LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỈNH THANH HOÁ Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
CÔNG ĐOÀN TRƯỜNG ĐH HỒNG ĐỨC
DANH SÁCH
BAN CHẤP HÀNH CÁC CÔNG ĐOÀN BỘ PHẬN
NHIỆM KỲ 2017-2022
Stt
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Chức vụ
|
Ghi chú
|
Khoa Tâm lý Giáo dục
|
1.
|
Đỗ Thị Hồng Hạnh
|
1972
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Lê Tuyết Mai
|
1981
|
Phó Chủ tịch
|
|
Khoa Khoa học Tự nhiên
|
1.
|
Lê Anh Sơn
|
1972
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Hoàng Thị Hương Thủy
|
1978
|
Phó Chủ tịch
|
|
3.
|
Nguyễn Thị Thảo
|
1977
|
Ủy viên
|
|
4.
|
Hoàng Văn Chính
|
1974
|
Ủy viên
|
|
5.
|
Lê Thị Hoa
|
1982
|
Ủy viên
|
|
Khoa Khoa học Xã hội
|
1.
|
Vũ Thanh Hà
|
1970
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Lê Thị Hợi
|
1983
|
Phó Chủ tịch
|
|
3.
|
Nguyễn Thị Giang
|
1975
|
Ủy viên
|
|
4.
|
Lê Hà Thanh
|
1982
|
Ủy viên
|
|
5.
|
Lê Văn Tôn
|
1985
|
Ủy viên
|
|
Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông
|
1.
|
Lê Đức Thọ
|
1978
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Trịnh Thị Hợp
|
1977
|
Phó Chủ tịch
|
|
3.
|
Trần Doãn Minh
|
1984
|
Uỷ viên
|
|
Khoa Kinh tế quản trị kinh doanh
|
1.
|
Trịnh Thị Thu Huyền
|
1981
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Nguyễn Tất Đạt
|
1986
|
Phó Chủ tịch
|
|
3.
|
Nguyễn Thị Nhung
|
1979
|
Ủy viên
|
|
4.
|
Lê Thị Lan
|
1982
|
Ủy viên
|
|
5.
|
Nguyễn Thành Chung
|
1983
|
Ủy viên
|
|
Khoa NLNN- Trung tâm NCƯDKHCN
|
1.
|
Lê Thị Thanh
|
1979
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Hoàng Thị Bích
|
1978
|
PhóChủ tịch
|
|
3.
|
Nguyễn Văn Hoan
|
1967
|
Ủy viên
|
|
4.
|
Nguyễn Thị Loan
|
1980
|
Ủy viên
|
|
5.
|
Vũ Văn Chiến
|
1978
|
Ủy viên
|
|
Khoa Giáo dục Mầm non
|
1.
|
Lê Thị Huyên
|
1974
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Nguyễn Thị Dung
|
1973
|
Phó Chủ tịch
|
|
3.
|
Lê Thiện Lâm
|
1968
|
Ủy viên
|
|
4.
|
Trần Thị Thanh
|
1975
|
Ủy viên
|
|
5.
|
Nguyễn Thị Lan
|
1975
|
Ủy viên
|
|
Khoa Kỹ thuật Công nghệ
|
1.
|
Lê Sỹ Chính
|
1982
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Nguyễn Thị Tình
|
1980
|
Phó chủ tịch
|
|
3.
|
Mai Thị Ngọc Hằng
|
1980
|
Ủy viên
|
|
Khoa Lý luận chính trị - Luật
|
1.
|
Nguyễn Thị Chinh
|
1975
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Nguyễn Văn Thụ
|
1974
|
Phó Chủ tịch
|
|
3.
|
Nguyễn Thị Tâm
|
1983
|
Ủy viên
|
|
Khoa Giáo dục Thể chất
|
1.
|
Hoàng Thế Hoạt
|
1980
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Nguyễn Thị Quyên
|
1979
|
Phó Chủ tịch
|
|
3.
