TRƯỜNG ĐH HỒNG ĐỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA SP MẦM NON Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
********
DANH SÁCH HSSV ĐỀ NGHI CẤP TRỢ CẤP XÃ HỘI
HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2014-2015
TT
|
MÃ SÔ SV
|
HỌ VÀ TÊN
|
LỚP
|
ĐỐI TƯỢNG
|
1
|
1169010015
|
Trần Thị Lệ
|
K14A ĐHMN
|
Hộ nghèo
|
2
|
1169010009
|
Đỗ Thị Linh
|
nt
|
Hộ nghèo
|
3
|
116901011
|
Hoàng Thùy Linh
|
nt
|
Hộ nghèo
|
4
|
1169010025
|
Trình Thị Mùi
|
nt
|
Hộ nghèo
|
5
|
1169010028
|
Lê Vi Na
|
nt
|
Hộ nghèo
|
6
|
1169010033
|
Lò Thị Nha
|
nt
|
DT vùng 135
|
7
|
1169010034
|
Nguyễn Thị Nhinh
|
nt
|
Hộ nghèo
|
8
|
1169010037
|
Lang Thị Nhung
|
nt
|
DT vùng 135
|
9
|
1169010039
|
Hoàng Thị Oanh
|
nt
|
Hộ nghèo
|
10
|
1169010052
|
Vi Thị Phiếu
|
nt
|
DT vùng 135
|
11
|
1169010054
|
Vi Thị Quyên
|
nt
|
DT vùng 135
|
12
|
1169010058
|
Thao Thị Si
|
nt
|
DT vùng 135
|
13
|
1169010056
|
Cầm Thị Sơn
|
nt
|
DT vùng 135
|
14
|
1169010067
|
Hà Thị Chon
|
K14B ĐHMN
|
DT vùng 135
|
15
|
1169010068
|
Thao Thị Cợ
|
nt
|
DT vùng 135
|
16
|
1169010072
|
Vi Thị Doanh
|
nt
|
DT vùng 135
|
17
|
1169010073
|
Hoàng Thị Dung
|
nt
|
Hộ nghèo
|
18
|
1169010075
|
Lê Thị Dung
|
nt
|
Hộ nghèo
|
19
|
1169010079
|
Lò Thị Đức
|
nt
|
DT vùng 135
|
20
|
1169010086
|
Trần Thị Hải
|
nt
|
Hộ nghèo
|
21
|
1169010089
|
Đỗ Thị Hạnh
|
nt
|
Hộ nghèo
|
22
|
1169010098
|
Phạm Thị Hằng
|
nt
|
Hộ nghèo
|
23
|
1169010102
|
Trịnh Thị Hiện( bổ xung)
|
nt
|
Hộ nghèo
|
24
|
1169010104
|
Vi Thị Hoa
|
nt
|
DT vùng 135
|
25
|
1169010110
|
Ngô Thị Huê
|
nt
|
Hộ nghèo
|
26
|
1169010112
|
Hà Thị Huế
|
nt
|
DT vùng 135
|
27
|
1169010120
|
Bàn Thị Khách
|
nt
|
DT vùng 135
|
28
|
1169010121
|
Nguyễn Thị Liên
|
nt
|
Hộ nghèo
|
29
|
1169010127
|
Nguyễn Thị Hồng
|
K14C ĐHMN
|
DT vùng 135
|
30
|
1169010134
|
Bùi Thị Thăm
|
nt
|
DT vùng 135
|
31
|
1169010135
|
Cầm Thị Thành
|
nt
|
DT vùng 135
|
32
|
1169010138
|
Lò Thị Thảo
|
nt
|
DT vùng 135
|
33
|
1169010143
|
Vi Thị Thơm
|
nt
|
DT vùng 135
|
34
|
1169010144
|
Lê Thị Thu
|
nt
|
Hộ nghèo
|
35
|
