Các tiện ích
Hình ảnh hoạt động
DS ĐỀ NGHỊ CB ĐVCĐ, ĐV TNCS HCM ƯU TÚ THAM GIA LỚP BỒI DƯỠNG NHẬN THỨC ĐẢNG NĂM 2017
Cập nhật lúc: 08:55 AM ngày 10/05/2017

 

ĐẢNG BỘ TRƯỜNG ĐH HỒNG ĐỨC   ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
        CHI BỘ: KHOA GDMN          

 

DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ 

CÁN BỘ ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN, ĐOÀN VIÊN TNCS HỒ CHÍ MINH ƯU TÚ
DỰ HỌC LỚP BỒI DƯỠNG NHẬN THỨC ĐẢNG NĂM 2017
               
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh (Xã,huyện,tỉnh) Công việc hiện nay Đơn vị công tác Trình độ KQHT
1 Phạm Thị Quỳnh 6/21/1995 Đông Lĩnh- TPTH Sinh viên K16A Đại học 2.84
2 Nguyễn Thùy Trang 7/1/1995 Trung Ý - Nông Cống- TH Sinh viên K16A Đại học 2.8
3 Trần Thị Huệ 4/3/1995 Cẩm Ngọc- Cẩm Thủy- TH Sinh viên K16A Đại học 2.92
4 Lê Thị Thương 12/21/1994 Tân Ninh - Triệu Sơn- TH Sinh viên K16A Đại học 2.89
5 Lê Thị Tuyên 4/5/1995 Tiến Nông - Triệu Sơn- TH Sinh viên K16A Đại học 2.94
6 Lê Thị Mai 9/7/1995 Hà Thái- Hà Trung- TH Sinh viên K16B Đại học 3.09
7 Phạm Thị Huyền 5/4/1995 Xuân Lập- Thọ Xuân- TH Sinh viên K16B Đại học 3.13
8 Phạm Thị Tuyết 6/20/1995 Cẩm Phú- Cẩm Thủy- TH Sinh viên K16B Đại học 2.83
9 Nguyễn Thị Thu 8/24/1995 Cẩm Tân- Cẩm Thủy- TH Sinh viên K16B Đại học 2.73
10 Nguyễn Thị Nhàn 5/29/1995 Tân Hợp- Tân Kỳ- Nghệ An Sinh viên K16B Đại học 2.58
11 Nguyễn Thị Nhật Linh 10/1/1995 P. Trường Thi- TPTH Sinh viên K16C Đại học 2.61
12 Lê Thị Ưng 5/17/1995 Thọ Thanh- Thường Xuân- TH Sinh viên K16C Đại học 2.64
13 Trịnh Thị Nghĩa 8/18/1995 TT. Cành Nành- Bá Thước- TH Sinh viên K16C Đại học 2.54
14 Trần Thị Diệp 5/4/1995 Thọ Nguyên- Thọ Xuân- TH Sinh viên K16E Đại học 2.87
15 Lê Thị Hải 1/15/1995 Hoằng Sơn- Hoằng Hóa- TH Sinh viên K16E Đại học 2.99
16 Ngô Thị Nhung 11/18/1995 Quảng Yên- Quảng Xương- TH Sinh viên K16E Đại học 2.96
17 Nguyễn Thị Thắng 7/14/1995 Thạch Đông- Thạch Thành- TH Sinh viên K16E Đại học 2.72
18 Lê Thị Trang 12/15/1994 Yên Giang- Yên Định- TH Sinh viên K16F Đại học 2.91
19 Phạm Thị Thủy 3/12/1995 Định Tân- Yên Định- TH Sinh viên K16F Đại học 3.11
20 Doãn Thị Minh Hòa 11/6/1995 Hoằng Xuyên- Hoằng Hóa- TH Sinh viên K16F Đại học 2.89
21 Trịnh Thị Trang 2/15/1995 Quảng Trường- Quảng Xương- TH Sinh viên K16G Đại học 3.33
22 Cao Thị Trang 10/16/1995 Cẩm Quý- Cẩm Thủy-TH Sinh viên K16H Đại học 2.97
23 Nguyễn Thị Thu Hoài 5/28/1995 Đ.Lê Thị Hoa- P.Lam Sơn-TPTH Sinh viên K16H Đại học 3.08
