Các tiện ích
Hình ảnh hoạt động
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019 ( HỆ ĐÀO TẠO LT, VB2)
Cập nhật lúc: 07:23 PM ngày 17/02/2019

 

Tải tại đây

 

 

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA     CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
               
 
     
                Thanh Hóa, ngày 28 tháng 01 năm 2019
                       
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019 ( HỆ ĐÀO TẠO LT, VB2)
Lớp: Liên thông, VB2. Hình thức (CQ); Khoa: Kinh tế - QTKD
                       
Ngày thi Buổi
thi
Mã HP Tên học phần Số
TC
SL P.thi Phòng
thi
SL SV/ phòng Lớp Phân công CBCT Hình thức thi Đơn vị
tổ chức thi
Thứ 5
21/02/19
Chiều 114002 Toán cao cấp 2 1 A3.208 13 ĐH QT VB2 K20A,B KT-QTKD:01 Viết KT - QTKD
133033 Tiếng anh 3 3 1 PM.A5 17 ĐH KT,QT LT K21B KT-QTKD:01 TN ĐBCL & KT
3 ĐH TCNH VB2 K20A TN ĐBCL & KT
13 ĐH KT LT K21A TN ĐBCL & KT
Thứ 6
22/02/19
Sáng 156012 Phương pháp nghiên cứu KH 2 1 A2.112 25 ĐH KT VB2 K20A,B KT-QTKD:05 Viết KT - QTKD
1 A2.113 25 ĐH QT VB2 K20A,B Viết KT - QTKD
1 A2.114 11 ĐH TC VB2 K20A,B Viết KT - QTKD
196025 Logic học đại cương 2 1 A2.114 8 ĐH KT,QT VB2 K21C Viết KT - QTKD
11 ĐH KT,QT LT K21C Viết KT - QTKD
281005 Tâm lý quản lý trong KD 2 1 A2.213 19 ĐHKT,QT,TCVB221B Viết KT - QTKD
14 ĐH KT,QT LT K21B Viết KT - QTKD
153097 Kế toán tài chính Nhà nước 1 2 1 A2.311 21 ĐH KT LT K21A,B Viết KT - QTKD
Chiều 154015 Khởi sự kinh doanh 2 1 A2.112 29 ĐH KT VB2 K20A,B KT-QTKD:06 Viết KT - QTKD
1 A2.113 33 ĐH QT VB2 K20A,B Viết KT - QTKD
1 A2.114 16 ĐH TC VB2 K20A,B Viết KT - QTKD
13 ĐH KT,QT LT K21C Viết KT - QTKD
1 A2.213 21 ĐH KT,QT LT K21B Viết KT - QTKD
153086 Kế toán quản trị 2 2 1 A2.111 19 ĐH KT VB2 K21A Viết KT - QTKD
1 A2.311 24 ĐH KT LT K21A Viết KT - QTKD
Thứ 7
23/02/19
Sáng
ca 1
152014 Nghiệp vụ ngân hàng TM 3 1 A2.114 14 ĐH TC VB2 K20A,B KT-QTKD:03 Viết KT - QTKD
153087 Kế toán quốc tế 2 1 A2.112 37 ĐH KT VB2 K20A,B Viết KT - QTKD
154075 Quản trị doanh nghiệp 2 2 1 A2.111 37 ĐHQTLT,VB2 K20A,B Viết KT - QTKD
121005 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 1 PM.A5 27 ĐHKT,QT,TCVB221B KT-QTKD:02 TN ĐBCL & KT
16 ĐH KT,QT LT K21B TN ĐBCL & KT
12 ĐH KT,QT VB2 K21A TN ĐBCL & KT
15 ĐH KT,QT VB2 K21C TN ĐBCL & KT
11 ĐH KT,QT LT K21C TN ĐBCL & KT
Thứ 7
23/02/19
Sáng
ca 2
154025 Marketing căn bản 2 1 PM.A5 10 ĐH KT,QT VB2 K21C   TN ĐBCL & KT
14 ĐHKT,QT,TCVB221B TN ĐBCL & KT
151061 Kinh tế vĩ mô 3 9 ĐH KT,QT LT K21C TN ĐBCL & KT
13 ĐH KT,QT LT K21B TN ĐBCL & KT
Chiều 153055 Kế toán máy 2 1 PM.A5 44 ĐH KT VB2 K20A,B KT-QTKD:02 TN ĐBCL & KT
154110 Quản trị sản xuất 2 1 36 ĐH QT VB2 K20A,B TN ĐBCL & KT
1 ĐH QT K17A TN ĐBCL & KT
151025 Kinh tế lượng 2 1 A2.114 14 ĐH KT,QT LT K21C KT-QTKD:03 Viết KT - QTKD
21 ĐH KT,QT LT K21B Viết KT - QTKD
1 A2.111 23 ĐH KT,QT VB2 K21A Viết KT - QTKD
1 A2.112 22 ĐH KT LT K21A Viết KT - QTKD
Chủ nhật
24/02/19
