LỊCH TRỰC CHUYÊN MÔN THÁNG 03/2020
( Từ ngày 01/03/2020 đến ngày 31/03/2020)
|
|
|
Thứ
|
Ngày tháng
|
Trực Cơ sở I
|
Trực
Cơ sở II
|
Trực QP
|
Trực LĐ
|
Lịch KT Vệ sinh
( Sáng: sau 9giờ; Chiều: sau 15 giờ30)
|
Trực ngày
|
Trực đêm
|
Trực ngày
|
Trực ngày
|
CN
|
01/03
|
Phương
|
P.Lý
|
Thư
|
|
Thùy
|
|
2
|
02/03
|
Phương
|
Thư
|
P.lý
|
|
Thùy
|
|
3
|
03/03
|
P.Lý
|
Phương
|
Thư
|
|
Thùy
|
Sáng: Thư ; Chiều: Phương
|
4
|
04/03
|
Phương
|
Thùy
|
Thư
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý
|
5
|
05/03
|
Phương
|
P.Lý
|
Thư
|
|
Thùy
|
Sáng : Phương; Chiều: Thư
|
6
|
06/03
|
P.Lý
|
Thư
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý
|
7
|
07/03
|
Thư
|
Phương
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
|
CN
|
08/03
|
Phương
|
Thùy
|
Thư
|
|
Thùy
|
|
2
|
09/03
|
Thư
|
P.Lý
|
Phương
|
|
Thùy
|
|
3
|
10/03
|
P.Lý
|
Thư
|
phương
|
|
Thùy
|
Sáng : P.Lý; Chiều: Thư
|
4
|
11/03
|
P.Lý
|
Phương
|
Thư
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương
|
5
|
12/03
|
Thư
|
Thùy
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
Sáng : Phương; Chiều: Thư
|
6
|
13/03
|
Thư
|
P.Lý
|
Phương
|
|
Thùy
|
Chiều: P.Lý
|
7
|
14/03
|
Phương
|
Thư
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
|
CN
|
15/03
|
Thư
|
Phương
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
|
2
|
16/03
|
P.Lý
|
Thùy
|
Phương
|
|
Thùy
|
|
3
|
17/03
|
Phương
|
P.Lý
|
Thư
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý ; Chiều: Thư
|
4
|
18/03
|
Phương
|
Thư
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương;
|
5
|
19/03
|
P.Lý
|
Phương
|
Thư
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý ; Chiều : Thư
|
6
|
20/03
|
Phương
|
Thùy
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương
|
7
|
21/03
|
Thư
|
P.Lý
|
Phương
|
|
Thùy
|
|
CN
|
22/03
|
Phương
|
Thư
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
|
2
|
23/03
|
P.Lý
|
Phương
|
Thư
|
|
Thùy
|
|
3
|
24/03
|
Phương
|
Thùy
|
Thư
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương; Chiều: P.Lý
|
4
|
25/03
|
Phương
|
P.Lý
|
Thư
|
|
Thùy
|
Sáng: Thư
|
5
|
262/03
|
Phương
|
Thư
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
Sáng : P.Lý; Chiều: Phương
|
6
|
27/03
|
Thư
|
Phương
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
Sáng: Thư
|
7
|
28/03
|
P.Lý
|
Thùy
|
Thư
|
|
Thùy
|
|
CN
|
29/03
|
Phương
|
P.Lý
|
Thư
|
|
Thùy
|
|
2
|
30/03
|
P.Lý
|
Thư
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng : P.Lý; Chiều: Phương
|
3
|
31/03
|
P.Lý
|
Phương
|
Thư
|
|
Thùy
|
Sáng: Thư
|
Khu vựcVSMT được phân công kiểm tra:
1. Đoàn Thị Thư: Nhà Điều Hành. Nhà A5,A6 cơ sở Chính.
2. Lương Thị Lan Phương: Giảng đường,A3;. Khu GDTC cơ sở Chính. Nhà A4, A5, khu đa năng Khu B Nội trú; nhà B6,B7, Bếp ăn TT cơ sở II.
3. Phạm Thị Lý: KTX N1, N2, N3, N4; CLB A4; Bếp ăn ký túc; Nhà 13 tầng, Giảng đường A1, A3 cơ sở Chính.
Thanh Hóa, ngày 01 tháng 03 năm 2020
CB PHÂN TRỰC
|
PHỤ TRÁCH TRẠM Y TẾ
|
Lương Thị Lan Phương
|
Mai Thị Thùy
|
LỊCH TRỰC CHUYÊN MÔN THÁNG 04/2020
( Từ ngày 13/04/2020 đến ngày 30/04/2020)
Thứ
|
Ngày tháng
|
Trực Cơ sở I
|
Trực
Nhà Điều Hành
|
Trực QP
|
Trực LĐ
|
Lịch KT Vệ sinh
( Sáng: sau 9giờ; Chiều: sau 15 giờ30)
|
Trực ngày
|
Trực đêm
|
Trực ngày
|
Trực ngày
|
2
|
13/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
3
|
14/04
|
Thư
|
Thùy
|
|
|
|
|
4
|
15/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
5
|
16/04
|
Thư
|
P.lý
|
|
|
|
|
6
|
17/04
|
P.lý
|
Thùy
|
Thư nghỉ
|
|
|
|
7
|
18/04
|
Thư
|
P.lý
|
|
|
|
|
CN
|
19/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
2
|
20/04
|
Thư
|
Thùy
|
P.lý nghỉ
|
|
|
|
3
|
21/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
4
|
22/04
|
P.lý
|
Thùy
|
Thư nghỉ
|
|
|
|
5
|
23/04
|
Thư
|
P.lý
|
|
|
|
|
6
|
24/04
|
P.lý
|
Thuỳ
|
|
|
|
|
7
|
25/04
|
Thư
|
P.lý
|
|
|
|
|
CN
|
262/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
2
|
27/04
|
Thư
|
P.lý
|
|
|
|
|
3
|
28/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
4
|
29/04
|
Thư
|
Thùy
|
P.lý nghỉ
|
|
|
|
5
|
30/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
Khu vựcVSMT được phân công kiểm tra:
1. Đoàn Thị Thư: Nhà Điều Hành. Nhà A5,A6 cơ sở Chính.
2. Lương Thị Lan Phương: Giảng đường,A3;. Khu GDTC cơ sở Chính. Nhà A4, A5, khu đa năng Khu B Nội trú; nhà B6,B7, Bếp ăn TT cơ sở II.
3. Phạm Thị Lý: KTX N1, N2, N3, N4; CLB A4; Bếp ăn ký túc; Nhà 13 tầng, Giảng đường A1, A3 cơ sở Chính.
Thanh Hóa, ngày 03 tháng 02 năm 2020
CB PHÂN TRỰC
|
PHỤ TRÁCH TRẠM Y TẾ
|
Lương Thị Lan Phương
|
Mai Thị Thùy
|