ỦY BAN NHÂN DÂN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TỈNH THANH HÓA
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LỊCH DẠY HỌC
|
"Tuần sinh hoạt công dân - HSSV" đầu khóa đợt 2/2013
|
(Ban hành kèm theo Kế hoạch số 159 ngày 23/8/2013)
|
1
|
Tổ chức Lớp:
|
|
Lớp 7:
|
Đại học GD Tiểu học, Khoa SP Tiểu học:
|
89
|
|
|
Cao Đẳng GD Tiểu học, Khoa SP Tiểu học:
|
32
|
|
|
Cao Đẳng GD Mầm non, Khoa SP Mầm non:
|
112
|
|
Lớp 8:
|
ĐHSP Ngữ văn, Khoa KH Xã hội
|
59
|
|
|
ĐHSP Lịch sử, Khoa KH Xã hội
|
22
|
|
|
ĐHSP Địa lý, Khoa KH Xã hội
|
27
|
|
|
ĐH Địa lý học, Khoa KH Xã hội
|
28
|
|
|
ĐH Việt Nam học, Khoa KH Xã hội
|
24
|
|
|
ĐH Xã hội học, Khoa KH Xã hội
|
16
|
|
|
CĐSP Ngữ văn, Khoa KH Xã hội
|
24
|
|
Lớp 9:
|
ĐHSP Toán, Khoa KH Tự nhiên
|
40
|
|
|
ĐHSP Vật lý, Khoa KH Tự nhiên
|
61
|
|
|
ĐHSP Hóa học, Khoa KH Tự nhiên
|
43
|
|
|
ĐHSP Sinh học, Khoa KH Tự nhiên
|
27
|
|
|
CĐSP Toán Tin, Khoa KH Tự nhiên
|
11
|
|
|
CĐSP Sinh TN, Khoa KH Tự nhiên
|
6
|
|
|
ĐH Tâm lý học, Khoa TLGD
|
9
|
|
|
ĐHSP Tiếng Anh, Khoa Ngoại ngữ
|
68
|
|
|
CĐSP Tiếng Anh, Khoa Ngoại ngữ
|
19
|
|
Lớp 10:
|
ĐH Kế toán, Khoa KT-QTKD
|
78
|
|
|
ĐH Quản trị kinh doanh, Khoa KT-QTKD
|
68
|
|
Lớp 11:
|
ĐH Tài chính ngân hàng, Khoa KT-QTKD
|
55
|
|
|
CĐ Kế toán, Khoa KT-QTKD
|
95
|
|
|
CĐ Quản trị kinh doanh, Khoa KT-QTKD
|
11
|
|
Lớp 12:
|
ĐH Kỹ thuật công trình, Khoa KTCN
|
46
|
|
|
CĐ Hệ thống điện, Khoa KTCN
|
12
|
|
|
ĐH Công nghệ thông tin, Khoa CNTT-TT
|
30
|
|
|
CĐ Công nghệ thông tin, Khoa CNTT-TT
|
6
|
|
Lớp 13:
|
ĐH Chăn nuôi thú y, Khoa NLNN
|
42
|
|
|
ĐH Nông học, Khoa NLNN
|
29
|
|
|
ĐH Bảo vệ thực vật , Khoa NLNN
|
22
|
|
|
ĐH Lâm nghiệp, Khoa NLNN
|
3
|
|
|
CĐ Quản lý đất đai, Khoa NLNN
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Lịch dạy học:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ
|
Ngày
|
Buổi
|
Lớp
|
Địa điểm
|
Bài Số
|
Báo cáo viên
|
3
|
24.09.2013
|
Chiều
|
7
|
Hội Trường A7, CS2
|
1
|
PGS.TS. Lê Văn Trưởng
|
10
|
Phòng 115, A1, CSC
|
5
|
TS. Hoàng Văn Thi
|
11
|
Phòng 116, A1, CSC
|
7
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
12
|
Phòng 414, A2, CSC
|
2
|
ThS. Lê Văn Hà
|
13
|
Phòng 404, A1, CSC
|
3
|
CN. Đặng Xuân Kính
|
4
|
25.09.2013
|
Sáng
|
9
|
Hội Trường A7, CS2
|
1
|
PGS.TS. Lê Văn Trưởng
|
13
|
Phòng 404, A1, CSC
|
4
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
Chiều
|
8
|
Hội Trường A7, CS2
|
2
|
ThS. Lê Văn Hà
|
10
|
Phòng 115, A1, CSC
|
3
|
CN. Đặng Xuân Kính
|
11
|
Phòng 116, A1, CSC
|
4
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
12
|
Phòng 414, A2, CSC
|
8
|
CN. Đàm Văn Vạn
|
13
|
Phòng 404, A1, CSC
|
1
|
PGS.TS. Lê Văn Trưởng
|
5
|
26.09.2013
|
Sáng
|
7
|
Hội Trường A7, CS2
|
4
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
Chiều
|
9
|
Hội Trường A7, CS2
|
3
|
CN. Đặng Xuân Kính
|
10
|
Phòng 115, A1, CSC
|
4
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
11
|
Phòng 116, A1, CSC
|
2
|
ThS. Lê Văn Hà
|
12
|
Phòng 414, A2, CSC
|
5
|
TS. Hoàng Văn Thi
|
13
|
Phòng 404, A1, CSC
