ĐẢNG BỘ TRƯỜNG ĐH HỒNG ĐỨC |
|
ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM |
CHI BỘ KHOA GD MẦM NON |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ |
CÁN BỘ ĐOÀN VIÊN CÔNG ĐOÀN, ĐOÀN VIÊN TNCS HỒ CHÍ MINH ƯU TÚ |
DỰ HỌC LỚP BỒI DƯỠNG NHẬN THỨC VỀ ĐẢNG NĂM 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh
(Xã, huyện, tỉnh) |
Công việc
hiện nay |
Đơn vị
công tác |
Trình độ |
Kết quả
công tác và học tập |
1 |
Lê Thị Bình |
2/2/1987 |
Bãi Trành, Như Xuân, Thanh Hóa |
CBGV |
Khoa GDMN |
Cử nhân |
Tốt |
2 |
Hoàng Hải Hòa |
10/6/1984 |
Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
Cử nhân |
Tốt |
3 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
4/10/1989 |
P.An Hoạch, Tp.Thanh Hóa |
nt |
nt |
Thạc sĩ |
Tốt |
4 |
Trần Thị Hiếu |
7/2/1989 |
Thiệu Hòa, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
Cử nhân |
Tốt |
5 |
Đặng Bình Ninh |
28/7/1985 |
Bắc Sơn, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
nt |
nt |
Thạc sĩ |
Tốt |
6 |
Lê Thị Thanh Xuân |
20/12/1989 |
P.Ba Đình, TP.Thanh Hóa |
nt |
nt |
Cử nhân |
Tốt |
7 |
Nguyễn Thùy Dung |
11/3/1994 |
Thiệu Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
Sinh viên |
Lớp K15A ĐH |
Đại học |
3.07 |
8 |
Phạm Thị Hà |
22/3/1993 |
P.Nam Ngạn, Tp.Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.80 |
9 |
Lê Thị Loan |
8/9/1993 |
Quảng Hưng, Tp.Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.64 |
10 |
Lê Thị Lan |
26/3/1994 |
Phú Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.75 |
11 |
Vũ Thị Phương |
1/6/1994 |
Thiệu Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.64 |
12 |
Tống Thị Phượng |
6/1/1994 |
Hà Tiến, Hà Trung, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
3.25 |
13 |
Nguyễn Thị Oanh |
26/5/1993 |
Hà Sơn, Hà Trung, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
3.23 |
14 |
Mai Thị Quyền |
22/4/1993 |
Nga An, Nga Sơn, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.78 |
15 |
Trần Thị Yên |
6/6/1994 |
Thiệu Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.99 |
16 |
Lê Thị Thảo |
5/9/1994 |
Thọ Diên, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
nt |
Lớp K15B ĐH |
nt |
3.01 |
17 |
Nguyễn Thị Lê |
28/2/1994 |
Thọ Thế, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.88 |
18 |
Hoàng Thị Mỵ |
26/10/1994 |
Vĩnh An, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
3.16 |
19 |
Hà Thị Liên |
26/8/1994 |
Phú Sơn, TP.Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.51 |
20 |
Nguyễn Thị Hiền |
1/10/1994 |
Định Tăng, Yên Định, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.96 |
21 |
Nguyễn Thị Loan |
7/4/1994 |
Trúc Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.69 |
22 |
Lê Thị Quỳnh |
4/12/1994 |
Hoằng Thái, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
nt |
Lớp K15C ĐH |
nt |
2.77 |
23 |
Lê Thị Quỳnh Nga |
18/5/1994 |
Thọ Thanh, Thường Xuân, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
3.13 |
24 |
Lê Thị Hương |
10/2/1993 |
Nga Thái, Nga Sơn, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
3.31 |
25 |
Trần Thị Hiền |
6/7/1994 |
Định Hải, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.72 |
26 |
Nguyễn Thị Thành |
22/12/1994 |
Thiệu Viên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.58 |
27 |
Nguyễn Thị nguyệt |
20/6/1994 |
Quảng Lĩnh, Quảng Xương, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.50 |
28 |
Chu Thị Thùy |
15/6/1994 |
Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
3.12 |
29 |
Lê Thị Vân |
4/4/1994 |
Ngọc Liên, Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.79 |
30 |
Đặng Thị Thảo |
26/11/1992 |
Thọ Chu, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.63 |
31 |
Nguyễn Thị Loan |
2/10/1994 |
Hoằng Cát, Hoằng Hóa, Thanh hóa |
