1. Ban lãnh đạo khoa
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Liên hệ
|
1
|
PGS.TS Mai Văn Tùng
|
Trưởng khoa
|
0989 332 443
|
2
|
PGS.TS Lê Thị Phượng
|
Phó Trưởng khoa
|
0915 83 1971
|
3
|
PGS.TS Lê Tú Anh
|
Phó Trưởng khoa
|
0982 273 209
|
2. Cơ cấu khoa theo Bộ môn
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Chức vụ
|
Học hàm, học vị
|
Chức danh
|
A
|
Cán bộ, giảng viên phân theo bộ môn
|
I
|
BM. Văn học Việt Nam (7 CBGV)
|
1
|
Lê Tú Anh
|
08/05/1972
|
PTK
|
PGS,TS
|
GVCC
|
2
|
Hỏa Diệu Thúy
|
08/04/1961
|
|
PGS,TS
|
GVCC
|
3
|
Hoàng Thị Huệ
|
06/06/1972
|
TBM
|
TS
|
GVC
|
4
|
Lê Thị Nương
|
10/10/1982
|
|
TS
|
GVC
|
5
|
Nguyễn Thị Quế
|
15/08/1984
|
|
ThS (NCS)
|
GVC
|
6
|
Vũ Ngọc Định
|
05/10/1976
|
|
ThS
|
GV
|
7
|
Mỵ Quỳnh Lê
|
01/02/1982
|
|
ThS
|
GV
|
II
|
BM. Lí luận văn học, VH nước ngoài và PPDH Ngữ văn (6 CBGV)
|
8
|
Lê Thị Phượng
|
21/04/1971
|
Phó TK
|
PGS,TS
|
GVCC
|
9
|
Vũ Thanh Hà
|
10/04/1970
|
TBM
|
TS
|
GV
|
10
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
06/10/1976
|
PTBM
|
TS
|
GVC
|
11
|
Nguyễn Thị Hoa
|
11/11/1981
|
|
ThS (NCS)
|
GV
|
12
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
14/03/1983
|
|
ThS (NCS)
|
GVHĐ
|
13
|
Lưu Thị Thanh Thùy
|
15/02/1989
|
|
ThS (NCS)
|
GV
|
III
|
BM. Ngôn ngữ (4 CBGV)
|
14
|
Mai Thị Hảo Yến
|
11/10/1972
|
TBM
|
PGS,TS
|
GVCC
|
15
|
Vũ Thị Thắng
|
11/06/1974
|
PTBM
|
TS
|
GVC
|
16
|
Lê Thị Bình
|
18/07/1971
|
|
TS
|
GVC
|
17
|
Ng. Thị Thanh Hương
|
22/11/1975
|
|
TS
|
GVC
|
IV
|
BM. Lịch sử (7 CBGV)
|
18
|
Lê Sỹ Hưng
|
16/09/1970
|
TBM
|
TS
|
GVC
|
19
|
Nguyễn Thị Thúy
|
02/09/1972
|
PTBM
|
PGS,TS
|
GVCC
|
20
|
Nguyễn Thị Định
|
06/06/1974
|
|
TS
|
GVC
|
21
|
Nguyễn Thị Giang
|
12/01/1975
|
|
ThS
|
GV
|
22
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
15/12/1975
|
|
TS
|
GVC
|
23
|
Nguyễn Thị Vân
|
09/08/1976
|
|
TS
|
GVC
|
24
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
28/12/1983
|
|
ThS
|
GV
|
V
|
BM. Địa lí (13 CBGV)
|
25
|
Lê Kim Dung
|
05/07/1976
|
TBM
|
TS
|
GVC
|
26
|
Đào Thanh Xuân
|
24/10/1982
|
PTBM
|
TS
|
GV
|
27
|
Trịnh Thị Phan
|
15/10/1982
|
PTBM
|
TS
|
GV
|
28
|
Lê Văn Trưởng
|
18/09/1958
|
|
PGS,TS
|
GVCC
|
29
|
Vũ Văn Duẩn
|
05/03/1986
