LỊCH TRỰC CHUYÊN MÔN THÁNG 05/2020
( Từ ngày 01/05/2020 đến ngày 30/05/2020)
|
|
|
Thứ
|
Ngày tháng
|
Trực Cơ sở I
|
Trực
Cơ sở II
|
Trực QP
|
Trực LĐ
|
Lịch KT Vệ sinh
( Sáng: sau 9giờ; Chiều: sau 15 giờ30)
|
Trực ngày
|
Trực đêm
|
Trực ngày
|
Trực ngày
|
6
|
01/05
|
Thư
|
Phương
|
P.lý
|
|
Thùy
|
|
7
|
02/05
|
Phương
|
Thư
|
|
|
Thùy
|
|
CN
|
03/05
|
Thư
|
P.Lý
|
|
|
Thùy
|
|
2
|
04/05
|
P.Lý
|
Thùy
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý ; Chiều: Thư
|
3
|
05/05
|
Phương
|
Thư
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương;
|
4
|
06/05
|
Thư
|
P.lý
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý ; Chiều : Thư
|
5
|
07/05
|
P.lý
|
Phương
|
Thư
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương
|
6
|
08/05
|
Phương
|
Thư
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
|
7
|
09/05
|
Thư
|
P.Lý
|
|
|
Thùy
|
|
CN
|
10/05
|
P.lý
|
Phương
|
|
|
Thùy
|
|
2
|
11/05
|
Phương
|
Thùy
|
Thư
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý ; Chiều: Thư
|
3
|
12/05
|
Thư
|
P.lý
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương;
|
4
|
13/05
|
P.Lý
|
Phương
|
Thư
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý ; Chiều : Thư
|
5
|
14/05
|
Phương
|
Thư
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương
|
6
|
15/05
|
Thư
|
P.lý
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý ; Chiều: Thư
|
7
|
16/05
|
P.Lý
|
Phương
|
|
|
Thùy
|
|
CN
|
17/05
|
Phương
|
Thư
|
|
|
Thùy
|
|
2
|
18//05
|
P.Lý
|
Thùy
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương; Chiều: P.Lý
|
3
|
19/05
|
Thư
|
Phương
|
P.lý
|
|
Thùy
|
Sáng: Thư
|
4
|
20/05
|
Phương
|
Thư
|
P.lý
|
|
Thùy
|
Sáng : P.Lý; Chiều: Phương
|
5
|
21/05
|
Thư
|
P.lý
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: Thư
|
6
|
22/05
|
P.lý
|
Phương
|
Thư
|
|
Thùy
|
|
7
|
23/05
|
Phương
|
Thư
|
|
|
Thùy
|
|
CN
|
24/05
|
Thư
|
P.Lý
|
|
|
Thùy
|
|
2
|
25/05
|
P.Lý
|
Thùy
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý ; Chiều: Thư
|
3
|
26/05
|
Phương
|
Thư
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương;
|
4
|
27/05
|
Thư
|
P.lý
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý ; Chiều : Thư
|
5
|
28/05
|
P.Lý
|
Phương
|
Thư
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương
|
6
|
29/05
|
Phương
|
Thư
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương
|
7
|
30/05
|
Thư
|
P.Lý
|
|
|
Thùy
|
|
CN
|
31/05
|
P.lý
|
Phương
|
|
|
Thùy
|
|
Khu vựcVSMT được phân công kiểm tra:
1. Đoàn Thị Thư: Nhà Điều Hành. Nhà A5,A6 cơ sở Chính.
2. Lương Thị Lan Phương: Giảng đường,A3;. Khu GDTC cơ sở Chính. Nhà A4, A5, khu đa năng Khu B Nội trú; nhà B6,B7, Bếp ăn TT cơ sở II.
3. Phạm Thị Lý: KTX N1, N2, N3, N4; CLB A4; Bếp ăn ký túc; Nhà 13 tầng, Giảng đường A1, A3 cơ sở Chính.
Thanh Hóa, ngày 01 tháng 05 năm 2020
CB PHÂN TRỰC
|
PHỤ TRÁCH TRẠM Y TẾ
|
Lương Thị Lan Phương
|
Mai Thị Thùy
|
LỊCH TRỰC CHUYÊN MÔN THÁNG 04/2020
( Từ ngày 13/04/2020 đến ngày 30/04/2020)
Thứ
|
Ngày tháng
|
Trực Cơ sở I
|
Trực
Nhà Điều Hành
|
Trực QP
|
Trực LĐ
|
Lịch KT Vệ sinh
( Sáng: sau 9giờ; Chiều: sau 15 giờ30)
|
Trực ngày
|
Trực đêm
|
Trực ngày
|
Trực ngày
|
2
|
13/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
3
|
14/04
|
Thư
|
Thùy
|
|
|
|
|
4
|
15/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
5
|
16/04
|
Thư
|
P.lý
|
|
|
|
|
6
|
17/04
|
P.lý
|
Thùy
|
Thư nghỉ
|
|
|
|
7
|
18/04
|
Thư
|
P.lý
|
|
|
|
|
CN
|
19/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
2
|
20/04
|
Thư
|
Thùy
|
P.lý nghỉ
|
|
|
|
3
|
21/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
4
|
22/04
|
P.lý
|
Thùy
|
Thư nghỉ
|
|
|
|
5
|
23/04
|
Thư
|
P.lý
|
|
|
|
|
6
|
24/04
|
P.lý
|
Thuỳ
|
|
|
|
|
7
|
25/04
|
Thư
|
P.lý
|
|
|
|
|
CN
|
262/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
2
|
27/04
|
Thư
|
P.lý
|
|
|
|
|
3
|
28/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
4
|
29/04
|
Thư
|
Thùy
|
P.lý nghỉ
|
|
|
|
5
|
30/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
Khu vựcVSMT được phân công kiểm tra:
1. Đoàn Thị Thư: Nhà Điều Hành. Nhà A5,A6 cơ sở Chính.
2. Lương Thị Lan Phương: Giảng đường,A3;. Khu GDTC cơ sở Chính. Nhà A4, A5, khu đa năng Khu B Nội trú; nhà B6,B7, Bếp ăn TT cơ sở II.
3. Phạm Thị Lý: KTX N1, N2, N3, N4; CLB A4; Bếp ăn ký túc; Nhà 13 tầng, Giảng đường A1, A3 cơ sở Chính.
Thanh Hóa, ngày 03 tháng 02 năm 2020
CB PHÂN TRỰC
|
PHỤ TRÁCH TRẠM Y TẾ
|
Lương Thị Lan Phương
|
Mai Thị Thùy
|