DANH SÁCH BAN CÁN SỰ CÁC LỚP HỆ CHÍNH QUY NĂM HỌC 2017-2018
Cập nhật lúc: 09:57 AM ngày 10/01/2018
TRƯỜNG ĐH HỒNG ĐỨC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA GD MẦM NON |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH BAN CÁN SỰ CÁC LỚP HỆ CHÍNH QUI |
NĂM HỌC 2017 - 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Lớp |
Số ĐT |
Ghi chú |
1 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
Lớp trưởng |
K17A ĐHMN |
0964803078 |
|
2 |
Vũ Thị |
Thảo |
LPHT |
nt |
01698147660 |
|
3 |
Lê Thị |
Thủy |
LP VTM |
nt |
01654808199 |
|
4 |
Lê Thị Trâm |
Anh |
LPĐS |
nt |
01662089356 |
|
5 |
Lê Thị |
Hường |
LPLĐ |
nt |
01639097149 |
|
6 |
Nguyễn Hương |
Giang |
Lớp trưởng |
K17B ĐHMN |
0987432902 |
|
7 |
Trần Thị |
Hoa |
LPHT |
nt |
01643754869 |
|
8 |
Lê Thị Hồng |
Minh |
LP VTM |
nt |
0968317710 |
|
9 |
Nguyễn Thị |
Trang |
LPĐS |
nt |
01699977056 |
|
10 |
Vi Thị |
Tới |
LPLĐ |
nt |
0963159751 |
|
11 |
Hoàng Thị |
Trang |
Lớp trưởng |
K17C ĐHMN |
01632059502 |
|
12 |
Tống Ngọc |
Anh |
LPHT |
nt |
01668917816 |
|
13 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
LP VTM |
nt |
0978674350 |
|
14 |
Nguyễn Thị |
Phương |
LPĐS |
nt |
0963643441 |
|
15 |
Nguyễn T. Thanh |
Thương |
LPLĐ |
nt |
01698867815 |
|
16 |
Lê Thị |
Thùy |
Lớp trưởng |
K17D ĐHMN |
01633749086 |
|
17 |
Lê Thị |
Oanh |
LPHT |
nt |
01644834357 |
|
18 |
Ngô Thị Ánh |
Ngọc |
LP VTM |
nt |
01274496668 |
|
19 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
LPĐS |
nt |
0976541592 |
|
20 |
Vũ Thị |
Hiền |
LPLĐ |
nt |
0969411246 |
|
21 |
Hoàng Thị |
Quỳnh |
Lớp trưởng |
K17E ĐHMN |
01642509062 |
|
22 |
Lê Minh |
Ánh |
LPHT |
nt |
0966232400 |
|
23 |
Lê Thị |
Hương |
LP VTM |
nt |
0969989706 |
|
24 |
Lê Thị |
Dung |
LPĐS |
nt |
0978808023 |
|
25 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
LPLĐ |
nt |
0977921462 |
|
26 |
Đào Thị |
Thương |
Lớp trưởng |
K17F ĐHMN |
0982337842 |
|
27 |
Nguyễn Thị Hà |
Phương |
LPHT |
nt |
0965199708 |
|
28 |
Lưu Thị |
Trang |
LP VTM |
nt |
0168537368 |
|
29 |
Nguyễn Thị Hà |
Thu |
LPĐS |
nt |
01633294152 |
|
30 |
Đỗ Thị |
Hồng |
LPLĐ |
nt |
01642506590 |
|
31 |
Lò Thị |
Mong |
Lớp trưởng |
K18A ĐHMN |
01632439600 |
|
32 |
Nguyễn Thị |
Trang |
LPHT |
nt |
01656361825 |
|
33 |
Dương Thị Hồng |
Nhung |
LPVTM |
nt |
0966215476 |
|
34 |
Lê Hòang |
Anh |
LPĐS |
nt |
01699566040 |
|
35 |
Lê Thị |
Hiền |
LPLĐ |
nt |
0963958200 |
|
36 |
Trần Thị Thanh |
Huyền |
Lớp trưởng |
K18B ĐHMN |
0975347199 |
|
37 |
Phạm Thị Thạch |
Thảo |
LPHT |
nt |
0967449932 |
|
38 |
Trịnh Thị |
Phương |
LP VTM |
nt |
0985954821 |
|
39 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
LPĐS |
nt |
01643179772 |
|
40 |
Trần Thị |
Lụa |
LPLĐ |
nt |
01668172873 |
|
41 |
Nguyễn Hoàng |
Nhi |
Lớp trưởng |
K18C ĐHMN |
0962904262 |
|
42 |
Nguyễn Thị |
Phương |
LPHT |
nt |
|
|
43 |
Trần Thị |
Linh |
LP VTM |
nt |
0914806551 |
|
44 |
Kiều Thị Phương |
Thảo |
LPĐS |
nt |
01633691442 |
|
45 |
Lê Thị Hà |
Trang |
LPLĐ |
nt |
01635547159 |
|
46 |
Lê Thị |
Lan |
Lớp trưởng |
K18D ĐHMN |