|
|
TS
|
GV
|
30
|
Lê Hà Thanh
|
26/02/1982
|
|
TS
|
GV
|
31
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
24/12/1977
|
|
TS
|
GV
|
32
|
Nguyễn Thị Dung
|
18/10/1984
|
|
TS
|
GV
|
33
|
Lê Thị Thúy Hiên
|
07/11/1974
|
|
ThS
|
GV
|
34
|
Vũ Thị Phương
|
25/04/1988
|
|
ThS (NCS)
|
GV
|
35
|
Đàm Quốc Khanh
|
26/12/1984
|
|
ThS (NCS)
|
GVHĐ
|
36
|
Thiều Thị Thùy
|
29/05/1987
|
|
ThS
|
GV
|
37
|
Ng. Thị Thanh Hằng
|
18/02/1982
|
|
ThS
|
GV
|
VI
|
BM. Xã hội học và CTXH (10 CBGV)
|
38
|
Nguyễn Thị Lý
|
02/04/1986
|
TBM
|
TS
|
GVC
|
39
|
Nguyễn Thị Duyên
|
02/09/1985
|
|
TS
|
GV
|
40
|
Quách Công Năm
|
25/03/1983
|
|
TS
|
GVHĐ
|
41
|
Lê Thị Hợi
|
05/03/1983
|
|
ThS (NCS)
|
GV
|
42
|
Lê Văn Tôn
|
11/10/1985
|
|
ThS (NCS)
|
GVHĐ
|
43
|
Lê Thị Thanh Thủy
|
07/02/1988
|
PTBM
|
ThS
|
GV
|
44
|
Đoàn Thị Hà
|
19/03/1985
|
|
ThS
|
GV
|
45
|
Hoàng Thị Phương
|
18/02/1985
|
|
ThS
|
GVHĐ
|
46
|
Đoàn Thị Như Quỳnh
|
27/08/1984
|
|
ThS
|
GV
|
47
|
Phan Như Đại
|
06/02/1984
|
|
ThS
|
GVHĐ
|
VII
|
BM. Việt Nam học – Du lịch (6 CBGV)
|
48
|
Mai Văn Tùng
|
17/10/1976
|
Trưởng khoa
|
PGS,TS
|
GVCC
|
49
|
Đào Thanh Thủy
|
15/07/1982
|
TBM
|
TS
|
GV
|
50
|
Ng. Thị Việt Hưng
|
22/04/1985
|
|
TS
|
GVC
|
51
|
Hoàng Hồng Anh
|
12/10/1986
|
|
ThS
|
GV
|
52
|
Nguyễn Thị Liên
|
27/09/1984
|
|
ThS
|
GV
|
53
|
Dương Thị Hiền
|
11/07/1988
|
|
ThS
|
GV
|
B
|
Lao động hợp đồng, nhân viên phục vụ (2 CBNV)
|
54
|
Lê Thị Thu
|
25/08/1990
|
HC
|
Cử nhân
|
|
55
|
Nguyễn Thị Thái
|
07/04/1983
|
Giáo vụ
|
ThS
|
Chuyên viên
|
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN ĐÃ CÔNG TÁC Ở KHOA KHOA HỌC XÃ HỘI
TT
|
Họ và tên
|
Bộ môn
|
Chức vụ, đơn vị công tác chuyển đến/đã qua
|
1
|
ThS. Nguyễn Thị Hường
|
LLVH&VHNN
|
Bí thư Đảng ủy khối các Trường ĐH CĐ - Thành ủy Hà Nội
|
2
|
TS. Phạm Thị Hằng
|
NN&PPDHNV
|
Giám đốc Sở GD&ĐT Thanh Hóa
|
3
|
PGS.TS. Lê Văn Trưởng
|
Địa lí
|
Phó Hiệu trưởng Trường ĐHHĐ
|
4
|
PGS.TS. Hoàng Thị Mai
|
LLVH&PPDHNV
|
Phó Hiệu trưởng Trường ĐHHĐ
|
5
|
TS. Nguyễn Hồng Kiên
|
Xã hội học
|
Giám đốc trung tâm Công tác xã hội - ĐHGD - ĐHQG Hà Nội
|
6
|
PGS.TS. Lê Thị Lan Anh
|
NN&PPDHNV
|
GV khoa Ngữ văn - ĐHSP Hà Nội
|
7
|
ThS. Nguyễn Thị Hạnh
|
NN&PPDHNV
|
Giáo viên THPT, TP. Đà Nẵng
