ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, ngày 28 tháng 01 năm 2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019 ( HỆ ĐÀO TẠO LT, VB2) |
Lớp: Liên thông, VB2. Hình thức (CQ); Khoa: Kinh tế - QTKD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi |
Buổi
thi |
Mã HP |
Tên học phần |
Số
TC |
SL P.thi |
Phòng
thi |
SL SV/ phòng |
Lớp |
Phân công CBCT |
Hình thức thi |
Đơn vị
tổ chức thi |
Thứ 5
21/02/19 |
Chiều |
114002 |
Toán cao cấp |
2 |
1 |
A3.208 |
13 |
ĐH QT VB2 K20A,B |
KT-QTKD:01 |
Viết |
KT - QTKD |
133033 |
Tiếng anh 3 |
3 |
1 |
PM.A5 |
17 |
ĐH KT,QT LT K21B |
KT-QTKD:01 |
TN |
ĐBCL & KT |
3 |
ĐH TCNH VB2 K20A |
TN |
ĐBCL & KT |
13 |
ĐH KT LT K21A |
TN |
ĐBCL & KT |
Thứ 6
22/02/19 |
Sáng |
156012 |
Phương pháp nghiên cứu KH |
2 |
1 |
A2.112 |
25 |
ĐH KT VB2 K20A,B |
KT-QTKD:05 |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
A2.113 |
25 |
ĐH QT VB2 K20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
A2.114 |
11 |
ĐH TC VB2 K20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
196025 |
Logic học đại cương |
2 |
1 |
A2.114 |
8 |
ĐH KT,QT VB2 K21C |
Viết |
KT - QTKD |
11 |
ĐH KT,QT LT K21C |
Viết |
KT - QTKD |
281005 |
Tâm lý quản lý trong KD |
2 |
1 |
A2.213 |
19 |
ĐHKT,QT,TCVB221B |
Viết |
KT - QTKD |
14 |
ĐH KT,QT LT K21B |
Viết |
KT - QTKD |
153097 |
Kế toán tài chính Nhà nước 1 |
2 |
1 |
A2.311 |
21 |
ĐH KT LT K21A,B |
Viết |
KT - QTKD |
Chiều |
154015 |
Khởi sự kinh doanh |
2 |
1 |
A2.112 |
29 |
ĐH KT VB2 K20A,B |
KT-QTKD:06 |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
A2.113 |
33 |
ĐH QT VB2 K20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
A2.114 |
16 |
ĐH TC VB2 K20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
13 |
ĐH KT,QT LT K21C |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
A2.213 |
21 |
ĐH KT,QT LT K21B |
Viết |
KT - QTKD |
153086 |
Kế toán quản trị 2 |
2 |
1 |
A2.111 |
19 |
ĐH KT VB2 K21A |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
A2.311 |
24 |
ĐH KT LT K21A |
Viết |
KT - QTKD |
Thứ 7
23/02/19 |
Sáng
ca 1 |
152014 |
Nghiệp vụ ngân hàng TM |
3 |
1 |
A2.114 |
14 |
ĐH TC VB2 K20A,B |
KT-QTKD:03 |
Viết |
KT - QTKD |
153087 |
Kế toán quốc tế |
2 |
1 |
A2.112 |
37 |
ĐH KT VB2 K20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
154075 |
Quản trị doanh nghiệp 2 |
2 |
1 |
A2.111 |
37 |
ĐHQTLT,VB2 K20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
121005 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
1 |
PM.A5 |
27 |
ĐHKT,QT,TCVB221B |
KT-QTKD:02 |
TN |
ĐBCL & KT |
16 |
ĐH KT,QT LT K21B |
TN |
ĐBCL & KT |
12 |
ĐH KT,QT VB2 K21A |
TN |
ĐBCL & KT |
15 |
ĐH KT,QT VB2 K21C |
TN |
ĐBCL & KT |
11 |
ĐH KT,QT LT K21C |
TN |
ĐBCL & KT |
Thứ 7
23/02/19 |
Sáng
ca 2 |
154025 |
Marketing căn bản |
2 |
1 |
PM.A5 |
10 |
ĐH KT,QT VB2 K21C |
|
TN |
ĐBCL & KT |
14 |
ĐHKT,QT,TCVB221B |
TN |
ĐBCL & KT |
151061 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
9 |
ĐH KT,QT LT K21C |
TN |