nt |
nt |
nt |
2.75 |
32 |
Nguyễn Thị Yến |
8/28/1993 |
Thành Vân, Thạch Thành ,Thanh Hóa |
nt |
Lớp K15D ĐH |
nt |
2.81 |
33 |
Nguyễn Hải Yến |
3/13/1993 |
Thiệu Thành, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.97 |
34 |
Lê Thị Linh |
9/11/1994 |
Cát Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.90 |
35 |
Phạm Thị Thảo |
6/10/1994 |
Hùng Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.72 |
36 |
Lê Thị Thúy |
2/1/1994 |
Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.78 |
37 |
Nguyễn Thị Vân |
9/20/1994 |
Xuân Lập, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.74 |
38 |
Nguyễn Thị Chung |
30/10/1994 |
Yên Mĩ, Nông Cống, Thanh Hóa |
nt |
Lớp K16B ĐH |
nt |
3.11 |
39 |
Nguyễn Thị Tình |
22/4/1994 |
Định Thành, Yên Định, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
3.00 |
40 |
Trần Thị Hồng |
12/1/1994 |
Xuân Trường, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.88 |
41 |
Trịnh Thùy Dung |
18/8/1995 |
Thịnh vạn, Quảng Thịnh, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.79 |
42 |
Nguyễn Thị Hà Trang |
10/9/1994 |
Liên Lộc, Hậu Lộc, Thanh hóa |
nt |
nt |
nt |
2.79 |
43 |
Lê Thị Phương |
10/6/1995 |
Xuân Thịnh, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.69 |
44 |
Hà Thị Hằng |
10/6/1995 |
Đồng Tiến, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.65 |
45 |
Bùi Thị Tâm |
2/4/1994 |
Ngọc Liên, Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.61 |
46 |
Nguyễn Thùy Dương |
6/9/1995 |
Quảng Thắng, Tp.Thanh Hóa |
nt |
Lớp K16C ĐH |
nt |
3.03 |
47 |
Nguyễn Thị Huệ |
2/5/1995 |
Quảng Thạch, Quảng Xương, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.67 |
48 |
Lê Thị Huyền |
6/4/1994 |
Thạch Đồng, Thạch Thành, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.87 |
49 |
Phạm Thị Mơ |
6/4/1995 |
Hà Vân, Hà Trung, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.86 |
50 |
Phạm Thị Thành |
26/3/1995 |
Hà Ngọc, Hà Trung, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.51 |
51 |
Hoàng Thị Linh |
4/10/1995 |
Quảng Lợi, Quảng Xương, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.77 |
52 |
Nguyễn Thị Phươợng |
20/5/1995 |
Hòa Bình, Thịnh Lộc, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.75 |
53 |
Nguyễn Thị Loan |
10/2/1994 |
Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.71 |
54 |
Vi Thị Thuận |
30/11/1995 |
Tam Lư, Quan Sơn, Thanh hóa |
nt |
Lớp K16D ĐH |
nt |
2.71 |
55 |
Trương Thị Linh |
26/12/1995 |
Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.60 |
56 |
Nguyễn Thị Ngoan |
20/8/1995 |
Phượng Nghi, Như Thanh, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.60 |
57 |
Lê Thị Hằng |
28/9/1995 |
Quảng Trường, Quảng Xương, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.80 |
58 |
Mai Thị Mai |
6/12/1995 |
Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.63 |
59 |
Đinh Thị Tươi |
1/10/1995 |
Bình Lương, Như Xuân, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.49 |
60 |
Nguyễn Thị Vân |
22/11/1990 |
Đông Hưng, Thanh Hóa |
nt |
Lớp K16E ĐH |
nt |
3.22 |
61 |
Bùi Thị Hoàng My |
31/7/1995 |
Lam Sơn, Bỉm Sơn, Thanh hóa |
nt |
nt |
nt |
2.55 |
62 |
Nguyễn T.Thúy Hiền |
15/10/1995 |
P.Trường Thi, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.78 |
63 |
Nguyễn T.Minh Phương |
2/9/1995 |
Tiểu khu 6, Hà Trung, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
3.14 |
64 |
Trần Thị Luân |
10/11/1994 |
Xuân Minh, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.58 |
65 |
Trần Thị Luyến |
6/1/1995 |
Hà Phú, Hà Trung, Thanh Hóa |
nt |
Lớp K16F ĐH |
nt |
3.08 |
66 |
Hoàng Thị Xinh |
24/1/1995 |
Yên Thịnh, Yên Định, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.91 |
67 |
Lê Thị Oanh |
19/1/1995 |