24 Đỗ Thị Hải Lý 2/14/1995 Thuần Lộc -Hậu Lộc- TH Sinh viên K16H Đại học 2.62
25 Lê Thị Diệu 6/7/1995 Cao Thịnh-Ngọc Lặc - TH Sinh viên K16H Đại học 2.67
26 Vũ Thị Kim Anh 12/16/1995 Hà Giang- Hà Trung - TH Sinh viên K16H Đại học 2.8
27 Phạm Thị Quỳnh 6/29/1992 Hồi Xuân- Quan Hóa- TH Sinh viên K17A Đại học 2.6
28 Hoàng Cẩm Tiên 8/15/1996 Cẩm Vân- Cẩm Thủy- TH Sinh viên K17A Đại học 2.68
29 Trần Thị Quỳnh 10/16/1996 Minh Nghĩa- Nông Cống-TH Sinh viên K17A Đại học 2.97
30 Lê Thị Thủy 12/1/1995 Thiệu Châu-Thiệu Hóa- TH Sinh viên K17A Đại học 2.66
31 Lê Thị Thu Thảo 9/8/1996 Thạch Lập- Ngọc Lặc- TH Sinh viên K17A Đại học 2.56
32 Nguyễn Hương Giang 2/24/1996 Hà Bình- Hà Trung- TH Sinh viên K17B Đại học 3.54
33 Lê Thị Bình 6/8/1995 Ngọc Phụng- Thường Xuân- TH Sinh viên K17B Đại học 3.5
34 Nguyễn Thị Lĩnh 11/6/1996 Quảng Hùng-TX Sầm Sơn- TH Sinh viên K17B Đại học 2.87
35 Mai Trang Nhung 2/23/1996 Hà Lai- Hà Trung - TH Sinh viên K17B Đại học 3.19
36 Lê Thị Hồng Minh 10/10/1996 Đông Văn- Đông Sơn -TH Sinh viên K17B Đại học 3.19
37 Lục Khánh Linh 12/11/1996 Thị trấn Quan Hóa- TH Sinh viên K17C Đại học 2.53
38 Nguyễn Thị Phương 10/20/1996 Thịnh Tăng- Quảng Thịnh- TH Sinh viên K17C Đại học 2.61
39 Nguyễn Thị Quỳnh 3/8/1996 Định Tiến- Yên Định- TH Sinh viên K17C Đại học 2.71
40 Nguyễn Hồng Nhung 10/8/1996 Định Tiến- Yên Định- TH Sinh viên K17C Đại học 3.15
41 Lê Thị Thanh vân 8/19/1995 Quảng Phong-Quảng Xương - TH Sinh viên K17C Đại học 2.62
42 Bùi Thị Thảo 11/8/1996 Yên Thái- Yên Định - TH Sinh viên K17D Đại học 2.93
43 Nguyễn Thị Hạnh 6/20/1996 Quảng Phong-Quảng Xương - TH Sinh viên K17D Đại học 3.19
44 Hà Thị Hồng Thu 11/4/1995 Thiết Ống- Bá Thước- TH Sinh viên K17D Đại học 3.04
45 Bùi Thị Huyền 8/4/1996 Thanh Vinh- Thạch Thành- TH Sinh viên K17D Đại học 2.92
46 Lê Thị Hoàn 9/19/1995 Thọ Dân- Triệu Sơn- TH Sinh viên K17D Đại học 3.01
47 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 11/12/1996 Đông Quảng- Đông Sơn- TH Sinh viên K17E Đại học 3.35
48 Trần Thị Mai 8/9/1996 Xuân Lộc- Hậu Lộc- TH Sinh viên K17E Đại học 3.23
49 Hoàng Thị Thu 2/12/1996 TT. Vạn Hà- Thiệu Hóa- TH Sinh viên K17E Đại học 2.78
50 Bùi Thu Phương 2/20/1996 Cẩm Thành- Cẩm Thủy- TH Sinh viên K17E Đại học 3
51 Trương Thị Huyền 1/15/1995 Đồng Lương- Lang Chánh- TH Sinh viên K17E Đại học 2.73
52 Đỗ Thị Hồng 2/7/1995 Thuần Lộc -Hậu Lộc- TH Sinh viên K17F Đại học 3.16
53 Hoàng Thị Tâm 7/17/1996 Hoằng Thịnh- Hoằng Hóa -TH Sinh viên K17F Đại học 2.76
54 Trần Thị Thảo 12/5/1996 Thọ Xuân- TH Sinh viên K17F Đại học 2.95