1169010148
|
Cao Thị Thủy
|
nt
|
DT vùng 135
|
36
|
1169010153
|
Vũ Thị Thùy
|
nt
|
Hộ nghèo
|
37
|
1169010154
|
Phạm Minh Thúy
|
nt
|
Hộ nghèo
|
38
|
1169010155
|
Nguyễn Thị Thúy
|
nt
|
Hộ nghèo
|
39
|
1169010157
|
Phạm Thị Thương
|
nt
|
Hộ nghèo
|
40
|
1169010158
|
Trần Thị Thương
|
nt
|
Hộ nghèo
|
41
|
1169010162
|
Hà Thị Trang
|
nt
|
Hộ nghèo
|
42
|
1169010163
|
Lữ Thị Trang
|
nt
|
DT vùng 135
|
43
|
1169010164
|
Lê Thùy Trang
|
nt
|
Hộ nghèo
|
44
|
1169010171
|
Vũ Thị Tuyết
|
nt
|
DT vùng 135
|
45
|
1169010173
|
Lê Thúy Vân
|
nt
|
Hộ nghèo
|
46
|
1169010174
|
Lê Thị Vân
|
nt
|
Hộ nghèo
|
47
|
1169010181
|
Hà Thị Yến
|
nt
|
DT vùng 135
|
48
|
1169010182
|
Nguyễn Thị Yến
|
nt
|
Hộ nghèo
|
49
|
1269010003
|
Mai Thị Bích
|
K15A ĐHMN
|
Hộ nghèo
|
50
|
1269010014
|
Nguyễn Thị Hằng
|
nt
|
Hộ nghèo
|
51
|
1269010018
|
Vũ Thị Hiền
|
nt
|
Con mồ côi
|
52
|
1269010022
|
Phạm Thị Lâm Hương
|
nt
|
DT vùng 135
|
53
|
1269010024
|
Phạm Thị Kiều
|
nt
|
DT vùng 135
|
54
|
1269010026
|
Lường Thị Lan
|
nt
|
Hộ nghèo
|
55
|
1269010031
|
Vi Thị Luyến
|
nt
|
DT vùng 135
|
56
|
1269010038
|
Cao Thị Như
|
nt
|
DT vùng 135
|
57
|
1269010039
|
Nguyễn Thị Oanh
|
nt
|
Hộ nghèo
|
58
|
1269010042
|
Lò Thị Phượng
|
nt
|
DT vùng 135
|
59
|
1269010047
|
Bùi Thị Tâm
|
nt
|
Hộ nghèo
|
60
|
1269010049
|
Trương Thị Thảo
|
nt
|
DT vùng 135
|
61
|
1269010052
|
Phạm Thị Thu
|
nt
|
Hộ nghèo
|
62
|
1269010056
|
Nguyễn Thị Thúy
|
nt
|
Hộ nghèo
|
63
|
1269010058
|
Lê Thị Thương
|
nt
|
Hộ nghèo
|
64
|
1269010060
|
Hà Thị Trang
|
nt
|
Hộ nghèo
|
65
|
1269010071
|
Phạm Thị Cúc
|
K15B ĐHMN
|
Hộ nghèo
|
66
|
1269010072
|
Cầm Thị Dung
|
nt
|
DT vùng 135
|
67
|
1269010075
|
Lê Thị Duyến
|
nt
|
DT vùng 135
|
68
|
1269010078
|
Nguyễn Thị Hà
|
nt
|
Hộ nghèo
|
69
|
1269010093
|
Bùi Thị Lý
|
nt
|
Hộ nghèo
|
70
|
1269010102
|
Phạm Thị Ngọc
|
nt
|
DT vùng 135
|
71
|
1269010104
|
Hà Thị Nhâm
|
nt
|
DT vùng 135
|
72
|
1269010118
|
Lê Thị Thu(bổ xung)
|
nt
|
Hộ nghèo
|
73
|
1269010111
|
Lương Thị Quyết
|
nt
|
DT vùng 135
|
74
|
1269010116
|
Lê Thị Thơm
|
nt
|
Hộ nghèo
