ĐẢNG BỘ TRƯỜNG ĐH HỒNG ĐỨC |
|
ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM |
CHI BỘ: KHOA GDMN |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ
|
CÁN BỘ ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN, ĐOÀN VIÊN TNCS HỒ CHÍ MINH ƯU TÚ |
DỰ HỌC LỚP BỒI DƯỠNG NHẬN THỨC ĐẢNG NĂM 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh (Xã,huyện,tỉnh) |
Công việc hiện nay |
Đơn vị công tác |
Trình độ |
KQHT |
1 |
Phạm Thị Quỳnh |
6/21/1995 |
Đông Lĩnh- TPTH |
Sinh viên |
K16A |
Đại học |
2.84 |
2 |
Nguyễn Thùy Trang |
7/1/1995 |
Trung Ý - Nông Cống- TH |
Sinh viên |
K16A |
Đại học |
2.8 |
3 |
Trần Thị Huệ |
4/3/1995 |
Cẩm Ngọc- Cẩm Thủy- TH |
Sinh viên |
K16A |
Đại học |
2.92 |
4 |
Lê Thị Thương |
12/21/1994 |
Tân Ninh - Triệu Sơn- TH |
Sinh viên |
K16A |
Đại học |
2.89 |
5 |
Lê Thị Tuyên |
4/5/1995 |
Tiến Nông - Triệu Sơn- TH |
Sinh viên |
K16A |
Đại học |
2.94 |
6 |
Lê Thị Mai |
9/7/1995 |
Hà Thái- Hà Trung- TH |
Sinh viên |
K16B |
Đại học |
3.09 |
7 |
Phạm Thị Huyền |
5/4/1995 |
Xuân Lập- Thọ Xuân- TH |
Sinh viên |
K16B |
Đại học |
3.13 |
8 |
Phạm Thị Tuyết |
6/20/1995 |
Cẩm Phú- Cẩm Thủy- TH |
Sinh viên |
K16B |
Đại học |
2.83 |
9 |
Nguyễn Thị Thu |
8/24/1995 |
Cẩm Tân- Cẩm Thủy- TH |
Sinh viên |
K16B |
Đại học |
2.73 |
10 |
Nguyễn Thị Nhàn |
5/29/1995 |
Tân Hợp- Tân Kỳ- Nghệ An |
Sinh viên |
K16B |
Đại học |
2.58 |
11 |
Nguyễn Thị Nhật Linh |
10/1/1995 |
P. Trường Thi- TPTH |
Sinh viên |
K16C |
Đại học |
2.61 |
12 |
Lê Thị Ưng |
5/17/1995 |
Thọ Thanh- Thường Xuân- TH |
Sinh viên |
K16C |
Đại học |
2.64 |
13 |
Trịnh Thị Nghĩa |
8/18/1995 |
TT. Cành Nành- Bá Thước- TH |
Sinh viên |
K16C |
Đại học |
2.54 |
14 |
Trần Thị Diệp |
5/4/1995 |
Thọ Nguyên- Thọ Xuân- TH |
Sinh viên |
K16E |
Đại học |
2.87 |
15 |
Lê Thị Hải |
1/15/1995 |
Hoằng Sơn- Hoằng Hóa- TH |
Sinh viên |
K16E |
Đại học |
2.99 |
16 |
Ngô Thị Nhung |
11/18/1995 |
Quảng Yên- Quảng Xương- TH |
Sinh viên |
K16E |
Đại học |
2.96 |
17 |
Nguyễn Thị Thắng |
7/14/1995 |
Thạch Đông- Thạch Thành- TH |
Sinh viên |
K16E |
Đại học |
2.72 |
18 |
Lê Thị Trang |
12/15/1994 |
Yên Giang- Yên Định- TH |
Sinh viên |
K16F |
Đại học |
2.91 |
19 |
Phạm Thị Thủy |
3/12/1995 |
Định Tân- Yên Định- TH |
Sinh viên |
K16F |
Đại học |
3.11 |
20 |
Doãn Thị Minh Hòa |
11/6/1995 |
Hoằng Xuyên- Hoằng Hóa- TH |
Sinh viên |
K16F |
Đại học |
