DANH SÁCH GVCN- CVHT VÀ SĨ SỐ CÁC lỚP
(hệ chính quy) Năm học 2015-2016
TT
|
Lớp
|
GVCN –CVHT
|
Ghi chú
|
1
|
K15A -ĐHGDMN
|
Hoàng Thị Hà (CVHT)
|
|
2
|
K15B -ĐHGDMN
|
Hoàng Thị Hà (CVHT)
|
|
3
|
K15C -ĐHGDMN
|
Hoàng Thị Hà (CVHT)
|
|
4
|
K15D -ĐHGDMN
|
Hoàng Thị Hà (CVHT)
|
|
5
|
K16A -ĐHGDMN
|
Lê Thị Kim Tuyên(CVHT
|
|
6
|
K16B - ĐHGDMN
|
Lê Thị Kim Tuyên(CVHT)
|
|
7
|
K16C - ĐHGDMN
|
Lê Thị Kim Tuyên(CVHT)
|
|
8
|
K16D - ĐHGDMN
|
Lê Thị Kim Tuyên(CVHT)
|
|
9
|
K16E - ĐHGDMN
|
Lê Thị Kim Tuyên(CVHT)
|
|
10
|
K16F - ĐHGDMN
|
Lê Thị Kim Tuyên(CVHT)
|
|
11
|
K16G - ĐHGDMN
|
Lê Thị Kim Tuyên(CVHT)
|
|
12
|
K16H - ĐHGDMN
|
Lê Thị Kim Tuyên(CVHT)
|
|
13
|
K17A - ĐHGDMN
|
Hoàng Thanh Thủy(CVHT)
|
|
14
|
K17B - ĐHGDMN
|
Hoàng Thanh Thủy(CVHT)
|
|
15
|
K17C - ĐHGDMN
|
Hoàng Thanh Thủy(CVHT)
|
|
16
|
K17D - ĐHGDMN
|
Hoàng Thanh Thủy(CVHT)
|
|
17
|
K17E - ĐHGDMN
|
Hoàng Thanh Thủy(CVHT)
|
|
18
|
K17F - ĐHGDMN
|
Hoàng Thanh Thủy (CVHT)
|
|
19
|
K18A - ĐHGDMN
|
Nguyễn Mai Hương (CVHT)
|
|
20
|
K18B - ĐHGDMN
|
Nguyễn Mai Hương (CVHT)
|
|
21
|
K18C - ĐHGDMN
|
Trịnh Thị Quyên (CVHT)
|
|
22
|
K18D - ĐHGDMN
|
Trịnh Thị Quyên (CVHT)
|
|
23
|
K18E - ĐHGDMN
|
Nguyễn Thị Trang (CVHT)
|
|
24
|
K18F - ĐHGDMN
|
Nguyễn Thị Trang (CVHT)
|
|
25
|
K35A- CĐGDMN
|
Hoàng Thị Minh (GVCN)
|
|
26
|
K35B- CĐGDMN
|
Hoàng Thị Minh (GVCN)
|
|
27
|
K36A- CĐGDMN
|
Hoàng Thị Minh (GVCN)
|
|
28
|
K36B- CĐGDMN
|
Hoàng Thị Minh (GVCN)
|
|
29
|
K36C- CĐGDMN
|
Hoàng Thị Minh (GVCN)
|
|
30
|
K37A- CĐGDMN
|
Lê Thiện Lâm (CVHT)
|
|
31
|
K37B - CĐGDMN
|
Lê Thiện Lâm (CVHT)
|
|
32
|
K27A - TCMN
|
Hoàng Thanh Thủy (GVCN)
|
|
33
|
K27B - TCMN
|
Lê Thị Hạnh (GVCN)
|
|
34
|
K27C - TCMN
|
Hồ Sĩ Hùng (GVCN)
|
|
35
|
K28A- TCMN
|
Hoàng Thanh Thủy (GVCN)
|
|
36
|
K28B - TCMN
|
Lê Văn Tuyện (GVCN)
|
|
P. Chủ nhiệm khoa
Nguyễn Thị Hà Lan