TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA: GDMN |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH |
Đề nghị xét cấp học bổng khuyến khích học tập đối với người học |
Học kỳ 1 , năm học 2015- 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Điểm |
Điển |
Phân |
Mức cấp/ |
HT |
RL |
loại |
tháng |
1 |
1269010004 |
Nguyễn Thị |
Cúc |
K15A ĐHMN |
3.91 |
90 |
X.Sắc |
380.000đ |
2 |
1269010026 |
Lường Thị |
Lan |
K15A ĐHMN |
3.91 |
92 |
X.Sắc |
380.000đ |
3 |
1269010039 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
K15A ĐHMN |
3.84 |
90 |
X.Sắc |
380.000đ |
4 |
1269010052 |
Phạm Thị |
Thu |
K15A ĐHMN |
3.81 |
91 |
X.Sắc |
380.000đ |
5 |
1269010046 |
Nguyễn Thị |
Sen |
K15A ĐHMN |
3.78 |
95 |
X.Sắc |
380.000đ |
6 |
1269010073 |
Hoàng Thị |
Dung |
K15B ĐHMN |
3.92 |
95 |
X.Sắc |
380.000đ |
7 |
1269010095 |
Hoàng Thị Thùy |
Liên |
K15B ĐHMN |
3.84 |
92 |
X.Sắc |
380.000đ |
8 |
1269010125 |
Ngô Thị |
Tư |
K15B ĐHMN |
3.75 |
92 |
X.Sắc |
380.000đ |
9 |
1269010122 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
K15B ĐHMN |
3.74 |
92 |
X.Sắc |
380.000đ |
10 |
1269010153 |
Lê Thị |
Hương |
K15C ĐHMN |
3.84 |
91 |
X.Sắc |
380.000đ |
11 |
1269010183 |
Chu Thị |
Thùy |
K15C ĐHMN |
3.84 |
90 |
X.Sắc |
380.000đ |
12 |
1269010219 |
Hoàng Thị |
Lam |
K15D ĐHMN |
3.94 |
92 |
X.Sắc |
380.000đ |
13 |
1269010243 |
Trần Thị |
Thảo |
K15D ĐHMN |
3.91 |
93 |
X.Sắc |
380.000đ |
14 |
1269010258 |
Điền Thị |
Vân |
K15D ĐHMN |
3.84 |
90 |
X.Sắc |
380.000đ |
15 |
1269010208 |
Lê Thị |
Hằng |
K15D ĐHMN |
3.81 |
95 |
X.Sắc |
380.000đ |
16 |
1269010254 |
Đỗ Thị |
Trang |
K15D ĐHMN |
3.76 |
86 |
Giỏi |
330.000đ |
17 |
1269010226 |
Đỗ Thị |
Mai |
K15D ĐHMN |
3.73 |
90 |
X.Sắc |
380.000đ |
18 |
1369010048 |
Mai Thị |
Tình |
K16A ĐHMN |
3.73 |
85 |
Giỏi |
330.000đ |
19 |
1369010046 |
Lê Thị |
Thương |
K16A ĐHMN |
3.65 |
87 |
Giỏi |
330.000đ |
20 |
1369010052 |
Hoàng Thị |
Trang |
K16A ĐHMN |
3.65 |
85 |
Giỏi |
330.000đ |
21 |
1369010043 |
Nguyễn Thị |
Thư |
K16A ĐHMN |
3.59 |
85 |
Giỏi |
330.000đ |
22 |
1369010023 |
Vũ Thị |
Liên |
K16A ĐHMN |
3.53 |
85 |
Giỏi |
330.000đ |
23 |
1369010003 |
Phạm Ngọc |
Diễn |
K16A ĐHMN |
3.53 |
87 |
Giỏi |
330.000đ |
24 |
1369010001 |
Lưu Thị Vân |
Anh |
K16A ĐHMN |
3.47 |
90 |
Giỏi |
330.000đ |
25 |
1369010018 |
Hoàng Thị |
Hường |
K16A ĐHMN |
3.44 |
83 |
Giỏi |