2.89 |
21 |
Trịnh Thị Trang |
2/15/1995 |
Quảng Trường- Quảng Xương- TH |
Sinh viên |
K16G |
Đại học |
3.33 |
22 |
Cao Thị Trang |
10/16/1995 |
Cẩm Quý- Cẩm Thủy-TH |
Sinh viên |
K16H |
Đại học |
2.97 |
23 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
5/28/1995 |
Đ.Lê Thị Hoa- P.Lam Sơn-TPTH |
Sinh viên |
K16H |
Đại học |
3.08 |
24 |
Đỗ Thị Hải Lý |
2/14/1995 |
Thuần Lộc -Hậu Lộc- TH |
Sinh viên |
K16H |
Đại học |
2.62 |
25 |
Lê Thị Diệu |
6/7/1995 |
Cao Thịnh-Ngọc Lặc - TH |
Sinh viên |
K16H |
Đại học |
2.67 |
26 |
Vũ Thị Kim Anh |
12/16/1995 |
Hà Giang- Hà Trung - TH |
Sinh viên |
K16H |
Đại học |
2.8 |
27 |
Phạm Thị Quỳnh |
6/29/1992 |
Hồi Xuân- Quan Hóa- TH |
Sinh viên |
K17A |
Đại học |
2.6 |
28 |
Hoàng Cẩm Tiên |
8/15/1996 |
Cẩm Vân- Cẩm Thủy- TH |
Sinh viên |
K17A |
Đại học |
2.68 |
29 |
Trần Thị Quỳnh |
10/16/1996 |
Minh Nghĩa- Nông Cống-TH |
Sinh viên |
K17A |
Đại học |
2.97 |
30 |
Lê Thị Thủy |
12/1/1995 |
Thiệu Châu-Thiệu Hóa- TH |
Sinh viên |
K17A |
Đại học |
2.66 |
31 |
Lê Thị Thu Thảo |
9/8/1996 |
Thạch Lập- Ngọc Lặc- TH |
Sinh viên |
K17A |
Đại học |
2.56 |
32 |
Nguyễn Hương Giang |
2/24/1996 |
Hà Bình- Hà Trung- TH |
Sinh viên |
K17B |
Đại học |
3.54 |
33 |
Lê Thị Bình |
6/8/1995 |
Ngọc Phụng- Thường Xuân- TH |
Sinh viên |
K17B |
Đại học |
3.5 |
34 |
Nguyễn Thị Lĩnh |
11/6/1996 |
Quảng Hùng-TX Sầm Sơn- TH |
Sinh viên |
K17B |
Đại học |
2.87 |
35 |
Mai Trang Nhung |
2/23/1996 |
Hà Lai- Hà Trung - TH |
Sinh viên |
K17B |
Đại học |
3.19 |
36 |
Lê Thị Hồng Minh |
10/10/1996 |
Đông Văn- Đông Sơn -TH |
Sinh viên |
K17B |
Đại học |
3.19 |
37 |
Lục Khánh Linh |
12/11/1996 |
Thị trấn Quan Hóa- TH |
Sinh viên |
K17C |
Đại học |
2.53 |
38 |
Nguyễn Thị Phương |
10/20/1996 |
Thịnh Tăng- Quảng Thịnh- TH |
Sinh viên |
K17C |
Đại học |
2.61 |
39 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
3/8/1996 |
Định Tiến- Yên Định- TH |
Sinh viên |
K17C |
Đại học |
2.71 |
40 |
Nguyễn Hồng Nhung |
10/8/1996 |
Định Tiến- Yên Định- TH |
Sinh viên |
K17C |
Đại học |
3.15 |
41 |
Lê Thị Thanh vân |
8/19/1995 |
Quảng Phong-Quảng Xương - TH |
Sinh viên |
K17C |
Đại học |
2.62 |
42 |
Bùi Thị Thảo |
11/8/1996 |
Yên Thái- Yên Định - TH |
Sinh viên |
K17D |
Đại học |
2.93 |
43 |
Nguyễn Thị Hạnh |
6/20/1996 |
Quảng Phong-Quảng Xương - TH |
Sinh viên |
K17D |
Đại học |
3.19 |
44 |
Hà Thị Hồng Thu |
