TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA GD MẦM NON Độc lập- Tự do- Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HSSV ĐỀ NGHỊ XÉT HBKKHT HỌC KỲ II |
Năm học 2014-2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
MSV |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Khoa |
Điểm |
Điểm |
Xếp loại |
Mức cấp |
HT |
RL |
1 |
1269010046 |
Nguyễn Thị |
Sen |
K15A ĐHMN |
GDMN |
3,75 |
98 |
Xuất sắc |
340.000 |
2 |
1269010043 |
Tống Thị |
Phượng |
nt |
nt |
3,69 |
85 |
Giỏi |
310.000 |
3 |
1269010056 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
nt |
nt |
3,69 |
96 |
Xuất sắc |
340.000 |
4 |
1269010100 |
Hoàng Thị |
Mỵ |
K15B ĐHMN |
nt |
3,75 |
85 |
Giỏi |
310.000 |
5 |
1269010130 |
Phạm Thị |
Vân |
nt |
nt |
3,69 |
95 |
Xuất sắc |
340.000 |
6 |
1269010125 |
Ngô Thị |
Tư |
nt |
nt |
3,67 |
93 |
Xuất sắc |
340.000 |
7 |
1269010153 |
Lê Thị |
Hương |
K15C ĐHMN |
nt |
3,81 |
91 |
Xuất sắc |
340.000 |
8 |
1269010194 |
Đinh Thị |
Yến |
nt |
nt |
3,63 |
92 |
Xuất sắc |
340.000 |
9 |
1269010234 |
Lê Thị |
Oanh |
K15D ĐHMN |
nt |
3,88 |
95 |
Xuất sắc |
340.000 |
10 |
1269010243 |
Trần Thị |
Thảo |
nt |
nt |
3,81 |
93 |
Xuất sắc |
340.000 |
11 |
1269010208 |
Lê Thị |
Hằng |
nt |
nt |
3,63 |
94 |
Xuất sắc |
340.000 |
12 |
1369010026 |
Nguyễn Thị |
Nga |
K16A ĐHMN |
nt |
3,10 |
89 |
Khá |
280.000 |
13 |
1369010048 |
Mai Thị |
Tình |
nt |
nt |
3,10 |
87 |
Khá |
280.000 |
14 |
1369010018 |
Hoàng Thị |
Hường |
nt |
nt |
3,00 |
87 |
Khá |
280.000 |
15 |
1369010017 |
Trần Thị |
Huệ |
nt |
nt |
2,97 |
82 |
Khá (3xuất/2) |
186.000 |
16 |
1369010076 |
Phạm Thị |
Huyền |
K16B ĐHMN |
nt |
3,27 |
88 |
Giỏi |
310.000 |
17 |
1369010061 |
Quách Thị |
Dịu |
nt |
nt |
3,10 |
94 |
Khá |
280.000 |
18 |
1369010072 |
Trần Thị |
Hồng |
nt |
nt |
3,10 |
92 |
Khá |
280.000 |
19 |
1369010074 |
Lê Thị |
Huương |
nt |
nt |
3,06 |
92 |
Khá |
280.000 |
20 |
1369010081 |
Nguyễn Thị |
Linh |
nt |
nt |
3,00 |
82 |
Khá |
280.000 |
21 |
1369010152 |
Nguyễn Thị |
Thu |
K16C ĐHMN |
nt |
3,47 |
87 |
Giỏi |
310.000 |
22 |
1369010264 |
Trương Thị |
Thương |
K16E ĐHMN |
nt |
3,00 |
80 |
Khá |
280.000 |
23 |
1369010266 |
Lê Thị Thu |
Trang |
nt |
nt |
2,97 |
87 |
Khá (3xuất/2) |
186.000 |
24 |
1369010275 |
Bùi Thị Thúy |
Diệu |
K16F ĐHMN |
nt |
3,35 |
92 |
Giỏi |
310.000 |
25 |
1369010285 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
nt |
nt |
3,00 |
88 |
Khá |
280.000 |
26 |
1369010312 |
Trần Minh |
Thu |
nt |
nt |
2,97 |
96 |
Khá (3xuất/2) |
186.000 |
27 |
1369010336 |
Vũ Thị Thanh |
Hà |
K16G ĐHMN |
nt |
3,47 |
92 |
Giỏi |
310.000 |
28 |
1369010361 |
Vũ Thị Tú |
Oanh |