ĐBCL & KT |
13 |
ĐH KT,QT LT K21B |
TN |
ĐBCL & KT |
Chiều |
153055 |
Kế toán máy |
2 |
1 |
PM.A5 |
44 |
ĐH KT VB2 K20A,B |
KT-QTKD:02 |
TN |
ĐBCL & KT |
154110 |
Quản trị sản xuất |
2 |
1 |
36 |
ĐH QT VB2 K20A,B |
TN |
ĐBCL & KT |
1 |
ĐH QT K17A |
TN |
ĐBCL & KT |
151025 |
Kinh tế lượng |
2 |
1 |
A2.114 |
14 |
ĐH KT,QT LT K21C |
KT-QTKD:03 |
Viết |
KT - QTKD |
21 |
ĐH KT,QT LT K21B |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
A2.111 |
23 |
ĐH KT,QT VB2 K21A |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
A2.112 |
22 |
ĐH KT LT K21A |
Viết |
KT - QTKD |
Chủ nhật
24/02/19 |
Sáng |
152030 |
Phân tích hoạt động KD |
3 |
1 |
A2.112 |
32 |
ĐH KT VB2 K20A,B |
KT-QTKD:07 |
Viết |
KT - QTKD |
154001 |
Hành vi người tiêu dùng |
2 |
2 |
A2.113,114 |
47 |
ĐH QT VB2 K20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
153080 |
Kế toán tài chính 1 |
4 |
1 |
A2.310 |
17 |
ĐH KT,QT VB2 K21B |
Viết |
KT - QTKD |
12 |
ĐH KT,QT VB2 K21C |
Viết |
KT - QTKD |
151090 |
Lý thuyết mô hình toán KT |
3 |
1 |
A2.313 |
11 |
ĐH KT,QT LT K21C |
Viết |
KT - QTKD |
17 |
ĐH KT,QT LT K21B |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
A2.309 |
35 |
ĐH KT,QT VB2 K21A |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
A2.311 |
20 |
ĐH KT LT K21A |
Viết |
KT - QTKD |
Chiều |
153067 |
Kiểm toán nội bộ |
2 |
1 |
A2.112 |
35 |
ĐHKTVB2 K20,21A,B |
KT-QTKD:04 |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
A2.309 |
24 |
ĐH KT LT,VB2 K21A |
Viết |
KT - QTKD |
152016 |
Kế toán ngân hàng |
3 |
1 |
A2.114 |
19 |
ĐH TC VB2 K20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
154002 |
Quản trị kinh doanh quốc tế |
2 |
1 |
A2.113 |
35 |
ĐH QT VB2 K20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
151075 |
Lịch sử kinh tế quốc dân |
2 |
1 |
PM.A5 |
9 |
ĐH KT,QT VB2 K21C |
KT-QTKD:01 |
TN |
ĐBCL & KT |
13 |
ĐHKT,QT,TCVB221B |
TN |
ĐBCL & KT |
17 |
ĐH KT,QT LT K21B |
TN |
ĐBCL & KT |
Thứ 4
27/02/19 |
Sáng |
153048 |
Kế toán thuế |
3 |
1 |
A2.401 |
31 |
ĐH KT VB2 K20A,B |
KT-QTKD:05 |
Viết |
KT - QTKD |
2 |
ĐH KT LT K19B |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
A2.402 |
18 |
ĐH KT LT K21A |
Viết |
KT - QTKD |
114005 |
Xác suất thống kê |
3 |
1 |
16 |
ĐH KT,QT LT K21B |
Viết |
KT - QTKD |
153120 |
Phân tích đầu tư chứng khoán |
2 |
1 |
A2.410 |
16 |
ĐH TC VB2 K20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
154056 |
Quản trị doanh nghiệp TM |
2 |
1 |
A2.409 |
37 |
ĐH QT VB2 K20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
154015 |
Nguyên lý thống kê |
2 |
1 |
A2.412 |
9 |
ĐH KT,QT VB2 K21C |
Viết |
KT - QTKD |
25 |
ĐHKT,QT,TCVB221B |
Viết |
KT - QTKD |
Thứ 4
27/02/19 |
Chiều |
153020 |
Kiểm toán báo cáo tài chính |
2 |
1 |
A2.401 |
34 |
ĐH KT VB2 K20A,B |
KT-QTKD:03 |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
A2.402 |
24 |
ĐH KT LT,VB2 K21A |
Viết |
KT - QTKD |
152065 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
1 |
A2.409 |
29 |