|
8
|
TS. Phạm Thị Hằng
|
VHVN
|
Trưởng khoa SPMN - ĐHHĐ
|
9
|
TS. Nguyễn Văn Thế
|
VHVN
|
P.TP. QLKH&CN- ĐHHĐ
|
10
|
ThS. Kiều Thọ Long
|
NN&PPDHNV
|
PTP Thanh tra GD - ĐHHĐ
|
11
|
TS. Lê Thanh Thủy
|
Lịch sử
|
GĐ. TT TT TL TV- ĐHHĐ
|
12
|
CN. Đặng Thị Liên
|
Lịch sử
|
CB khoa Tại chức - ĐHHĐ
|
13
|
ThS. Nguyễn Thị Hạnh
|
Lịch sử
|
Chuyên viên phòng Đào tạo
|
14
|
TS. Hoàng Thị Tâm
|
Xã hội học
|
Học viện Quản lý Giáo dục
|
15
|
TS. Lê Thị Hiền
|
Việt Nam học – Du lịch
|
Khoa GD Tiểu học, trường ĐH Hồng Đức
|
16
|
ThS. Nguyễn Việt Hoàng
|
Việt Nam học – Du lịch
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa
|
17
|
Hà Thị Phương Linh
|
Địa lí
|
Chuyển công tác sang Singapore
|
18
|
ThS. Lê Hoàng Yến
|
Ngôn ngữ
|
Khoa GD Mầm Non, trường ĐH Hồng Đức
|
19
|
ThS. Chung Thị Thúy
|
Lí luận văn học, VH nước ngoài và PPDH Ngữ văn
|
Khoa GD Tiểu học, trường ĐH Hồng Đức
|
20
|
Cù Minh Toàn
|
Trợ lý giáo vụ
|
Khoa Kỹ thuật - Công nghệ
|
21
|
NGƯT. Nguyễn Văn Bồng
|
VHVN
|
Đã nghỉ chế độ
|
22
|
Thầy Lê Xuân Cương
|
VHVN
|
“
|
23
|
Cô Lê Thị Hạnh
|
VHVN
|
“
|
24
|
Cô Vũ Thị Oanh
|
VHVN
|
“
|
25
|
Thầy Trịnh Quang Lực
|
VHVN
|
“
|
26
|
Thầy La Đức Thuyết
|
VHVN
|
“
|
27
|
Cô Lê Thị Quý
|
VHVN
|
“
|
28
|
Thầy Lê Quốc Lập
|
LLVH&VHNN
|
“
|
29
|
Thầy Nguyễn Xuân Hòa
|
LLVH&VHNN
|
“
|
30
|
Thầy Vũ Hữu Thỏa
|
NN&PPDHNV
|
“
|
31
|
Thầy Lê Xuân Soan
|
NN&PPDHNV
|
“
|
32
|
Thầy Hồ Xuân Lộ
|
NN&PPDHNV
|
“
|
33
|
Cô Nguyễn Thị Phương
|
Lịch sử
|
“
|
34
|
Thầy Nguyễn Văn Sơn
|
Lịch sử
|
“
|
35
|
Cô Vũ Thị Hà
|
Lịch sử
|
“
|
36
|
Thầy Lê Thiện Duyên
|
Lịch sử
|
“
|
37
|
Cô Dương Thị T. Phúc
|
Lịch sử
|
“
|
38
|
Thầy Cao Đức Nhuận
|
Địa lí
|
“
|
39
|
Thầy Nguyễn Thế Hinh
|
Ngôn ngữ
|
“
|
40
|
CN. Đặng Thị Liên
|
Lịch sử
|
“
|
41
|
PGS.TS Hoàng Thanh Hải
|
Lịch sử
|
“
|
42
|
TS. Nguyễn Quốc Tuấn
|
Địa lí
|
“
|
43
|
TS. Trần Quang Dũng
|
Văn học Việt Nam
|
“
|
44
|
TS. Mai Thị Hồng Hải
|
Văn học Việt Nam
|
“
|
45
|
TS. Trịnh Đình Hà
|
Lí luận văn học, VH nước ngoài và PPDH Ngữ văn
|
“
|
46
|
CN. Lê Đình Nhạc
|
Trợ lý CTSV
|
“
|
47
|
CN. Lê Thị Ngọc Dung
|
Hành chính
|
“
|
48
|
Lê Như Bình
|
LLVH
|
“
|
49
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
LLVH
|
“
|
50
|