|
75
|
1269010122
|
Nguyễn Thị Thúy(bổ xung)
|
nt
|
Hộ nghèo
|
76
|
1269010124
|
Lê Văn Toản(bổ xung)
|
nt
|
DT vùng 135
|
77
|
1269010127
|
Nguyễn Thị Trang
|
nt
|
Hộ nghèo
|
78
|
1269010128
|
Vi Thị Trang
|
nt
|
DT vùng 135
|
79
|
1269010131
|
Bùi Thị Vinh
|
nt
|
Hộ nghèo
|
80
|
1269010136
|
Đặng Thị Thảo(bổ xung)
|
K15C ĐHMN
|
Hộ nghèo
|
81
|
1269010138
|
Lê Thị Diệp
|
nt
|
Hộ nghèo
|
82
|
1269010142
|
Cao Thị Gương
|
nt
|
DT vùng 135
|
83
|
1269010147
|
Trần Thị Hiền
|
nt
|
Hộ nghèo
|
84
|
1269010150
|
Trương Thị Hồng
|
nt
|
DT vùng 135
|
85
|
1269010151
|
Hà Thị Huệ
|
nt
|
DT vùng 135
|
86
|
1269010157
|
Bùi Thị Liên
|
nt
|
DT vùng 135
|
87
|
1269010160
|
Hà Thị Long(bổ xung)
|
nt
|
DT vùng 135
|
88
|
1269010163
|
Lê Thị Quỳnh Nga
|
nt
|
Hộ nghèo
|
89
|
1269010164
|
Lê Thị Ngọc
|
nt
|
Hộ nghèo
|
90
|
1269010182
|
Vũ Thị Thư
|
nt
|
Hộ nghèo
|
91
|
1269010183
|
Chu Thị Thùy
|
nt
|
Hộ nghèo
|
92
|
1269010187
|
Nguyễn Thị Tư
|
nt
|
Hộ nghèo
|
93
|
1269010188
|
Đỗ Huyền Trang
|
nt
|
Hộ nghèo
|
94
|
1269010189
|
Bùi Kiều Trang
|
nt
|
DT vùng 135
|
95
|
1269010194
|
Đinh Thị Yến
|
nt
|
Hộ nghèo
|
96
|
1269010203
|
Cầm Thị Duyên
|
K15D ĐHMN
|
DT vùng 135
|
97
|
1269010215
|
Lê Thị Hồng
|
nt
|
Hộ nghèo
|
98
|
1269010231
|
Nguyễn Thị Như
|
nt
|
Hộ nghèo
|
99
|
1269010233
|
Đỗ Thị Oanh
|
nt
|
Hộ nghèo
|
100
|
1269010237
|
Lê Thị Dạ Quỳnh
|
nt
|
Hộ nghèo
|
101
|
1269010252
|
Lưu Thị Thương
|
nt
|
Hộ nghèo, CMN
|
102
|
1369010009
|
Trương Thị Hân
|
K16A ĐHMN
|
DT vùng 135
|
103
|
1369010014
|
Cao Thị Hoàn
|
nt
|
DT vùng 135
|
104
|
1369010015
|
Nguyễn Thị Hồng
|
nt
|
Hộ nghèo
|
105
|
1369010016
|
Nguyễn Kim Huệ(bổ xung)
|
nt
|
Hộ nghèo
|
106
|
1369010019
|
Dương Thị Huyền
|
nt
|
Hộ nghèo
|
107
|
1369010022
|
Quách Thị Lý(bổ xung)
|
nt
|
DT vùng 135
|
108
|
1369010025
|
Đặng Thị Mai
|
nt
|
Hộ nghèo
|
109
|
1369010027
|
Hà Thị Ngọc
|
nt
|
DT vùng 135
|
110
|
1369010030
|
Lê Thị Nhung
|
nt
|
Hộ nghèo
|
111
|
1369010041
|
Hà Thị Thu
|
nt
|
DT vùng 135
|
112
|
1369010061
|
Quách Thị Dịu
|
K16B ĐHMN
|
Hộ nghèo
|
113
|
