LỊCH HỌC TUẦN SINH HOẠT CÔNG DÂN ĐẦU KHÓA ĐỢT I CHO TÂN SINH VIÊN NĂM HỌC 2013 - 2014
Thực hiện kế hoạch 159/KH-ĐHHĐ về việc tổ chức "Tuần sinh hoạt công dân học sinh, sinh viên" đầu khóa đợt 1 năm học 2013-2014, Nhà trường thông báo lịch học cụ thể như sau:
1. TỔ CHỨC LỚP:
Lớp
|
Tổng
số SV
|
Các lớp sinh viên (ngành học)
|
Địa điểm
|
1
|
308
|
- ĐHGD Mầm non (từ K16A, B, C, D, E - 5 lớp)
- ĐH Tâm lý học, Khoa TLGD (23)
|
Hội trường A7, CS2
|
2
|
363
|
- ĐHSP Toán, Khoa KH Tự nhiên
- ĐHSP Hóa, Khoa KH Tự nhiên
- ĐHSP Lý, Khoa KH Tự nhiên
- ĐHSP Sinh, Khoa KH Tự nhiên
- ĐHSP Ngữ văn, Khoa KH Xã hội
- ĐHSP Địa lý, Khoa KH Xã hội
- ĐHSP Lịch sử, Khoa KH Xã hội
- ĐH Địa lý học, Khoa KH Xã hội
- ĐH Việt Nam học, Khoa KH Xã hội
- ĐH Xã hội học, Khoa KH Xã hội
|
Hội trường A7, CS2
|
3
|
330
|
- ĐHSP Tiếng Anh, Khoa Ngoại ngữ (63)
- ĐHGD Tiểu học (96), Khoa SP Tiểu học
- ĐHGD Mầm non (K16F, GH -3 lớp) và LT
|
Hội trường A7, CS2
|
4
|
140
|
ĐH Kế toán (Hệ chính quy), Khoa KT-QTKD
|
P. 115, A1, CS Chính
|
5
|
173
|
- ĐH Kế toán (hệ liên thông, Cử tuyển, 30A)
- ĐH QTKD, Khoa KT-QTKD
- ĐH TCNH, Khoa KT-QTKD
- ĐH KTCT, Khoa KTCN
|
P. 116, A1, CS Chính
|
6
|
173
|
- ĐH CNTY, Khoa NLNN
- ĐH Nông học, Khoa NLNN
- ĐH Lâm nghiệp, Khoa NLNN
- ĐH BVTV, Khoa NLNN
- ĐH CNTT, Khoa CNTT-TT
|
P. 414, A2, CS Chính
|
2. LỊCH DẠY HỌC:
Thứ, ngày
|
Buổi
|
Lớp
|
Địa điểm
|
Bài số
|
Báo cáo viên
|
Thứ 3
03/9/2013
|
Sáng
|
1
|
Hội trường A7, CS2
|
1
|
PGS-TS. Lê Văn Trưởng
|
4
|
P. 115, A1, CS Chính
|
2
|
ThS. Lê Văn Hà
|
5
|
P. 116, A1, CS Chính
|
4
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
6
|
P. 414, A2, CS Chính
|
3
|
CN. Đặng Xuân Kính
|
Chiều
|
2
|
Hội trường A7, CS2
|
1
|
PGS-TS. Lê Văn Trưởng
|
4
|
P. 115, A1, CS Chính
|
5
|
TS. Hoàng Văn Thi
|
5
|
P. 116, A1, CS Chính
|
7
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
6
|
P. 414, A2, CS Chính
|
2
|
ThS. Lê Văn Hà
|
Thứ 4
04/9/2013
|
Sáng
|
3
|
Hội trường A7, CS2
|
1
|
PGS-TS. Lê Văn Trưởng
|
6
|
P. 414, A2, CS Chính
|
4
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
Chiều
|
1
|
Hội trường A7, CS2
|
2
|
ThS. Lê Văn Hà
|
4
|
P. 115, A1, CS Chính
|
3
|
CN. Đặng Xuân Kính
|
5
|
P. 116, A1, CS Chính
|
1
|