|
Nguyễn Thị Diệp Ly
|
1987
|
Ủy viên
|
|
Khoa Ngoại ngữ
|
1.
|
Trịnh Thị Hằng
|
1978
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Nguyễn Thanh Minh
|
1979
|
Phó Chủ tịch
|
|
3.
|
Đỗ Thị Loan
|
1986
|
Ủy viên
|
|
Khoa Giáo dục Tiểu học
|
1.
|
Vũ Ngọc Tuấn
|
1969
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Hoàng Bùi Sơn
|
1970
|
Phó chủ tịch
|
|
Phòng Tổ chức Cán bộ
|
1.
|
Phạm Thị Thúy Vân
|
1977
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Mai Xuân Thắm
|
1979
|
Phó chủ tịch
|
|
Phòng Kế hoạch Tài chính
|
1.
|
Lê Thị Thắng
|
1976
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Lê Văn Đại
|
1984
|
Phó Chủ tịch
|
|
Phòng Quản lý Khoa học Công nghệ & Hợp tác quốc tế
|
1.
|
Lê Đức Liên
|
1971
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Lê Thị Ngọc Anh
|
1983
|
Phó Chủ tịch
|
|
3.
|
Nguyễn Việt Hưng
|
1984
|
Ủy viên
|
|
Phòng QLĐT và Sau đại học
|
1.
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
1973
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Nguyễn Thị Liên
|
1978
|
Phó Chủ tịch
|
|
3.
|
Lê Thanh Sơn
|
1987
|
Ủy viên
|
|
Phòng Hành chính Tổng hợp
|
1.
|
Đỗ Mạnh Hải
|
1985
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Đặng Thị Huyền
|
1985
|
Phó Chủ tịch
|
|
Phòng QT-VT, TB
|
1.
|
Lê Thanh Tuấn
|
1976
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Lê Bá Đài
|
1971
|
Phó Chủ tịch
|
|
3.
|
Nguyễn Anh Tùng
|
1989
|
Ủy viên
|
|
Phòng Thanh tra Giáo dục
|
1.
|
Trịnh Thị Huyền
|
1971
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Hồ Thị Hương Giang
|
1982
|
Phó Chủ tịch
|
|
Phòng Công tác Học sinh sinh viên
|
1.
|
Lê Hồng Sinh
|
1979
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Mai Thị Xuân
|
1974
|
Phó Chủ tịch
|
|
Phòng ĐBCL-KT
|
1.
|
Nguyễn Ngọc Đỉnh
|
1961
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
1983
|
Phó Chủ tịch
|
|
1. Ban QLNT- Y tế- Nhà ở sinh viên
|
1.
|
Nguyễn Văn Bích
|
1965
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Vũ Thị Hoa Lý
|
1992
|
Phó Chủ tịch
|
|
3.
|
Lê Văn Thanh
|
1970
|
Ủy viên
|
|
4.
|
Vũ Thị Thúy
|
1970
|
Ủy viên
|
|
Ban Bảo vệ
|
1.
|
Nguyễn Lương Phương
|
1978
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Lê Xuân Sơn
|
1963
|
Phó Chủ tịch
|
|
Trung tâm Thông tin Thư viện
|
1.
|
Nguyễn Văn Thành
|
1981
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Cao Thị Cẩm Lệ
|
1981
|
Phó Chủ tịch
|
|
3.
|
Mai Thị Huấn
|
1967
|
Ủy viên
|
|
Trung tâm Giáo dục quốc phòng an ninh
|
1.
|
Tạ Hữu Đoan
|
1960
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Ngọ Văn Tuấn
|
1985
|
Phó Chủ tịch
|
|
Trung tâm Giáo dục quốc tế
|
1.
|
Nguyễn Thị Huệ
|
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Ng~Thị Thanh Tân
|
|
Phó Chủ tịch
|
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên
|
1.
|
Hoàng Ngọc Hùng
|
1984
|
Chủ tịch
|
|
2.
|
Nguyễn Thúy Huệ
|
1981
|
Phó Chủ tịch
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng hợp. VP Công đoàn