TT |
Lớp, ngành, hệ đào tạo |
Bài 1 - Sáng 07 tháng 6/2014 |
Bài 2 - Chiều 07 tháng 6/2014 |
Phòng thi |
1 |
ĐH Kế toán (từ TC) K2A |
1. Kinh tế vĩ mô, Tài chính tiền tệ |
2. Kế toán TC I + II, Kế toán Quản trị |
P 1, 2(30), P3(14) |
2 |
CĐ Kế toán (từ TC) K4-15B |
1. Thuế Nhà nước, Quản trị học |
2. Kế toán tài chính DN, Kế toán quản trị chi phí |
P13(38) |
3 |
ĐH Kế toán (từ CĐ) K6B-15B1 |
1. Kế toán ngân hàng, Kinh tế quốc tế |
2. Kế toán tài chính 3, Kiểm toán báo cáo TC |
P 4, 5, 6, 7(32), P8(30) |
4 |
ĐH Kế toán (từ CĐ) K6C-15B2 |
5 |
ĐH Kế toán (từ CĐ) K6D-15B3 |
1. Kế toán quốc tế, Kinh tế các ngành |
2. Kế toán tài chính 3, Kiểm toán báo cáo TC |
P 9, 10, 11(32), P12(33) |
6 |
ĐH Kế toán (từ CĐ) K6E-15B4 |
7 |
ĐH Kế toán (từ CĐ) K6F-15B5 |
1. Kế toán quốc tế, Kinh tế quốc tế |
2. Kế toán tài chính 3, Kiểm toán báo cáo TC |
P 14, 15(29) |
8 |
ĐH Kế toán (B2) K4A |
1. Kinh tế vi mô, Tài chính tiền tệ |
2. Kế toán TC I + II, Kế toán Quản trị |
P 16(23), P17(22) |
9 |
ĐH QTKD (từ CĐ) K4-15B |
1. Kinh tế quốc tế, Bảo hiểm trong DN |
2. Quản trị chiến lược Quản trị Marketing |
P 18(25), 19(15) |
10 |
ĐH QTKD (từ PT) K12 |
1. Kinh tế vi mô, Marketing căn bản |
2. Quản trị chiến lược, Quản trị doanh nghiệp |
P 19(9) |
11 |
ĐHGD MN (từ CĐ) K9-15B |
1. Sinh lý, Vệ sinh, Dinh dưỡng trẻ em. |
2. PPPT ngôn ngữ, PPLQ tác phẩm văn học |
P 20, 21(22) |
12 |
ĐHSP Sinh (từ CĐ) K7 |
1. Cơ sở DTƯD, Quang hợp DD khoáng |
2. Tập tính động vật, PPDH Sinh |
P 22, 23(27) |
13 |
ĐHSP Toán (từ CĐ) K10 |
1. Giải tích, Đại số |
2. PPDH Toán |
P 25, 26(33), P27(32) |
14 |
ĐH CNTT & TT (từ CĐ) K15B |
1. Lập trình HĐT C++, Lý thuyết đồ thị, Thiết kế giải thuật. |
2. Data mining,, Thiết kế & QT mạng, Lý thuyết mật mã và an toàn dữ liệu. |
P 28(36) |
15 |
ĐHGD Tiểu học (từ CĐ) K15B |
1. Toán và PPDH Toán. |
2. Tiếng Việt - Văn học & PPDH tiếng Việt. |
P 29(37) |
16 |
ĐH Tiếng Anh (từ CĐ) K15B |
1. PPDH Tiếng Anh |
2. Kỹ năng nói tiếng Anh (Vấn đáp) |
P 24(36) |
17 |
ĐH Nông học (từ CĐ) K15B |
1. Di truyền thực vật, Sinh lý thực vật |
2. Cây công nghiệp, Cây lương thực |
P 30(20) |
|
Cộng thi lần 1 |
|
|
30 phòng |