11/4/1995 |
Thiết Ống- Bá Thước- TH |
Sinh viên |
K17D |
Đại học |
3.04 |
45 |
Bùi Thị Huyền |
8/4/1996 |
Thanh Vinh- Thạch Thành- TH |
Sinh viên |
K17D |
Đại học |
2.92 |
46 |
Lê Thị Hoàn |
9/19/1995 |
Thọ Dân- Triệu Sơn- TH |
Sinh viên |
K17D |
Đại học |
3.01 |
47 |
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh |
11/12/1996 |
Đông Quảng- Đông Sơn- TH |
Sinh viên |
K17E |
Đại học |
3.35 |
48 |
Trần Thị Mai |
8/9/1996 |
Xuân Lộc- Hậu Lộc- TH |
Sinh viên |
K17E |
Đại học |
3.23 |
49 |
Hoàng Thị Thu |
2/12/1996 |
TT. Vạn Hà- Thiệu Hóa- TH |
Sinh viên |
K17E |
Đại học |
2.78 |
50 |
Bùi Thu Phương |
2/20/1996 |
Cẩm Thành- Cẩm Thủy- TH |
Sinh viên |
K17E |
Đại học |
3 |
51 |
Trương Thị Huyền |
1/15/1995 |
Đồng Lương- Lang Chánh- TH |
Sinh viên |
K17E |
Đại học |
2.73 |
52 |
Đỗ Thị Hồng |
2/7/1995 |
Thuần Lộc -Hậu Lộc- TH |
Sinh viên |
K17F |
Đại học |
3.16 |
53 |
Hoàng Thị Tâm |
7/17/1996 |
Hoằng Thịnh- Hoằng Hóa -TH |
Sinh viên |
K17F |
Đại học |
2.76 |
54 |
Trần Thị Thảo |
12/5/1996 |
Thọ Xuân- TH |
Sinh viên |
K17F |
Đại học |
2.95 |
55 |
Nguyễn Thị Hà Thu |
10/14/1996 |
Quảng Hưng- TPTH |
Sinh viên |
K17F |
Đại học |
2.67 |
56 |
Trần Thị Thơm |
5/1/1996 |
Nghĩa Hưng- Nam Định - TH |
Sinh viên |
K17F |
Đại học |
2.94 |
57 |
Lê Ngọc Ánh |
12/21/1997 |
Quảng Nhân-Quảng Xương -TH |
Sinh viên |
K18A |
Đại học |
2.94 |
58 |
Nguyễn Thị Trang |
7/28/1997 |
Nga Thủy-Nga Sơn- TH |
Sinh viên |
K18A |
Đại học |
2.72 |
59 |
Nguyễn Thị Cúc |
9/20/1996 |
Các Sơn-Tĩnh Gia-TH |
Sinh viên |
K18A |
Đại học |
2.99 |
60 |
Lò Thị Mong |
5/8/1995 |
Yên Nhân- Thường Xuân - TH |
Sinh viên |
K18A |
Đại học |
2.62 |
61 |
Trần Thị Thanh Huyền |
6/11/1997 |
Xuân Thiên- Thọ Xuân-TH |
Sinh viên |
K18B |
Đại học |
2.52 |
62 |
Lê Thị Mỹ Linh |
11/3/1997 |
Tân Ninh- Triệu Sơn- TH |
Sinh viên |
K18B |
Đại học |
2.89 |
63 |
Nguyễn Thị Ngọc |
12/29/1997 |
Thiệu Duy- Thiệu Hóa- TH |
Sinh viên |
K18B |
Đại học |
3.27 |
64 |
Trần Thị Lụa |
1/24/1997 |
Vĩnh Phúc- Vĩnh Lộc - TH |
Sinh viên |
K18B |
Đại học |
2.92 |
65 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
5/25/1996 |
Nga Thanh-Nga Sơn- TH |
Sinh viên |
K18B |
Đại học |
3 |
66 |
Nguyễn Thị Phương |
4/8/1997 |
Các Sơn- Tĩnh Gia- TH |
Sinh viên |
K18C |
Đại học |
2.7 |
67 |
Nguyễn Thị Thắm |
11/16/1997 |
Hoằng Kim- Hoằng Hóa- TH |
Sinh viên |
K18C |
