
|
167
|
Máy đo vi khí hậu
|
1
|
Mỹ
|
|