Điểm chuẩn xét tuyển các ngành đào tạo LT, VLVH, VB2 tuyển sinh đợt II năm 2011 (Kỳ thi ngày: 12,13/11/2011)
Cập nhật lúc: 11:14 AM ngày 08/12/2012
TT
|
Ngành
|
Điểm tuyển
|
Số lượng trúng tuyển
|
Ghi chú
|
A
|
HỆ LIÊN THÔNG
|
|
|
|
I
|
CĐ lên ĐH
|
|
|
|
1
|
ĐHSP Toán
|
13
|
50
|
|
2
|
ĐHSP Vật lý
|
13
|
26
|
|
4
|
ĐHSP Hóa
|
10
|
34
|
|
5
|
ĐHSP Sinh vật
|
15
|
52
|
|
6
|
ĐHSP Ngữ văn
|
12
|
36
|
|
7
|
ĐHSP Tiếng Anh
|
10
|
46
|
|
8
|
ĐHGD Mầm non
|
11.5
|
79
|
|
9
|
ĐH Kế toán
|
9.5
|
282
|
|
10
|
ĐH QTKD
|
12.5
|
66
|
29 đã tuyển từ đợt I
|
11
|
ĐH Nông học
|
12
|
58
|
29 đã tuyển từ đợt I
|
12
|
ĐH CNTT
|
10.5
|
59
|
|
II
|
TC lên CĐ
|
|
|
|
13
|
CĐ Kế toán
|
12
|
38
|
39 đã tuyển từ đợt I
|
III
|
TC lên ĐH
|
|
|
|
14
|
ĐH Kế toán
|
12
|
125
|
|
15
|
ĐHGD Mầm non
|
13.5
|
46
|
|
B
|
Hệ VLVH
|
|
|
|
I
|
Văn bằng 2
|
|
|
|
16
|
ĐH Kế toán
|
10
|
166
|
Miễn thi : 105 (phân lớp sau)
|
17
|
ĐH QTKD
|
9.5
|
90
|
Miễn thi: 64
|
II
|
VLVH từ THPT
|
|
|
|
18
|
ĐH Kế toán
|
12.5
|
29
|
|
19
|
ĐH QTKD
|
12
|
29
|
|
20
|
ĐH Nông học
|
12
|
132
|
|
|
Tổng cộng
|
|
1443
|
|
|