Đại học |
2.8 |
68 |
Lê Thị Huyền |
3/12/1997 |
Hoằng Thịnh- Hoằng Hóa - TH |
Sinh viên |
K18C |
Đại học |
2.91 |
69 |
Tống Thị Giang |
3/17/1997 |
Hà Bắc- Hà Trung- TH |
Sinh viên |
K18C |
Đại học |
2.63 |
70 |
Đỗ Thị Thiện |
9/19/1997 |
Minh Khôi- Nông Cống-TH |
Sinh viên |
K18D |
Đại học |
3.03 |
71 |
Trương Thị Tuyết Linh |
4/16/1997 |
Yên Hùng- Yên Định- TH |
Sinh viên |
K18D |
Đại học |
2.63 |
72 |
Trương Thị Lợi |
8/3/1996 |
Lương Ngoại- Bá Thước- TH |
Sinh viên |
K18E |
Đại học |
2.77 |
73 |
Trần Thị Thương |
10/1/1997 |
Cao Thịnh-Ngọc Lặc - TH |
Sinh viên |
K18E |
Đại học |
2.17 |
74 |
Đỗ Thị Trang |
6/5/1997 |
Mậu Lâm- Như Thanh- TH |
Sinh viên |
K18E |
Đại học |
2.8 |
75 |
Lê Thị Huyền Trang |
10/7/1997 |
Thọ Nguyên- Thọ Xuân- TH |
Sinh viên |
K18E |
Đại học |
2.5 |
76 |
Lê Thị Nhung |
3/25/1996 |
Cẩm Tú- Cẩm Thủy - TH |
Sinh viên |
K18E |
Đại học |
2.5 |
77 |
Ngô Thị Nhung |
8/7/1996 |
Ngọc Trạo - TPTH |
Sinh viên |
K18F |
Đại học |
2.93 |
78 |
Nguyễn Thị Loan |
6/3/1997 |
Các Sơn-Tĩnh Gia - TH |
Sinh viên |
K18F |
Đại học |
2.87 |
79 |
Trương Thị Nga |
8/28/1997 |
Tân Lập- Bá Thước - TH |
Sinh viên |
K18F |
Đại học |
2.75 |
80 |
Hoàng Thị Hải Yến |
1/18/1997 |
Vĩnh Hùng-Vĩnh Lộc - TH |
Sinh viên |
K18F |
Đại học |
3.13 |
81 |
Đỗ Quỳnh Anh |
4/29/1997 |
Cẩm Sơn- Cẩm Thủy - TH |
Sinh viên |
K18F |
Đại học |
2.5 |
82 |
Nguyễn Thị Phượng |
6/6/1990 |
Yên Định - Thanh Hóa |
Sinh viên |
K36A |
Cao đẳng |
2.82 |
83 |
Ngô Thị Trang |
7/3/1996 |
TPTH |
Sinh viên |
K36A |
Cao đẳng |
2.56 |
84 |
Trần Thị Tiền |
4/2/1996 |
Quảng Xương - Thanh Hóa |
Sinh viên |
K36A |
Cao đẳng |
2.99 |
85 |
Phan Thị Yến |
4/12/1996 |
Yên Định - Thanh Hóa |
Sinh viên |
K36A |
Cao đẳng |
3.41 |
86 |
Trịnh Thị Ngọc |
4/11/1996 |
TPTH |
Sinh viên |
K36A |
Cao đẳng |
3.1 |
87 |
Bùi Thị Loan |
12/15/1996 |
Ái Thượng- Bá Thước- TH |
Sinh viên |
K36B |
Cao đẳng |
3.5 |
88 |
Nguyễn Thị Bích |
12/7/1995 |
Xuân Hinh- Thọ Xuân- TH |
Sinh viên |
K36B |
Cao đẳng |
3.37 |
89 |
Trương Thị Thoa |
5/20/1994 |
Ái Thượng- Bá Thước- TH |
Sinh viên |
K36B |
Cao đẳng |
3.42 |
90 |
Nguyễn Thị Ngọc Lê |
11/8/1996 |
Ba Đình - Nga Sơn - TH |
Sinh viên |
K36B |
Cao đẳng |
2.78 |
91 |
Nguyễn Thị Thúy |
10/17/1996 |
Yên Thọ- Như Thanh- TH |
Sinh viên |
K36B |
Cao đẳng |
3.1 |
92 |
Hoàng Thị Ngọc Huyền |
2/8/1996 |
Hà Đông- Hà Trung- TH |
