LỊCH TRỰC CHUYÊN MÔN THÁNG 06/2020
( Từ ngày 01/06/2020 đến ngày 30/06/2020)
|
|
|
Thứ
|
Ngày tháng
|
Trực Cơ sở I
|
Trực
Cơ sở II
|
Trực QP
|
Trực LĐ
|
Lịch KT Vệ sinh
( Sáng: sau 9giờ; Chiều: sau 15 giờ30)
|
Trực ngày
|
Trực đêm
|
Trực ngày
|
Trực ngày
|
2
|
01/06
|
V.Lý
|
Thùy
|
P.lý
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý ; Chiều: Thư
|
3
|
02/06
|
V.Lý
|
Phương
|
Thư
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương;
|
4
|
03/06
|
V.Lý
|
P.Lý
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý ; Chiều : Thư
|
5
|
04/06
|
V.Lý
|
Thư
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương
|
6
|
05/06
|
V.Lý
|
Phương
|
Thư
|
|
Thùy
|
|
7
|
06/06
|
Phương
|
P.lý
|
|
|
Thùy
|
|
CN
|
07/06
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
Thùy
|
|
2
|
08/06
|
V.Lý
|
Thùy
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý ; Chiều: Thư
|
3
|
09/06
|
V.Lý
|
Thư
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương;
|
4
|
10/06
|
V.Lý
|
Phương
|
Thư
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý ; Chiều : Thư
|
5
|
11/06
|
V.Lý
|
P.Lý
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương
|
6
|
12/06
|
V.Lý
|
Thư
|
Phương
|
|
Thùy
|
|
7
|
13/06
|
Thư
|
Phương
|
|
|
Thùy
|
|
CN
|
14/06
|
Phương
|
P.lý
|
|
|
Thùy
|
|
2
|
15/06
|
V.Lý
|
Thùy
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý ; Chiều: Thư
|
3
|
16/06
|
V.Lý
|
P.lý
|
Thư
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý; Chiều: Phương
|
4
|
17/06
|
V.Lý
|
Thư
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: Thư
|
5
|
18//06
|
V.Lý
|
Phương
|
P.lý
|
|
Thùy
|
Sáng : Phương; Chiều: P.Lý
|
6
|
19/06
|
V.Lý
|
P.lý
|
Thư
|
|
Thùy
|
|
7
|
20/06
|
P.Lý
|
Thư
|
|
|
Thùy
|
|
CN
|
21/06
|
Thư
|
Phương
|
|
|
Thùy
|
|
2
|
22/06
|
V.Lý
|
Thùy
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: Thư
|
3
|
23/06
|
V.Lý
|
Phương
|
P.lý
|
|
Thùy
|
Sáng: P.Lý ; Chiều: Thư
|
4
|
24/06
|
V.Lý
|
P.Lý
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương;
|
5
|
25/06
|
V.Lý
|
Thư
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
Sáng: Thư; Chiều : P.Lý
|
6
|
26/06
|
V.Lý
|
Phương
|
Thư
|
|
Thùy
|
|
7
|
27/06
|
Phương
|
P.lý
|
|
|
Thùy
|
|
CN
|
28/06
|
P.Lý
|
Thư
|
|
|
Thùy
|
|
2
|
29/06
|
V.Lý
|
Thùy
|
P.Lý
|
|
Thùy
|
Sáng: P.lý
|
3
|
30/06
|
V.Lý
|
P.Lý
|
Thư
|
|
Thùy
|
Sáng: Phương ; Chiều : Thư
|
4
|
31/06
|
V.Lý
|
Thư
|
Phương
|
|
Thùy
|
Sáng: P. Lý ; Chiều : Phương
|
Khu vựcVSMT được phân công kiểm tra:
1. Đoàn Thị Thư: Nhà Điều Hành. Nhà A5,A6 cơ sở Chính.
2. Lương Thị Lan Phương: Giảng đường,A3;. Khu GDTC cơ sở Chính. Nhà A4, A5, khu đa năng Khu B Nội trú; nhà B6,B7, Bếp ăn TT cơ sở II.
3. Phạm Thị Lý: KTX N1, N2, N3, N4; CLB A4; Bếp ăn ký túc; Nhà 13 tầng, Giảng đường A1, A3 cơ sở Chính.
Thanh Hóa, ngày 01 tháng 06 năm 2020
CB PHÂN TRỰC
|
PHỤ TRÁCH TRẠM Y TẾ
|
Lương Thị Lan Phương
|
Mai Thị Thùy
|
LỊCH TRỰC CHUYÊN MÔN THÁNG 04/2020
( Từ ngày 13/04/2020 đến ngày 30/04/2020)
Thứ
|
Ngày tháng
|
Trực Cơ sở I
|
Trực
Nhà Điều Hành
|
Trực QP
|
Trực LĐ
|
Lịch KT Vệ sinh
( Sáng: sau 9giờ; Chiều: sau 15 giờ30)
|
Trực ngày
|
Trực đêm
|
Trực ngày
|
Trực ngày
|
2
|
13/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
3
|
14/04
|
Thư
|
Thùy
|
|
|
|
|
4
|
15/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
5
|
16/04
|
Thư
|
P.lý
|
|
|
|
|
6
|
17/04
|
P.lý
|
Thùy
|
Thư nghỉ
|
|
|
|
7
|
18/04
|
Thư
|
P.lý
|
|
|
|
|
CN
|
19/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
2
|
20/04
|
Thư
|
Thùy
|
P.lý nghỉ
|
|
|
|
3
|
21/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
4
|
22/04
|
P.lý
|
Thùy
|
Thư nghỉ
|
|
|
|
5
|
23/04
|
Thư
|
P.lý
|
|
|
|
|
6
|
24/04
|
P.lý
|
Thuỳ
|
|
|
|
|
7
|
25/04
|
Thư
|
P.lý
|
|
|
|
|
CN
|
262/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
2
|
27/04
|
Thư
|
P.lý
|
|
|
|
|
3
|
28/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
4
|
29/04
|
Thư
|
Thùy
|
P.lý nghỉ
|
|
|
|
5
|
30/04
|
P.lý
|
Thư
|
|
|
|
|
Khu vựcVSMT được phân công kiểm tra:
1. Đoàn Thị Thư: Nhà Điều Hành. Nhà A5,A6 cơ sở Chính.
2. Lương Thị Lan Phương: Giảng đường,A3;. Khu GDTC cơ sở Chính. Nhà A4, A5, khu đa năng Khu B Nội trú; nhà B6,B7, Bếp ăn TT cơ sở II.
3. Phạm Thị Lý: KTX N1, N2, N3, N4; CLB A4; Bếp ăn ký túc; Nhà 13 tầng, Giảng đường A1, A3 cơ sở Chính.
Thanh Hóa, ngày 03 tháng 02 năm 2020
CB PHÂN TRỰC
|
PHỤ TRÁCH TRẠM Y TẾ
|
Lương Thị Lan Phương
|
Mai Thị Thùy
|