Sáng 152030 Phân tích hoạt động KD 3 1 A2.112 32 ĐH KT VB2 K20A,B KT-QTKD:07 Viết KT - QTKD
154001 Hành vi người tiêu dùng 2 2 A2.113,114 47 ĐH QT VB2 K20A,B Viết KT - QTKD
153080 Kế toán tài chính 1 4 1 A2.310 17 ĐH KT,QT VB2 K21B Viết KT - QTKD
12 ĐH KT,QT VB2 K21C Viết KT - QTKD
151090 Lý thuyết mô hình toán KT 3 1 A2.313 11 ĐH KT,QT LT K21C Viết KT - QTKD
17 ĐH KT,QT LT K21B Viết KT - QTKD
1 A2.309 35 ĐH KT,QT VB2 K21A Viết KT - QTKD
1 A2.311 20 ĐH KT LT K21A Viết KT - QTKD
Chiều 153067 Kiểm toán nội bộ 2 1 A2.112 35 ĐHKTVB2 K20,21A,B KT-QTKD:04 Viết KT - QTKD
1 A2.309 24 ĐH KT LT,VB2 K21A Viết KT - QTKD
152016 Kế toán ngân hàng 3 1 A2.114 19 ĐH TC VB2 K20A,B Viết KT - QTKD
154002 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 1 A2.113 35 ĐH QT VB2 K20A,B Viết KT - QTKD
151075 Lịch sử kinh tế quốc dân 2 1 PM.A5 9 ĐH KT,QT VB2 K21C KT-QTKD:01 TN ĐBCL & KT
13 ĐHKT,QT,TCVB221B TN ĐBCL & KT
17 ĐH KT,QT LT K21B TN ĐBCL & KT
Thứ 4
27/02/19
Sáng 153048 Kế toán thuế 3 1 A2.401 31 ĐH KT VB2 K20A,B KT-QTKD:05 Viết KT - QTKD
2 ĐH KT LT K19B Viết KT - QTKD
1 A2.402 18 ĐH KT LT K21A Viết KT - QTKD
114005 Xác suất thống kê 3 1 16 ĐH KT,QT LT K21B Viết KT - QTKD
153120 Phân tích đầu tư chứng khoán 2 1 A2.410 16 ĐH TC VB2 K20A,B Viết KT - QTKD
154056 Quản trị doanh nghiệp TM 2 1 A2.409 37 ĐH QT VB2 K20A,B Viết KT - QTKD
154015 Nguyên lý thống kê 2 1 A2.412 9 ĐH KT,QT VB2 K21C Viết KT - QTKD
25 ĐHKT,QT,TCVB221B Viết KT - QTKD
Thứ 4
27/02/19
Chiều 153020 Kiểm toán báo cáo tài chính 2 1 A2.401 34 ĐH KT VB2 K20A,B KT-QTKD:03 Viết KT - QTKD
1 A2.402 24 ĐH KT LT,VB2 K21A Viết KT - QTKD
152065 Thị trường chứng khoán 2 1 A2.409 29 ĐH QT VB2 K20A,B Viết KT - QTKD
7 ĐH TC VB2 K20A,B Viết KT - QTKD
Thứ 5
28/02/19
Sáng 153135 Tổ chức công tác kế toán 3 1 A2.401 30 ĐH KT VB2 K20A,B KT-QTKD:03 Viết KT - QTKD
1 A2.402 21 ĐH KT LT K21A Viết KT - QTKD
154065 Quản trị chiến lược 3 1 A2.409 32 ĐH QT VB2 K20A,B Viết KT - QTKD
Chiều 153051 Kế toán thương mại dịch vụ 2 1 A2.401 35 ĐH KT VB2 K20A,B KT-QTKD:04 Viết KT - QTKD
1 A2.402 23 ĐH KT LT,VB2 K21A Viết KT - QTKD
2 ĐH KT LT K19A Viết KT - QTKD
152140 Tài chính tiền tệ 3 1 A2.410 12 ĐH KT,QT LT K21B Viết KT - QTKD
152120 Tài chính quốc tế 3 16 ĐH TC VB2 K20A,B Viết KT - QTKD
151030 Kinh tế môi trường 2 1 A2.409 32 ĐH QT VB2 K20A,B Viết KT - QTKD
Thứ 6
01/03/19
Sáng 152035 Phân tích hoạt động KD 2 1 A2.113 32 ĐH QT VB2 K20A,B KT-QTKD:03 Viết KT - QTKD
251051 Lập & PT DA đầu tư 2 1 A2.114 20 ĐH QT LT,VB2 K21A Viết KT - QTKD
4 ĐH QT LT K19A Viết KT - QTKD
154075 Quản trị doanh nghiệp 1 2 1 A2.112 15 ĐH KT,QT LT K21B Viết KT - QTKD
13 ĐH KT LT K21A Viết KT - QTKD
Chiều 152055 Thuế 2 1 A2.112 27 ĐH KT VB2 K20A,B KT-QTKD:03 Viết KT - QTKD
1 A2.114 10 ĐH KT LT K21A Viết KT - QTKD
1 ĐH KT LT K19B Viết KT - QTKD
12 ĐH TC VB2 K20A,B Viết KT - QTKD
152070 Thống kê doanh nghiệp 2 1 A2.113 30 ĐH QT VB2 K20A,B Viết KT - QTKD
                       