55 Nguyễn Thị Hà Thu 10/14/1996 Quảng Hưng- TPTH Sinh viên K17F Đại học 2.67
56 Trần Thị Thơm 5/1/1996 Nghĩa Hưng- Nam Định - TH Sinh viên K17F Đại học 2.94
57 Lê Ngọc Ánh  12/21/1997 Quảng Nhân-Quảng Xương -TH Sinh viên K18A Đại học 2.94
58 Nguyễn Thị Trang 7/28/1997 Nga Thủy-Nga Sơn- TH Sinh viên K18A Đại học 2.72
59 Nguyễn Thị Cúc 9/20/1996 Các Sơn-Tĩnh Gia-TH Sinh viên K18A Đại học 2.99
60 Lò Thị Mong 5/8/1995 Yên Nhân- Thường Xuân - TH Sinh viên K18A Đại học 2.62
61 Trần Thị Thanh Huyền 6/11/1997 Xuân Thiên- Thọ Xuân-TH Sinh viên K18B Đại học 2.52
62 Lê Thị Mỹ Linh 11/3/1997 Tân Ninh- Triệu Sơn- TH Sinh viên K18B Đại học 2.89
63 Nguyễn Thị Ngọc 12/29/1997 Thiệu Duy- Thiệu Hóa- TH Sinh viên K18B Đại học 3.27
64 Trần Thị Lụa 1/24/1997 Vĩnh Phúc- Vĩnh Lộc - TH Sinh viên K18B Đại học 2.92
65 Phạm Thị Thanh Thảo 5/25/1996 Nga Thanh-Nga Sơn- TH Sinh viên K18B Đại học 3
66 Nguyễn Thị Phương 4/8/1997 Các Sơn- Tĩnh Gia- TH Sinh viên K18C Đại học 2.7
67 Nguyễn Thị Thắm 11/16/1997 Hoằng Kim- Hoằng Hóa- TH Sinh viên K18C Đại học 2.8
68 Lê Thị Huyền 3/12/1997 Hoằng Thịnh- Hoằng Hóa - TH Sinh viên K18C Đại học 2.91
69 Tống Thị Giang 3/17/1997 Hà Bắc- Hà Trung- TH Sinh viên K18C Đại học 2.63
70 Đỗ Thị Thiện 9/19/1997 Minh Khôi- Nông Cống-TH Sinh viên K18D Đại học 3.03
71 Trương Thị Tuyết Linh 4/16/1997 Yên Hùng- Yên Định- TH Sinh viên K18D Đại học 2.63
72 Trương Thị Lợi 8/3/1996 Lương Ngoại- Bá Thước- TH Sinh viên K18E Đại học 2.77
73 Trần Thị Thương 10/1/1997 Cao Thịnh-Ngọc Lặc - TH Sinh viên K18E Đại học 2.17
74 Đỗ Thị Trang 6/5/1997 Mậu Lâm- Như Thanh- TH Sinh viên K18E Đại học 2.8
75 Lê Thị Huyền Trang 10/7/1997 Thọ Nguyên- Thọ Xuân- TH Sinh viên K18E Đại học 2.5
76 Lê Thị Nhung 3/25/1996 Cẩm Tú- Cẩm Thủy - TH Sinh viên K18E Đại học 2.5
77 Ngô Thị Nhung 8/7/1996 Ngọc Trạo - TPTH Sinh viên K18F Đại học 2.93
78 Nguyễn Thị Loan 6/3/1997 Các Sơn-Tĩnh Gia - TH Sinh viên K18F Đại học 2.87
79 Trương Thị Nga 8/28/1997 Tân Lập- Bá Thước - TH Sinh viên K18F Đại học 2.75
80 Hoàng Thị Hải Yến 1/18/1997 Vĩnh Hùng-Vĩnh Lộc - TH Sinh viên K18F Đại học 3.13
81 Đỗ Quỳnh Anh 4/29/1997 Cẩm Sơn- Cẩm Thủy - TH Sinh viên K18F Đại học 2.5
82 Nguyễn Thị Phượng 6/6/1990 Yên Định - Thanh Hóa Sinh viên K36A Cao đẳng 2.82
83 Ngô Thị Trang 7/3/1996 TPTH Sinh viên K36A Cao đẳng 2.56
84 Trần Thị Tiền 4/2/1996 Quảng Xương - Thanh Hóa Sinh viên K36A Cao đẳng 2.99
85 Phan Thị Yến 4/12/1996 Yên Định - Thanh Hóa Sinh viên K36A Cao đẳng 3.41
86 Trịnh Thị Ngọc 4/11/1996 TPTH Sinh viên K36A Cao đẳng 3.1