330.000đ |
26 |
1369010041 |
Hà Thị |
Thu |
K16A ĐHMN |
3.41 |
85 |
Giỏi |
110.000đ |
27 |
1369010060 |
Nguyễn Thị |
Chung |
K16B ĐHMN |
3.63 |
90 |
X.Sắc |
380.000đ |
28 |
1369010072 |
Trần Thị |
Hồng |
K16B ĐHMN |
3.53 |
87 |
Giỏi |
330.000đ |
29 |
1369010098 |
Vũ Thị |
Thùy |
K16B ĐHMN |
3.44 |
94 |
Giỏi |
330.000đ |
30 |
1369010059 |
Nguyễn Thị |
Bền |
K16B ĐHMN |
3.41 |
92 |
Giỏi |
110.000đ |
31 |
1369010165 |
Vi Thị |
Trang |
K16C ĐHMN |
3.65 |
85 |
Giỏi |
330.000đ |
32 |
1369010268 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
K16E ĐHMN |
3.65 |
87 |
Giỏi |
330.000đ |
33 |
1369010234 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hiền |
K16E ĐHMN |
3.53 |
96 |
Giỏi |
330.000đ |
34 |
1369010262 |
Đặng Thị |
Thùy |
K16E ĐHMN |
3.53 |
89 |
Giỏi |
330.000đ |
35 |
1369010233 |
Đặng Thị |
Hiền |
K16E ĐHMN |
3.50 |
85 |
Giỏi |
330.000đ |
36 |
1369010249 |
Lường Thị |
Ngà |
K16E ĐHMN |
3.42 |
84 |
Giỏi |
330.000đ |
37 |
1369010315 |
Phạm Thị |
Thủy |
K16F ĐHMN |
3.47 |
86 |
Giỏi |
330.000đ |
38 |
1369010312 |
Trần Minh |
Thu |
K16F ĐHMN |
3.42 |
97 |
Giỏi |
330.000đ |
39 |
1369010325 |
Hoàng Thị |
Xinh |
K16F ĐHMN |
3.41 |
85 |
Giỏi |
110.000đ |
40 |
1369010336 |
Vũ Thị Thanh |
Hà |
K16G ĐHMN |
3.54 |
98 |
Giỏi |
330.000đ |
41 |
1369010361 |
Vũ Thị Tú |
Oanh |
K16G ĐHMN |
3.54 |
93 |
Giỏi |
330.000đ |
42 |
1369010358 |
Đỗ Thị |
Nhung |
K16G ĐHMN |
3.47 |
86 |
Giỏi |
330.000đ |
43 |
1369010363 |
Cao Thị |
Phượng |
K16G ĐHMN |
3.44 |
87 |
Giỏi |
330.000đ |
44 |
1369010395 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoài |
K16H ĐHMN |
3.63 |
84 |
Giỏi |
330.000đ |
45 |
1369010427 |
Đinh Thị |
Tình |
K16H ĐHMN |
3.63 |
92 |
X. Sắc |
380.000đ |
46 |
1369010418 |
Đào Thị |
Tâm |
K16H ĐHMN |
3.56 |
98 |
Giỏi |
330.000đ |
47 |
1369010384 |
Nguyễn Thị |
Chinh |
K16H ĐHMN |
3.44 |
90 |
Giỏi |
330.000đ |
48 |
1469010041 |
Vũ Thị |
Thảo |
K17A ĐHMN |
3.54 |
87 |
Giỏi |
330.000đ |
49 |
1469010050 |
Lê Hồng |
Xiêm |
K17A ĐHMN |
3.47 |
89 |
Giỏi |
330.000đ |
50 |
1469010002 |
Lê Thị Trâm |
Anh |
K17A ĐHMN |
3.20 |
87 |
Giỏi |
330.000đ |
51 |
1469010036 |
Trần Thị |
Quỳnh |
K17A ĐHMN |
3.15 |
83 |
Khá |
280.000đ |
52 |
1469010039 |
Hoàng Cẩm |
Tiên |
K17A ĐHMN |
3.12 |
83 |
Khá |
280.000đ |
53 |
1469010032 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
K17A ĐHMN |
2.94 |
83 |
Khá |
280.000đ |
