ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HÓA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐẠT YÊU CẦU
KHOÁ HỌC BỒI DƯỠNG KẾ TOÁN TRƯỞNG (K 11)
Thời gian khoá học từ ngày 12 tháng 8 năm 2017 đến ngày 17 tháng 9 năm 2017
(Kèm theo Quyết định công nhận kết quả số: 1666/QĐ-ĐHHĐ ngày 28 tháng 09 năm 2017
và theo Quyết định mở lớp số: 1258/QĐ-ĐHHĐ ngày 04 tháng 08 năm 2017)
TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Chức vụ, đơn vị công tác
|
Bằng cấp
|
Ngành ĐT
|
Thời gian công tác TC, kế toán
|
XL
|
Nam
|
Nữ
|
1
|
Bùi Thị
|
Ân
|
|
1981
|
Trường MN Cẩm Phú, Cẩm Thuỷ
|
CĐ
|
KT
|
9 năm
|
Khá
|
2
|
Quách Hoàng
|
Anh
|
1983
|
|
Bệnh viện đa khoa huyện Thọ Xuân
|
TC
|
KT
|
10 năm
|
Khá
|
3
|
Đặng Phạm
|
Bẩy
|
1973
|
|
Trường THCS Cẩm Ngọc, Cẩm Thuỷ
|
CĐ
|
KT
|
18 năm
|
Khá
|
4
|
Lê Thị
|
Bình
|
|
1970
|
Trường THCS Cẩm Châu, Cẩm Thuỷ
|
CĐ
|
KT
|
13 năm
|
Khá
|
5
|
Phạm Đăng
|
Chung
|
1985
|
|
Trường MN Cẩm Tâm, Cẩm Thuỷ
|
TC
|
KT
|
8 năm
|
Khá
|
6
|
Lê Duy
|
Dũng
|
1977
|
|
UBND Thị trấn Lam Sơn, Thọ Xuân
|
CĐ
|
KT
|
4 năm
|
Khá
|
7
|
Trần Thị
|
Hải
|
|
1981
|
Trường MN Cẩm Tân, Cẩm Thuỷ
|
CĐ
|
KT
|
8 năm
|
Khá
|
8
|
Nguyễn Văn
|
Hảo
|
1970
|
|
Trường TH Cẩm Thạch, Cẩm Thuỷ
|
CĐ
|
KT
|
18 năm
|
Khá
|
9
|
Đinh Thị
|
Hoài
|
|
1970
|
Trường THCS Trương Công Man, Cẩm Thuỷ
|
CĐ
|
KT
|
13 năm
|
Khá
|
10
|
Hoàng Thị
|
Huệ
|
|
1982
|
Trường MN Phúc Do, Cẩm Thuỷ
|
CĐ
|
KT
|
8 năm
|
Khá
|
11
|
Trần Thị Thanh
|
Huy
|
|
1969
|
Trường THCS Cẩm Phong, Cẩm Thuỷ
|
CĐ
|
KT
|
13 năm
|
Khá
|
12
|
Đỗ Văn
|
Khánh
|
1973
|
|
Trường TH Cẩm Long, Cẩm Thuỷ
|
CĐ
|
KT
|
13 năm
|
Giỏi
|
13
|
Cao Thị
|
Lâm
|
|
1968
|
Trường THCS Cẩm Giang, Cẩm Thuỷ
|
CĐ
|
KT
|
13 năm
|
Khá
|
14
|
Nguyễn Thị
|
Lê
|
|
1970
|
Trường TH Thị trấn, Cẩm Thuỷ
|
CĐ
|
KT
|
23 năm
|
Khá
|
15
|
Phạm Thị
|
Len
|
|
1983
|
Trường TH Cẩm Lương, Cẩm Thuỷ
|
CĐ
|
KT
|
13 năm
|
Khá
|
16
|
Nguyễn Thị
|
Lương
|
|
1972
|
Trường TH Cẩm Phong, Cẩm Thuỷ
|
CĐ
|
KT
|
21 năm
|
Khá
|
17
|
Chu Thị
|
Mai
|
|
1970
|
Trường TH Cẩm Bình 1, Cẩm Thuỷ
|
CĐ
|
KT
|
16 năm
|
Khá
|
18
|
Chu Thị
|
Mai
|
|
1976
|
Trường THCS Cẩm Liên, Cẩm Thuỷ
|
TC
|
KT
|
13 năm
|
Khá
|
19
|
Trần Lệ
|
Thu
|
|
1989
|
Trường MN Cẩm Long, Cẩm Thuỷ
|
CĐ
|
KT
|
7 năm
|
Khá
|
20
|
Lê Anh
|
Toàn
|
1980
|
|
Công ty CP XD & PT Quang Minh
|
TC
|
KT
|
7 năm
|
Khá
|
21
|
Trần Quang
|
Trung
|
1973
|
|
Phòng Tài chính-KH huyện Cẩm Thuỷ
|
CĐ
|
KT
|
13 năm
|
Giỏi
|
22
|
Cao Văn
|
Tuân
|
1969
|
|
Trường THCS Cẩm Quý, Cẩm Thuỷ
|
CĐ
|
KT
|
13 năm
|
Khá
|
23
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
1971
|
|
Trường THCS Cẩm Tú, Cẩm Thuỷ
|
CĐ
|
KT
|
13 năm
|
Khá
|
24
|
Lê Anh
|
Văn
|
1974
|
|
Trường MN Cẩm Giang, Cẩm Thuỷ
|
CĐ
|
KT
|
13 năm
|
Khá
|
25
|
Phạm Thị
|
Vững
|
|
1964
|
Trường THCS Cẩm Bình, Cẩm Thuỷ
|
TC
|
KT
|
30 năm
|
Khá
|
Án định danh sách có 25 học viên)
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Lê Văn Trưởng
(Đã ký)