DS HSSV ĐỀ NGHỊ HƯỞNG HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2014 - 2015
Cập nhật lúc: 08:37 AM ngày 27/05/2015
TT |
Mã số SV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Khoa |
Đối tượng |
Mức cấp |
|
1 |
1169010008 |
Cao Thi |
Liên |
K14A ĐHMN |
SPMN |
|
|
|
2 |
1169010033 |
Lò Thị |
Nha |
nt |
nt |
|
|
|
3 |
1169010035 |
Lê Thị |
Nhung |
nt |
nt |
|
|
|
4 |
1169010037 |
Lang Thị |
Nhung |
nt |
nt |
|
|
|
5 |
1169010052 |
Vi Thị |
Phiếu |
nt |
nt |
|
|
|
6 |
1169010056 |
Cầm Thị |
Sơn |
nt |
nt |
|
|
|
7 |
1169010057 |
Thao Thị |
Si |
nt |
nt |
|
|
|
8 |
1169010067 |
Hà Thị |
Chon |
K14B ĐHMN |
nt |
|
|
|
9 |
1169010068 |
Thao Thị |
Cợ |
nt |
nt |
|
|
|
10 |
1169010072 |
Vi Thị |
Doanh |
nt |
nt |
|
|
|
11 |
1169010079 |
Lò Thị |
Đức |
nt |
nt |
|
|
|
12 |
1169010112 |
Hà Thị |
Huế |
nt |
nt |
|
|
|
13 |
1169010120 |
Bàn Thị |
Khách |
nt |
nt |
|
|
|
14 |
1169010135 |
Cầm Thị |
Thành |
K14C ĐHMN |
nt |
|
|
|
15 |
1169010171 |
Vũ Thị |
Tuyết |
nt |
nt |
|
|
|
16 |
1169010172 |
Lê Thị |
Vững |
nt |
nt |
|
|
|
17 |
1169010173 |
Lê Thúy |
Vân |
nt |
nt |
|
|
|
18 |
1269010022 |
Phạm Thị Lâm |
Hương |
K15A ĐHMN |
nt |
|
|
|
19 |
1269010031 |
Vi Thị |
Luyến |
nt |
nt |
|
|
|
20 |
1269010049 |
Trương Thị |
Thảo |
nt |
nt |
|
|
|
21 |
1269010070 |
Quách Thị |
Bích |
K15B ĐHMN |
nt |
|
|
|
22 |
1269010071 |
Phạm Thị |
Cúc |
nt |
nt |
|
|
|
23 |
1269010072 |
Cầm Thị |
Dung |
nt |
nt |
|
|
|
24 |
1269010084 |
Quách Thị |
Hoài |
nt |
nt |
|
|
|
25 |
1269010102 |
Phạm Thị |
Ngọc |
nt |
nt |
|
|
|
26 |
1269010104 |
Hà Thị |
Nhâm |
nt |
nt |
|
|
|
27 |
1269010111 |
Lương Thị |
Quyết |
nt |
nt |
|
|
|
28 |
1269010112 |
Phạm Thị |
Tâm |
nt |
nt |
|
|
|
29 |
1269010128 |
Vi Thị |
Trang |
nt |
nt |
|
|
|
30 |
1269010138 |
Lê Thị |
Diệp |
K15C ĐHMN |
nt |
|
|
|
31 |
1269010150 |
Trương Thị |
Hồng |
nt |
nt |
|
|
|
32 |
1269010151 |
Hà Thị |
Huệ |
nt |
nt |
|
|
|
33 |
1269010152 |
Phạm Thị |
Huyền |
nt |
nt |
|
|
|
34 |
1269010157 |
Bùi Thị |
Liên |
nt |
nt |
|
|
|
35 |
1269010160 |
Hà Thị |
Long |
nt |
nt |
|
|
|
36 |
1269010190 |
Bùi Linh |
Trang |
nt |
nt |
|
|
|
37 |
1269010203 |
Cầm Thị |
Duyên |
K15D ĐHMN |
nt |
|
|
|
38 |
1269010241 |
Phạm Thị |
Thắm |
nt |
nt |
|
|
|
39 |
1369010009 |
Trương Thị |
Hân |
K16A ĐHMN |
nt |
|
|
|
40 |
1369010061 |
Quách Thị |
Dịu |
K16B ĐHMN |
nt |
|
|
|
41 |