54 |
1469010054 |
Phùng Thị Ngọc |
Anh |
K17B ĐHMN |
3.09 |
83 |
Khá |
280.000đ |
55 |
1469010099 |
Phạm Thị |
Thúy |
K17B ĐHMN |
3.09 |
83 |
Khá |
280.000đ |
56 |
1469010101 |
Lê Hoài |
Thương |
K17B ĐHMN |
3.00 |
83 |
Khá |
280.000đ |
57 |
1469010154 |
Đinh Thị Hồng |
Tuyến |
K17C ĐHMN |
3.16 |
83 |
Khá |
280.000đ |
58 |
1469010132 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
K17C ĐHMN |
3.15 |
83 |
Khá |
280.000đ |
59 |
1469010135 |
Cao Thị |
Luyến |
K17C ĐHMN |
3.03 |
83 |
Khá |
280.000đ |
60 |
1469010200 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
K17D ĐHMN |
3.32 |
94 |
Giỏi |
330.000đ |
61 |
1469010178 |
Lê Thị |
Hương |
K17D ĐHMN |
3.22 |
85 |
Giỏi |
330.000đ |
62 |
1469010191 |
Trương Thị |
Oanh |
K17D ĐHMN |
3.13 |
90 |
Khá |
280.000đ |
63 |
1469010220 |
Trịnh Thị |
Hạnh |
K17E ĐHMN |
3.34 |
90 |
Giỏi |
330.000đ |
64 |
1469010244 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
K17E ĐHMN |
2.97 |
84 |
Khá |
280.000đ |
65 |
1469010288 |
Trần Thị |
Ngân |
K17F ĐHMN |
3.29 |
82 |
Giỏi |
330.000đ |
66 |
1469010266 |
Lê Thị |
Dung |
K17F ĐHMN |
3.26 |
85 |
Giỏi |
330.000đ |
67 |
1469010305 |
Trần Thị |
Thủy |
K17F ĐHMN |
3.22 |
87 |
Giỏi |
330.000đ |
68 |
1469010313 |
Dương Thị Hồng |
Yến |
K17F ĐHMN |
3.13 |
81 |
Khá |
280.000đ |
69 |
1569010027 |
Lò Thị |
Mong |
K18A ĐHMN |
3.09 |
83 |
Khá |
280.000đ |
70 |
1569010024 |
Mai Thị Bích |
Loan |
K18A ĐHMN |
3.03 |
82 |
Khá |
280.000đ |
71 |
1569010031 |
Hà Thị |
Oanh |
K18A ĐHMN |
3.00 |
82 |
Khá |
280.000đ |
72 |
1569010005 |
Nguyễn Thị |
Cúc |
K18A ĐHMN |
2.94 |
80 |
Khá |
280.000đ |
73 |
1569010079 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
K18B ĐHMN |
3.12 |
91 |
Khá |
280.000đ |
74 |
1569010090 |
Phạm Thị Thạch |
Thảo |
K18B ĐHMN |
3.06 |
87 |
Khá |
280.000đ |
75 |
1569010078 |
Nguyễn Thiên |
Nga |
K18B ĐHMN |
3.03 |
85 |
Khá |
280.000đ |
76 |
1569010077 |
Mai Thị |
Mơ |
K18B ĐHMN |
2.97 |
83 |
Khá |
280.000đ |
77 |
1569010081 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
K18B ĐHMN |
2.97 |
86 |
Khá |
280.000đ |
78 |
1569010075 |
Trần Thị |
Lụa |
K18B ĐHMN |
2.94 |
88 |
Khá |
280.000đ |
79 |
1569010118 |
Lê Thị |
Huyền |
K18C ĐHMN |
3.03 |
88 |
Khá |
280.000đ |
80 |
1569010117 |
Vũ Thị |
Hiền |
K18C ĐHMN |
2.88 |
84 |
Khá |
280.000đ |
81 |
1569010169 |
Trịnh Thị |
Huế |
K18D ĐHMN |
3.38 |
81 |
Giỏi |