Thầy Trương Mạnh Trí
|
Địa lí
|
Đã mất
|
51
|
Thầy Hà Cao Phong
|
NN&PPDHNV
|
“
|
52
|
Thầy Nguyễn Xuân Trần
|
LLVH&VHNN
|
“
|
53
|
Thầy Hoàng Tiến Lễ
|
NN&PPDHNV
|
“
|
54
|
Cô Nguyễn Thị Rần
|
Địa lí
|
“
|
55
|
Thầy Nguyễn Xuân Thanh
|
Địa lí
|
“
|
56
|
Thầy Phạm Văn Đấu
|
Lịch sử
|
“
|
DANH SÁCH CÁN BỘ LÃNH ĐẠO ĐẢNG, CHÍNH QUYỀN,
ĐOÀN THỂ KHOA KHOA HỌC XÃ HỘI QUA CÁC THỜI KÌ
ĐẠI BIỂU QUỐC HỘI
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Nhiệm kì
|
1
|
Nguyễn Thị Hường
|
ThS
|
Đại biểu Quốc hội khóa X
|
ỦY VIÊN BAN THƯỜNG VỤ, BAN CHẤP HÀNH ĐẢNG BỘ TRƯỜNG
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Nhiệm kì
|
1
|
Lê Văn Trưởng
|
PGS.TS
|
UVBTV từ 2010 – 2015; 2015- 2020
|
2
|
Hoàng Thị Mai
|
PGS.TS
|
UVBTV từ 2005-2010
UV BCH từ 2010-2015 ; 2015-2020
|
3
|
Hoàng Thanh Hải
|
PGS.TS
|
UV BCH từ 2005-2010
|
BAN LÃNH ĐẠO KHOA (1997-2021)
I. Trưởng khoa
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Nhiệm kì
|
1
|
Nguyễn Văn Bồng
|
NGƯT
|
1997 – 2000
|
2
|
Lê Văn Trưởng
|
PGS.TS
|
2001- 2006
|
3
|
Hoàng Thanh Hải
|
PGS.TS
|
2006-2016
|
4
|
Mai Văn Tùng
|
PGS.TS
|
2017 - nay
|
II. Phó Trưởng khoa
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Nhiệm kì
|
1
|
Lê Văn Trưởng
|
PGS.TS
|
1997 - 2001
|
2
|
Nguyễn Văn Sơn
|
GVC
|
1997-2004
|
3
|
Lê Xuân Soan
|
GVC.ThS
|
2001-2005
|
4
|
Hoàng Thanh Hải
|
TS
|
2004-2006
|
5
|
Mai Thị Hồng Hải
|
TS
|
2001-2009
|
6
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
TS
|
2006-2016
|
7
|
Hoàng Thị Mai
|
TS
|
2009- 2014
|
8
|
Lê Thị Phượng
|
PGS.TS
|
2015 - nay
|
9
|
Lê Tú Anh
|
PGS.TS
|
2015 - nay
|
BAN CHI ỦY (1997-2021)
I. Khóa 1997-1998
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Chức vụ
|
1
|
Vũ Quý Thu
|
TS
|
Bí thư
|
2
|
Nguyễn Văn Bồng
|
NGƯT
|
Phó Bí thư
|
3
|
Lê Xuân Soan
|
GVC.ThS
|
Chi ủy viên
|
II. Khóa 1998-1999
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Chức vụ
|
1
|
Vũ Quý Thu
|
TS
|
Bí thư
|
2
|
Lê Văn Trưởng
|
PGS.TS
|
Phó Bí thư
|
3
|
Kiều Thọ Long
|
GVC.ThS
|
Chi ủy viên
|
III. Khóa 1999-2000
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Chức vụ
|
1
|
Lê Văn Trưởng
|
PGS.TS
|
Bí thư
|
2
|
Lê Xuân Soan
|
GVC.ThS
|
Phó Bí thư
|
3
|
Kiều Thọ Long
|
GVC.ThS
|