01666128310 |
|
47 |
Phạm Thị |
Trang |
LPHT |
nt |
0978416857 |
|
48 |
Phạm Thùy |
Linh |
LP VTM |
nt |
01676198437 |
|
49 |
Đỗ Thị |
Thiện |
LPĐS |
nt |
01205468902 |
|
50 |
Phùng Thị |
Trang |
LPLĐ |
nt |
01679432139 |
|
51 |
Trương Thị |
Lợi |
Lớp trưởng |
K18E ĐHMN |
0973113977 |
|
52 |
Đỗ Thị |
Trang |
LPHT |
nt |
0918600543 |
|
53 |
Đỗ Thúy |
Hằng |
LP VTM |
nt |
01637055644 |
|
54 |
Vũ Thị |
Huyền |
LPĐS |
nt |
0964489872 |
|
55 |
Trương Thị |
Huệ |
LPLĐ |
nt |
01698807219 |
|
56 |
Ngô Thị |
Nhung |
Lớp trưởng |
K18F ĐHMN |
01644541996 |
|
57 |
Hoàng Thị Hải |
Yến |
LPHT |
nt |
0961519139 |
|
58 |
Lò Thanh |
Huyền |
LP VTM |
nt |
0961377443 |
|
59 |
Nguyễn Thị |
Loan |
LPĐS |
nt |
01635536220 |
|
60 |
Trương Thị |
Nga |
LPLĐ |
nt |
01685121462 |
|
61 |
Đỗ Thị |
Duyên |
Lớp trưởng |
K19A ĐHMN |
01628006882 |
|
62 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
LPHT |
nt |
0963545458 |
|
63 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
LP VTM |
nt |
0986509015 |
|
64 |
Nguyễn Thị |
Sửu |
LPĐS |
nt |
01693383652 |
|
65 |
Bùi Thị |
Hiền |
LPLĐ |
nt |
01659531010 |
|
66 |
Đỗ Cẩm |
Ly |
Lớp trưởng |
K19B ĐHMN |
0977281819 |
|
67 |
Đỗ Thị Hà |
Yên |
LPHT |
nt |
01625620111 |
|
68 |
Bùi Thị Hải |
Hà |
LP VTM |
nt |
0162580284 |
|
69 |
Đinh Thị |
Huệ |
LPĐS |
nt |
0974130085 |
|
70 |
Trần Thị |
Tâm |
LPLĐ |
nt |
01672792837 |
|
71 |
Lê Thị |
Dung |
Lớp trưởng |
K19C ĐHMN |
01637094284 |
|
72 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
LPHT |
nt |
01625567070 |
|
73 |
Vũ Thị Hồng |
Nhung |
LP VTM |
nt |
01675079752 |
|
74 |
Vi Thị Ngân |
Huệ |
LPĐS |
nt |
01626600737 |
|
75 |
Lê Thị |
Hiền |
LPLĐ |
nt |
0966839661 |
|
76 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
Lớp trưởng |
K19D ĐHMN |
01628580964 |
|
77 |
Lê Thị |
Hạnh |
LPHT |
nt |
01695166655 |
|
78 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
LP VTM |
nt |
01654401752 |
|
79 |
Nguyễn Thị |
Linh |
LPĐS |
nt |
01688623338 |
|
80 |
Mai Thị |
Hà |
LPLĐ |
nt |
01698029922 |
|
81 |
Bùi Thị |
Thảo |
Lớp trưởng |
K20A ĐHMN |
01647947999 |
|
82 |
Trần Thị |
Yến |
LPHT |
nt |
01629140337 |
|
83 |
Lê Thị |
Ngọc |
LP VTM |
nt |
01648153064 |
|
84 |
Lê Thị |
Nga |
LPĐS |
nt |
01665826055 |
|
85 |
Nguyễn Mai |
Trang |
Lớp trưởng |
K20B ĐHMN |
0968355812 |
|
86 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
LPHT |
nt |
01656323481 |
|
87 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
LP VTM |
nt |
01669963835 |
|
88 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
LPĐS |
nt |
01254144689 |
|
89 |
Đỗ Thị Tú |
Quyên |
Lớp trưởng |
K20C ĐHMN |
01652233249 |
|
90 |
Bùi Thảo |
Ngân |
LP VTM |
nt |
01685715518 |
|
91 |
Lương Thị |
Phương |
LPĐS |
nt |
01696791370 |
|
92 |
Hoàng Mỹ |
Linh |
LPLĐ |
nt |
0967621874 |
|
93 |
Dương Khánh |
Huyền |
Lớp trưởng |
K20D ĐHMN |
0868140556 |
|
94 |
Nguyễn Thanh |
Xuân |
LPHT |
nt |
01686672624 |
|
95 |
Cao Thị Thu |
Uyên |
LP VTM |
nt |
0982632276 |
|
96 |
Lê Thị Vân |
Anh |
LPĐS |
nt |
01668084339 |
|
97 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