330.000đ |
82 |
1569010191 |
Đỗ Thị |
Thiện |
K18D ĐHMN |
3.15 |
84 |
Khá |
280.000đ |
83 |
1569010193 |
Bùi Thị |
Thủy |
K18D ĐHMN |
3.03 |
87 |
Khá |
280.000đ |
84 |
1569010178 |
Bùi Thị |
Luyện |
K18D ĐHMN |
3.00 |
83 |
Khá |
280.000đ |
85 |
1569010195 |
Vũ Thanh |
Thủy |
K18D ĐHMN |
2.94 |
81 |
Khá |
280.000đ |
86 |
1569010217 |
Đỗ Thúy |
Hằng |
K18E ĐHMN |
3.12 |
92 |
Khá |
280.000đ |
87 |
1569010284 |
Nguyễn Thị |
Loan |
K18F ĐHMN |
3.06 |
89 |
Khá |
280.000đ |
88 |
1569010266 |
Nguyễn Thị |
Dung |
K18F ĐHMN |
3.00 |
81 |
Khá |
280.000đ |
89 |
1569010288 |
Đỗ Ngọc |
Minh |
K18F ĐHMN |
2.85 |
87 |
Khá |
280.000đ |
90 |
136C680048 |
Nguyễn Thị |
Tĩnh |
K35A CĐMN |
4.00 |
96 |
X.Sắc |
340.000đ |
91 |
136C680059 |
Nguyễn Thị |
Vi |
K35A CĐMN |
4.00 |
94 |
X.Sắc |
340.000đ |
92 |
136C680042 |
Lê Thị |
Phận |
K35A CĐMN |
4.00 |
92 |
X.Sắc |
340.000đ |
93 |
136C680050 |
Lê Thị Thu |
Thanh |
K35A CĐMN |
3.89 |
92 |
X.Sắc |
340.000đ |
94 |
136C680046 |
Vũ Thị |
Quỳnh |
K35A CĐMN |
3.82 |
90 |
X. sắc |
340.000đ |
95 |
136C680044 |
Phạm Thị Bích |
Phượng |
K35A CĐMN |
3.8 |
86 |
Giỏi |
290.000đ |
96 |
136C680091 |
Trần Thị |
Mận |
K35B CĐMN |
3.73 |
84 |
Giỏi |
290.000đ |
97 |
146C680037 |
Phan Thị |
Yến |
K36A CĐMN |
3.38 |
80 |
Giỏi |
290.000đ |
98 |
146C680052 |
Ngô Thị |
Trang |
K36A CĐMN |
3.00 |
84 |
Khá |
240.000đ |
99 |
146C680068 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
K36B CĐMN |
3.13 |
80 |
Khá |
240.000đ |
100 |
146C680083 |
Trương Thị |
Liên |
K36B CĐMN |
3.03 |
80 |
Khá |
240.000đ |
101 |
146C680079 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
K36B CĐMN |
3.00 |
80 |
Khá |
240.000đ |
102 |
146C680064 |
Hồ Thị |
Duyên |
K36B CĐMN |
2.91 |
90 |
Khá |
240.000đ |
103 |
146C680094 |
Trần Thị Hằng |
Nga |
K36B CĐMN |
2.63 |
80 |
Khá |
240.000đ |
104 |
146C680146 |
Hồ Thị |
Lê |
K36C CĐMN |
3.16 |
85 |
Khá |
240.000đ |
105 |
146C680131 |
Vũ Thị Hồng |
Hà |
K36C CĐMN |
2.97 |
83 |
Khá |
240.000đ |
106 |
146C680167 |
Ngô Thị |
Quỳnh |
K36C CĐMN |
2.69 |
83 |
Khá |
240.000đ |
107 |
156C680036 |
Lê Thị |
Nguyệt |
K37A CĐMN |
3.06 |
81 |
Khá |
240.000đ |
108 |
156C680023 |
Nguyễn Diệu |
Linh |
K37A CĐMN |
2.88 |
81 |
Khá |
240.000đ |
(Ấn định danh sách này có 108 HSSV) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hoá, ngày 31 tháng 3 năm 2016. |
TRƯỞNG KHOA TRỢ LÝ CT HSSV |