DS HSSV ĐỀ NGHỊ XÉT HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2014 - 2015
Cập nhật lúc: 08:35 AM ngày 03/10/2016
TT |
MSV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Khoa |
Điểm |
Điểm |
Xếp loại |
Mức cấp |
HT |
RL |
1 |
1169010012 |
Lê Thị Thùy |
Linh |
K14A ĐHMN |
SPMN |
4 |
98 |
X.sắc |
340.000 |
2 |
1169010051 |
Trương Thị |
Phượng |
nt |
nt |
4 |
91 |
X.sắc |
340.000 |
3 |
1169010006 |
Phạm Thị |
Lan |
nt |
nt |
3.83 |
90 |
X.sắc |
170.000 |
4 |
1169010067 |
Hà Thị |
Chon |
K14B ĐHMN |
nt |
4 |
96 |
X.sắc |
340.000 |
5 |
1169010075 |
Lê Thị |
Dung |
nt |
nt |
3.9 |
93 |
X.sắc |
340.000 |
6 |
1169010073 |
Hoàng Thị |
Dung |
nt |
nt |
3.83 |
95 |
X.sắc |
170.000 |
7 |
1169010130 |
Đỗ Thị |
Minh |
K14C ĐHMN |
nt |
3.92 |
95 |
X.sắc |
340.000 |
8 |
1169010174 |
Lê Thị |
Vân |
nt |
nt |
3.87 |
86 |
X.sắc |
340.000 |
9 |
1269010056 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
K15A ĐHMN |
nt |
3.63 |
96 |
X.sắc |
340.000 |
10 |
1269010004 |
Nguyễn Thị |
Cúc |
nt |
nt |
3.55 |
89 |
Giỏi |
340.000 |
11 |
1269010046 |
Nguyễn Thị |
Sen |
nt |
nt |
3.53 |
98 |
Giỏi |
248.000 |
12 |
1269010073 |
Hoàng Thị |
Dung |
K15B ĐHMN |
nt |
3.91 |
94 |
X.sắc |
340.000 |
13 |
1269010100 |
Hoàng Thị |
Mỵ |
nt |
nt |
3.63 |
85 |
X.sắc |
340.000 |
14 |
1269010130 |
Phạm Thị |
Vân |
nt |
nt |
3.63 |
96 |
X.sắc |
340.000 |
15 |
1269010087 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
nt |
nt |
3.53 |
92 |
Giỏi |
248.000 |
16 |
1269010181 |
Nguyễn Thị |
Thu |
K15C ĐHMN |
nt |
3.53 |
85 |
Giỏi |
248.000 |
17 |
1269010183 |
Chu Thị |
Thùy |
nt |
nt |
3.53 |
85 |
Giỏi |
248.000 |
18 |
1269010243 |
Trần Thị |
Thảo |
K15D ĐHMN |
nt |
3.91 |
92 |
X.sắc |
310.000 |
19 |
1269010199 |
Nguyễn Thị |
Chinh |
nt |
nt |
3.6 |
84 |
X.sắc |
310.000 |
20 |
1269010208 |
Lê Thị |
Hằng |
nt |
nt |
3.53 |
94 |
Giỏi |
248.000 |
21 |
1369010026 |
Nguyễn Thị |
Nga |
K16A ĐHMN |
nt |
3.45 |
86 |
Giỏi |
310.000 |
22 |
1369010029 |
Trần Thị |
Nhâm |
nt |
nt |
3.45 |
86 |
Giỏi |
310.000 |
23 |
1369010048 |
Mai Thị |
Tình |
nt |
nt |
3.36 |
86 |
Giỏi |
310.000 |
24 |
1369010003 |
Phạm Ngọc |
Diễn |
nt |
nt |
3.18 |
84 |
Khá |
80.000 |
25 |
1369010074 |
Lê Thị |
Hương |
K16B ĐHMN |
nt |
3.55 |
87 |
Giỏi |
310.000 |
26 |
1369010056 |
Đỗ Thị Ngọc |
Ánh |
nt |
nt |
3.33 |
89 |
Giỏi |
310.000 |
27 |
1369010083 |
Lê Thị |
Mai |
nt |
nt |
3.33 |
80 |
Giỏi |
310.000 |
28 |
1369010059 |
Nguyễn Thị |
Bền |
nt |
nt |
3.18 |
89 |
Khá |
80.000 |
29 |
1369010060 |
Nguyễn Thị |
Chung |
nt |
nt |
3.18 |
82 |
Khá |
80.000 |
30 |
1369010077 |
Bùi Thị |
Lệ |
nt |
nt |
3.18 |
82 |
Khá |
80.000 |
31 |
1369010100 |
Nguyễn Thị |
Tình |
nt |
nt |
3.18 |
83 |
Khá |
80.000 |
32 |
1369010103 |
Hoàng Thị |
Trang |
nt |
nt |
3.18 |
82 |
Khá |
80.000 |
33 |
1369010152 |
Nguyễn Thị |
Thu |
K16C ĐHMN |
nt |
3.45 |
87 |
Giỏi |
310.000 |
34 |
1369010165 |
Vi Thị |
Trang |
nt |
nt |