Quảng Thành, TP.Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.75 |
68 |
Nguyễn Thị Liên |
11/8/1994 |
Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.54 |
69 |
Trịnh Thị Thu Hà |
9/2/1995 |
Thọ Thế, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.98 |
70 |
Nguyễn Thị Thảo |
26/3/1994 |
Hợp Lý, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
nt |
Lớp K16G ĐH |
nt |
2.81 |
71 |
Nguyễn Thị Phương Liên |
27/5/1995 |
Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.78 |
72 |
Đỗ Thị Nhung |
3/10/1994 |
Quảng Lợi, Quảng Xương, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.88 |
73 |
Lê Thị Oanh |
8/1/1995 |
Hoằng Kim, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.53 |
74 |
Mai Thị Huê |
10/10/1994 |
Nga Thiện, Nga Sơn, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.56 |
75 |
Nguyễn Thị Hương Quỳnh |
14/8/1995 |
Đông Hưng, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.55 |
76 |
Nguyễn Vân Anh |
21/11/1995 |
Đông Văn, Đông Sơn, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.72 |
77 |
Trần Thị Thủy |
29/10/1994 |
Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
nt |
Lớp K16H ĐH |
nt |
2.83 |
78 |
Lê Thị Trâm Anh |
10/11/1995 |
Hải Nhân, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.86 |
79 |
Phạm Thị Thảo |
23/5/1995 |
Khuyến Nông, Triệu Sơn, Thanh hóa |
nt |
nt |
nt |
2.99 |
80 |
Trần Thị Ngọc |
15/11/1994 |
Hà Đông, Hà Trung, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.51 |
81 |
Nguyễn Thu Trang |
7/10/1995 |
Hải Nhân, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.60 |
82 |
Lê Thị Sáu |
25/7/1994 |
Tây Hồ, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
nt |
Lớp K17A ĐH |
nt |
2.80 |
83 |
Vũ Thị Thảo |
10/2/1996 |
Thiệu Quang, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.32 |
84 |
Lê Hồng Xiêm |
19/4/1996 |
Thành Thọ, Thạch Thành, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
3.05 |
85 |
Lê Thị Trâm Anh |
26/11/1996 |
Bình Sơn, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.86 |
86 |
Lò Thị Nga |
24/12/1996 |
Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.70 |
87 |
Lê Thị Trâm Anh |
2/11/1996 |
Quảng Nham, Quảng Xương, Thanh Hóa |
nt |
Lớp K17B ĐH |
nt |
2.78 |
88 |
Phùng Thị Ngọc Anh |
29/4/1996 |
Cẩm Vân, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
3.09 |
89 |
Phạm Thị Thúy |
7/9/1996 |
Hà Ngọc, Hà Trung, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
3.09 |
90 |
Cao Thị Xoan |
9/2/1996 |
Cẩm Ngọc, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.88 |
91 |
Ngô Thị Quỳnh |
19/8/1996 |
Thiệu Ngọc, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.97 |
92 |
Hoàng Thị Trang |
2/10/1996 |
Quảng Cát, Tp.Thanh Hóa |
nt |
Lớp K17C ĐH |
nt |
2.69 |
93 |
Phạm Thị Lan Oanh |
26/5/1996 |
Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.59 |
94 |
Nguyễn Thị Ngọc |
17/5/1996 |
Quảng Châu, Sầm Sơn, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.63 |
95 |
Nguyễn Thị Thanh Thương |
24/1/1996 |
Hà Phong, Hà Trung, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.65 |
96 |
Tống Ngọc Anh |
16/8/1996 |
Hà Lan, Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
3.08 |
97 |
Hoàng Thị Thu Hương |
12/4/1996 |
Thiệu Minh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.67 |
98 |
Nguyễn Thị Lệ |
4/4/1996 |
Thiệu Nguyên, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.85 |
99 |
Lê Thị Thùy |
19/8/1996 |
Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa |
nt |
Lớp K17D ĐH |
nt |
3.10 |
100 |
Mai Thị Huyền |
10/5/1996 |
Nga Nhâ, Nga Sơn, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.96 |
101 |
Vũ Thị Hiền |
21/5/1995 |
Bến Sung, Như Thanh, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.83 |
102 |
Nguyễn Thị Thảo |
