Các tiện ích
Hình ảnh hoạt động
HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2016-2017
Cập nhật lúc: 04:15 PM ngày 10/05/2017

 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA GIÁO DỤC TIỂU HỌC Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
                 
DANH SÁCH NGƯỜI HỌC ĐƯỢC XÉT CẤP HB KKHT 
Học kỳ I, năm học 2016- 2017
                 
TT MSSV Họ tên Lớp Điểm HT Điểm
RL
Phân loại Mức cấp
/tháng
1 1369000161 Phạm Thị Quỳnh Như K16C 3.93 90 Xuất sắc 380000
2 1369000028 Võ Thị Ngọc Ly K16A 3.86 90 Xuất sắc 380000
3 1369000040 Hồ Thị Hồng Nhung K16A 3.86 92 Xuất sắc 380000
4 1369000067 Hồ Thùy Dung K16B 3.86 90 Xuất sắc 380000
5 1369000075 Hoàng Mỹ Hạnh K16B 3.79 94 Xuất sắc 380000
6 1369000088 Trần Thị Huyền K16B 3.79 90 Xuất sắc 380000
7 1369000105 Nguyễn Thị Nhung K16B 3.79 90 Xuất sắc 380000
8 1369000130 Nguyễn Thị Bích Diệp K16C 3.79 90 Xuất sắc 380000
9 1369000106 Vương Thị Oanh K16B 3.78 93 Xuất sắc 380000
10 1369000042 Ngô Thị Phương K16A 3.76 90 Xuất sắc 380000
11 1369000068 Vũ Thị Dung K16B 3.71 90 Xuất sắc 126000
12 1369000074 Trần Thị Hằng K16B 3.71 90 Xuất sắc 126000
13 1369000085 Nguyễn Thị Quỳnh Hồng K16B 3.71 90 Xuất sắc 126000
14 1369000123 Lê Thị Huyền Trang K16B 3.71 90 Xuất sắc 126000
15 1369000164 Ngô Thị Oanh K16C 3.71 92 Xuất sắc 126000
16 1369000176 Hoàng Thị Thơm K16C 3.71 90 Xuất sắc 126000
17 1469000096 Nguyễn Thị Mỹ  Linh K17B 3.81 90 Xuất sắc 380000
18 1469000047 Trịnh Thị  Tới K17A 3.74 90 Xuất sắc 380000
19 1469000097 Nguyễn Thuỳ  Linh K17B 3.67 90 Xuất sắc 380000
20 1469000122 Nguyễn Thị  Vân K17B 3.6 90 Xuất sắc 380000
21 1469000022 Phạm Thị Hường K17A 3.59 83 Giỏi 330000
22 1469000009 Vũ Thị Thu  Hằng K17A 3.58 85 Giỏi 330000
23 1469000084 Lê Thị  Hường K17B 3.53 80 Giỏi 220000
24 1469000095 Mai Thị Mỹ  Linh K17B 3.53 80 Giỏi 220000
25 1469000116 Nguyễn Thị  Thu K17B 3.53 81 Giỏi 220000
26 1569000130 Hoàng Thị Linh K18C 3.37 80 Giỏi 330000
27 1569000122 Hoàng Thị Hoa K18C 3.34 89 Giỏi 330000
28 1569000097 Nguyễn Thị Thu K18B 3.32 80 Giỏi 330000
29 1569000087 Hà Thị Phương  K18B 3.29 84 Giỏi 330000
30 1569000116 Hà Hoài Giang K18C 3.29 88 Giỏi 330000
31 1569000028 Trịnh Thị Minh K18A 3.26 87 Giỏi 330000
32 1569000136 Phan Thị Nga  K18C 3.26 83 Giỏi 330000
33 1569000059 Hoàng Thị Ngọc Dung K18B 3.18 79 Khá 280000
34 1569000001 Nguyễn Thị Thúy An K18A 3.05 80 Khá 186000
35 1569000061 Hà Thị Giang K18B 3.05 84 Khá 186000
36 1569000111 Phan Thị Dinh  K18C 3.05 83 Khá 186000
37 1669000076 Đàm Nguyễn Trà My K19B 3.65 90 Xuất sắc 380000
38 1669000072 Trần Thị Linh K19B 3.32 84 Giỏi 330000
39 1669000047 Nguyễn Thị Trang K19A 3.18 80 Khá 280000
40 1669000011 Trần Thị Hồng K19A 3.12 83 Khá 280000
41 1669000071 Nguyễn Thị Mỹ  Linh K19B 3.03 80 Khá 280000
42 1669000001 Bùi Ngọc Ánh K19A 3 80 Khá 280000
43 1669000057 Nguyễn Huyền Giang K19B 2.91 70 Khá 140000
44 1669000060 Nguyễn Thị Hoa K19B 2.91 70 Khá 140000
45 146C740004 Phạm Tùng  Chi K36 3.73 90 Xuất sắc 340000
46 126C740009 Trần Thị Thúy Hằng K36 3.53 90 Xuất sắc 340000
    (Ấn định danh sách có 46  sinh viên)    

  Chia sẻ: Share on Facebook Google Share on LinkHay Share on Go Share on Zing