TT
|
GVCN- CVHT
|
LỚP
|
PHÂN LOẠI
|
GHI CHÚ
|
Tốt
|
Khá
|
Đạt yêu cầu
|
Không đạt yêu cầu
|
|
1
|
Lê Thị Kim Tuyên (CVHT)
|
K12 ĐHMN
K15A ĐHMN K15B ĐHMN K15C ĐHMN K15D ĐHMN
|
x
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Thị Minh (CVHT)
|
K32 CĐMN
K33 CĐMN
K34 CĐMN
|
x
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thị Lợi
(CVHT)
|
K13A ĐH K13B ĐH K14A ĐH K14B ĐH K14C ĐH
|
x
|
|
|
|
|
4
|
Trịnh Thị Lan (GVCN)
|
K25a TCMN
|
x
|
|
|
|
|
5
|
Trần Thị Thắm (GVCN)
|
K25b TCMN
|
x
|
|
|
|
|
6
|
Lê Thị Huyên (GVCN)
|
K 26A TCMN
|
x
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hương (GVCN)
|
K 26B TCMN
|
x
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Lệ (GVCN)
|
K 26C TCMN
|
x
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN LOẠI GVCN, GVCN- CVHT
THÁNG 9 NĂM 2012 – 2013
TT
|
GVCN- CVHT
|
LỚP
|
PHÂN LOẠI
|
GHI CHÚ
|
Tốt
|
Khá
|
Đạt yêu cầu
|
Không đạt yêu cầu
|
|
1
|
Lê Thị Kim Tuyên (CVHT)
|
K12 ĐHMN
K15A ĐHMN K15B ĐHMN K15C ĐHMN K15D ĐHMN
|
x
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Thị Minh (CVHT)
|
K32 CĐMN
K33 CĐMN
K34 CĐMN
|
x
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thị Lợi
(CVHT)
|
K13A ĐH K13B ĐH K14A ĐH K14B ĐH K14C ĐH
|
x
|
|
|
|
|
4
|
Trịnh Thị Lan (GVCN)
|
K25a TCMN
|
x
|
|
|
|
|
5
|
Trần Thị Thắm (GVCN)
|
K25b TCMN
|
x
|
|
|
|
|
6
|
Lê Thị Huyên (GVCN)
|
K 26A TCMN
|
x
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hương (GVCN)
|
K 26B TCMN
|
x
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Lệ (GVCN)
|
K 26C TCMN
|
x
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN LOẠI GVCN, GVCN- CVHT
THÁNG 10 NĂM 2012 – 2013
TT
|
GVCN- CVHT
|
LỚP
|
PHÂN LOẠI
|
GHI CHÚ
|
Tốt
|
Khá
|
Đạt yêu cầu
|
Không đạt yêu cầu
|
|
1
|
Lê Thị Kim Tuyên (CVHT)
|
K12 ĐHMN
K15A ĐHMN K15B ĐHMN K15C ĐHMN K15D ĐHMN
|
x
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Thị Minh (CVHT)
|
K32 CĐMN
K33 CĐMN
K34 CĐMN
|
x
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thị Lợi
(CVHT)
|
K13A ĐH K13B ĐH K14A ĐH K14B ĐH K14C ĐH
|
x
|
|
|
|
|
4
|
Trịnh Thị Lan (GVCN)
|
K25a TCMN
|
x
|
|
|
|
|
5
|
Trần Thị Thắm (GVCN)
|
K25b TCMN
|
x
|
|
|
|
|
6
|
Lê Thị Huyên (GVCN)
|
K 26A TCMN
|
x
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hương (GVCN)
|
K 26B TCMN
|
x
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Lệ (GVCN)
|
K 26C TCMN
|
x
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN LOẠI GVCN, GVCN- CVHT
THÁNG 11 NĂM 2012 – 2013
TT
|
GVCN- CVHT
|
LỚP
|
PHÂN LOẠI
|
GHI CHÚ
|
Tốt
|
Khá
|
Đạt yêu cầu
|
Không đạt yêu cầu
|
|
1
|
Lê Thị Kim Tuyên (CVHT)
|
K12 ĐHMN
K15A ĐHMN K15B ĐHMN K15C ĐHMN K15D ĐHMN
|
x
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Thị Minh (CVHT)
|
K32 CĐMN
K33 CĐMN
K34 CĐMN
|
x
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thị Lợi
(CVHT)
|