1369010064
|
Hà Thị Hằng
|
nt
|
Hộ nghèo
|
114
|
1369010087
|
Nguyễn Thị Nhân
|
nt
|
DT vùng 135
|
115
|
1369010092
|
Bùi Lệ Quyên
|
nt
|
DT vùng 135
|
116
|
1369010093
|
Bùi Thị Tâm
|
nt
|
DT vùng 135
|
117
|
1369010095
|
Phạm Thị Thành
|
nt
|
DT vùng 135
|
118
|
1369010099
|
Lê Thị Thương(bổ xung)
|
nt
|
Hộ nghèo
|
119
|
1369010101
|
Lê Thanh Tiền(bổ xung)
|
nt
|
DT vùng 135
|
120
|
1369010109
|
Nguyễn Hải Anh
|
K16C ĐHMN
|
Hộ nghèo
|
121
|
1369010110
|
Vi Thị Bứng
|
nt
|
DT vùng 135
|
122
|
1369010120
|
Nguyễn Thị Hiền
|
nt
|
Hộ nghèo
|
123
|
1369010130
|
Trương Thị Huyền
|
nt
|
Hộ nghèo
|
124
|
1369010132
|
Hoàng Thị Linh
|
nt
|
Hộ nghèo
|
125
|
1369010141
|
Vi Thị Nhân
|
nt
|
DT vùng 135
|
126
|
1369010151
|
Lê Thị Thêm
|
nt
|
Hộ nghèo
|
127
|
1369010162
|
Nguyễn Thị Trang
|
nt
|
Hộ nghèo
|
128
|
1369010163
|
Nguyễn Thị Hồng Trang
|
nt
|
DT vùng 135
|
129
|
1369010165
|
Vi Thị Trang
|
nt
|
DT vùng 135
|
130
|
1369010168
|
Nguyễn Hải Yến
|
nt
|
Hộ nghèo
|
131
|
1369010170
|
Nguyễn Thị Châm Anh
|
K16D ĐHMN
|
Hộ nghèo
|
132
|
1369010171
|
Trương Thị Bích
|
nt
|
DT vùng 135
|
133
|
1369010187
|
Hà Thị Huyền
|
nt
|
DT vùng 135
|
134
|
1369010189
|
Cao Thị Khánh
|
nt
|
DT vùng 135
|
135
|
1369010193
|
Trương Thị Linh
|
nt
|
Hộ nghèo
|
136
|
1369010198
|
Nguyễn Thị Ngoan
|
nt
|
DT vùng 135
|
137
|
1369010204
|
Nguyễn Thị Tâm
|
nt
|
Hộ nghèo
|
138
|
1369010205
|
Phạm Thị Thắm
|
nt
|
Hộ nghèo
|
139
|
1369010208
|
Vi Thị Thuận
|
nt
|
DT vùng 135
|
140
|
1369010214
|
Lê Thị Thu Trang
|
nt
|
Hộ nghèo
|
141
|
1369010217
|
Đỗ Thị Vân
|
nt
|
Hộ nghèo
|
142
|
1369010218
|
Phùng Thị Vân
|
nt
|
DT vùng 135
|
143
|
1369010222
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
K16E ĐHMN
|
Hộ nghèo
|
144
|
1369010223
|
Nguyễn Thị Cảnh
|
nt
|
Hộ nghèo
|
145
|
1369010229
|
Trịnh Thị Hà
|
nt
|
Hộ nghèo
|
146
|
1369010234
|
Nguyễn Thị Thúy Hiền(bổ xung)
|
nt
|
Hộ nghèo
|
147
|
1369010248
|
Lê Thị Nga
|
nt
|
DT vùng 135
|
148
|
1369010249
|
Lường Thị Ngà
|
nt
|
|
149
|
1369010250
|
Lộc Thị Ngọc
|
nt
|
DT vùng 135
|
150
|
1369010258
|