PGS-TS. Lê Văn Trưởng
|
6
|
P. 414, A2, CS Chính
|
8
|
CN. Đàm Văn Vạn
|
Thứ 5
05/9/2013
|
Sáng
|
2
|
Hội trường A7, CS2
|
4
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
6
|
P. 414, A2, CS Chính
|
1
|
PGS-TS. Lê Văn Trưởng
|
Chiều
|
3
|
Hội trường A7, CS2
|
3
|
CN. Đặng Xuân Kính
|
4
|
P. 115, A1, CS Chính
|
4
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
5
|
P. 116, A1, CS Chính
|
2
|
ThS. Lê Văn Hà
|
6
|
P. 414, A2, CS Chính
|
5
|
TS. Hoàng Văn Thi
|
Thứ 6
06/9/2013
|
Sáng
|
1
|
Hội trường A7, CS2
|
4
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
Chiều
|
2
|
Hội trường A7, CS2
|
2
|
ThS. Lê Văn Hà
|
4
|
P. 115, A1, CS Chính
|
8
|
CN. Đàm Văn Vạn
|
5
|
P. 116, A1, CS Chính
|
3
|
CN. Đặng Xuân Kính
|
6
|
P. 414, A2, CS Chính
|
7
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
Thứ 7
07/9/2013
|
Sáng
|
3
|
Hội trường A7, CS2
|
2
|
ThS. Lê Văn Hà
|
4
|
P. 115, A1, CS Chính
|
9
|
ThS. Phạm Anh Đức
ThS. Lê Trọng Thắng
|
5
|
P. 116, A1, CS Chính
|
9
|
ThS. Phạm Anh Đức
ThS. Lê Trọng Thắng
|
6
|
P. 414, A2, CS Chính
|
6
|
ThS. Phạm Văn Hiền
|
Chiều
|
1
|
Hội trường A7, CS2
|
3
|
CN. Đặng Xuân Kính
|
4
|
P. 115, A1, CS Chính
|
7
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
5
|
P. 116, A1, CS Chính
|
5
|
TS. Hoàng Văn Thi
|
6
|
P. 414, A2, CS Chính
|
9
|
ThS. Phạm Anh Đức
ThS. Lê Trọng Thắng
|
Chủ nhật
08/9/2013
|
Sáng
|
2
|
Hội trường A7, CS2
|
3
|
CN. Đặng Xuân Kính
|
4
|
P. 115, A1, CS Chính
|
1
|
PGS-TS. Lê Văn Trưởng
|
5
|
P. 116, A1, CS Chính
|
8
|
CN. Đàm Văn Vạn
|
6
|
P. 414, A2, CS Chính
|
10
|
Khoa NLNN, CNTT-TT
|
Thứ, ngày
|
Buổi
|
Lớp
|
Địa điểm
|
Bài số
|
Báo cáo viên
|
Chủ nhật
08/9/2013
|
Chiều
|
3
|
Hội trường A7, CS2
|
5
|
TS. Hoàng Văn Thi
|
4
|
P. 115, A1, CS Chính
|
6
|
ThS. Phạm Văn Hiền
|
5
|
P. 116, A1, CS Chính
|
10
|
LĐ Khoa KT-QTKD
|
6
|
P. 414, A2, CS Chính
|
11
|
GV Quản lý lớp
|
Thứ 2
09/9/2013
|
Sáng
|
1
|
Hội trường A7, CS2
|
5
|
TS. Hoàng Văn Thi
|
4
|
P. 115, A1, CS Chính
|
10
|
LĐ Khoa KT-QTKD
|
5
|
P. 116, A1, CS Chính
|
6
|
ThS. Phạm Văn Hiền
|
Chiều
|
2
|
Hội trường A7, CS2
|
5
|
TS. Hoàng Văn Thi
|
4
|
P. 115, A1, CS Chính
|
11
|
GV Quản lý lớp
|
5
|
P. 116, A1, CS Chính
|
11
|
GV Quản lý lớp
|
