TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
KHOA GIÁO DỤC TIỂU HỌC
|
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
Thanh Hóa, ngày tháng 10 năm 2016
DANH SÁCH BAN CÁN SỰ CÁC LỚP- CHI ĐOÀN
Năm học 2016 – 2017
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Lớp
|
SĐT
|
Ghi chú
|
1
|
Trịnh Thị Thảo
|
LT- CTHSV
|
K16A
|
096.261.8350
|
|
2
|
Vũ Các Định
|
BT
|
|
0166.293.6859
|
|
3
|
Hồ Thị Hồng Nhung
|
LPHT
|
|
0165.501.6327
|
|
4
|
Nguyễn Thế Hoàng
|
LP VTM
|
|
0162.674.2090
|
|
5
|
Lê Thị Hằng
|
LPĐS
|
|
096.245.6453
|
|
6
|
Vương Thị Oanh
|
LT
|
K16B
|
0167.897.3864
|
|
7
|
Lương Ngọc Hoàng
|
BT
|
|
0168.744.3225
|
|
8
|
Hoàng Mỹ Hạnh
|
LPHT
|
|
0165.909.2186
|
|
9
|
Nguyễn Thị Sương
|
LP VTM
|
|
0169.292.9689
|
|
10
|
Lê Hà Trang
|
LPĐS
|
|
097.958.4157
|
|
11
|
Ngô Thị Oanh
|
LT-CTHSV
|
K16C
|
098.260.3247
|
|
12
|
Trương Công Thuận
|
BT
|
|
098.358.0160
|
|
13
|
Nguyễn Thị Bích Diệp
|
LPHT
|
|
0165.818.7275
|
|
14
|
Trần Thị Liên
|
LP VTM
|
|
098.769.6088
|
|
15
|
Nguyễn Diệu Nương
|
LPĐS
|
|
0974.932.796
|
|
16
|
Lê Thị Thùy Linh
|
LT-CTHSV
|
K17A
|
096.245.1438
|
|
17
|
Trịnh Thị Tới
|
BT
|
|
0166.406.6090
|
|
18
|
Đoàn Thị Huyền
|
LPHT
|
|
096.908.7702
|
|
19
|
Đặng Linh Đan
|
LP VTM
|
|
0971.465.575
|
|
20
|
Lê Thị Hường
|
LPĐS
|
|
0168.939.2907
|
|
21
|
Nguyễn Thị Mỹ Linh
|
LT-CTHSV
|
K17B
|
096.286.0898
|
|
22
|
Nguyễn Thị Yến Anh
|
BT
|
|
0987.010.085
|
|
23
|
Nguyễn Thùy Linh
|
LPHT
|
|
096.271.5065
|
|
24
|
Nguyễn Thị Thanh Thúy
|
LP VTM
|
|
0165.278.5748
|
|
25
|
Nguyễn Thị Vân
|
LPĐS
|
|
0962.790.723
|
|
26
|
Trần Thị Minh Phượng
|
LT-CTHSV
|
K18A
|
0163.959.8275
|
|
27
|
Bùi Huyền Thương
|
BT
|
|
0964.009.883
|
|
28
|
Lê Thị Hương
|
LPHT
|
|
0129.801.9532
|
|
29
|
Trịnh Thị Minh
|
LP VTM
|
|
0967.537.957
|
|
30
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
|
LPĐS
|
|
0977.741.297
|
|
31
|
Nguyễn Thị Hà My
|
LT-CTHSV
|
K18B
|
0166.331.3614
|
|
32
|
Nguyễn Đình Hưng
|
BT
|
|
0981.510.171
|
|
33
|
Trịnh Thị Thùy Anh
|
LPHT
|
|
0168.750.7530
|
|
34
|
Trịnh Thị Tươi
|
LP VTM
|
|
0165.437.9586
|
|
35
|
Hà Thị Phương
|
LPĐS
|
|
0168.465.3036
|
|
36
|
Lê Thục Chinh
|
LT-CTHSV
|
K18C
|
0912.504.035
|
|
37
|
Tào Thị Hoài Thu
|
BT
|
|
0985.434.196
|
|
38
|
Hoàng Thị Hoa
|
LPHT
|
|
0164.393.6801
|
|
39
|
Phạm Thị Thùy Liên
|
LP VTM
|
|
0947.024.596
|
|
40
|
Đặng Thị Duyên
|
LPĐS
|
|
0972.434.574
|
|
41
|
Nguyễn Anh Trang
|
LT-CTHSV
|
K19A
|
0168.989.3451
|
|
42
|
Nguyễn Thị Hương
|
BT
|
|
0165.983.3232
|
|
43
|
Lê Thị Giang
|
LPHT
|
|
0165.615.3818
|
|
44
|
Tống Hương Nguyên
|
LP VTM
|
|
0163.923.0201
|
|
45
|
Nguyễn Thị Thu Giang
|
LPĐS
|
|
0169.602.6620
|
|
46
|
Cao Hoàng Huy
|
LT-CTHSV
|
K19B
|
0165.989.1818
|
|
47
|
Nguyễn Hoa Thiên
|
BT
|
|
0168.589.4201
|
|
48
|
Đàm Nguyễn Trà My
|
LPHT
|
|
0164.250.8723
|
|
49
|
Phan Thị Sệnh
|
LP VTM
|
|
0988.142.053
|
|
50
|
Trần Thị Linh
|
LPĐS
|
|
0163.545.4888
|
|
51
|
Nguyễn Thị Thúy Hồng
|
LT-CTHSV
|
K36
|
0166.402.8031
|
|
52
|
Nguyễn Phước Bảo Châu
|
BT
|
|
0167.615.2003
|
|
53
|
Lê Thị Quỳnh
|
LPHT
|
|
0168.805.9439
|
|
54
|
Dương Thùy Dung
|
LP VTM
|
|
096.423.6337
|
|
55
|
Nguyễn Thị Trà My
|
LPĐS
|
|
096.747.1251
|
|
56
|
Tào Xuân Hải
|
LT-CTHSV
|
K37
|
0166.555.3449
|
|
57
|
Phan Thị Xinh
|
BT
|
|
0169.709.9832
|
|
58
|
Lê Thị Thu Hằng
|
LPHT
|
|
0166.757.2419
|
|
59
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
LP VTM
|
|
0169.905.0082
|
|
60
|
Trịnh Thị Ngân
|
LPĐS
|
|
0168.659.1872
|
|
61
|
Hà Thị Thanh Huyền
|
LT-CTHSV
|
K38
|
0963.163.724
|
|
62
|
Nguyễn Thị Dung
|
BT
|
|
0965.900.432
|
|
63
|
Nguyễn Thị Phương
|
LPHT
|
|
0123.201.0734
|
|
64
|
Đào Thị Thu Hà
|
LP VTM
|
|
0162.586.0011
|
|
65
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
LPĐS
|
|
0976.603.472
|
|
( Danh sách này gồm 65 sinh viên)