ĐH QT VB2 K20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
7 |
ĐH TC VB2 K20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
Thứ 5
28/02/19 |
Sáng |
153135 |
Tổ chức công tác kế toán |
3 |
1 |
A2.401 |
30 |
ĐH KT VB2 K20A,B |
KT-QTKD:03 |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
A2.402 |
21 |
ĐH KT LT K21A |
Viết |
KT - QTKD |
154065 |
Quản trị chiến lược |
3 |
1 |
A2.409 |
32 |
ĐH QT VB2 K20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
Chiều |
153051 |
Kế toán thương mại dịch vụ |
2 |
1 |
A2.401 |
35 |
ĐH KT VB2 K20A,B |
KT-QTKD:04 |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
A2.402 |
23 |
ĐH KT LT,VB2 K21A |
Viết |
KT - QTKD |
2 |
ĐH KT LT K19A |
Viết |
KT - QTKD |
152140 |
Tài chính tiền tệ |
3 |
1 |
A2.410 |
12 |
ĐH KT,QT LT K21B |
Viết |
KT - QTKD |
152120 |
Tài chính quốc tế |
3 |
16 |
ĐH TC VB2 K20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
151030 |
Kinh tế môi trường |
2 |
1 |
A2.409 |
32 |
ĐH QT VB2 K20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
Thứ 6
01/03/19 |
Sáng |
152035 |
Phân tích hoạt động KD |
2 |
1 |
A2.113 |
32 |
ĐH QT VB2 K20A,B |
KT-QTKD:03 |
Viết |
KT - QTKD |
251051 |
Lập & PT DA đầu tư |
2 |
1 |
A2.114 |
20 |
ĐH QT LT,VB2 K21A |
Viết |
KT - QTKD |
4 |
ĐH QT LT K19A |
Viết |
KT - QTKD |
154075 |
Quản trị doanh nghiệp 1 |
2 |
1 |
A2.112 |
15 |
ĐH KT,QT LT K21B |
Viết |
KT - QTKD |
13 |
ĐH KT LT K21A |
Viết |
KT - QTKD |
Chiều |
152055 |
Thuế |
2 |
1 |
A2.112 |
27 |
ĐH KT VB2 K20A,B |
KT-QTKD:03 |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
A2.114 |
10 |
ĐH KT LT K21A |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
ĐH KT LT K19B |
Viết |
KT - QTKD |
12 |
ĐH TC VB2 K20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
152070 |
Thống kê doanh nghiệp |
2 |
1 |
A2.113 |
30 |
ĐH QT VB2 K20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thời gian thi: buổi sáng từ 7h30 phút; buổi chiều từ 13h30 phút; Giáo vụ khoa tổ chức thi thông báo thời gian, địa điển thi đến sinh viên, (CBCT đến trước 15 phút để nhận hồ sơ vào phòng thi) |
|
|
|
Các đơn vị cử CBCT lập danh sách gửi về khoa tổ chức thi và Trung tâm GDTX trước ngày…. |
|
|
|
Công tác đề thi, xét ĐKDT, thanh tra theo Qui định hiện hành |
|
|
|
CBCT tập trung tại |
P.202A3 Khoa Kinh tế - QTKD |
|
|
|
|
|
TL. HỊỆU TRƯỞNG |
|
Mọi thắc mắc xin liên hệ: |
|
|
|
|
|
GĐ TRUNG TÂM GDTX |
Nơi nhân: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các khoa đào tạo: ; lớp thi hết HP, sinh viên; |
|
|
|
|
Phòng ĐBCL&KT, QTVT&TB, Thanh tra GD,…. |
|
|
|
|
Lưu: TT GDTX (……….) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Minh Hiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, ngày 28 tháng 01 năm 2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019 ( HỆ ĐÀO TẠO LT, VB2, VLVH) |
Lớp: Liên thông, VB2. Hình thức (VLVH); Khoa: Kinh tế - QTKD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày thi |
Buổi
thi |
Mã HP |
