UBND TỈNH THANH HOÁ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
KHOA KINH TẾ - QUẢN TRỊ KINH DOANH
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
QUY TRÌNH TỔ CHỨC THI
I. Mục đích, yêu cầu và phạm vi
+ Mục đích: nhằm đảm bảo quy trình tổ chức thi đối với cả hệ không chính quy và hệ chính quy được kiểm soát chặt chẽ, tuân theo quy định của Trường
+ Yêu cầu: Giáo vụ khoa phải làm đúng theo quy định về tổ chức thi của Bộ và nhà trường;
+ Phạm vi áp dụng: Hướng dẫn này áp dụng cho công việc tổ chức thi của sinh viên do khoa Kinh tế - QTKD thực hiện
II. Tài liệu liên quan, định nghĩa và từ viết tắt
1. Tài liệu liên quan
+ Tiêu chuẩn ISO 9001:2008
+ Quyết định số 42/2007/QĐ-BGDĐT, ngày 13 tháng 8 năm 2007 của Bộ giáo dục và Đào tạo ban hành quy chế HSSV các trường đại học, cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp hệ chính quy;
+ Quyết định số 234/2013/QĐ-ĐHHĐ, ngày 26 tháng 02 năm 2013 của Hiệu trưởng trường Đại học Hồng Đức về đào tạo đại học và cao đẳng hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ;
+ Quyết định số 1527/QĐ-ĐHHĐ, ngày 03 tháng 12 năm 2010 của Hiệu trưởng Trường Đại học Hồng Đức về việc ban hành quy định công tác học viên đào tạo theo hệ vừa học vừa làm.
2. Định nghĩa và từ viết tắt
2.1. Định nghĩa: (không có)
2.2. Từ viết tắt:
TK: Trưởng khoa PTK: Phó trưởng khoa
CBCT: Cán bộ coi thi QL-HSSV: Quản lý học sinh sinh viên
III. Nội dung
Stt
|
Nội dung thực hiện và chuẩn chất lượng
|
Người chịu trách nhiệm
|
Hồ sơ kèm theo
|
1
|
Xét điều kiện dự thi cho sinh viên
|
BCN
Giáo vụ
QL-HSSV
|
Biên bản xét điều kiện dự thi
|
2
|
Chuẩn bị hồ sơ thi
|
Giáo vụ
|
Đề thi, Sổ theo dõi thi; Giấy thi, Danh sách sinh viên dự thi
|
3
|
Phân công cán bộ coi thi vào phòng thi
|
Giáo vụ
|
Lịch thi, Sổ theo dõi thi
|
4
|
Trực thi
|
TK; PTK Giáo vụ
|
Sổ theo dõi thi
|
5
|
Thu bài thi
|
Giáo vụ
|
Bài thi, sổ theo dõi thi, Danh sách sinh viên vi phạm quy chế thi
|
IV. Các biểu mẫu áp dụng
TT
|
Tên biểu mẫu
|
Mã hóa
|
Thời gian lưu tối thiểu
|
Nơi lưu
|
1.
|
Biên bản xét điều kiện dự thi
|
Biểu 1/TCT
|
1 năm
|
Khoa KT-QTKD
|
2.
|
Danh sách sinh viên dự thi
|
Biểu 2/TCT
|
1 năm
|
Khoa KT-QTKD
|
3.
|
Sổ theo dõi dự thi
|
Biểu 3/TCT
|
1 năm
|
Khoa KT-QTKD
|
4.
|
Danh sách sinh viên vi phạm quy chế thi
|
Biểu 4/TCT
|
1 năm
|
Khoa KT-QTKD
|
Tải file biểu mẫu
Trưởng khoa
Lê Hoằng Bá Huyền