Chi ủy viên
|
IV. Khóa 2000-2001
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Chức vụ
|
1
|
Lê Văn Trưởng
|
PGS.TS
|
Bí thư
|
2
|
Hoàng Thanh Hải
|
PGS.TS
|
Phó Bí thư
|
3
|
Hà Cao Phong
|
ThS
|
Chi ủy viên
|
V. Khóa 2001-2002
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Chức vụ
|
1
|
Hoàng Thanh Hải
|
PGS.TS
|
Bí thư
|
2
|
Lê Văn Trưởng
|
PGS.TS
|
Phó Bí thư
|
3
|
Hà Cao Phong
|
ThS
|
Chi ủy viên
|
VI. Khóa 2002-2003
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Chức vụ
|
1
|
Hoàng Thanh Hải
|
PGS.TS
|
Bí thư
|
2
|
Lê Văn Trưởng
|
PGS.TS
|
Phó Bí thư
|
3
|
Hà Cao Phong
|
ThS
|
Chi ủy viên
|
VII. Khóa 2003-2004
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Chức vụ
|
1
|
Lê Văn Trưởng
|
PGS.TS
|
Bí thư
|
2
|
Hà Cao Phong
|
ThS
|
Phó Bí thư
|
3
|
La Đức Thuyết
|
GVC
|
Chi ủy viên
|
VIII. Khóa 2004-2005
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Chức vụ
|
1
|
Hoàng Thanh Hải
|
PGS.TS
|
Bí thư
|
2
|
Lê Văn Trưởng
|
PGS.TS
|
Phó Bí thư
|
3
|
Hoàng Thị Mai
|
PGS.TS
|
Chi ủy viên
|
IX. Khóa 2005-2006
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Chức vụ
|
1
|
Võ Hồng Hà
|
TS
|
Bí thư
|
2
|
Hoàng Thanh Hải
|
PGS.TS
|
Phó Bí thư
|
3
|
Mai Thị Hồng Hải
|
PGS.TS
|
Chi ủy viên
|
4
|
Nguyễn Thị Giang
|
ThS
|
Chi ủy viên
|
5
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
TS
|
Chi ủy viên
|
X. Khóa 2006-2008
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Chức vụ
|
1
|
Võ Hồng Hà
|
TS
|
Bí thư
|
2
|
Hoàng Thanh Hải
|
PGS.TS
|
Phó Bí thư
|
3
|
Mai Thị Hồng Hải
|
PGS.TS
|
Chi ủy viên
|
4
|
Hỏa Thị Thúy
|
PGS.TS
|
Chi ủy viên
|
5
|
Trần Quốc Huy
|
ThS
|
Chi ủy viên
|
XI. Khóa 2008-2010
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Chức vụ
|
1
|
Võ Hồng Hà
|
TS
|
Bí thư
|
2
|
Hoàng Thanh Hải
|
PGS.TS
|
Phó Bí thư
|
3
|
Mai Thị Hồng Hải
|
PGS.TS
|
Chi ủy viên
|
4
|
Hỏa Thị Thúy
|
PGS.TS
|
Chi ủy viên
|
5
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
TS
|
Chi ủy viên
|
XII. Khóa 2010-2012
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Chức vụ
|
1
|
Hoàng Thị Mai
|
PGS.TS
|
Bí thư
|
2
|
Võ Hồng Hà
|
TS
|
Phó Bí thư
|
3
|
Hoàng Thanh Hải
|
PGS.TS
|
Chi ủy viên
|
4
|
Hỏa Thị Thúy
|
PGS.TS
|
Chi ủy viên
|
5