3.37 |
84 |
Giỏi |
310.000 |
35 |
1369010266 |
Lê Thị Thu |
Trang |
K16E ĐHMN |
nt |
3.23 |
84 |
Giỏi |
310.000 |
36 |
1369010264 |
Trương Thị |
Thương |
nt |
nt |
3.23 |
80 |
Giỏi |
310.000 |
37 |
1369010278 |
Nguyễn Thị |
Giang |
K16F ĐHMN |
nt |
3.41 |
88 |
Giỏi |
310.000 |
38 |
1369010287 |
Vũ Thị Thu |
Huệ |
nt |
nt |
3.41 |
90 |
Giỏi |
310.000 |
39 |
1369010277 |
Trần Thị |
Duyên |
nt |
nt |
3.33 |
87 |
Giỏi |
310.000 |
40 |
1369010275 |
Bùi Thị Thúy |
Diệu |
nt |
nt |
3.18 |
90 |
Khá |
80.000 |
41 |
1369010374 |
Đào Thị Huyền |
Trang |
K16G ĐHMN |
nt |
3.38 |
89 |
Giỏi |
310.000 |
42 |
1369010358 |
Đỗ Thị |
Nhung |
nt |
nt |
3.21 |
80 |
Giỏi |
310.000 |
43 |
1369010427 |
Đinh Thị |
Tình |
K16H ĐHMN |
nt |
3.38 |
92 |
Giỏi |
310.000 |
44 |
1369010421 |
Phạm Thị |
Thảo |
nt |
nt |
3.31 |
94 |
Giỏi |
310.000 |
45 |
1469010041 |
Vũ Thị |
Thảo |
K17A ĐHMN |
nt |
3.5 |
92 |
Giỏi |
310.000 |
46 |
1469010050 |
Lê Hồng |
Xiêm |
nt |
nt |
3.47 |
90 |
Giỏi |
310.000 |
47 |
1469010060 |
Nguyễn Hương |
Giang |
K17B ĐHMN |
nt |
3.53 |
92 |
Giỏi |
310.000 |
48 |
1469010058 |
Lò Thị |
Dung |
nt |
nt |
3.31 |
85 |
Giỏi |
310.000 |
49 |
1469010099 |
Phạm Thị |
Thúy |
nt |
nt |
3.28 |
82 |
Giỏi |
77.000 |
50 |
1469010111 |
Nguyễn Huyền |
Diệp |
K17C ĐHMN |
nt |
3.47 |
84 |
Giỏi |
310.000 |
51 |
1469010117 |
Trịnh Thị |
Hiền |
nt |
nt |
3.47 |
85 |
Giỏi |
310.000 |
52 |
1469010122 |
Vũ Thu |
Huệ |
nt |
nt |
3.47 |
84 |
Giỏi |
310.000 |
53 |
1469010140 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
nt |
nt |
3.31 |
84 |
Giỏi |
310.000 |
54 |
1469010181 |
Mai Thị |
Huyền |
K17D ĐHMN |
nt |
3.56 |
84 |
Giỏi |
310.000 |
55 |
1469010203 |
Lê Thị |
Thùy |
nt |
nt |
3.31 |
93 |
Giỏi |
310.000 |
56 |
1469010209 |
Nguyễn Thị |
Vân |
nt |
nt |
3.31 |
92 |
Giỏi |
310.000 |
57 |
1469010291 |
Trương Thị |
Oanh |
nt |
nt |
3.28 |
85 |
Giỏi |
77.000 |
58 |
1469010243 |
Hoàng Thị |
Quỳnh |
K17E ĐHMN |
nt |
3.34 |
91 |
Giỏi |
310.000 |
59 |
1469010212 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
nt |
nt |
3.28 |
84 |
Giỏi |
77.000 |
60 |
1469010305 |
Trần Thị |
Thủy |
K17F ĐHMN |
nt |
3.28 |
86 |
Giỏi |
77.000 |
61 |
126C680036 |
Đoàn Thị |
Thắm |
K34 CĐMN |
nt |
3.93 |
96 |
X.sắc |
300.000 |
62 |
126C680024 |
Trương Thị Hạnh |
Linh |
nt |
nt |
3.8 |
89 |
X.sắc |
300.000 |
63 |
136C680059 |
Nguyễn Thị |
Vi |
K35A CĐMN |
nt |
3.66 |
84 |
X.sắc |
300.000 |
64 |
136C680034 |
Trần Thị Tú |
Linh |
nt |
nt |
3.5 |
86 |
Giỏi |
270.000 |
65 |
136C680014 |
Lê Thị |
Gái |
nt |
nt |
3.08 |
80 |
Khá |
240.000 |
66 |
136C680117 |
Dương Thị Thu |
Uyên |
K35B CĐMN |
nt |
2.97 |
89 |
Khá |
240.000 |
67 |
136C680120 |
Hoàng Thị |
Yến |
nt |
nt |
2.88 |
80 |
Khá |
240.000 |
68 |
146C680058 |
Phạm Thị |
Yến |
K36A CĐMN |
nt |
3.48 |
80 |
Giỏi |
270.000 |
69 |
146C680151 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Loan |
K36C CĐMN |
nt |
2.54 |
85 |
Khá |
240.000 |