Tên học phần |
Số
TC |
SL P.thi |
Phòng
thi |
SL SV/ phòng |
Lớp |
Phân công CBCT |
Hình thức thi |
Đơn vị
tổ chức thi |
Thứ 7
23/02/19 |
Sáng
ca 1 |
152046 |
Quản lý Nhà nước về KT |
2 |
1 |
A2.108 |
17 |
ĐH KT LT K18B |
KT-QTKD:03 |
Viết |
KT - QTKD |
6 |
ĐH KT LT K19B |
Viết |
KT - QTKD |
152035 |
Phân tích hoạt động KD |
2 |
9 |
ĐH QT K18B,19A |
Viết |
KT - QTKD |
196045 |
Những NLCB của CN MLN1 |
2 |
1 |
A2.109 |
9 |
ĐH KT LT K19A |
Viết |
KT - QTKD |
152045 |
Quản trị tài chính DN |
3 |
5 |
ĐH KT VB2 K19A |
Viết |
KT - QTKD |
153080 |
Kế toán tài chính 1 |
4 |
1 |
A2.110 |
26 |
ĐH QT K19B,20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
6 |
ĐH KT K19B,20A |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
ĐH KT LT K19B |
Viết |
KT - QTKD |
Sáng
ca 2 |
133022 |
Tiếng anh 4 |
2 |
1 |
A2.108 |
16 |
ĐH KT LT K18B |
Viết |
KT - QTKD |
8 |
ĐH KT,QT K18B |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
ĐH KT K17A |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
ĐH QT LT K18B |
Viết |
KT - QTKD |
153022 |
Kiểm toán tuân thủ |
2 |
10 |
ĐH KT LT,VB2 K19B |
Viết |
KT - QTKD |
152065 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
1 |
A2.109 |
9 |
ĐH KT LT K19A |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
ĐH QT VB2 K19B |
Viết |
KT - QTKD |
2 |
ĐH KT VB2 K19A |
Viết |
KT - QTKD |
Chiều |
151090 |
Lý thuyết MHT kinh tế |
3 |
1 |
A2.108 |
17 |
ĐH KT LT K18B |
KT-QTKD:03 |
Viết |
KT - QTKD |
154001 |
Hành vi người tiêu dùng |
2 |
10 |
ĐH QT K18B,19A |
Viết |
KT - QTKD |
1 |
ĐH QT VB2 K19B |
Viết |
KT - QTKD |
198025 |
Đường lối CM của ĐCS VN |
3 |
2 |
A2.109 |
9 |
ĐH KT LT K19A |
Viết |
KT - QTKD |
6 |
ĐH KT K19B,20A |
Viết |
KT - QTKD |
25 |
ĐH QT K19B,20A |
Viết |
KT - QTKD |
153048 |
Kế toán thuế |
3 |
7 |
ĐH KT LT,VB2 K19B |
Viết |
KT - QTKD |
Chủ nhật
24/02/19 |
Sáng
ca 1 |
152070 |
Thống kê doanh nghiệp |
2 |
4 |
A2.108 |
12 |
ĐH KT LT K18B |
KT-QTKD:02 |
Viết |
KT - QTKD |
10 |
ĐH QT K18B,19A |
Viết |
KT - QTKD |
197035 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
A2.109 |
9 |
ĐH KT LT K19A |
Viết |
KT - QTKD |
3 |
ĐH QT LT K18B,19A |
Viết |
KT - QTKD |
152030 |
Phân tích hoạt động KD |
3 |
6 |
ĐH KT VB2 K19A |
Viết |
KT - QTKD |
5 |
ĐH KT K18B,19A |
Viết |
KT - QTKD |
Chủ nhật
24/02/19 |
Sáng
ca 1 |
153068 |
Kiểm toán báo cáo TC |
3 |
|
A2.109 |
1 |
ĐH KT LT K18A |
KT-QTKD:02 |
Viết |
KT - QTKD |
153020 |
Kiểm toán báo cáo TC |
2 |
|
6 |
ĐH KT LT K19B |
Viết |
KT - QTKD |
151020 |
Kinh tế lượng |
3 |
|
A2.110 |
12 |
ĐH KT,QT K19B |
Viết |
KT - QTKD |
|
5 |
ĐH KT LT K19B |
Viết |
KT - QTKD |
|
4 |
ĐH QT LT K19A |
Viết |
KT - QTKD |
151025 |
Kinh tế lượng |
2 |
|
A2.111 |
16 |
ĐH KT,QT K20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
Sáng
ca 2 |
251051 |
Lập & PTDA đầu tư |
2 |
2 |
A2.109 |
9 |
ĐH QT K18B,19A |
Viết |
KT - QTKD |
153098 |
Kế toán tài chính 3 |
2 |
11 |
ĐH KT LT,VB2 K19A |
Viết |
KT - QTKD |
153087 |
Kế toán quốc tế |