Ghi chú:                    
  Thời gian thi: buổi sáng từ 7h30 phút; buổi chiều từ 13h30 phút; Giáo vụ khoa tổ chức thi thông báo thời gian, địa điển thi đến sinh viên, (CBCT đến trước 15 phút để nhận hồ sơ vào phòng thi)    
  Các đơn vị cử CBCT lập danh sách gửi về khoa tổ chức thi và Trung tâm GDTX trước ngày….    
  Công tác đề thi, xét ĐKDT, thanh tra theo Qui định hiện hành    
  CBCT tập trung tại P.202A3 Khoa Kinh tế - QTKD           TL. HỊỆU TRƯỞNG
  Mọi thắc mắc xin liên hệ:           GĐ TRUNG TÂM GDTX
Nơi nhân:                    
  Các khoa đào tạo:            ; lớp thi hết HP, sinh viên;      
  Phòng ĐBCL&KT, QTVT&TB, Thanh tra GD,….      
  Lưu:  TT GDTX (……….)      
                  Lê Minh Hiền
                       
                       
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA     CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
               
 
     
                Thanh Hóa, ngày 28 tháng 01 năm 2019
                       
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018 - 2019 ( HỆ ĐÀO TẠO LT, VB2, VLVH)
Lớp: Liên thông, VB2. Hình thức (VLVH); Khoa: Kinh tế - QTKD
                       
