HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ I NĂM HỌC 2015-2016
Cập nhật lúc: 04:27 PM ngày 10/05/2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
|
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI HỌC ĐƯỢC XÉT CẤP HB KKHT |
Học kỳ I, năm học 2015- 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ |
tên |
Lớp |
Điểm HT |
Điểm
RL |
Phân loại |
Mức cấp
/tháng |
1 |
1269000049 |
Phạm Thị |
Duyên |
K15B |
3.71 |
90 |
Xuất sắc |
380000 |
2 |
1269000051 |
Trương Thị Linh |
Giang |
K15B |
3.71 |
90 |
Xuất sắc |
380000 |
3 |
1269000072 |
Nguyễn Thị |
Phương |
K15B |
3.57 |
92 |
Giỏi |
330000 |
4 |
1269000024 |
Đỗ Thị |
Mai |
K15A |
3.5 |
90 |
Giỏi |
330000 |
5 |
1269000027 |
Lê Thị |
Ngân |
K15A |
3.5 |
85 |
Giỏi |
330000 |
6 |
1269000012 |
Phạm Thanh |
Huyền |
K15A |
3.43 |
90 |
Giỏi |
165000 |
7 |
1269000059 |
Trần Thị Nhung |
Huyền |
K15B |
3.43 |
84 |
Giỏi |
165000 |
8 |
1369000161 |
Phạm Thị Quỳnh |
Như |
K16C |
3.85 |
90 |
Xuất sắc |
380000 |
9 |
1369000028 |
Võ Thị Ngọc |
Ly |
K16A |
3.82 |
90 |
Xuất sắc |
380000 |
10 |
1369000123 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
K16B |
3.73 |
90 |
Xuất sắc |
380000 |
11 |
1369000106 |
Vương Thị |
Oanh |
K16B |
3.71 |
92 |
Xuất sắc |
380000 |
12 |
1369000055 |
Vũ Thị |
Thủy |
K16A |
3.68 |
90 |
Xuất sắc |
380000 |
13 |
1369000022 |
Nguyễn Thế |
Hoàng |
K16A |
3.68 |
92 |
Xuất sắc |
380000 |
14 |
1369000067 |
Hồ Thùy |
Dung |
K16B |
3.68 |
90 |
Xuất sắc |
380000 |
15 |
1369000108 |
Trương Thị |
Phượng |
K16B |
3.68 |
90 |
Xuất sắc |
380000 |
16 |
1369000129 |
Nguyễn Thị Bích |
Diệp |
K16C |
3.68 |
92 |
Xuất sắc |
380000 |
17 |
1369000075 |
Hoàng Mỹ |
Hạnh |
K16B |
3.63 |
92 |
Xuất sắc |
380000 |
18 |
1369000086 |
Nguyễn Thị Nhật |
Huyền |
K16B |
3.62 |
90 |
Xuất sắc |
380000 |
19 |
1369000164 |
Ngô Thị |
Oanh |
K16C |
3.59 |
90 |
Giỏi |
330000 |
20 |
1469000096 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Linh |
K17B |
3.5 |
92 |
Giỏi |
330000 |
21 |
1469000118 |
Hà Thị |
Thuần |
K17B |
3 |
81 |
Khá |
280000 |
22 |
1469000099 |
Phạm Thị |
Loan |
K17B |
2.88 |
80 |
Khá |
280000 |
23 |
1469000106 |
Lê Thị |
Nhung |
K17B |
2.75 |
80 |
Khá |
280000 |
24 |
1469000084 |
Lê Thị |
Hường |
K17B |
2.65 |
83 |
Khá |
280000 |
25 |
1569000117 |
Lê Thu |
Hà |
K18C |
3.27 |
82 |
Giỏi |
330000 |
26 |
1569000136 |
Phan Thị |
Nga |
K18C |
3.27 |
82 |
Giỏi |
330000 |
27 |
1569000097 |
Nguyễn Thị |
Thu |
K18B |
3.23 |
83 |
Giỏi |
330000 |
28 |
1569000028 |
Trịnh Thị |
Minh |
K18A |
3.15 |
82 |
Khá |
280000 |
29 |
1569000059 |
Hoàng Thị Ngọc |
Dung |
K18B |
3.12 |
80 |
Khá |
280000 |
30 |
1569000079 |
Lê Thị |
Ly |
K18B |
3.12 |
80 |
Khá |
280000 |
31 |
1569000130 |
Hoàng Thị |
Linh |
K18C |
3.12 |
80 |
Khá |
280000 |
32 |
1569000139 |
Hà Thị |
Nhi |
K18C |
3.12 |
85 |
Khá |
280000 |
33 |
1569000106 |
Phạm Thị |
Yến |
K18B |
3.08 |
80 |
Khá |
280000 |
34 |
1569000008 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
K18A |
3.04 |
84 |
Khá |
280000 |
35 |
1569000087 |
Hà Thị |
Phương |
K18B |
2.92 |
86 |
Khá |
280000 |
36 |
136C740005 |
Lê Thị |
Hằng |
K35 |
3.67 |
92 |
Xuất sắc |
340000 |
37 |
136C740015 |
Phạm Thị |
Huyền |
K35 |
3.45 |
89 |
Giỏi |
290000 |
38 |
136C740004 |
Trương Hương |
Giang |
K35 |
3.43 |
85 |
Giỏi |
96500 |
39 |
136C740016 |
Võ Thị Thương |
Huyền |
K35 |
3.43 |
90 |
Giỏi |
96500 |
40 |
136C740020 |
Trần Nữ Tiểu |
My |
K35 |
3.43 |
90 |
Giỏi |
96500 |
41 |
146C740003 |
Nguyễn Phước Bảo |
Châu |
K36 |
3.23 |
92 |
Giỏi |
290000 |
42 |
146C740004 |
Phạm Tùng |
Chi |
K36 |
3.09 |
88 |
Khá |
240000 |
43 |
156C740042 |
Lê Hải |
Yến |
K37 |
2.68 |
79 |
Khá |
240000 |
44 |
156C740016 |
Hoàng Thị Thảo |
Ly |
K37 |
2.56 |
79 |
Khá |
240000 |
|
|
(Ấn định danh sách có 44 sinh viên) |
|
|