K13A ĐH K13B ĐH K14A ĐH K14B ĐH K14C ĐH
|
x
|
|
|
|
|
4
|
Trịnh Thị Lan (GVCN)
|
K25a TCMN
|
x
|
|
|
|
|
5
|
Trần Thị Thắm (GVCN)
|
K25b TCMN
|
x
|
|
|
|
|
6
|
Lê Thị Huyên (GVCN)
|
K 26A TCMN
|
x
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hương (GVCN)
|
K 26B TCMN
|
x
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Lệ (GVCN)
|
K 26C TCMN
|
x
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN LOẠI GVCN, GVCN- CVHT
THÁNG 12 NĂM 2012 – 2013
TT
|
GVCN- CVHT
|
LỚP
|
PHÂN LOẠI
|
GHI CHÚ
|
Tốt
|
Khá
|
Đạt yêu cầu
|
Không đạt yêu cầu
|
|
1
|
Lê Thị Kim Tuyên (CVHT)
|
K12 ĐHMN
K15A ĐHMN K15B ĐHMN K15C ĐHMN K15D ĐHMN
|
x
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Thị Minh (CVHT)
|
K32 CĐMN
K33 CĐMN
K34 CĐMN
|
x
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thị Lợi
(CVHT)
|
K13A ĐH K13B ĐH K14A ĐH K14B ĐH K14C ĐH
|
x
|
|
|
|
|
4
|
Trịnh Thị Lan (GVCN)
|
K25a TCMN
|
x
|
|
|
|
|
5
|
Trần Thị Thắm (GVCN)
|
K25b TCMN
|
x
|
|
|
|
|
6
|
Lê Thị Huyên (GVCN)
|
K 26A TCMN
|
x
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hương (GVCN)
|
K 26B TCMN
|
x
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Lệ (GVCN)
|
K 26C TCMN
|
x
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN LOẠI GVCN, GVCN- CVHT
THÁNG 01 NĂM 2012 – 2013
TT
|
GVCN- CVHT
|
LỚP
|
PHÂN LOẠI
|
GHI CHÚ
|
Tốt
|
Khá
|
Đạt yêu cầu
|
Không đạt yêu cầu
|
|
1
|
Lê Thị Kim Tuyên (CVHT)
|
K12 ĐHMN
K15A ĐHMN K15B ĐHMN K15C ĐHMN K15D ĐHMN
|
x
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Thị Minh (CVHT)
|
K32 CĐMN
K33 CĐMN
K34 CĐMN
|
x
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thị Lợi
(CVHT)
|
K13A ĐH K13B ĐH K14A ĐH K14B ĐH K14C ĐH
|
x
|
|
|
|
|
4
|
Trịnh Thị Lan (GVCN)
|
K25a TCMN
|
x
|
|
|
|
|
5
|
Trần Thị Thắm (GVCN)
|
K25b TCMN
|
x
|
|
|
|
|
6
|
Lê Thị Huyên (GVCN)
|
K 26A TCMN
|
x
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hương (GVCN)
|
K 26B TCMN
|
x
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Lệ (GVCN)
|
K 26C TCMN
|
x
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN LOẠI GVCN, GVCN- CVHT
THÁNG 02 NĂM 2012 – 2013
TT
|
GVCN- CVHT
|
LỚP
|
PHÂN LOẠI
|
GHI CHÚ
|
Tốt
|
Khá
|
Đạt yêu cầu
|
Không đạt yêu cầu
|
|
1
|
Lê Thị Kim Tuyên (CVHT)
|
K12 ĐHMN
K15A ĐHMN K15B ĐHMN K15C ĐHMN K15D ĐHMN
|
x
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Thị Minh (CVHT)
|
K32 CĐMN
K33 CĐMN
K34 CĐMN
|
x
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thị Lợi
(CVHT)
|
K13A ĐH K13B ĐH K14A ĐH K14B ĐH K14C ĐH
|
x
|
|
|
|
|
4
|
Trịnh Thị Lan (GVCN)
|
K25a TCMN
|
x
|
|
|
|
|
5
|
Trần Thị Thắm (GVCN)
|
K25b TCMN
|
x
|
|
|
|
|
6
|
Lê Thị Huyên (GVCN)
|
K 26A TCMN
|
x
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hương (GVCN)
|
K 26B TCMN
|
x
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Lệ (GVCN)
|
K 26C TCMN
|
x
