DANH SÁCH BAN CÁN SỰ CÁC LỚP HỆ CHÍNH QUY NĂM HỌC 2018 - 2019
Cập nhật lúc: 10:32 AM ngày 27/11/2018
TRƯỜNG ĐH HỒNG ĐỨC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA GD MẦM NON |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH BAN CÁN SỰ, BAN CHẤP HÀNH CÁC LỚP |
NĂM HỌC 2018 - 2019 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Lớp |
Số ĐT |
Ghi chú |
1 |
Lò Thị |
Mong |
Lớp trưởng |
K18A ĐHMN |
|
|
2 |
Nguyễn Thị |
Trang |
LPHT |
nt |
|
|
3 |
Dương Thị Hồng |
Nhung |
LP VTM |
nt |
|
|
4 |
Lê Hoàng |
Anh |
LPĐS |
nt |
|
|
5 |
Lê Thị |
Hiền |
LPLĐ |
nt |
|
|
6 |
Lê Ngọc |
Ánh |
Bí thư |
nt |
|
|
7 |
Thiều Thị Xuân |
Mai |
P.Bí thư |
nt |
|
|
8 |
Phạm Thùy |
Hương |
Ủy viên |
nt |
|
|
9 |
Trần Thị Thanh |
Huyền |
Lớp trưởng |
K18B ĐHMN |
|
|
10 |
Phạm Thị Thạch |
Thảo |
LPHT |
nt |
|
|
11 |
Trịnh Thị |
Phương |
LP VTM |
nt |
|
|
12 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
LPĐS |
nt |
|
|
13 |
Trần Thị |
Lụa |
LPLĐ |
nt |
|
|
14 |
Lê Thị Mỹ |
Linh |
Bí thư |
nt |
|
|
15 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
P.Bí thư |
nt |
|
|
16 |
Mai Thị |
Hà |
Ủy viên |
nt |
|
|
17 |
Bùi Diệu |
Thùy |
Lớp trưởng |
K18C ĐHMN |
|
|
18 |
Nguyễn Thị |
Phương |
LPHT |
nt |
|
|
19 |
Trần Thị |
Linh |
LP VTM |
nt |
|
|
20 |
Kiều Thị Phương |
Thảo |
LPĐS |
nt |
|
|
21 |
Lê Thị Hà |
Trang |
LPLĐ |
nt |
|
|
22 |
Trương Thị |
Nga |
Bí thư |
nt |
|
|
23 |
Nguyễn Huyền |
Mai |
P.Bí thư |
nt |
|
|
24 |
Lê Thị Phương |
Mai |
Ủy viên |
nt |
|
|
25 |
Lê Thị |
Lan |
Lớp trưởng |
K18D ĐHMN |
|
|
26 |
Phạm Thị |
Trang |
LPHT |
nt |
|
|
27 |
Phạm Thùy |
Linh |
LP VTM |
nt |
|
|
28 |
Đỗ Thị |
Thiện |
LPĐS |
nt |
|
|
29 |
Phùng Thị |
Trang |
LPLĐ |
nt |
|
|
30 |
Trịnh Thị |
Bích |
Bí thư |
nt |
|
|
31 |
Bùi Thị |
Thủy |
P.Bí thư |
nt |
|
|
32 |
Nguyễn Phương |
Anh |
Ủy viên |
nt |
|
|
33 |
Trương Thị |
Lợi |
Lớp trưởng |
K18E ĐHMN |
|
|
34 |
Đỗ Thị |
Trang |
LPHT |
nt |
|
|
35 |
Đỗ Thúy |
Hằng |
LP VTM |
nt |
|
|
36 |
Vũ Thị |
Huyền |
LPĐS |
nt |
|
|
37 |
Trương Thị |
Huệ |
LPLĐ |
nt |
|
|
38 |
Bùi Quỳnh |
Giang |
Bí thư |
nt |
|
|
39 |
Lê Thị |
Nhung |
P.Bí thư |
nt |
|
|
40 |
Nguyễn Thị Mai |
Linh |
Ủy viên |
nt |
|
|
41 |
Ngô Thị |
Nhung |
Lớp trưởng |
K18F ĐHMN |
|
|
42 |
Hoàng Thị Hải |
Yến |
LPHT |
nt |
|
|
43 |
Lò Thanh |
Huyền |
LP VTM |
nt |
|
|
44 |
Nguyễn Thị |
Loan |
LPĐS |
nt |
|
|
45 |
Trương Thị |
Nga |
LPLĐ |
nt |
|
|
46 |
Đỗ Quỳnh |
Anh |
Bí thư |
nt |
|
|
47 |
Mai Thị |
Xuân |
P.Bí thư |
nt |
|
|
48 |
Trần Thị |
Huệ |
Ủy viên |
nt |
|
|
49 |
Đỗ Thị |
Duyên |
Lớp trưởng |
K19A ĐHMN |
|
|
50 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
LPHT |
nt |
|
|
51 |
Trương Thị Minh |
Thường |
LP VTM |
nt |
|
|
52 |
Nguyễn Thị |
Sửu |
LPĐS |
nt |
|
|
53 |
Bùi Thị |
Hiền |
LPLĐ |
nt |
|
|
54 |
Nguyễn Thị |
Hoàn |
Bí thư |
nt |
|
|
55 |
Lê Thị Kim |
Cúc |
P.Bí thư |
nt |
|
|
56 |
Trịnh Minh |
Hằng |
Ủy viên |
nt |
|
|
57 |
Đỗ Cẩm |
Ly |
Lớp trưởng |
K19B HMN |
|
|
58 |
Đỗ Thị Hà |
