Các tiện ích
Hình ảnh hoạt động
DANH SÁCH HSSV ĐỀ NGHỊ XÉT HBKKHT HỌC KỲ II NĂM HỌC 2013-2014
Cập nhật lúc: 09:08 AM ngày 17/09/2014

 DANH SÁCH HSSV ĐỀ NGHỊ XÉT HBKKHT HỌC KỲ II

Năm học 2013-2014

 

TT

Lớp

MSSV

Họ tên

Điểm HT

Điểm RL

Xếp loại

Mức cấp/ tháng

1

    K14A ĐHMN

1169010012

Lê Thị Thùy Linh

3.72

98

Xuất sắc

340.000đ

2

nt

1169010051

Trương Thị Phượng

3.65

92

Xuất sắc

340.000đ

3

K14B ĐHMN

1169010067

Hà Thị Chon

3.62

97

Xuất sắc

340.000đ

4

nt

1169010073

Hoàng Thị Dung

3.54

88

Giỏi

310.000đ

5

nt

1169010084

Trịnh Thị Hà

3.50

89

Giỏi (1/2 xuất)

155.000đ

6

K14C ĐHMN

1169010130

Đỗ Thị Minh

3.70

87

Xuất sắc

340.000đ

7

nt

1169010141

Nguyễn Thị Thoa

3.70

83

Xuất sắc

340.000đ

8

nt

1169010174

Lê Thị Vân

3.54

85

Giỏi

310.000đ

9

nt

1169010133

Vương Nhật Tân

3.50

83

Giỏi (1/2 xuất)

155.000đ

10

K15A ĐHMN

1269010026

Lường Thị Lan

3.46

88

Giỏi

310.000đ

11

nt

1269010003

Mai Thị Bích

3.29

89

Giỏi

310.000đ

12

nt

1269010046

Nguyễn Thị Sen

3.15

91

Khá

280.000đ

13

nt

1269010014

Nguyễn Thị Hằng

3.04

87

Khá(1/3 xuất)

93.000đ

14

K15B ĐHMN

1269010130

Phạm Thị Vân

3.25

83

Giỏi

310.000đ

15

nt

1269010073

Hoàng Thị Dung

3.13

83

Khá

280.000đ

16

nt

1269010089

Đỗ Thị Hương

3.12

80

Khá

280.000đ

17

nt

1269010090

Nguyễn Thị Lan

3.09

81

Khá

280.000đ

18

nt

1269010127

Nguyễn Thị Trang

3.08

80

Khá

280.000đ

19

nt

1269010087

Nguyễn Thị Huệ

3.04

81

Khá(1/3 xuất)

93.000đ

20

K15C ĐHMN

1269010145

Lê Thị Hải

3.06

85

Khá

280.000đ

21

K15D ĐHMN

1269010208

Lê Thị Hằng

3.63

84

Xuất sắc

340.000đ

22

nt

1269010234

Lê Thị Oanh

3.34

84

Giỏi

310.000đ

23

nt

1269010243

Trần Thị Thảo

3.27

82

Giỏi

310.000đ

24

nt

1269010252

Lưu Thị Thường

3.04

80

 Khá(1/3 xuất)

93.000đ

25

K16A ĐHMN

1369010001

Lưu Thị Vân Anh

3.19

83

Khá

280.000đ

26

nt

1369010017

Hoàng Thị Hường

2.97

83

Khá

280.000đ

27

nt

1369010028

Lưu Thị Nghĩa

2.97

83

Khá

280.000đ

28

K16B ĐHMN

1369010074

Lê Thị Hương

3.31

83

Giỏi

310.000đ

29

nt

1369010080

Lê Thị Linh

3.03

82

Khá

280.000đ

30

nt

1369010098

Vũ Thị Thùy

2.94

83

Khá

280.000đ

31

K16C ĐHMN

1369010152

Nguyễn Thị Thu

3.34

87

Giỏi

310.000đ

32

nt

1369010158

Mai Thị Tuyết

2.88

82

Khá

280.000đ

33

nt

1369010136

Phạm Thị Mơ

2.84

81

Khá

280.000đ

34

nt

1369010127

Lê Thị Hương

2.69

80

Khá

280.000đ

35

K16E ĐHMN

1369010249

Lường Thị Ngà

3.09

80

Khá

280.000đ

36

nt

1369010270

Nguyễn Thị Vân

2.88

92

Khá

280.000đ

37

nt

1369010229

Trịnh Thị Hà

2.66

83

Khá

280.000đ

38

K16F ĐHMN

1369010297

Trần Thị Luyến

3.00

83

Khá

280.000đ

39

nt

1369010318

Lê Thị Tươi

2.78

81

Khá

280.000đ

40

nt

1369010273

Lê Thị Giang Anh

2.78

80

Khá

280.000đ

41

K16G ĐHMN

1369010349

Nguyễn T. Phương Liên

2.69

83

Khá

280.000đ

42

nt

1369010354

Lê Thị Hằng Nga

2.75

83

Khá

280.000đ

43

nt

1369010379

Lê Thị Vân

2.69

83

Khá

280.000đ

44

K16H ĐHMN

1369010381

Lê Thị Trâm Anh

2.66

83

Khá

280.000đ

45

nt

1369010421

Phạm Thị Thảo

2.78

86

Khá

280.000đ

46

K34 CĐMN

126C680046

Phạm Thị Bích Thủy

3.38

80

Giỏi

270.000đ

47

nt

126C680052

Vi Thị Trang

3.38

80

Giỏi

270.000đ

48

nt

126C680036

Đoàn Thị Thắm

3.31

84

Giỏi

270.000đ

49

K35A CĐMN

136C680050

Lê Thị Thu Thanh

2.83

88

Khá

240.000đ

50

nt

136C680036

Nguyễn Thị Thanh Nga

2.80

88

Khá

240.000đ

51

nt

136C680046

Vũ Thị Quỳnh

2.63

86

Khá

240.000đ

52

nt

136C680013

Nguyễn Thị Hồng Định

2.60

86

Khá

240.000đ

53

K35B CĐMN

136C680090

Lê Thị Mơ

2.76

80

Khá

240.000đ

 

                                                                                                                        Thanh hóa; ngày14 tháng 9 năm 2014

Ban chủ nhiệm khoa                                                                    Trợ lý HSSV

 

 

                                              


  Chia sẻ: Share on Facebook Google Share on LinkHay Share on Go Share on Zing