Tổ chức bộ máy và cơ chế quản lý
Cập nhật lúc: 06:47 PM ngày 03/11/2019
Danh sách cán bộ và trình độ chuyên môn
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Trình độ
|
Chuyên ngành
|
1
|
Lê Viết Báu
|
Cố vấn
|
PGS.TS
|
Khoa học vật liệu
|
2
|
Lê Sỹ Chính
|
Giám đốc
|
Tiến Sỹ
|
Môi trường
|
3
|
Lưu Đình Thi
|
P. Giám đốc
|
Thạc Sỹ
|
Cơ khí
|
4
|
Nguyễn Văn Dũng
|
TP. Kỹ thuật TC
|
Tiến Sỹ
|
Xây dựng CT thủy
|
5
|
Ngô Sỹ Huy
|
TP. TVTK
|
Tiến Sỹ
|
Kỹ thuật xây dựng
|
6
|
Nguyễn Thành Trung
|
TP. Thí nghiệm
|
Thạc sỹ
|
XD Dân dụng
|
7
|
Lê Thị Thắng
|
TP. KH - TC
|
Đại học
|
Kế toán
|
8
|
Cao Xuân Thành
|
CBKT
|
Đại học
|
Kinh tế xây dựng
|
9
|
Lê Thị Thanh Tâm
|
CBKT
|
Thạc sỹ
|
XD cầu đường
|
10
|
Nguyễn Thị Thanh
|
CBKT
|
Thạc sỹ
|
Quản lý xây dựng
|
11
|
Mai Thị Hồng
|
CBKT
|
Tiến sỹ
|
XD CT thủy
|
12
|
Trần Hùng Cường
|
CBKT
|
Thạc sỹ
|
Hệ thống điện
|
13
|
Trịnh Thị Hà Phương
|
CBKT
|
Thạc sỹ
|
Cấp thoát nước
|
14
|
Mai Thị Ngọc Hằng
|
CBKT
|
Thạc sỹ
|
XD CT thủy
|
15
|
Lê Danh Tĩnh
|
CBKT
|
Đại học
|
XD Dân dụng
|
16
|
Nguyễn Trọng Mạnh
|
CBKT
|
Đại học
|
XD Dân dụng
|
17
|
Nguyễn Thị Mùi
|
CBKT
|
Tiến Sỹ
|
Môi trường
|
18
|
Lê Phương Thanh
|
CBKT
|
Thạc sỹ
|
XD cầu đường
|
19
|
Trịnh Thị Hiền
|
CBKT
|
Thạc sỹ
|
XD CT Thủy
|
20
|
Doãn Thanh Cảnh
|
CBKT
|
Thạc sỹ
|
Hệ thống điện
|
21
|
Lê Duy Tân
|
CBKT
|
Thạc sỹ
|
XD Cầu đường
|
22
|
Bùi Cao Nam
|
CBKT
|
Thạc sỹ
|
Hệ thống điện
|
23
|
Phạm Đỗ Tường Linh
|
CBKT
|
Thạc sỹ
|
Tự động hóa
|
24
|
Dương Đình Hưng
|
CBKT
|
Thạc sỹ
|
XD Dân dụng CN
|
25
|
Nguyễn Vũ Linh
|
CBKT
|
Tiến sỹ
|
XD Dân dụng CN
|
26
|
Lê Thị Thương
|
CBKT
|
Thạc sỹ
|
KT môi trường
|