HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ II NĂM HỌC 2013-2014
Cập nhật lúc: 04:45 PM ngày 10/05/2017
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
KHOA SƯ PHẠM TIỂU HỌC |
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI HỌC ĐƯỢC XÉT CẤP HB KKHT |
Học kỳ II, năm học 2013- 2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
MSSV |
Họ |
tên |
Lớp |
Điểm
HT |
Điểm
RL |
Phân loại |
Mức cấp
/tháng |
Ghi chú |
1 |
1169000035 |
Nguyễn Thị Thu |
Nga |
K14A |
3.94 |
92 |
Xuất sắc |
340000 |
|
2 |
1169000021 |
Đinh Thị Ngọc |
Hồi |
K14A |
3.82 |
97 |
Xuất sắc |
340000 |
|
3 |
1169000059 |
Đỗ Thị Hồng |
Hà |
K14B |
3.79 |
93 |
Xuất sắc |
340000 |
|
4 |
1169000048 |
Nguyễn Thị |
Trang |
K14A |
3.74 |
93 |
Xuất sắc |
340000 |
|
5 |
1269000072 |
Nguyễn Thị |
Phương |
K15B |
3.25 |
88 |
Giỏi |
310000 |
|
6 |
1269000049 |
Phạm Thị |
Duyên |
K15B |
3.21 |
84 |
Giỏi |
310000 |
|
7 |
1269000012 |
Phạm Thanh |
Huyền |
K15A |
3.18 |
88 |
Khá |
280000 |
|
8 |
1269000024 |
Đỗ Thị |
Mai |
K15A |
3.14 |
90 |
Khá |
140000 |
|
9 |
1269000051 |
Trương Thị Linh |
Giang |
K15B |
3.14 |
88 |
Khá |
140000 |
10 |
1369000075 |
Hoàng Mỹ |
Hạnh |
K16B |
3.58 |
90 |
Giỏi |
310000 |
|
11 |
1369000028 |
Võ Thị Ngọc |
Ly |
K16A |
3.45 |
83 |
Giỏi |
310000 |
|
12 |
1369000055 |
Vũ Thị |
Thủy |
K16A |
3.32 |
83 |
Giỏi |
310000 |
|
13 |
1369000105 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
K16B |
3.24 |
80 |
Giỏi |
310000 |
|
14 |
1369000057 |
Nguyễn Thị |
Thương |
K16A |
3.18 |
83 |
Khá |
280000 |
|
15 |
1369000164 |
Lê Thị Mỹ |
Oanh |
K16C |
3.18 |
76 |
Khá |
280000 |
|
16 |
1369000176 |
Hoàng Thị |
Thơm |
K16C |
3.16 |
83 |
Khá |
187000 |
|
17 |
1369000068 |
Vũ Thị |
Dung |
K16B |
3.16 |
77 |
Khá |
187000 |
18 |
1369000097 |
Nguyễn Thị |
Mai |
K16B |
3.16 |
77 |
Khá |
187000 |
19 |
126C740035 |
Lê Thị Thu |
Trang |
K34 |
3.3 |
85 |
Giỏi |
270000 |
|
20 |
136C740016 |
Võ Thị Thương |
Huyền |
K35 |
2.97 |
82 |
Khá |
240000 |
|
21 |
136C740038 |
Trần Thị Thu |
Hà |
K35 |
2.6 |
77 |
Khá |
240000 |
|
|
|
(Ấn định danh sách có 21 sinh viên) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|