HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ I NĂM HỌC 2014-2015
Cập nhật lúc: 04:36 PM ngày 10/05/2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
KHOA SƯ PHẠM TIỂU HỌC |
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI HỌC ĐƯỢC XÉT CẤP HB KKHT |
Học kỳ I, năm học 2014- 2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ |
tên |
Lớp |
Điểm
HT |
Điểm
RL |
Phân loại |
Mức cấp
/tháng |
1 |
1169000021 |
Đinh Thị Ngọc |
Hồi |
K14A |
3.71 |
98 |
Xuất sắc |
340000 |
2 |
1169000072 |
Phạm Thị Lan |
Hương |
K14B |
3.64 |
94 |
Xuất sắc |
340000 |
3 |
1169000018 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
K14A |
3.57 |
87 |
Giỏi |
310000 |
4 |
1169000074 |
Thái Thị Hồng |
Lĩnh |
K14B |
3.57 |
90 |
Giỏi |
310000 |
5 |
1269000072 |
Nguyễn Thị |
Phương |
K15B |
3.74 |
96 |
Xuất sắc |
340000 |
6 |
1269000079 |
Hà Thị |
Thu |
K15B |
3.68 |
94 |
Xuất sắc |
340000 |
7 |
1269000086 |
Lê Thị |
Trang |
K15B |
3.62 |
94 |
Xuất sắc |
340000 |
8 |
1269000075 |
Nguyễn Thị Thu |
Thanh |
K15B |
3.53 |
96 |
Giỏi |
310000 |
9 |
1369000028 |
Võ Thị Ngọc |
Ly |
K16A |
3.44 |
89 |
Giỏi |
310000 |
10 |
1369000177 |
Võ Thị Lệ |
Thu |
K16C |
3.31 |
89 |
Giỏi |
310000 |
11 |
1369000069 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
K16B |
3.30 |
83 |
Giỏi |
310000 |
12 |
1369000068 |
Vũ Thị |
Dung |
K16B |
3.25 |
80 |
Giỏi |
310000 |
13 |
1369000090 |
Nguyễn Thị |
Hương |
K16B |
3.25 |
83 |
Giỏi |
310000 |
14 |
1369000120 |
Diệp Thị Mai |
Trang |
K16B |
3.25 |
81 |
Giỏi |
310000 |
15 |
1369000182 |
Đặng Thị Thùy |
Trang |
K16C |
3.25 |
85 |
Giỏi |
310000 |
16 |
1369000176 |
Hoàng Thị |
Thơm |
K16C |
3.20 |
85 |
Giỏi |
310000 |
17 |
1469000016 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
K17A |
3.15 |
88 |
Khá |
280000 |
18 |
1469000035 |
Hoàng Thị |
Ngọc |
K17A |
3.0 |
83 |
Khá |
280000 |
19 |
1469000010 |
Lương Thị |
Hằng |
K17A |
2.96 |
83 |
Khá |
280000 |
20 |
1469000009 |
Vũ Thị Thu |
Hằng |
K17A |
2.88 |
95 |
Khá |
280000 |
21 |
1469000043 |
Phạm Thị |
Phượng |
K17A |
2.85 |
80 |
Khá |
93000 |
22 |
1469000045 |
Lê Hồng |
Quý |
K17A |
2.85 |
82 |
Khá |
93000 |
23 |
1469000049 |
Trương Thị |
Thủy |
K17A |
2.85 |
82 |
Khá |
93000 |
24 |
126C740026 |
Trịnh Kiều |
Oanh |
K34 |
3.17 |
89 |
Khá |
240000 |
25 |
146C740018 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hồng |
K36 |
3.06 |
82 |
Khá |
240000 |
26 |
146C740040 |
Lê Thị |
Xuân |
K36 |
2.74 |
80 |
Khá |
240000 |
|
|
(Ấn định danh sách có 26 sinh viên) |
|
|