Lương Thị Tấm
|
nt
|
|
151
|
1369010262
|
Đặng Thị Thùy
|
nt
|
Hộ nghèo
|
152
|
1369010266
|
Lê Thị Thu Trang(bổ xung)
|
nt
|
Hộ nghèo
|
153
|
1369010268
|
Trần Thị Huyền Trang(bổ xung)
|
nt
|
Hộ nghèo
|
154
|
1369010275
|
Bùi Thị Thúy Diệu
|
K16F ĐHMN
|
Hộ nghèo
|
155
|
1369010277
|
Trần Thị Duyên
|
nt
|
Hộ nghèo
|
156
|
1369010280
|
Trịnh Thị Thu Hà(bổ xung)
|
nt
|
Hộ nghèo
|
157
|
1369010290
|
Nguyễn Thị Huyên
|
nt
|
Hộ nghèo
|
158
|
1369010299
|
Lê Thị Nga(bổ xung)
|
nt
|
Hộ nghèo
|
159
|
1369010314
|
Bùi Thị Thùy
|
nt
|
Hộ nghèo
|
160
|
1369010292
|
Lê Thùy Mỵ Lan
|
nt
|
DT vùng 135
|
161
|
1369010303
|
Trương Thị Nhung(bổ xung)
|
nt
|
DT vùng 135
|
162
|
1369010311
|
Lương Thị Thoan
|
nt
|
DT vùng 135
|
163
|
1369010327
|
Bùi Thị Anh
|
K16G ĐHMN
|
DT vùng 135
|
164
|
1369010330
|
Lê Thị Chinh
|
nt
|
Hộ nghèo
|
165
|
1369010338
|
Đinh Thị Hạnh
|
nt
|
DT vùng 135
|
166
|
1369010343
|
Mai Thị Huê
|
nt
|
Hộ nghèo
|
167
|
1369010103
|
Bùi Thị Ngoạn
|
nt
|
DT vùng 135
|
168
|
1369010362
|
Bùi Thị Phương
|
nt
|
Con MC
|
169
|
1369010371
|
Lê Thị Thu Thùy(bổ xung)
|
nt
|
DT vùng 135
|
170
|
1369010373
|
Quách Thị Thúy
|
nt
|
DT vùng 135
|
171
|
1369010379
|
Lê Thị Vân
|
nt
|
Hộ nghèo
|
172
|
1369010383
|
Hà Thị Bông
|
K16H ĐHMN
|
DT vùng 135
|
173
|
1369010387
|
Phạm Thị Đậu
|
nt
|
DT vùng 135
|
174
|
1369010390
|
Bàn Thị Hạ
|
nt
|
DT vùng 135
|
175
|
1369010398
|
Lê Thị Hương
|
nt
|
DT vùng 135
|
176
|
1369010401
|
Trịnh Thị Lan
|
nt
|
DT vùng 135
|
177
|
1369010402
|
Đỗ Thị Hải Lý
|
nt
|
Hộ nghèo
|
178
|
1369010413
|
Vi Thị Cẩm Nhung
|
nt
|
DT vùng 135
|
179
|
1369010415
|
Lê Thị Phương
|
nt
|
DT vùng 135
|
180
|
1369010420
|
Trương Thị Thanh
|
nt
|
DT vùng 135
|
181
|
1369010421
|
Phạm Thị Thảo
|
nt
|
Hộ nghèo
|
182
|
1369010423
|
Lê Thị Thư
|
nt
|
DT vùng 135
|
183
|
126C680010
|
Sầm Thị Thu Hà
|
K34 CĐMN
|
DT vùng 135
|
184
|
126C680017
|
Trần Thị Hoài
|
nt
|
Hộ nghèo
|
185
|
126C680030
|
Trương Thị Nguyệt
|
nt
|
Hộ nghèo
|
186
|
126C680039
|
Lê Thị Thảo
|
nt
|
Hộ nghèo
|
187
|
126C680040
|
Lương Thị Thơ
|