87 Bùi Thị Loan 12/15/1996 Ái Thượng- Bá Thước- TH Sinh viên K36B Cao đẳng 3.5
88 Nguyễn Thị Bích 12/7/1995 Xuân Hinh- Thọ Xuân- TH Sinh viên K36B Cao đẳng 3.37
89 Trương Thị Thoa 5/20/1994 Ái Thượng- Bá Thước- TH Sinh viên K36B Cao đẳng 3.42
90 Nguyễn Thị Ngọc Lê 11/8/1996 Ba Đình - Nga Sơn - TH Sinh viên K36B Cao đẳng 2.78
91 Nguyễn Thị Thúy 10/17/1996 Yên Thọ- Như Thanh- TH Sinh viên K36B Cao đẳng 3.1
92 Hoàng Thị Ngọc Huyền 2/8/1996 Hà Đông- Hà Trung- TH Sinh viên K36C Cao đẳng 3.57
93 Nguyễn Thị Hà Vy 8/7/1995 P. Quảng Tiến. TX Sầm Sơn- TH Sinh viên K36C Cao đẳng 3.31
94 Lê Thị Hiền 12/21/1996 Thiệu Duy-Thiệu Hóa- TH Sinh viên K36C Cao đẳng 2.86
95 Nguyễn Thị Trang 5/11/1996 Hà Lai- Hà Trung- TH Sinh viên K36C Cao đẳng 3.08
96 Nguyễn Thị Hân 5/19/1996 Nga Hải- Nga Sơn- TH Sinh viên K36C Cao đẳng 2.7
97 Đặng Hà Ly 12/25/1996 Cẩm Sơn- Cẩm Thủy- TH Sinh viên K37A Cao đẳng 2.51
98 Vũ Thị Lài 1/18/1997 Hà Tân- Hà Trung-TH Sinh viên K37A Cao đẳng 2.61
99 Nguyễn Diệu Linh 11/8/1997 Công Bình-Nông Cống- TH Sinh viên K37A Cao đẳng 2.68
100 Lê Khánh Huyền 3/1/1997 Điền Lư- Bá Thước- TH Sinh viên K37A Cao đẳng 2.93
101 Lê Thị Nguyệt 9/20/1997 Hoằng Trường- Hoằng Hóa- TH Sinh viên K37A Cao đẳng 2.82
102 Lê Thị Liên 5/1/1997 Đông Minh-Đông Sơn-TH Sinh viên K37B Cao đẳng 2.79
103 Đào Thị Lệ Giang 8/19/1997 Thị trấn Vạn Hà- Thiệu Hóa-TH Sinh viên K37B Cao đẳng 2.71
104 Lê Quỳnh Nga 6/20/1997 Xuân Hòa-Như Xuân-TH Sinh viên K37B Cao đẳng 2.74
105 Trần Thị Ánh 12/9/1996 Hoằng Tiến- Hoằng Hóa -TH Sinh viên K37B Cao đẳng 3.18
106 Phạm Thị Hạnh 1/20/1997 Cẩm Bình- Cẩm Thủy-TH Sinh viên K37B Cao đẳng 3.16
107 Đỗ Thị Quỳnh Trang 12/9/1997 Lam Sơn - Thọ Xuân- TH Sinh viên K29A Trung cấp 7.7
108 Trần Thị Loan 8/21/1996 Nguyệt Ấn - Ngọc Lặc - TH Sinh viên K29A Trung cấp 7.6
109 Nguyễn Thị Lệ 8/20/1997 Thọ Xương - Thọ Xuân- TH Sinh viên K29A Trung cấp 7.9
110 Trần Thị Thảo 9/5/1997 Xuân Tín - Thọ Xuân - Thanh Hóa Sinh viên K29A Trung cấp 7.1
111 Phan Thị Ngọc 8/26/1997 Quảng Trạch - Quảng Xương - TH Sinh viên K29A Trung cấp 8
112 Đỗ Thị Hằng 8/9/1997 TPTH Sinh viên K29B Trung cấp 8
113 Trần Thị Hương 7/26/1987 Nghi Sơn- Tĩnh Gia- TH Sinh viên K29B Trung cấp 8.2
114 Trần Thị Mỹ Linh 5/30/1997 Dân Quyền- Triệu Sơn- TH Sinh viên K29B Trung cấp 8
      Ấn định danh sách có 114 sinh viên       
               
                Thanh Hóa, ngày 20 tháng 03 năm 2017
                       

  Chia sẻ: Share on Facebook Google Share on LinkHay Share on Go Share on Zing