25/2/1996 |
Hải Hà, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
3.09 |
103 |
Trương Thị Oanh |
8/3/1996 |
Hạnh Phúc, Thọ Xuân, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
3.20 |
104 |
Lại Thị Ngọc Anh |
19/5/1996 |
Thành Trực, Thạch Thành, Thanh Hóa |
nt |
Lớp K17E ĐH |
nt |
2.88 |
105 |
Lê Minh Ánh |
25/10/1996 |
Thành Vinh, Thạch Thành, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
3.21 |
106 |
Trịnh Thị Hạnh |
15/10/1996 |
Đông Phú, Đông Sơn, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
3.34 |
107 |
Hoàng Thị Quỳnh |
6/3/1995 |
Tiến Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
3.16 |
108 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
10/10/1996 |
Các Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.97 |
109 |
Đào thị Thương |
22/5/1994 |
Cẩm Tú, Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
nt |
Lớp K17F ĐH |
nt |
3.19 |
110 |
Phạm Thị Linh |
6/9/1996 |
Giao Thiên , Lang Chánh, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.58 |
111 |
Dương Thị Hồng Yến |
19/7/1996 |
Hoằng Lương, Hoằng Hóa, Thanh hóa |
nt |
nt |
nt |
2.92 |
112 |
Nguyễn Thị Hà Phương |
28/10/1996 |
Nam Ngạn, TP.Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.78 |
113 |
Trần Thị Thủy |
6/7/1996 |
Hoằng Xuân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
3.01 |
114 |
Vũ Thị Linh Tâm |
2/4/1996 |
Hà Thanh, Hà Trung, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.70 |
115 |
Nguyễn Thị Hạnh |
10/7/1995 |
Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
nt |
Lớp K36B CĐ |
Cao Đẳng |
2.73 |
116 |
Trương Thị Liên |
13/6/1996 |
Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.57 |
117 |
Nguyễn Thị Lệ |
15/10/1996 |
Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.54 |
118 |
Trần Thị Linh |
1/5/1996 |
Tượng Sơn, Nông Cống, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.50 |
119 |
Hồ Thị Duyên |
10/11/1996 |
Tân Dân, Tĩnh Gia, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.50 |
120 |
Lê Thị Huyền |
12/2/1996 |
Yên Cát, Như Xuân, Thanh Hóa |
nt |
Lớp K36C CĐ |
nt |
2.84 |
121 |
DĐồng Thị Duyên |
24/5/1996 |
Hoằng Hợp, Hoằng Hóa, Thanh hóa |
nt |
nt |
nt |
2.63 |
122 |
Nguyễn Thị Hồng |
28/11/1996 |
Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.72 |
123 |
Nguyễn Thị Mỹ Loan |
30/5/1996 |
Cao Xuân, Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.59 |
124 |
Vũ Thị Hồng Hà |
6/10/1996 |
Thành Kim, Thạch Thành, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
2.90 |
125 |
Phạm Phương Thảo |
1/5/1996 |
TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa |
Học sinh |
Lớp K28A TC |
Trung cấp |
8.0 |
126 |
Nguyễn Thị Thảo |
12/7/1996 |
Tĩnh Gia, Thanh Hóa. |
nt |
nt |
nt |
7.4 |
127 |
Phạm Thị Trang Anh |
2/1/1993 |
TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
8.2 |
128 |
Cù Thị Chung |
14/9/1995 |
TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
8.1 |
129 |
Lê Thị Lê |
20/2/1996 |
Hoằng Tiến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
7.3 |
130 |
Mai Phương Thảo |
3/1/1996 |
Mậu Lâm, Như Thanh,Thanh Hóa |
nt |
Lớp K28B TC |
nt |
7.9 |
131 |
Nguyễn Thị Nhung |
12/12/1994 |
Thọ Sơn,Triệu Sơn,Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
7.8 |
132 |
Đào Thị Huyền |
2/28/1995 |
Nam Ngạn, Tp Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
7.6 |
133 |
Đậu Thị Huyền Trang |
12/13/1993 |
Trường Sơn,Nông Cống, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
7.8 |
134 |
Phạm Thắng Lợi |
6/6/1996 |
Ngọc Khuê, Ngọc Lặc, Thanh Hóa |
nt |
nt |
nt |
6.9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, ngày 21 tháng 03 năm 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
T/M BAN CHI ỦY CHI BỘ |
|
|
|
|
|
|
|
BÍ THƯ |
|
|
|