Ngày thi Buổi
thi
Mã HP Tên học phần Số
TC
SL P.thi Phòng
thi
SL SV/ phòng Lớp Phân công CBCT Hình thức thi Đơn vị
tổ chức thi
Thứ 7
23/02/19
Sáng
ca 1
152046 Quản lý Nhà nước về KT 2 1 A2.108 17 ĐH KT LT K18B  KT-QTKD:03 Viết KT - QTKD
6 ĐH KT LT K19B Viết KT - QTKD
152035 Phân tích hoạt động KD 2 9 ĐH QT K18B,19A Viết KT - QTKD
196045 Những NLCB của CN MLN1 2 1 A2.109 9 ĐH KT LT K19A Viết KT - QTKD
152045 Quản trị tài chính DN 3 5 ĐH KT VB2 K19A Viết KT - QTKD
153080 Kế toán tài chính 1 4 1 A2.110 26 ĐH QT K19B,20A,B Viết KT - QTKD
6 ĐH KT K19B,20A Viết KT - QTKD
1 ĐH KT LT K19B Viết KT - QTKD
Sáng
ca 2
133022 Tiếng anh 4 2 1 A2.108 16 ĐH KT LT K18B  Viết KT - QTKD
8 ĐH KT,QT K18B Viết KT - QTKD
1 ĐH KT K17A Viết KT - QTKD
1 ĐH QT LT K18B Viết KT - QTKD
153022 Kiểm toán tuân thủ 2 10 ĐH KT LT,VB2 K19B Viết KT - QTKD
152065 Thị trường chứng khoán 2 1 A2.109 9 ĐH KT LT K19A Viết KT - QTKD
1 ĐH QT VB2 K19B Viết KT - QTKD
2 ĐH KT VB2 K19A Viết KT - QTKD
Chiều 151090 Lý thuyết MHT kinh tế 3 1 A2.108 17 ĐH KT LT K18B  KT-QTKD:03 Viết KT - QTKD
154001 Hành vi người tiêu dùng 2 10 ĐH QT K18B,19A Viết KT - QTKD
1 ĐH QT VB2 K19B Viết KT - QTKD
198025 Đường lối CM của ĐCS VN 3 2 A2.109 9 ĐH KT LT K19A Viết KT - QTKD
6 ĐH KT K19B,20A Viết KT - QTKD
25 ĐH QT K19B,20A Viết KT - QTKD
153048 Kế toán thuế 3 7 ĐH KT LT,VB2 K19B Viết KT - QTKD
Chủ nhật
24/02/19
Sáng
ca 1
152070 Thống kê doanh nghiệp 2 4 A2.108 12 ĐH KT LT K18B  KT-QTKD:02 Viết KT - QTKD
10 ĐH QT K18B,19A Viết KT - QTKD
197035 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 A2.109 9 ĐH KT LT K19A Viết KT - QTKD
3 ĐH QT LT K18B,19A Viết KT - QTKD
152030 Phân tích hoạt động KD 3 6 ĐH KT VB2 K19A Viết KT - QTKD
5 ĐH KT K18B,19A Viết KT - QTKD
Chủ nhật
24/02/19
Sáng
ca 1
153068 Kiểm toán báo cáo TC 3   A2.109 1 ĐH KT LT K18A KT-QTKD:02 Viết KT - QTKD
153020 Kiểm toán báo cáo TC 2   6 ĐH KT LT K19B Viết KT - QTKD
151020 Kinh tế lượng 3   A2.110 12 ĐH KT,QT K19B Viết KT - QTKD
  5 ĐH KT LT K19B Viết KT - QTKD
  4 ĐH QT LT K19A Viết KT - QTKD
151025 Kinh tế lượng 2   A2.111 16 ĐH KT,QT K20A,B Viết KT - QTKD
Sáng
ca 2
251051 Lập & PTDA đầu tư 2 2 A2.109 9 ĐH QT K18B,19A Viết KT - QTKD
153098 Kế toán tài chính 3 2 11 ĐH KT LT,VB2 K19A Viết KT - QTKD
153087 Kế toán quốc tế 2 6 ĐH KT LT K19B Viết KT - QTKD
Chiều 154002 Quản trị KD quốc tế 2 1 A2.108 11 ĐH QT K18B,19A KT-QTKD:02 Viết KT - QTKD
