HỌC BỔNG KKHT CÁC LỚP K19, K38, HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2016-2017
Cập nhật lúc: 10:05 AM ngày 10/05/2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC |
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA: GDMN |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH |
Đề nghị xét cấp học bổng khuyến khích học tập đối với người học |
Học kỳ 1 , năm học 2016 - 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Điểm |
Điểm |
Phân |
Mức cấp/ |
HT |
RL |
loại |
tháng |
1 |
1669010015 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
K19A ĐH |
3.38 |
88 |
Giỏi |
330.000đ |
2 |
1669010016 |
Trịnh Minh |
Hằng |
K19A ĐH |
3.25 |
87 |
Giỏi |
330.000đ |
3 |
1669010055 |
Lê Thị |
Vân |
K19A ĐH |
2.88 |
84 |
Khá |
280.000đ |
4 |
1669010013 |
Trần Thị Thu |
Hà |
K19A ĐH |
2.69 |
87 |
Khá |
280.000đ |
5 |
1669010110 |
Đỗ Thị Hà |
Yên |
K19B ĐH |
3.38 |
96 |
Giỏi |
330.000đ |
6 |
1669010094 |
Phạm Thị |
Quyên |
K19B ĐH |
2.69 |
86 |
Khá |
280.000đ |
7 |
1669010096 |
Trần Thị |
Tâm |
K19B ĐH |
2.69 |
88 |
Khá |
280.000đ |
8 |
1669010025 |
Đoàn Thị |
Lan |
K19C ĐH |
2.81 |
80 |
Khá |
280.000đ |
9 |
1669010134 |
Phạm Thị |
Khánh |
K19C ĐH |
2.75 |
81 |
Khá |
280.000đ |
10 |
1669010155 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
K19C ĐH |
2.75 |
80 |
Khá |
280.000đ |
11 |
1669010118 |
Lê Thị |
Dung |
K19C ĐH |
2.69 |
92 |
Khá |
280.000đ |
12 |
1669010156 |
Nguyễn Thị |
Thu |
K19C ĐH |
2.69 |
80 |
Khá |
280.000đ |
13 |
1669010191 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
K19D ĐH |
3.31 |
90 |
Giỏi |
330.000đ |
14 |
1669010211 |
Nguyễn Thị |
Thu |
K19D ĐH |
3.25 |
86 |
Giỏi |
330.000đ |
15 |
1669010188 |
Trình Thị |
Liên |
K19D ĐH |
3.19 |
85 |
Khá |
280.000đ |
16 |
1669010190 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
K19D ĐH |
2.75 |
86 |
Khá |
280.000đ |
17 |
166C680020 |
Hoàng Khánh |
Huyền |
K38 CĐ |
2.80 |
83 |
Khá |
240.000đ |
(Ấn định danh sách này có 17 HSSV) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hoá, ngày 14 tháng 4 năm 2017 |
Trưởng Khoa |
|
|
Trợ lý công tác HSSV |