LỊCH TRỰC CHUYÊN MÔN THÁNG 01/2020
( Từ ngày 01/01/2020 đến ngày 30/01/2020)
|
|
|
Thứ
|
Ngày tháng
|
Trực Cơ sở I
|
Trực
Cơ sở II
|
Trực QP
|
Trực LĐ
|
Lịch KT Vệ sinh
( Sáng: sau 9giờ; Chiều: sau 15 giờ30)
|
Trực ngày
|
Trực đêm
|
Trực ngày
|
Trực ngày
|
4
|
01/01
|
P.Lý
|
Thùy
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: Thư ; Chiều: Phương
|
5
|
02/01
|
P.Lý
|
Thư
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý
|
6
|
03/01
|
Thư
|
Phương
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
|
7
|
04/01
|
Thư
|
Thùy
|
|
|
|
|
CN
|
05/01
|
Phương
|
Thư
|
|
|
|
|
2
|
06/01
|
Thư
|
Phương
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương; Chiều: Thư
|
3
|
07/01
|
P.Lý
|
Thùy
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý
|
4
|
08/01
|
P.Lý
|
Thư
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng : Thư ; Chiều: Phương
|
5
|
09/01
|
Thư
|
Phương
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý
|
6
|
10/01
|
P.Lý
|
Thùy
|
Phương
|
|
Thùy
|
|
7
|
11/01
|
Phương
|
Thư
|
|
|
|
|
CN
|
12/01
|
Thư
|
Phương
|
|
|
|
|
2
|
13/01
|
P.Lý
|
Thùy
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: Thư; Chiều: P.Lý
|
3
|
14/01
|
Phương
|
Thư
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương
|
4
|
15/01
|
Thư
|
Phương
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
Sáng : Thư ; Chiều: Phương
|
5
|
16/01
|
P.Lý
|
Thùy
|
Phương
|
|
Thùy
|
Chiều: P.Lý
|
6
|
17/01
|
Phương
|
Thư
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
|
7
|
18/01
|
Thư
|
Phương
|
|
|
|
|
CN
|
19/01
|
P.Lý
|
Thùy
|
|
|
|
|
2
|
20/01
|
P.lý
|
Thư
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý ; Chiều: Thư
|
3
|
21/01
|
Thư
|
Phương
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương;
|
4
|
22/01
|
P.Lý
|
Thùy
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý ; Chiều : Thư
|
5
|
23/01
|
Nghỉ Tết Nguyên Đán
|
6
|
24/01
|
7
|
25/01
|
CN
|
26/01
|
2
|
27/01
|
3
|
28/01
|
4
|
29/01
|
5
|
30/01
|
P.Lý
|
|
|
|
|
|
6
|
31/01
|
Phương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khu vựcVSMT được phân công kiểm tra:
1. Đoàn Thị Thư: Nhà Điều Hành cơ sở chính. Nhà A5,A6
2. Lương Thị Lan Phương: Giảng đường,A3 CSI;. Khu GDTC Nhà A4, A5, khu đa năng Khu B Nội trú; nhà B6,B7, Bếp ăn TT CSII
3. Phạm Thị Lý: KTX N1, N2, N3, N4; CLB A4; bếp ăn ký túc; nhà 13 tầng CSI .
Thanh Hóa, ngày 03 tháng 01 năm 2020
CB PHÂN TRỰC
|
PHỤ TRÁCH TRẠM Y TẾ
|
Lương Thị Lan Phương
|
Mai Thị Thùy
|