133021 Tiếng anh 3 3 9 ĐH KT LT K19A Viết KT - QTKD
254051 Quản trị doanh nghiệp 3 5 ĐH KT VB2 K19A Viết KT - QTKD
153086 Kế toán quản trị 2 2 6 ĐH KT LT K19B Viết KT - QTKD
152048 Nguyên lý thống kê 2 1 A2.109 25 ĐH QT K19B,20A,B Viết KT - QTKD
6 ĐH KT K19B,20A Viết KT - QTKD
5 ĐH QT LT K18B,19A Viết KT - QTKD
Thứ 7
02/03/19
Sáng
ca 1
151040 Kinh tế quốc tế 2 2 PM.A5 9 ĐH QT K18B,19A KT-QTKD:02 TN ĐBCL & KT
5 ĐH KT K18B,19A TN ĐBCL & KT
9 ĐH KT LT K19A TN ĐBCL & KT
6 ĐH KT VB2 K19A TN ĐBCL & KT
6 ĐH KT LT K19B TN ĐBCL & KT
6 ĐH KT K19B,20A TN ĐBCL & KT
25 ĐH QT K19B,20A,B TN ĐBCL & KT
Sáng
ca 2
154105 Quản trị nhân lực 3 2 13 ĐH QT K18B,19A TN ĐBCL & KT
153055 Kế toán máy 2 6 ĐH KT VB2 K19A TN ĐBCL & KT
5 ĐH KT LT K19B TN ĐBCL & KT
5 ĐH KT K18B,19A TN ĐBCL & KT
151075 Lịch sử kinh tế quốc dân 2 6 ĐH KT LT K19B TN ĐBCL & KT
154025 Marketing căn bản 3 26 ĐH QT K19B,20A,B TN ĐBCL & KT
6 ĐH KT K19B,20A TN ĐBCL & KT
Chiều 154110 Quản trị sản xuất 2 1 PM.A5 9 ĐH QT K18B,19A KT-QTKD:01 TN ĐBCL & KT
154090 Quản trị học 3 25 ĐH QT K19B,20A,B TN ĐBCL & KT
5 ĐH QT LT 18B,19A TN ĐBCL & KT
151030 Kinh tế môi trường 2 1 A2.108 9 ĐH KT LT K19A KT-QTKD:01 Viết KT - QTKD
4 ĐH KT VB2 K19A Viết KT - QTKD
5 ĐH KT K18B,19A Viết KT - QTKD
153067 Kiểm toán nội bộ 2 6 ĐH KT LT,VB2 K19B Viết KT - QTKD
Chủ nhật
03/03/19
Sáng 153091 Kế toán tài chính 2 4 1 A2.108 5 ĐH KT VB2 K19A KT-QTKD:01 Viết KT - QTKD
2 ĐH KT LT K19B  Viết KT - QTKD
5 ĐH KT K18B,19A Viết KT - QTKD
153090 Kế toán tài chính 2 3 6 ĐH KT K19B,20A Viết KT - QTKD
Ghi chú:                    
  Thời gian thi: buổi sáng từ 7h30 phút; buổi chiều từ 13h30 phút; Giáo vụ khoa tổ chức thi thông báo thời gian, địa điển thi đến sinh viên, (CBCT đến trước 15 phút để nhận hồ sơ vào phòng thi)    
  Các đơn vị cử CBCT lập danh sách gửi về khoa tổ chức thi và Trung tâm GDTX trước ngày….    
  Công tác đề thi, xét ĐKDT, thanh tra theo Qui định hiện hành    
  CBCT tập trung tại P.202A3 Khoa Kinh tế - QTKD           TL. HỊỆU TRƯỞNG
  Mọi thắc mắc xin liên hệ:           GĐ TRUNG TÂM GDTX
Nơi nhân:                    
  Các khoa đào tạo:            ; lớp thi hết HP, sinh viên;      
  Phòng ĐBCL&KT, QTVT&TB, Thanh tra GD,….      
  Lưu:  TT GDTX (……….)      
                  Lê Minh Hiền
                       
                       
                       
                       

  Chia sẻ: Share on Facebook Google Share on LinkHay Share on Go Share on Zing