2 |
6 |
ĐH KT LT K19B |
Viết |
KT - QTKD |
Chiều |
154002 |
Quản trị KD quốc tế |
2 |
1 |
A2.108 |
11 |
ĐH QT K18B,19A |
KT-QTKD:02 |
Viết |
KT - QTKD |
133021 |
Tiếng anh 3 |
3 |
9 |
ĐH KT LT K19A |
Viết |
KT - QTKD |
254051 |
Quản trị doanh nghiệp |
3 |
5 |
ĐH KT VB2 K19A |
Viết |
KT - QTKD |
153086 |
Kế toán quản trị 2 |
2 |
6 |
ĐH KT LT K19B |
Viết |
KT - QTKD |
152048 |
Nguyên lý thống kê |
2 |
1 |
A2.109 |
25 |
ĐH QT K19B,20A,B |
Viết |
KT - QTKD |
6 |
ĐH KT K19B,20A |
Viết |
KT - QTKD |
5 |
ĐH QT LT K18B,19A |
Viết |
KT - QTKD |
Thứ 7
02/03/19 |
Sáng
ca 1 |
151040 |
Kinh tế quốc tế |
2 |
2 |
PM.A5 |
9 |
ĐH QT K18B,19A |
KT-QTKD:02 |
TN |
ĐBCL & KT |
5 |
ĐH KT K18B,19A |
TN |
ĐBCL & KT |
9 |
ĐH KT LT K19A |
TN |
ĐBCL & KT |
6 |
ĐH KT VB2 K19A |
TN |
ĐBCL & KT |
6 |
ĐH KT LT K19B |
TN |
ĐBCL & KT |
6 |
ĐH KT K19B,20A |
TN |
ĐBCL & KT |
25 |
ĐH QT K19B,20A,B |
TN |
ĐBCL & KT |
Sáng
ca 2 |
154105 |
Quản trị nhân lực |
3 |
2 |
13 |
ĐH QT K18B,19A |
TN |
ĐBCL & KT |
153055 |
Kế toán máy |
2 |
6 |
ĐH KT VB2 K19A |
TN |
ĐBCL & KT |
5 |
ĐH KT LT K19B |
TN |
ĐBCL & KT |
5 |
ĐH KT K18B,19A |
TN |
ĐBCL & KT |
151075 |
Lịch sử kinh tế quốc dân |
2 |
6 |
ĐH KT LT K19B |
TN |
ĐBCL & KT |
154025 |
Marketing căn bản |
3 |
26 |
ĐH QT K19B,20A,B |
TN |
ĐBCL & KT |
6 |
ĐH KT K19B,20A |
TN |
ĐBCL & KT |
Chiều |
154110 |
Quản trị sản xuất |
2 |
1 |
PM.A5 |
9 |
ĐH QT K18B,19A |
KT-QTKD:01 |
TN |
ĐBCL & KT |
154090 |
Quản trị học |
3 |
25 |
ĐH QT K19B,20A,B |
TN |
ĐBCL & KT |
5 |
ĐH QT LT 18B,19A |
TN |
ĐBCL & KT |
151030 |
Kinh tế môi trường |
2 |
1 |
A2.108 |
9 |
ĐH KT LT K19A |
KT-QTKD:01 |
Viết |
KT - QTKD |
4 |
ĐH KT VB2 K19A |
Viết |
KT - QTKD |
5 |
ĐH KT K18B,19A |
Viết |
KT - QTKD |
153067 |
Kiểm toán nội bộ |
2 |
6 |
ĐH KT LT,VB2 K19B |
Viết |
KT - QTKD |
Chủ nhật
03/03/19 |
Sáng |
153091 |
Kế toán tài chính 2 |
4 |
1 |
A2.108 |
5 |
ĐH KT VB2 K19A |
KT-QTKD:01 |
Viết |
KT - QTKD |
2 |
ĐH KT LT K19B |
Viết |
KT - QTKD |
5 |
ĐH KT K18B,19A |
Viết |
KT - QTKD |
153090 |
Kế toán tài chính 2 |
3 |
6 |
ĐH KT K19B,20A |
Viết |
KT - QTKD |
Ghi chú: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thời gian thi: buổi sáng từ 7h30 phút; buổi chiều từ 13h30 phút; Giáo vụ khoa tổ chức thi thông báo thời gian, địa điển thi đến sinh viên, (CBCT đến trước 15 phút để nhận hồ sơ vào phòng thi) |
|
|
|
Các đơn vị cử CBCT lập danh sách gửi về khoa tổ chức thi và Trung tâm GDTX trước ngày…. |
|
|
|
Công tác đề thi, xét ĐKDT, thanh tra theo Qui định hiện hành |
|
|
|
CBCT tập trung tại |
P.202A3 Khoa Kinh tế - QTKD |
|
|
|
|
|
TL. HỊỆU TRƯỞNG |
|
Mọi thắc mắc xin liên hệ: |
|
|
|
|
|
GĐ TRUNG TÂM GDTX |
Nơi nhân: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các khoa đào tạo: ; lớp thi hết HP, sinh viên; |
|
|
|
|
Phòng ĐBCL&KT, QTVT&TB, Thanh tra GD,…. |
|
|
|
|
Lưu: TT GDTX (……….) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Minh Hiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|