TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA: GDMN |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH |
Đề nghị xét cấp học bổng khuyến khích học tập đối với người học |
Học kỳ 1 , năm học 2016- 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Điểm |
Điểm |
Phân |
Mức cấp/ |
HT |
RL |
loại |
tháng |
1 |
156T010035 |
Phan Thị |
Ngọc |
K29A TCMN |
8,3 |
92 |
Giỏi |
250.000đ |
2 |
156T010073 |
Đỗ Thị |
Hằng |
K29B TCMN |
8,7 |
95 |
Giỏi |
250.000đ |
3 |
156T010085 |
Trình Thị |
Lệ |
K29B TCMN |
8,6 |
90 |
Giỏi |
250.000đ |
4 |
156T010170 |
Nguyễn Thị |
Thiêm |
K29B TCMN |
8,5 |
90 |
Giỏi |
250.000đ |
5 |
156T010087 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
K29B TCMN |
8,4 |
90 |
Giỏi |
250.000đ |
6 |
156T010075 |
Nguyễn Thị |
Hiệp |
K29B TCMN |
8,4 |
92 |
Giỏi |
250.000đ |
7 |
156T010089 |
Đào Thị Ngọc |
Mai |
K29B TCMN |
8,3 |
90 |
Giỏi |
250.000đ |
8 |
156T010169 |
Lê Thị |
Thúy |
K29C TCMN |
8,8 |
85 |
Giỏi |
250.000đ |
9 |
156T010147 |
Nguyễn Thị |
Niềm |
K29C TCMN |
8,3 |
97 |
Giỏi |
250.000đ |
10 |
156T010123 |
Phạm Thị |
Chi |
K29C TCMN |
8,3 |
88 |
Giỏi |
250.000đ |
11 |
156T010187 |
Nguyễn Thị |
Dung |
K29D TCMN |
8,5 |
91 |
Giỏi |
250.000đ |
12 |
156T010199 |
Khiếu Thị |
Kết |
K29D TCMN |
8,3 |
86 |
Giỏi |
250.000đ |
13 |
156T010208 |
Nguyễn Thị |
Nghĩa |
K29D TCMN |
8,3 |
85 |
Giỏi |
250.000đ |
14 |
156T010227 |
Bùi Thị |
Trang |
K29D TCMN |
8,3 |
86 |
Giỏi |
250.000đ |
15 |
166T010019 |
Nguyễn Thị Trà |
Giang |
K30 TCMN |
7.6 |
86 |
Khá |
200.000đ |
16 |
166T010052 |
Trần Thu |
Phương |
K30 TCMN |
7,6 |
90 |
Khá |
200.000đ |
17 |
166T010072 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
K30 TCMN |
7,5 |
89 |
Khá |
200.000đ |
18 |
166T010073 |
Phạm Thị |
Trang |
K30 TCMN |
7,5 |
86 |
Khá |
200.000đ |
19 |
166T010075 |
Bùi Hải |
Yến |
K30 TCMN |
7,5 |
90 |
Khá |
200.000đ |
(Ấn định danh sách này có 19 HSSV) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hoá, ngày 4 / 5 / 2017 |
TRƯỞNG KHOA TRỢ LÝ CT HSSV |