nt
|
Hộ nghèo
|
188
|
126C680048
|
Trần Thị Tình
|
nt
|
Hộ nghèo
|
189
|
126C680052
|
Vi Thị Trang
|
nt
|
DT vùng 135
|
190
|
126C680053
|
Lê Thị Tuyết
|
nt
|
Hộ nghèo
|
191
|
136C680022
|
Bùi Thị Hiếu(bổ xung)
|
K35A CĐMN
|
DT vùng 135
|
192
|
136C680004
|
Ngô Thị Lan Anh
|
nt
|
DT vùng 135
|
193
|
136C680032
|
Lương Thị Diệu Linh
|
nt
|
DT vùng 135
|
194
|
136C680062
|
Lê Thị Yến
|
nt
|
Hộ nghèo
|
195
|
136C680075
|
Trương Thị Hoài
|
K35B CĐMN
|
Hộ nghèo
|
196
|
136C680083
|
Lê Thị Linh
|
nt
|
DT vùng 135
|
197
|
136C680088
|
Hà Thị Liễu
|
nt
|
DT vùng 135
|
198
|
T010008
|
Trịnh Thị Hằng
|
K26A ĐHMN
|
Hộ nghèo
|
199
|
T010012
|
Hà Thị Hoành
|
nt
|
DT vùng 135
|
200
|
T010035
|
Bùi Thị Niên
|
nt
|
DT vùng 135
|
201
|
T010040
|
Vũ Thị Quỳnh
|
nt
|
Hộ nghèo
|
202
|
T010066
|
Ngân Thị Hận
|
K26B ĐHMN
|
DT vùng 135
|
203
|
T010071
|
Bùi Thị Hòa
|
nt
|
DT vùng 135
|
204
|
T010090
|
Hà Thị Tâm(bổ xung)
|
nt
|
DT vùng 135
|
205
|
T010106
|
Bùi Thị Tuyền
|
nt
|
DT vùng 135
|
206
|
T010124
|
Hà Thị Huynh
|
K26C TCMN
|
DT vùng 135
|
207
|
T010151
|
Nguyễn Thị Thủy
|
nt
|
DT vùng 135
|
208
|
T010139
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
nt
|
Hộ nghèo
|
209
|
T010037
|
Trịnh Thị Thắm
|
K27A TCMN
|
Hộ nghèo
|
210
|
T010043
|
Lường Thị Thủy
|
nt
|
Hộ nghèo
|
211
|
T010051
|
Thao Thị Xua
|
nt
|
DT vùng 135
|
212
|
T010061
|
Ngân Thị Hoa
|
K27B TCMN
|
DT vùng 135
|
213
|
T010069
|
Hà Thị Huyền
|
nt
|
DT vùng 135
|
214
|
T010078
|
Thao Thị Ly
|
nt
|
DT vùng 135
|
215
|
T010081
|
Nguyễn Thị Loan
|
nt
|
Hộ nghèo
|
216
|
T010092
|
Vi Thị Thảo
|
nt
|
DT vùng 135
|
217
|
T010093
|
Quách Thị Thiết
|
nt
|
DT vùng 135
|
218
|
T010095
|
Lê Thị Thủy
|
nt
|
DT vùng 135
|
219
|
T010102
|
Nguyễn Thị Trang
|
nt
|
Hộ nghèo
|
220
|
T010140
|
Lương Thị Nhập
|
K27C TCMN
|
DT vùng 135
|
221
|
T010148
|
Mai Thị Thanh
|
nt
|
Hộ nghèo
|
222
|
T010127
|
Nguyễn Thị Hương
|
nt
|
Hộ nghèo
|
223
|
T010155
|
Nguyễn Thị Vinh
|
nt
|
Con MC
|
Thanh Hóa, ngày tháng 9 năm 2014
BCN Khoa Trợ lý công tác HSSV
Nguyễn Thị Hà Lan Nguyễn Thị Lan Anh