Yên |
LPHT |
nt |
|
|
59 |
Bùi Thị Hải |
Hà |
LP VTM |
nt |
|
|
60 |
Đinh Thị |
Huệ |
LPĐS |
nt |
|
|
61 |
Trần Thị |
Tâm |
LPLĐ |
nt |
|
|
62 |
Nguyễn Thị |
Vui |
Bí thư |
nt |
|
|
63 |
Lục Thị |
Linh |
P.Bí thư |
nt |
|
|
64 |
Nguyễn Hằng |
Nga |
Ủy viên |
nt |
|
|
65 |
Lê Thị |
Dung |
Lớp trưởng |
K19C ĐHMN |
|
|
66 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
LPHT |
nt |
|
|
67 |
Vũ Thị Hồng |
Nhung |
LP VTM |
nt |
|
|
68 |
Nguyễn Thị |
Thu |
LPĐS |
nt |
|
|
69 |
Vũ Thị |
Trang |
LPLĐ |
nt |
|
|
70 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
Bí thư |
nt |
|
|
71 |
Lê Thị Thùy |
Linh |
P.Bí thư |
nt |
|
|
72 |
Lường Thị Mai |
Hương |
Ủy viên |
nt |
|
|
73 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
Lớp trưởng |
K19D ĐHMN |
|
|
74 |
Lê Thị |
Hạnh |
LPHT |
nt |
|
|
75 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
LP VTM |
nt |
|
|
76 |
Nguyễn Thị |
Linh |
LPĐS |
nt |
|
|
77 |
Mai Thị |
Hà |
LPLĐ |
nt |
|
|
78 |
Trần Hoài |
Thương |
Bí thư |
nt |
|
|
79 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
P.Bí thư |
nt |
|
|
80 |
Lê Thị |
Vân |
Ủy viên |
nt |
|
|
81 |
Lê Thị |
Luyến |
Lớp trưởng |
K20A ĐHMN |
|
|
82 |
Trần Thị |
Yến |
LPHT |
nt |
|
|
83 |
Bùi Thị |
Thảo |
LP VTM |
nt |
|
|
84 |
Mạch Huyền |
Trang |
LPĐS |
nt |
|
|
85 |
Hoàng Thùy |
Trang |
LPLĐ |
nt |
|
|
86 |
Vũ Thị Tú |
Oanh |
Bí thư |
nt |
|
|
87 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
P.Bí thư |
nt |
|
|
88 |
Bùi Thị |
Luyến |
Ủy viên |
nt |
|
|
89 |
Nguyễn Mai |
Trang |
Lớp trưởng |
K20B ĐHMN |
|
|
90 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
LPHT |
nt |
|
|
91 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
LP VTM |
nt |
|
|
92 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
LPĐS |
nt |
|
|
93 |
|
|
LPLĐ |
nt |
|
|
94 |
Lê Thị |
Hiền |
Bí thư |
nt |
|
|
95 |
Nguyễn Thị |
Hậu |
P.Bí thư |
nt |
|
|
96 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
Ủy viên |
nt |
|
|
97 |
Đỗ Thi Tú |
Quyên |
Lớp trưởng |
K20C ĐHMN |
|
|
98 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
LPHT |
nt |
|
|
99 |
Bùi Thị |
Ngân |
LP VTM |
nt |
|
|
100 |
Vũ Thị |
Thủy |
LPĐS |
nt |
|
|
101 |
Vũ Thị |
Nguyệt |
LPLĐ |
nt |
|
|
102 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Yến |
Bí thư |
nt |
|
|
103 |
Hoàng Mỹ |
Linh |
P.Bí thư |
nt |
|
|
104 |
Phan Thị |
Lưu |
Ủy viên |
nt |
|
|
105 |
Nguyễn Thanh |
Xuân |
Lớp trưởng |
K20D ĐHMN |
|
|
106 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
LPHT |
nt |
|
|
107 |
Cao Thị Thu |
Uyên |
LP VTM |
nt |
|
|
108 |
Nguyễn Thị |
Giang |
LPĐS |
nt |
|
|
109 |
Phùng Thị |
Nga |
LPLĐ |
nt |
|
|
110 |
Nguyễn Thị Minh |
Hạnh |
Bí thư |
nt |
|
|
111 |
Hà Thị |
Khuyên |
P.Bí thư |
nt |
|
|
112 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
Ủy viên |
nt |
|
|
113 |
Nguyễn Thị Huyền |
Diệu |
Lớp trưởng |
K21A ĐHMN |
|
|
114 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
LPHT |
nt |
|
|
115 |
Nguyễn Thị Ánh |
