UBND TỈNH THANH HÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐH HỒNG ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỀU |
Học kỳ 2 - Năm học 15-16 |
CHÍNH THỨC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp: Đại học Chính quy - Kế toán liên thông CĐ-2015 (156401B) - Sĩ số: 50 - Kinh tế -Quản trị kinh doanh |
Ngày Bắt đầu học kỳ 21/12/15 (Tuần 2 của học kỳ - tức là Tuần 22 Theo kế hoạch năm học) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã MH |
Nhóm |
Tổ
TL |
Tên môn học |
TC |
LT |
TL |
TH |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Tuần học |
2.3.4.5.6.7……...1.2.3.4.5.6.7.8.9.0.1.2.3.4.5. |
|
1 |
1 |
Tiếng anh 3 |
3 |
27 |
36 |
|
Cô Lý |
2 |
--------------67-------------- |
A1.401 |
2.3.4.5.6.7……...1.2.3.4.5.6.7.8.9.0. |
|
1 |
1 |
Tâm lý trong quản lý kinh doanh |
2 |
18 |
24 |
|
Cô Hương |
2 |
-----------------890--------- |
A1.401 |
2.3.4.5.6.7……...1.2.3.4.5.6.7.8. |
|
1 |
1 |
Lịch sử kinh tế quốc dân |
2 |
18 |
24 |
|
Cô Hà |
2 |
-----------------890--------- |
A1.401 |
…………………………………9.0.1.2.3.4.5. |
|
1 |
1 |
Kế toán quản trị 2 |
2 |
18 |
24 |
|
Cô Hồng |
3 |
12----------------------------- |
A1.401 |
2.3.4.5.6.7……...1.2.3.4.5.6.7.8.9.0.1.2.3.4.5. |
|
1 |
1 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
2 |
18 |
24 |
|
Cô Quế |
3 |
---345----------------------- |
A1.401 |
2.3.4.5.6.7……...1.2.3.4.5.6.7.8. |
|
1 |
1 |
Lịch sử kinh tế quốc dân |
2 |
18 |
24 |
|
Cô Hà |
3 |
---345----------------------- |
A1.401 |
………………………….…...…9.0.1.2.3.4.5. |
|
1 |
1 |
Xác suất thống kê toán |
3 |
27 |
36 |
|
Thầy Hùng |
4 |
12----------------------------- |
A1.401 |
2.3.4.5.6.7……...1.2. |
|
1 |
1 |
Địa lý kinh tế Việt Nam |
2 |
18 |
24 |
|
Cô Ngọc |
4 |
---345----------------------- |
A1.401 |
2.3.4.5.6.7……...1.2.3.4.5.6.7.8. |
|
1 |
1 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
2 |
18 |
24 |
|
Cô Hường |
4 |
---345----------------------- |
A1.401 |
………………………………....9.0.1.2.3.4.5. |
|
1 |
1 |
Xác suất thống kê toán |
3 |
27 |
36 |
|
Thầy Hùng |
5 |
---345----------------------- |
A1.401 |
2.3.4.5.6.7……...1.2.3.4.5.6.7.8.9.0. |
|
1 |
1 |
Tiếng anh 3 |
3 |
27 |
36 |
|
Cô Lý |
5 |
12----------------------------- |
A1.401 |
2.3.4.5.6.7……...1.2.3.4.5.6.7.8.9.0. |
|
1 |
1 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
2 |
18 |
24 |
|
Cô Hường |
6 |
-----------------890--------- |
A1.401 |
……………………….………...9.0.1.2.3.4.5. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, Ngày 18 tháng 12 năm 2015 |
P. Trưởng khoa |
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Quang Hiếu |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thành Chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
UBND TỈNH THANH HÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐH HỒNG ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỀU LỚP |
Học kỳ 2 - Năm học 15-16 |
CHÍNH THỨC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp: Đại học Chính quy - Kế toán liên thông CĐ -2015 (156401C) - Sĩ số: 80 - Kinh tế -Quản trị kinh doanh |
Ngày Bắt đầu học kỳ 25/12/15 (Tuần 2 của học kỳ - tức là Tuần 22 Theo kế hoạch năm học) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã MH |
Nhóm |
Tổ
TL |
Tên môn học |
TC |
LT |
TL |
TH |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Tuần học |
2.3.4.5.6.7……...1.2.3.4.5.6.7.8.9.0.1.2. |
|
1 |
1 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
2 |
18 |
24 |
|
Cô Chinh |
6 |
12---------------------------- |
A1.401 |
2.3.4.5.6.7……...1.2.3.4.5. |
|
1 |
1 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
2 |
18 |
24 |
|
Cô Hiền |
6 |
---345----------------------- |
A1.401 |
2.3.4.5.6.7……...1.2.3.4.5.6.7.8. |