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
TS
|
Chi ủy viên
|
XIII. Khóa 2012-2015
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Chức vụ
|
1
|
Hoàng Thị Mai
|
PGS.TS
|
Bí thư
|
2
|
Hoàng Thanh Hải
|
PGS. TS
|
Phó Bí thư, Bí thư từ 11/2014
|
3
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
TS
|
Chi ủy viên
|
4
|
Lê Thanh Thủy
|
TS
|
Chi ủy viên
|
5
|
Lê Sỹ Hưng
|
TS
|
Chi ủy viên
|
XIV. Khóa 2015-2017
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Chức vụ
|
1
|
Hoàng Thanh Hải
|
PGS. TS
|
Bí thư
|
2
|
Lê Thị Phượng
|
TS
|
Phó Bí thư
|
3
|
Lê Thanh Thủy
|
TS
|
Chi ủy viên
|
4
|
Lê Sỹ Hưng
|
TS
|
Chi ủy viên
|
5
|
Nguyễn Thị Quế
|
ThS
|
Chi ủy viên
|
XV. Khóa 2017-2020
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Chức vụ
|
1
|
Lê Thị Phượng
|
PGS. TS
|
Bí thư
|
2
|
Lê Tú Anh
|
PGS. TS
|
Phó Bí thư
|
3
|
Mai Văn Tùng
|
PGS. TS
|
Chi ủy viên
|
4
|
Đào Thanh Xuân
|
TS
|
Chi ủy viên
|
5
|
Nguyễn Thị Quế
|
ThS
|
Chi ủy viên
|
XVI. Khóa 2020-2022
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Chức vụ
|
1
|
Mai Văn Tùng
|
PGS. TS
|
Bí thư
|
2
|
Lê Thị Phượng
|
PGS. TS
|
Phó Bí thư
|
3
|
Lê Tú Anh
|
PGS. TS
|
Chi ủy viên
|
4
|
Đào Thanh Xuân
|
TS
|
Chi ủy viên
|
5
|
Vũ Văn Duẩn
|
TS
|
Chi ủy viên
|
CHỦ TỊCH CÔNG ĐOÀN BỘ PHẬN (1997-2015)
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Nhiệm kì
|
1
|
Lê Thiện Duyên
|
GVC
|
1997 – 2000
|
2
|
Phạm Thị Hằng
|
TS
|
2000- 2002
|
3
|
Phạm Văn Đấu
|
TS
|
2002-2006
|
4
|
Hỏa Thị Thúy
|
PGS.TS
|
2006-2012
|
5
|
Phạm Vân Anh
|
TS
|
2012- 2016
|
6
|
Lê Thị Thúy Hiên
|
ThS
|
2015- 2016
|
7
|
Vũ Thanh Hà
|
TS
|
2016 - nay
|
BÍ THƯ LIÊN CHI ĐOÀN (1997-2019)
TT
|
Họ và tên
|
Học hàm, học vị
|
Nhiệm kì
|
1
|
Mai Thị Hồng Hải
|
PGS.TS
|
1997-1999
|
2
|
Ngô Xuân Sao
|
ThS
|
1999-2000
|
3
|
Hoàng Thị Mai
|
PGS.TS
|
2000-2002
|
4
|
Lê Sỹ Hưng
|
TS
|
2003-2005
|
5
|
Hoàng Thị Tâm
|
ThS
|
2005-2007
|
6
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
ThS
|
2007-2010
|
7
|
Mai Văn Tùng
|
TS
|
2010-2014
|
8
|
Nguyễn Thị Quế
|
ThS
|
2014-2019
|
9
|
Vũ Văn Duẩn
|
TS
|
2019 - nay
|
CHỦ TỊCH CHI HỘI CỰU CHIẾN BINH
TT
|
Họ và tên
|
Nhiệm kì
|
1
|
Nguyễn Mạnh Hùng
|
1997 - 2011
|
2
|
Lê Đình Nhạc
|
2011 - 2017
|