nt |
nt |
3,35 |
94 |
Giỏi |
310.000 |
29 |
1369010379 |
Lê Thị |
Vân |
nt |
nt |
3,19 |
88 |
Khá |
280.000 |
30 |
1369010364 |
Nguyễn Thị Hương |
Quỳnh |
nt |
nt |
3,06 |
90 |
Khá |
280.000 |
31 |
1469010107 |
Cao Thị |
Xoan |
K17B ĐHMN |
nt |
3,05 |
82 |
Khá |
280.000 |
32 |
1469010085 |
Vi Thị |
Ngọc |
nt |
nt |
2,98 |
82 |
Khá |
280.000 |
33 |
1469010106 |
Hà Thị |
Vân |
nt |
nt |
2,95 |
82 |
Khá |
280.000 |
34 |
1469010092 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
nt |
nt |
2,83 |
82 |
Khá
(1/2 xuất) |
140.000 |
35 |
1469010140 |
Nguyễn Hồng |
Nhung |
K17C ĐHMN |
nt |
3,23 |
85 |
Giỏi |
310.000 |
36 |
1469010111 |
Nguyễn Huyền |
Diệp |
nt |
nt |
2,93 |
83 |
Khá |
280.000 |
37 |
1469010156 |
Hoàng Thị |
Trang |
nt |
nt |
2,85 |
92 |
Khá |
280.000 |
38 |
1469010168 |
Ngô Thị |
Giang |
K17D ĐHMN |
nt |
3,03 |
81 |
Khá |
280.000 |
39 |
1469010199 |
Bùi Thị |
Thảo |
nt |
nt |
2,93 |
81 |
Khá |
280.000 |
40 |
1469010243 |
Hoàng Thị |
Quỳnh |
K17E ĐHMN |
nt |
3,53 |
91 |
Giỏi |
310.000 |
41 |
1469010245 |
Nguyễn Thị Thúy |
Quỳnh |
nt |
nt |
3,35 |
84 |
Giỏi |
310.000 |
42 |
1469010211 |
Lại Thị Ngọc |
Anh |
nt |
nt |
2,83 |
83 |
Khá
(1/2 xuất) |
140.000 |
43 |
1469010218 |
Cao Thị |
Duyên |
nt |
nt |
2,85 |
83 |
Khá |
280.000 |
44 |
1469010306 |
Đào Thị |
Thương |
K17F ĐHMN |
nt |
3,03 |
92 |
Khá |
280.000 |
45 |
1469010274 |
Đỗ Thị |
Hồng |
nt |
nt |
3,03 |
83 |
Khá |
280.000 |
46 |
136C680059 |
Nguyễn Thị |
Vi |
K35A CĐMN |
nt |
3,31 |
90 |
Giỏi |
270.000 |
47 |
136C680050 |
Lê Thị Thu |
Thanh |
nt |
nt |
2,95 |
86 |
Khá |
240.000 |
48 |
136C680054 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
nt |
nt |
2,64 |
83 |
Khá |
240.000 |
49 |
136C680074 |
Phạm Thị |
Hạnh |
K35B CĐMN |
nt |
2,90 |
87 |
Khá |
240.000 |
50 |
136C680101 |
Phạm Thị Như |
Quỳnh |
nt |
nt |
2,88 |
80 |
Khá |
240.000 |
51 |
146C680057 |
Phan Thị |
Yến |
K36A CĐMN |
nt |
2,87 |
81 |
Khá |
240.000 |
52 |
146C680068 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
K36B CĐMN |
nt |
2,77 |
82 |
Khá |
240.000 |
53 |
146C680079 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
nt |
nt |
2,57 |
82 |
Khá |
240.000 |
54 |
146C680114 |
Trịnh Thị |
Thương |
nt |
nt |
2,53 |
83 |
Khá |
240.000 |
55 |
146C680144 |
Lê Thị |
Huyền |
K36C CĐMN |
nt |
2,93 |
83 |
Khá |
240.000 |
56 |
146C680146 |
Hồ Thị |
Lệ |
nt |
nt |
2,63 |
80 |
Khá |
240.000 |
57 |
146C680164 |
Dương Thị |
Phương |
nt |
nt |
2,57 |
80 |
Khá |
240.000 |
(Ấn định danh sách có 57 học sinh, sinh viên) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, ngày 15 tháng 10 năm 2015 |
Ban CNK Trợ lý công tác HSSV |
|
|
|