1369010077 |
Bùi Thị |
Lệ |
nt |
nt |
|
|
|
42 |
1369010093 |
Bùi Thị |
Tâm |
nt |
nt |
|
|
|
43 |
1369010163 |
Nguyễn Thị Hồng |
Trang |
K16C ĐHMN |
nt |
|
|
|
44 |
1369010110 |
Vi Thị |
Bứng |
nt |
nt |
|
|
|
45 |
1369010189 |
Cao Thị |
Khánh |
K16D ĐHMN |
nt |
|
|
|
46 |
1369010198 |
Nguyễn Thị |
Ngoan |
nt |
nt |
|
|
|
47 |
1369010208 |
Vi Thị |
Thuận |
nt |
nt |
|
|
|
48 |
1369010271 |
Vũ Thị |
Vinh |
K16E ĐHMN |
nt |
|
|
|
49 |
1369010292 |
Lê Thùy Mỵ |
Lan |
K16F ĐHMN |
nt |
|
|
|
50 |
1369010303 |
Trương Thị |
Nhung |
nt |
nt |
|
|
|
51 |
1369010330 |
Lê Thị |
Chinh |
K16G ĐHMN |
nt |
|
|
|
52 |
1369010338 |
đinh Thị |
Hạnh |
nt |
nt |
|
|
|
53 |
1369010355 |
Quách Thị |
Ngân |
nt |
nt |
|
|
|
54 |
1369010373 |
Quách Thị |
Thúy |
nt |
nt |
|
|
|
55 |
1369010390 |
Bàn Thị |
Hạ |
K16H ĐHMN |
nt |
|
|
|
56 |
1369010401 |
Trịnh Thị |
Lan |
nt |
nt |
|
|
|
57 |
1469010013 |
Lộc Thị |
Hoài |
K17A ĐHMN |
nt |
|
|
|
58 |
1469010029 |
Lò Thị |
Nga |
nt |
nt |
|
|
|
59 |
1469010086 |
Bùi Thị |
Ngoan |
K17B ĐHMN |
nt |
|
|
|
60 |
1469010093 |
Lò Thị |
Sáu |
nt |
nt |
|
|
|
61 |
1469010165 |
Hà Thị |
Diệu |
K17D ĐHMN |
nt |
|
|
|
62 |
1469010179 |
Vi Thị |
Hường |
nt |
nt |
|
|
|
63 |
1469010180 |
Bùi Thị |
Huyền |
nt |
nt |
|
|
|
64 |
1469010182 |
Bùi Thị |
Kiều |
nt |
nt |
|
|
|
65 |
1469010183 |
Bùi Thị |
Lan |
nt |
nt |
|
|
|
66 |
1469010193 |
Đinh Thị Như |
Quỳnh |
nt |
nt |
|
|
|
67 |
1469010201 |
Hà Thị Hồng |
Thu |
nt |
nt |
|
|
|
68 |
1469010205 |
Đinh Thị Phương |
Thùy |
nt |
nt |
|
|
|
69 |
1469010216 |
Phạm Thị |
Diệu |
K17E ĐHMN |
nt |
|
|
|
70 |
1469010233 |
Trương Thị |
Huyền |
nt |
nt |
|
|
|
71 |
1469010242 |
Bùi Thu |
Phương |
nt |
nt |
|
|
|
72 |
1469010248 |
Hà Thị |
Thảo |
nt |
nt |
|
|
|
73 |
1469010283 |
Phạm Thị |
Kiều |
K17F ĐHMN |
nt |
|
|
|
74 |
126C680010 |
Sầm Thị Thu |
Hà |
K34 CĐMN |
nt |
|
|
|
75 |
126C680016 |
Vũ Khánh |
Hòa |
nt |
nt |
|
|
|
76 |
126C680040 |
Lương Thị |
Thơ |
nt |
nt |
|
|
|
77 |
136C680022 |
Bùi Thị |
Hiếu |
K35A CĐ MN |
nt |
|
|
|
78 |
146C680011 |
Vi Thị |
Hân |
K36A CĐMN |
nt |
|
|
|
79 |
146C680028 |
Vi Thị |
Luân |
nt |
nt |
|
|
|
80 |
146C680063 |
Hà Thị |
Dương |
K36B CĐMN |
nt |
|
|
|
81 |
146C680121 |
Phạm Ngọc |
Ánh |
K36C CĐMN |
nt |
|
|
|
82 |
146C680123 |
Hà Thị |
Cường |
nt |
nt |
|
|
|
83 |
146C680176 |
Sung Thị |
Tông |
nt |
nt |
|
|
|