HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ II NĂM HỌC 2015-2016
Cập nhật lúc: 04:24 PM ngày 10/05/2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI HỌC ĐƯỢC XÉT CẤP HB KKHT |
Học kỳ II, năm học 2015- 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ |
tên |
Lớp |
Điểm HT |
Điểm
RL |
Phân loại |
Mức cấp
/tháng |
Ghi chú |
1 |
1369000075 |
Hoàng Mỹ |
Hạnh |
K16B |
3.94 |
94 |
Xuất sắc |
380000 |
|
2 |
1369000028 |
Võ Thị Ngọc |
Ly |
K16A |
3.72 |
89 |
Giỏi |
330000 |
|
3 |
1369000164 |
Ngô Thị |
Oanh |
K16C |
3.72 |
96 |
Xuất sắc |
380000 |
|
4 |
1369000145 |
Hoàng Thị Tùng |
Lâm |
K16C |
3.69 |
89 |
Giỏi |
330000 |
|
5 |
1369000055 |
Vũ Thị |
Thủy |
K16A |
3.66 |
90 |
Xuất sắc |
380000 |
|
6 |
1369000161 |
Phạm Thị Quỳnh |
Như |
K16C |
3.66 |
92 |
Xuất sắc |
380000 |
|
7 |
1369000176 |
Hoàng Thị |
Thơm |
K16C |
3.63 |
90 |
Xuất sắc |
380000 |
|
8 |
1369000074 |
Trần Thị |
Hằng |
K16B |
3.59 |
85 |
Giỏi |
330000 |
|
9 |
1369000136 |
Nguyễn Thị |
Hiên |
K16C |
3.59 |
88 |
Giỏi |
330000 |
|
10 |
1369000033 |
Nguyễn Thị |
Mận |
K16A |
3.56 |
86 |
Giỏi |
330000 |
|
11 |
1369000040 |
Hồ Thị Hồng |
Nhung |
K16A |
3.55 |
90 |
Giỏi |
330000 |
|
12 |
1369000071 |
Phạm Thị Thảo |
Giang |
K16B |
3.55 |
82 |
Giỏi |
330000 |
|
13 |
1469000043 |
Phạm Thị |
Phượng |
K17A |
3.42 |
86 |
Giỏi |
330000 |
|
14 |
1469000072 |
Hà Thị |
Hào |
K17B |
3.23 |
82 |
Giỏi |
330000 |
|
15 |
1469000022 |
Phạm Thị |
Hường |
K17A |
3.09 |
85 |
Khá |
280000 |
|
16 |
1469000023 |
Đoàn Thị |
Huyền |
K17A |
3.06 |
85 |
Khá |
280000 |
|
17 |
1469000045 |
Lê Hồng |
Quý |
K17A |
3 |
83 |
Khá |
280000 |
|
18 |
1469000047 |
Trịnh Thị |
Tới |
K17A |
2.97 |
89 |
Khá |
280000 |
|
19 |
1469000102 |
Lê Thị |
Nga |
K17B |
2.93 |
80 |
Khá |
280000 |
|
20 |
1469000026 |
Bùi Thị |
Lan |
K17A |
2.92 |
80 |
Khá |
280000 |
|
21 |
1569000067 |
Nguyễn Thị |
Hiếu |
K18B |
3.57 |
80 |
Giỏi |
330000 |
|
22 |
1569000055 |
Trịnh Thị Thuỳ |
Anh |
K18B |
3.41 |
80 |
Giỏi |
330000 |
|
23 |
1569000130 |
Hoàng Thị |
Linh |
K18C |
3.37 |
84 |
Giỏi |
330000 |
|
24 |
1569000097 |
Nguyễn Thị |
Thu |
K18B |
3.28 |
80 |
Giỏi |
330000 |
|
25 |
1569000079 |
Lê Thị |
Ly |
K18B |
3.26 |
80 |
Giỏi |
330000 |
|
26 |
1569000087 |
Hà Thị |
Phương |
K18B |
3.22 |
80 |
Giỏi |
330000 |
|
27 |
1569000106 |
Phạm Thị |
Yến |
K18B |
3.17 |
80 |
Khá |
280000 |
|
28 |
1569000148 |
Tào Thị Hoài |
Thu |
K18C |
3.17 |
89 |
Khá |
280000 |
|
29 |
1569000122 |
Hoàng Thị |
Hoa |
K18C |
3.15 |
89 |
Khá |
280000 |
|
30 |
1569000028 |
Trịnh Thị |
Minh |
K18A |
3.11 |
83 |
Khá |
280000 |
|
31 |
1569000008 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
K18A |
3.04 |
87 |
Khá |
280000 |
|
32 |
146C740018 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hồng |
K36 |
3.56 |
90 |
Giỏi |
290000 |
|
33 |
146C740031 |
Lê Thị |
Quỳnh |
K36 |
3.52 |
90 |
Giỏi |
290000 |
|
34 |
156C740009 |
Lê Thị Thu |
Hằng |
K37 |
2.89 |
84 |
Khá |
240000 |
|
35 |
156C740004 |
Nguyễn Thị Kiều |
Anh |
K37 |
2.84 |
80 |
Khá |
240000 |
|
36 |
156C740024 |
Trịnh Thị |
Ngọc |
K37 |
2.63 |
81 |
Khá |
240000 |
|
|
|
(Ấn định danh sách có 36 sinh viên) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|