Thông báo kết quả tuyển sinh hệ LT, VB2, VLVH tháng 4 năm 2014 như sau:
Cập nhật lúc: 03:37 PM ngày 03/06/2014
Bảng thống kê các Ngành đào tạo, hình thức đào tạo, điểm trúng tuyển đại học, cao đẳng (Kèm theo Quyết định số 735 /QĐ-ĐHHĐ ngày 09/5/2013 của Hiệu trưởng)
TT
|
Ngành đào tạo
|
Hình thức đào tạo
|
Điểm
trúng tuyển
|
Số lượng
|
1
|
ĐHSP Toán
|
- VLVH (LT từ CĐ)
- CQ (LT từ CĐ)
|
22,00
|
06
01
|
2
|
ĐH GD Mầm non
|
- VLVH (LT từ CĐ)
|
19,00
|
18
|
3
|
ĐH GD Mầm non
|
- VLVH (LT từ TC)
|
14,50
|
35
|
4
|
ĐH Kế toán
|
- VLVH (LT từ CĐ)
- CQ (LT từ CĐ)
|
13,00
19,00
|
33
04
|
5
|
ĐH Kế toán
|
- VLVH (LT từ TC)
- CQ (LT từ TC)
|
17,50
|
25
04
|
6
|
ĐH Kế toán
|
- VLVH (từ THPT)
|
13,00
|
19
|
7
|
ĐH Kế toán
|
- VLVH (VB2)
- VLVH (VB2)
- CQ (VB2)
|
9,50
Xét tuyển
9,50
|
14
15
9
|
8
|
ĐH QTKD
|
- VLVH (LT từ CĐ)
|
19,00
|
01
|
9
|
ĐH QTKD
|
- VLVH (từ THPT)
|
14,00
|
16
|
10
|
ĐH QTKD
|
- VLVH (VB2)
- VLVH (VB2)
- CQ (VB2)
|
10,50
Xét tuyển
Xét tuyển
|
02
07
01
|
11
|
ĐH Nông học
|
VLVH (LT từ CĐ)
|
15,00
|
17
|
12
|
ĐH Nông học
|
VLVH (LT từ TC)
|
12,50
|
104
|
13
|
ĐH Nông học
|
VLVH (từ THPT)
|
12,50
Xét tuyển
|
77
01
|
14
|
ĐH Công nghệ thông tin
|
- VLVH (LT từ CĐ)
|
20,00
|
20
|
Tổng cộng
|
429
|