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN LOẠI GVCN, GVCN- CVHT
THÁNG 3 NĂM 2012 – 2013
TT
|
GVCN- CVHT
|
LỚP
|
PHÂN LOẠI
|
GHI CHÚ
|
Tốt
|
Khá
|
Đạt yêu cầu
|
Không đạt yêu cầu
|
|
1
|
Lê Thị Kim Tuyên (CVHT)
|
K12 ĐHMN
K15A ĐHMN K15B ĐHMN K15C ĐHMN K15D ĐHMN
|
x
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Thị Minh (CVHT)
|
K32 CĐMN
K33 CĐMN
K34 CĐMN
|
x
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thị Lợi
(CVHT)
|
K13A ĐH K13B ĐH K14A ĐH K14B ĐH K14C ĐH
|
x
|
|
|
|
|
4
|
Trịnh Thị Lan (GVCN)
|
K25a TCMN
|
x
|
|
|
|
|
5
|
Trần Thị Thắm (GVCN)
|
K25b TCMN
|
x
|
|
|
|
|
6
|
Lê Thị Huyên (GVCN)
|
K 26A TCMN
|
x
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hương (GVCN)
|
K 26B TCMN
|
x
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Lệ (GVCN)
|
K 26C TCMN
|
x
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN LOẠI GVCN, GVCN- CVHT
THÁNG 4 NĂM 2012 – 2013
TT
|
GVCN- CVHT
|
LỚP
|
PHÂN LOẠI
|
GHI CHÚ
|
Tốt
|
Khá
|
Đạt yêu cầu
|
Không đạt yêu cầu
|
|
1
|
Lê Thị Kim Tuyên (CVHT)
|
K12 ĐHMN
K15A ĐHMN K15B ĐHMN K15C ĐHMN K15D ĐHMN
|
x
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Thị Minh (CVHT)
|
K32 CĐMN
K33 CĐMN
K34 CĐMN
|
x
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thị Lợi
(CVHT)
|
K13A ĐH K13B ĐH K14A ĐH K14B ĐH K14C ĐH
|
x
|
|
|
|
|
4
|
Trịnh Thị Lan (GVCN)
|
K25a TCMN
|
x
|
|
|
|
|
5
|
Trần Thị Thắm (GVCN)
|
K25b TCMN
|
x
|
|
|
|
|
6
|
Lê Thị Huyên (GVCN)
|
K 26A TCMN
|
x
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hương (GVCN)
|
K 26B TCMN
|
x
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Lệ (GVCN)
|
K 26C TCMN
|
x
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN LOẠI GVCN, GVCN- CVHT
THÁNG 5 NĂM 2012 – 2013
TT
|
GVCN- CVHT
|
LỚP
|
PHÂN LOẠI
|
GHI CHÚ
|
Tốt
|
Khá
|
Đạt yêu cầu
|
Không đạt yêu cầu
|
|
1
|
Lê Thị Kim Tuyên (CVHT)
|
K12 ĐHMN
K15A ĐHMN K15B ĐHMN K15C ĐHMN K15D ĐHMN
|
x
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Thị Minh (CVHT)
|
K32 CĐMN
K33 CĐMN
K34 CĐMN
|
x
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thị Lợi
(CVHT)
|
K13A ĐH K13B ĐH K14A ĐH K14B ĐH K14C ĐH
|
x
|
|
|
|
|
4
|
Trịnh Thị Lan (GVCN)
|
K25a TCMN
|
x
|
|
|
|
|
5
|
Trần Thị Thắm (GVCN)
|
K25b TCMN
|
x
|
|
|
|
|
6
|
Lê Thị Huyên (GVCN)
|
K 26A TCMN
|
x
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hương (GVCN)
|
K 26B TCMN
|
x
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Lệ (GVCN)
|
K 26C TCMN
|
x
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN LOẠI GVCN, GVCN- CVHT
THÁNG 6 NĂM 2012 – 2013
TT
|
GVCN- CVHT
|
LỚP
|
PHÂN LOẠI
|
GHI CHÚ
|
Tốt
|
Khá
|
Đạt yêu cầu
|
Không đạt yêu cầu
|
|
1
|
Lê Thị Kim Tuyên (CVHT)
|
K12 ĐHMN
K15A ĐHMN K15B ĐHMN K15C ĐHMN K15D ĐHMN
|
x
|
|
|
|
|
2
|
Hoàng Thị Minh (CVHT)
|
K32 CĐMN
K33 CĐMN
K34 CĐMN
|
x
|
|
|
|
|
3
|
Vũ Thị Lợi