Sinh viên |
K36C |
Cao đẳng |
3.57 |
93 |
Nguyễn Thị Hà Vy |
8/7/1995 |
P. Quảng Tiến. TX Sầm Sơn- TH |
Sinh viên |
K36C |
Cao đẳng |
3.31 |
94 |
Lê Thị Hiền |
12/21/1996 |
Thiệu Duy-Thiệu Hóa- TH |
Sinh viên |
K36C |
Cao đẳng |
2.86 |
95 |
Nguyễn Thị Trang |
5/11/1996 |
Hà Lai- Hà Trung- TH |
Sinh viên |
K36C |
Cao đẳng |
3.08 |
96 |
Nguyễn Thị Hân |
5/19/1996 |
Nga Hải- Nga Sơn- TH |
Sinh viên |
K36C |
Cao đẳng |
2.7 |
97 |
Đặng Hà Ly |
12/25/1996 |
Cẩm Sơn- Cẩm Thủy- TH |
Sinh viên |
K37A |
Cao đẳng |
2.51 |
98 |
Vũ Thị Lài |
1/18/1997 |
Hà Tân- Hà Trung-TH |
Sinh viên |
K37A |
Cao đẳng |
2.61 |
99 |
Nguyễn Diệu Linh |
11/8/1997 |
Công Bình-Nông Cống- TH |
Sinh viên |
K37A |
Cao đẳng |
2.68 |
100 |
Lê Khánh Huyền |
3/1/1997 |
Điền Lư- Bá Thước- TH |
Sinh viên |
K37A |
Cao đẳng |
2.93 |
101 |
Lê Thị Nguyệt |
9/20/1997 |
Hoằng Trường- Hoằng Hóa- TH |
Sinh viên |
K37A |
Cao đẳng |
2.82 |
102 |
Lê Thị Liên |
5/1/1997 |
Đông Minh-Đông Sơn-TH |
Sinh viên |
K37B |
Cao đẳng |
2.79 |
103 |
Đào Thị Lệ Giang |
8/19/1997 |
Thị trấn Vạn Hà- Thiệu Hóa-TH |
Sinh viên |
K37B |
Cao đẳng |
2.71 |
104 |
Lê Quỳnh Nga |
6/20/1997 |
Xuân Hòa-Như Xuân-TH |
Sinh viên |
K37B |
Cao đẳng |
2.74 |
105 |
Trần Thị Ánh |
12/9/1996 |
Hoằng Tiến- Hoằng Hóa -TH |
Sinh viên |
K37B |
Cao đẳng |
3.18 |
106 |
Phạm Thị Hạnh |
1/20/1997 |
Cẩm Bình- Cẩm Thủy-TH |
Sinh viên |
K37B |
Cao đẳng |
3.16 |
107 |
Đỗ Thị Quỳnh Trang |
12/9/1997 |
Lam Sơn - Thọ Xuân- TH |
Sinh viên |
K29A |
Trung cấp |
7.7 |
108 |
Trần Thị Loan |
8/21/1996 |
Nguyệt Ấn - Ngọc Lặc - TH |
Sinh viên |
K29A |
Trung cấp |
7.6 |
109 |
Nguyễn Thị Lệ |
8/20/1997 |
Thọ Xương - Thọ Xuân- TH |
Sinh viên |
K29A |
Trung cấp |
7.9 |
110 |
Trần Thị Thảo |
9/5/1997 |
Xuân Tín - Thọ Xuân - Thanh Hóa |
Sinh viên |
K29A |
Trung cấp |
7.1 |
111 |
Phan Thị Ngọc |
8/26/1997 |
Quảng Trạch - Quảng Xương - TH |
Sinh viên |
K29A |
Trung cấp |
8 |
112 |
Đỗ Thị Hằng |
8/9/1997 |
TPTH |
Sinh viên |
K29B |
Trung cấp |
8 |
113 |
Trần Thị Hương |
7/26/1987 |
Nghi Sơn- Tĩnh Gia- TH |
Sinh viên |
K29B |
Trung cấp |
8.2 |
114 |
Trần Thị Mỹ Linh |
5/30/1997 |
Dân Quyền- Triệu Sơn- TH |
Sinh viên |
K29B |
Trung cấp |
8 |
|
|
|
Ấn định danh sách có 114 sinh viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, ngày 20 tháng 03 năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|