LPLĐ |
nt |
0941629556 |
|
98 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
Lớp trưởng |
K37A CĐMN |
01684804108 |
|
99 |
Vũ Thị |
Dung |
LPHT |
nt |
01669449794 |
|
100 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
LP VTM |
nt |
01647097147 |
|
101 |
Vũ Thị |
Lài |
LPĐS |
nt |
01655925321 |
|
102 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
LPLĐ |
nt |
01678291449 |
|
103 |
Đào Thị Lê |
Giang |
Lớp trưởng |
K37B CĐMN |
0983710819 |
|
104 |
Trần Thị Minh |
Ánh |
LPHT |
nt |
0966095800 |
|
105 |
Phạm Thị |
Hạnh |
LP VTM |
nt |
01694044630 |
|
106 |
Nguyễn Thị Minh |
Châu |
LPĐS |
nt |
0961659695 |
|
107 |
Trần Thị |
Ánh |
LPLĐ |
nt |
0966095800 |
|
108 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
Lớp trưởng |
K38 CĐMN |
01683107979 |
|
109 |
Lê Thị |
An |
LPHT |
nt |
01696347165 |
|
110 |
Lê Huyền |
Trang |
LP VTM |
nt |
0963277937 |
|
111 |
Doãn Thị |
Xuân |
LPĐS |
nt |
01668338190 |
|
112 |
Phạm Thị |
Hiền |
LPLĐ |
nt |
01695134637 |
|
113 |
Ngô Thị Thu |
Hà |
Lớp trưởng |
K39 CĐMN |
0978295034 |
|
114 |
Đinh Thị |
Phượng |
LPHT |
nt |
0969857842 |
|
115 |
Lê Thị |
Nhung |
LP VTM |
nt |
01637200175 |
|
116 |
Bùi Thị |
Hiền |
LPĐS |
nt |
01673760534 |
|
117 |
Trương Thị |
Thiết |
LPLĐ |
nt |
0978966640 |
|
118 |
Phan Thị |
Ngọc |
Lớp trưởng |
K29 A TCMN |
01647531870 |
|
119 |
Trần Thị |
Thảo |
LPHT |
nt |
01682209404 |
|
120 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
LP VTM |
nt |
01668152676 |
|
121 |
Hoàng Thị Phương |
Thảo |
LPĐS |
nt |
0972454122 |
|
122 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
LPLĐ |
nt |
0986816756 |
|
123 |
Hà Ánh |
Nguyệt |
Lớp trưởng |
K29 B TCMN |
0967736535 |
|
124 |
Lê Thị |
Phương |
LPHT |
nt |
0963941435 |
|
125 |
Phạm Anh |
Thư |
LP VTM |
nt |
0964836244 |
|
126 |
Bùi Thị |
Thảo |
LPLĐ |
nt |
01694951349 |
|
127 |
Lê Thị |
Thúy |
Lớp trưởng |
K29 C TCMN |
0941488358 |
|
128 |
Bùi Thị Hà |
Linh |
LP VTM |
nt |
01658574567 |
|
129 |
Lê Thị |
Yến |
LPĐS |
nt |
0948199791 |
|
130 |
Hoàng Thu |
Tâm |
LPLĐ |
nt |
01649939033 |
|
131 |
Trần Linh |
Chi |
Lớp trưởng |
K29 D TCMN |
0969303585 |
|
132 |
Khiếu Thị |
Kết |
LPHT |
nt |
|
|
133 |
Hà Thị |
Nhung |
LP VTM |
nt |
0983660672 |
|
134 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
LPĐS |
nt |
0978449982 |
|
135 |
Đinh Thị |
Hạnh |
LPLĐ |
nt |
0983773813 |
|
136 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
Lớp trưởng |
K30 TCMN |
01683959151 |
|
137 |
Quách Thị |
Trà |
LPHT |
nt |
01679745046 |
|
138 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Lớp trưởng |
K31 TCMN |
01654540429 |
|
139 |
Dương Thị |
Thu |
LPHT |
nt |
01695496565 |
|
140 |
Hoàng Thị |
Hạnh |
LPĐS |
nt |
01694749225 |
|
(Danh sách này gồm có 140 học sinh, sinh viên) |
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, ngày 26 tháng 9 năm 2017 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Trưởng khoa |
|
|
Trợ lý CT HSSV |
|
|
(đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Hà Lan |
|
|
Đặng Bình Ninh |
|