(CVHT)
|
K13A ĐH K13B ĐH K14A ĐH K14B ĐH K14C ĐH
|
x
|
|
|
|
|
4
|
Trịnh Thị Lan (GVCN)
|
K25a TCMN
|
x
|
|
|
|
|
5
|
Trần Thị Thắm (GVCN)
|
K25b TCMN
|
x
|
|
|
|
|
6
|
Lê Thị Huyên (GVCN)
|
K 26A TCMN
|
x
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hương (GVCN)
|
K 26B TCMN
|
x
|
|
|
|
|
8
|
Nguyễn Thị Lệ (GVCN)
|
K 26C TCMN
|
x
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN LOẠI GVCN, GVCN- CVHT
THÁNG 8 NĂM 2011 – 2012
TT
|
GVCN- CVHT
|
LỚP
|
PHÂN LOẠI
|
GHI CHÚ
|
Tốt
|
Khá
|
Đạt yêu cầu
|
Không đạt yêu cầu
|
|
1
|
Tạ Mai Anh
|
K11 ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
2
|
Trần Thị Thanh
|
K12 ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
3
|
Đào Thị Hà
|
K13a ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
4
|
Trịnh Ngọc Khoa
|
K13b ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Lan
|
K 14a ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
6
|
Lê Văn Tyện
|
K14b ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Hữu Do
|
K14c ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
8
|
Lê Thiện Lâm
|
K31 CĐMN
|
X
|
|
|
|
|
9
|
Đỗ Thị Hồng Hạnh
|
K32CĐMN
|
X
|
|
|
|
|
10
|
Lê Thị Hạnh
|
K33 CĐMN
|
X
|
|
|
|
|
11
|
Lê Van Tuyện
|
K23a TCMN
|
X
|
|
|
|
|
12
|
Trần Thị Thắm
|
K23b TCMN
|
X
|
|
|
|
|
13
|
Lê Thị Lan
|
K24a TCMN
|
X
|
|
|
|
|
14
|
Lê Thị Kim Tuyên
|
K24b TCMN
|
X
|
|
|
|
|
15
|
Lê Văn Tuyện
|
K25a TCMN
|
X
|
|
|
|
|
16
|
Trần Thị Thắm
|
K25b TCMN
|
X
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN LOẠI GVCN, GVCN- CVHT
THÁNG 9 NĂM 2011 – 2012
TT
|
GVCN- CVHT
|
LỚP
|
PHÂN LOẠI
|
GHI CHÚ
|
Tốt
|
Khá
|
Đạt yêu cầu
|
Không đạt yêu cầu
|
|
1
|
Tạ Mai Anh
|
K11 ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
2
|
Trần Thị Thanh
|
K12 ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
3
|
Đào Thị Hà
|
K13a ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
4
|
Trịnh Ngọc Khoa
|
K13b ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Lan
|
K 14a ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
6
|
Lê Văn Tyện
|
K14b ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Hữu Do
|
K14c ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
8
|
Lê Thiện Lâm
|
K31 CĐMN
|
X
|
|
|
|
|
9
|
Đỗ Thị Hồng Hạnh
|
K32CĐMN
|
X
|
|
|
|
|
10
|
Lê Thị Hạnh
|
K33 CĐMN
|
X
|
|
|
|
|
11
|
Lê Van Tuyện
|
K23a TCMN
|
X
|
|
|
|
|
12
|
Trần Thị Thắm
|
K23b TCMN
|
X
|
|
|
|
|
13
|
Lê Thị Lan
|
K24a TCMN
|
X
|
|
|
|
|
14
|
Lê Thị Kim Tuyên
|
K24b TCMN
|
X
|
|
|
|
|
15
|
Lê Văn Tuyện
|
K25a TCMN
|
X
|
|
|
|
|
16
|
Trần Thị Thắm
|
K25b TCMN
|
X
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN LOẠI GVCN, GVCN- CVHT
THÁNG 10 NĂM 2011 – 2012
TT
|
GVCN- CVHT
|
LỚP
|
PHÂN LOẠI
|
GHI CHÚ
|
Tốt
|
Khá
|
Đạt yêu cầu
|
Không đạt yêu cầu
|
|
1
|
Tạ Mai Anh
|
K11 ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