Dương |
LPVTM |
nt |
|
|
116 |
Hà Thị |
Linh |
LPĐS |
nt |
|
|
117 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
LPLĐ |
nt |
|
|
118 |
Lê Thị Vân |
Anh |
Bí thư |
nt |
|
|
119 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
P.Bí thư |
nt |
|
|
120 |
Đặng Thị |
Hạnh |
Ủy viên |
nt |
|
|
121 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
Lớp trưởng |
K21B ĐHMN |
|
|
122 |
Trương Thị Kiều |
Oanh |
LPHT |
nt |
|
|
123 |
Lê Thị |
Dương |
LP VTM |
nt |
|
|
124 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
LPĐS |
nt |
|
|
125 |
Lê Thị |
Trang |
LPLĐ |
nt |
|
|
126 |
Lê Thị Vân |
Anh |
Bí thư |
nt |
|
|
127 |
Đỗ Thị Thu |
Uyên |
P.Bí thư |
nt |
|
|
128 |
Đinh Thị Mai |
Anh |
Ủy viên |
nt |
|
|
129 |
Nguyễn Linh |
Phương |
Lớp trưởng |
K21C ĐHMN |
|
|
130 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
LPHT |
nt |
|
|
131 |
Phạm Hồng |
Lý |
LP VTM |
nt |
|
|
132 |
Trần Thị |
Hiền |
LPĐS |
nt |
|
|
133 |
Nguyễn Thị |
Trinh |
LPLĐ |
nt |
|
|
134 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
Bí thư |
nt |
|
|
135 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
P.Bí thư |
nt |
|
|
136 |
Hàn Thị |
Tuyến |
Ủy viên |
nt |
|
|
137 |
Nguyễn Thị Khánh |
Ly |
Lớp trưởng |
K38 CĐMN |
|
|
138 |
Lê Thị |
An |
LPHT |
nt |
|
|
139 |
Lê Huyền |
Trang |
LP VTM |
nt |
|
|
140 |
Doãn Thị |
Xuân |
LPĐS |
nt |
|
|
141 |
Đinh Thị Thùy |
Linh |
LPLĐ |
nt |
|
|
142 |
Hoàng Khánh |
Huyền |
Bí thư |
nt |
|
|
143 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
P.Bí thư |
nt |
|
|
144 |
Lang Thị |
Hương |
Ủy viên |
nt |
|
|
145 |
Ngô Thị Thu |
Hà |
Lớp trưởng |
K39 CĐMN |
|
|
146 |
Lê Thị |
Hoài |
LPHT |
nt |
|
|
147 |
Lê Thị |
Nhung |
LP VTM |
nt |
|
|
148 |
Luyện Ngọc |
Anh |
LPĐS |
nt |
|
|
149 |
Luyện Ngọc |
Anh |
LPLĐ |
nt |
|
|
150 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Bí thư |
nt |
|
|
151 |
Đinh Thị |
Phượng |
P.Bí thư |
nt |
|
|
152 |
Trương Thị |
Phượng |
Ủy viên |
nt |
|
|
153 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
Lớp trưởng |
K40 CĐMN |
|
|
154 |
Hà Thị |
Thùy |
LPHT |
nt |
|
|
155 |
Lê Thúy |
Quỳnh |
LP VTM |
nt |
|
|
156 |
Lại Thị Kim |
Loan |
LPĐS |
nt |
|
|
157 |
Trần Thùy |
Dung |
LPLĐ |
nt |
|
|
158 |
Lương Thị |
Thu |
Bí thư |
nt |
|
|
159 |
Lê Thị Ngọc |
Anh |
P.Bí thư |
nt |
|
|
160 |
Bùi Thu |
Trang |
Ủy viên |
nt |
|
|
161 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
Lớp trưởng |
K30 TCMN |
|
|
162 |
Quách Thị |
Trà |
LPHT |
nt |
|
|
169 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Lớp trưởng |
K31TCMN |
|
|
170 |
Dương Thị |
Thu |
LPHT |
nt |
|
|
(Danh sách này gồm có 170 học sinh, sinh viên) |
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, ngày 11 tháng 10 năm 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
Trưởng khoa |
|
|
|
Trợ lý CT HSSV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PGS,TS Nguyễn Thị Hà Lan |
|
|
|
Nguyễn Thị Lan Anh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|