|
1 |
1 |
Xác suất thống kê toán |
3 |
27 |
36 |
|
Thầy Hạnh |
6 |
-----------------890--------- |
A1.115 |
2.3.4.5. |
|
1 |
1 |
Địa lý kinh tế Việt Nam |
2 |
18 |
24 |
|
Thầy Lục |
6 |
-----------------890--------- |
A1.115 |
6.7……...1.2.3.4.5.6.7.8.9.0.1.2. |
|
1 |
1 |
Lịch sử kinh tế quốc dân |
2 |
18 |
24 |
|
Cô Ngọc |
7 |
---345----------------------- |
A1.115 |
2.3.4.5.6.7……...1.2.3.4.5.6.7.8. |
|
1 |
1 |
Tiếng anh 3 |
3 |
27 |
36 |
|
Cô Hỷ |
7 |
---345----------------------- |
A1.115 |
9.0.1.2. |
|
1 |
1 |
Tâm lý trong quản lý kinh doanh |
2 |
18 |
24 |
|
Cô Thoan |
7 |
-----------------890--------- |
A1.115 |
2.3.4.5.6.7……...1.2.3.4.5.6.7.8. |
|
1 |
1 |
Kế toán quản trị 2 |
2 |
18 |
24 |
|
Cô Thanh |
CN |
---345----------------------- |
A1.115 |
2.3.4.5.6.7……...1.2.3.4.5.6.7.8. |
|
1 |
1 |
Tiếng anh 3 |
3 |
27 |
36 |
|
Cô Hỷ |
CN |
-----------------890--------- |
A1.115 |
3.4.5.6.7……...1.2.3.4.5.6.7.8.9.0.1.2. |
|
1 |
1 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
2 |
18 |
24 |
|
Cô Chinh |
2 |
12---------------------------- |
A1.401 |
3.4.5.6.7……...1.2.3.4.5. |
|
1 |
1 |
Xác suất thống kê toán |
3 |
27 |
36 |
|
Thầy Hạnh |
2 |
---345----------------------- |
A1.401 |
3.4.5.6.7……...1.2.3.4.5.6.7.8.9.0.1.2. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, Ngày 18 tháng 12 năm 2015 |
P. Trưởng khoa |
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Quang Hiếu |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thành Chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
UBND TỈNH THANH HÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG ĐH HỒNG ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỜI KHÓA BIỀU LỚP |
Học kỳ 2 - Năm học 15-16 |
CHÍNH THỨC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp: Đại học VLVH - Kế toán liên thông CĐ -2015 (156401D) - Sĩ số: 25 - Kinh tế -Quản trị kinh doanh |
Ngày Bắt đầu học kỳ 25/12/15 (Tuần 2 của học kỳ - tức là Tuần 22 Theo kế hoạch năm học) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã MH |
Nhóm |
Tổ
TL |
Tên môn học |
TC |
LT |
TL |
TH |
Tên CBGD |
Thứ |
Tiết học |
Phòng |
Tuần học |
2.3.4.5.6.7………..1.2.3.4.5.6.7.8.9.0.1.2.3. |
|
1 |
1 |
Kỹ thuật soạn thảo văn bản |
2 |
18 |
24 |
|
Thầy Long |
6 |
---------------------111213. |
A2.412 |
2.3.4.5.6.7………..1.2.3.4.5.6.7.8. |
|
1 |
1 |
Xác suất thống kê toán |
3 |
27 |
36 |
|
Thầy Trung |
7 |
---2345---------------------- |
A2.412 |
2.3.4.5.6.7………..1.2.3.4.5.6.7.8.9.0. |
|
1 |
1 |
Tâm lý trong quản lý kinh doanh |
2 |
18 |
24 |
|
Cô Hòa |
7 |
--------------7890---------- |
A2.412 |
2.3.4.5.6.7………..1.2.3.4.5. |
|
1 |
1 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
2 |
18 |
24 |
|
Thầy Huy |
7 |
---2345---------------------- |
A2.412 |
1.2.3 |
|
1 |
1 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
2 |
18 |
24 |
|
Thầy Huy |
7 |
--------------7890---------- |
A2.412 |
6.7.8.9.0.1.2.3 |
|
1 |
1 |
Kế toán quản trị 2 |
2 |
18 |
24 |
|
Cô Linh+Huệ |
CN |
---2345---------------------- |
A2.412 |
2.3.4.5.6.7………..1.2.3.4.5. |
|
1 |
1 |
Lịch sử kinh tế quốc dân |
2 |
18 |
24 |
|
Cô Huế |
CN |
--------------7890---------- |
A2.412 |
2.3.4.5.6.7………..1.2.3.4.5. |
|
1 |
1 |
Địa lý kinh tế Việt Nam |
2 |
18 |
24 |
|
Thầy Lục |
CN |
---2345---------------------- |
A2.412 |
7.8.9.0.1.2 |
|
1 |
1 |
Địa lý kinh tế Việt Nam |
2 |
18 |
24 |
|
Thầy Lục |
CN |
--------------7890---------- |
A2.412 |
7.8.9.0.1. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, Ngày 18 tháng 12 năm 2015 |
P. Trưởng khoa |
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Quang Hiếu |
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thành Chung |