2
|
Trần Thị Thanh
|
K12 ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
3
|
Đào Thị Hà
|
K13a ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
4
|
Trịnh Ngọc Khoa
|
K13b ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Lan
|
K 14a ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
6
|
Lê Văn Tyện
|
K14b ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Hữu Do
|
K14c ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
8
|
Lê Thiện Lâm
|
K31 CĐMN
|
X
|
|
|
|
|
9
|
Đỗ Thị Hồng Hạnh
|
K32CĐMN
|
X
|
|
|
|
|
10
|
Lê Thị Hạnh
|
K33 CĐMN
|
X
|
|
|
|
|
11
|
Lê Van Tuyện
|
K23a TCMN
|
X
|
|
|
|
|
12
|
Trần Thị Thắm
|
K23b TCMN
|
X
|
|
|
|
|
13
|
Lê Thị Lan
|
K24a TCMN
|
X
|
|
|
|
|
14
|
Lê Thị Kim Tuyên
|
K24b TCMN
|
X
|
|
|
|
|
15
|
Lê Văn Tuyện
|
K25a TCMN
|
X
|
|
|
|
|
16
|
Trần Thị Thắm
|
K25b TCMN
|
X
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN LOẠI GVCN, GVCN- CVHT
THÁNG 11 NĂM 2011 – 2012
TT
|
GVCN- CVHT
|
LỚP
|
PHÂN LOẠI
|
GHI CHÚ
|
Tốt
|
Khá
|
Đạt yêu cầu
|
Không đạt yêu cầu
|
|
1
|
Tạ Mai Anh
|
K11 ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
2
|
Trần Thị Thanh
|
K12 ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
3
|
Đào Thị Hà
|
K13a ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
4
|
Trịnh Ngọc Khoa
|
K13b ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Lan
|
K 14a ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
6
|
Lê Văn Tyện
|
K14b ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Hữu Do
|
K14c ĐHMN
|
X
|
|
|
|
|
8
|
Lê Thiện Lâm
|
K31 CĐMN
|
X
|
|
|
|
|
9
|
Đỗ Thị Hồng Hạnh
|
K32CĐMN
|
X
|
|
|
|
|
10
|
Lê Thị Hạnh
|
K33 CĐMN
|
X
|
|
|
|
|
11
|
Lê Van Tuyện
|
K23a TCMN
|
X
|
|
|
|
|
12
|
Trần Thị Thắm
|
K23b TCMN
|
X
|
|
|
|
|
13
|
Lê Thị Lan
|
K24a TCMN
|
X
|
|
|
|
|
14
|
Lê Thị Kim Tuyên
|
K24b TCMN
|
X
|
|
|
|
|
15
|
Lê Văn Tuyện
|
K25a TCMN
|
X
|
|
|
|
|
16
|
Trần Thị Thắm
|
K25b TCMN
|
X
|
|
|
|
|
DANH SÁCH PHÂN LOẠI GVCN, GVCN- CVHT
THÁNG 12 NĂM 2011 – 2012
TT
|
GVCN- CVHT
|
LỚP
|
PHÂN LOẠI
|
GHI CHÚ
|
Tốt
|
Khá
|
Đạt yêu cầu
|
Không đạt yêu cầu
|
|
1
|
Tạ Mai Anh
|
K11 ĐHMN
|
|
|
|
|
|
2
|
Trần Thị Thanh
|
K12 ĐHMN
|
|
|
|
|
|
3
|
Đào Thị Hà
|
K13a ĐHMN
|
|
|
|
|
|
4
|
Trịnh Ngọc Khoa
|
K13b ĐHMN
|
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn Thị Lan
|
K 14a ĐHMN
|
|
|
|
|
|
6
|
Lê Văn Tyện
|
K14b ĐHMN
|
|
|
|
|
|
7
|
Nguyễn Hữu Do
|
K14c ĐHMN
|
|
|
|
|
|
8
|
Lê Thiện Lâm
|
K31 CĐMN
|
|
|
|
|
|
9
|
Đỗ Thị Hồng Hạnh
|
K32CĐMN
|
|
|
|
|
|
10
|
Lê Thị Hạnh
|
K33 CĐMN
|
|
|
|
|
|
11
|
Lê Van Tuyện
|
K23a TCMN
|
|
|
|
|
|
12
|
Trần Thị Thắm
|
K23b TCMN
|
|
|
|
|
|
13
|
Lê Thị Lan
|
K24a TCMN
|
|
|
|
|
|
14
|
Lê Thị Kim Tuyên
|
K24b TCMN
|
|
|
|
|
|
15
|
Lê Văn Tuyện
|
K25a TCMN
|
|
|
|
|
|
16
|
Trần Thị Thắm
|
K25b TCMN
|
|
|
|
|
|