Thứ 3
10/9/2013
|
Sáng
|
3
|
Hội trường A7, CS2
|
4
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
Chiều
|
1
|
Hội trường A7, CS2
|
7
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
Thứ 4
11/9/2013
|
Sáng
|
2
|
Hội trường A7, CS2
|
8
|
CN. Đàm Văn Vạn
|
Chiều
|
3
|
Hội trường A7, CS2
|
7
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
Thứ 5
12/9/2013
|
Sáng
|
1
|
Hội trường A7, CS2
|
8
|
CN. Đàm Văn Vạn
|
Chiều
|
2
|
Hội trường A7, CS2
|
7
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
Thứ 6
13/9/2013
|
Sáng
|
3
|
Hội trường A7, CS2
|
8
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
Chiều
|
1
|
Hội trường A7, CS2
|
9
|
ThS. Phạm Anh Đức
ThS. Lê Trọng Thắng
|
Thứ 7
14/9/2013
|
Sáng
|
2
|
Hội trường A7, CS2
|
9
|
ThS. Phạm Anh Đức
ThS. Lê Trọng Thắng
|
Chiều
|
3
|
Hội trường A7, CS2
|
9
|
ThS. Phạm Anh Đức
ThS. Lê Trọng Thắng
|
Chủ Nhật
15/9/2013
|
Sáng
|
1
|
Hội trường A7, CS2
|
6
|
ThS. Phạm Văn Hiền
|
Chiều
|
2
|
Hội trường A7, CS2
|
6
|
ThS. Phạm Văn Hiền
|
Thứ 2
16/9/2013
|
Sáng
|
3
|
Hội trường A7, CS2
|
6
|
ThS. Phạm Văn Hiền
|
Chiều
|
1
|
Hội trường A7, CS2
|
10
|
LĐ Khoa SP Mầm non
|
Thứ 3
17/9/2013
|
Sáng
|
2
|
Hội trường A7, CS2
|
10
|
LĐ Khoa KHTN, KHXH
|
Chiều
|
3
|
Hội trường A7, CS2
|
10
|
LĐ khoa.
|
Thứ 4
18/9/2013
|
Sáng
|
1
|
Hội trường A7, CS2
|
11
|
GV Quản lý lớp
|
Chiều
|
2
|
Hội trường A7, CS2
|
11
|
GV Quản lý lớp
|
Thứ 5
19/9/2013
|
Sáng
|
3
|
Hội trường A7, CS2
|
11
|
GV Quản lý lớp
|
CB Quản lý lớp: - Lớp 1: Bà Mai Thị Xuân và Bà Nguyễn Thị Lan Anh
- Lớp 2: Bà Trần Thị Thu Thủy và Ông Lê Đình Nhạc
- Lớp 3: Bà Nguyễn Thị Nhung và Bà Nguyễn Thị Dậu
- Lớp 4: Ông Lê Hồng Sinh và Bà Phan Thị Thanh Hồng
- Lớp 5: Ông Trần Văn Huy và Bà Nguyễn Thị Ngọc Tú
- Lớp 6: Bà Phạm Thị Thúy Vân và Ông Lê Ngọc Toản
Ghi chú: Nếu trong 01 buổi có 2 phần thì phần 1: buổi sáng từ 7h30 đến 9h15, phần 2: từ 9h30 đến 11h30; buổi chiều: phần 1: từ 13h30 đến 15h15, phần 2: từ 15h30 đến 17h30.
- Đối với bài 10: Giới thiệu về truyền thống, cơ cấu tổ chức của khoa và các ngành nghề đào tạo, những HSSV được tổ chức cùng lớp nhưng không thuộc khoa thì được xếp lịch thì nghỉ học, Ban tổ chức sẽ xếp lịch học cùng với các đợt tiếp theo./.