|
8
|
CN. Đàm Văn Vạn
|
6
|
27.09.2013
|
Sáng
|
8
|
Hội Trường A7, CS2
|
4
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
13
|
Phòng 404, A1, CSC
|
2
|
ThS. Lê Văn Hà
|
Chiều
|
7
|
Hội Trường A7, CS2
|
2
|
ThS. Lê Văn Hà
|
10
|
Phòng 115, A1, CSC
|
8
|
CN. Đàm Văn Vạn
|
11
|
Phòng 116, A1, CSC
|
3
|
CN. Đặng Xuân Kính
|
12
|
Phòng 414, A2, CSC
|
7
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
7
|
28.09.2013
|
Sáng
|
9
|
Hội Trường A7, CS2
|
2
|
ThS. Lê Văn Hà
|
10
|
Phòng 115, A1, CSC
|
9
|
Ths. Phạm Anh Đức - Lê Trọng Thắng
|
11
|
Phòng 116, A1, CSC
|
9
|
ThS. Lê Trọng Thắng - Phạm Anh Đức
|
13
|
Phòng 404, A1, CSC
|
5
|
TS. Hoàng Văn Thi
|
Chiều
|
8
|
Hội Trường A7, CS2
|
3
|
CN. Đặng Xuân Kính
|
10
|
Phòng 115, A1, CSC
|
1
|
PGS.TS. Lê Văn Trưởng
|
11
|
Phòng 116, A1, CSC
|
5
|
TS. Hoàng Văn Thi
|
12
|
Phòng 414, A2, CSC
|
9
|
ThS. Lê Trọng Thắng - Phạm Anh Đức
|
13
|
Phòng 404, A1, CSC
|
9
|
Ths. Phạm Anh Đức - Lê Trọng Thắng
|
CN
|
29.09.2013
|
Sáng
|
7
|
Hội Trường A7, CS2
|
3
|
CN. Đặng Xuân Kính
|
10
|
Phòng 115, A1, CSC
|
7
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
11
|
Phòng 116, A1, CSC
|
8
|
CN. Đàm Văn Vạn
|
12
|
Phòng 414, A2, CSC
|
6
|
ThS. Phạm Văn Hiền
|
|
|
|
|
|
|
|
CN
|
29.09.2013
|
Chiều
|
9
|
Hội Trường A7, CS2
|
5
|
TS. Hoàng Văn Thi
|
10
|
Phòng 115, A1, CSC
|
2
|
ThS. Lê Văn Hà
|
11
|
Phòng 116, A1, CSC
|
6
|
ThS. Phạm Văn Hiền
|
12
|
Phòng 414, A2, CSC
|
3
|
CN Đặng Xuân Kính
|
13
|
Phòng 404, A1, CSC
|
7
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
2
|
30.09.2013
|
Sáng
|
8
|
Hội Trường A7, CS2
|
5
|
TS. Hoàng Văn Thi
|
10
|
Phòng 115, A1, CSC
|
6
|
ThS. Phạm Văn Hiền
|
11
|
Phòng 116, A1, CSC
|
1
|
PGS.TS. Lê Văn Trưởng
|
12
|
Phòng 414, A2, CSC
|
4
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
13
|
Phòng 404, A1, CSC
|
10
|
Lãnh đạo Khoa
|
Chiều
|
7
|
Hội Trường A7, CS2
|
5
|
TS. Hoàng Văn Thi
|
10
|
Phòng 115, A1, CSC
|
10
|
Lãnh đạo Khoa
|
11
|
Phòng 116, A1, CSC
|
10
|
Lãnh đạo Khoa
|
12
|
Phòng 414, A2, CSC
|
1
|
PGS.TS. Lê Văn Trưởng
|
13
|
Phòng 404, A1, CSC
|
6
|
ThS. Phạm Văn Hiền
|
3
|
01.10.2013
|
Sáng
|
9
|
Hội Trường A7, CS2
|
4
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
10
|
Phòng 115, A1, CSC
|
11
|
Giáo viên quản lý lớp
|
11
|
Phòng 116, A1, CSC
|
11
|
Giáo viên quản lý lớp
|
12
|
Phòng 414, A2, CSC
|
10
|
Lãnh đạo Khoa
|
13
|
Phòng 404, A1, CSC
|
11
|
Giáo viên quản lý lớp
|
Chiều
|
8
|
Hội Trường A7, CS2
|
7
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
12
|
Phòng 414, A2, CSC
|
11
|
Giáo viên quản lý lớp
|
4
|
02.10.2013
|
Sáng
|
7
|
Hội Trường A7, CS2
|
8
|
CN. Đàm Văn Vạn
|
Chiều
|
9
|
Hội Trường A7, CS2
|
7
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
5
|
03.10.2013
|
Sáng
|
8
|
Hội Trường A7, CS2
|
8
|
CN. Đàm Văn Vạn
|
Chiều
|
7
|
Hội Trường A7, CS2
|
7
|
ThS. Phạm Anh Đức
|
6
|
04.10.2013
|
Sáng
|
9
|
Hội Trường A7, CS2
|
8
|
CN. Đàm Văn Vạn
|
Chiều
|
8
|
Hội Trường A7, CS2
|
9
|
Ths. Phạm Anh Đức - Lê Trọng Thắng
|
7
|
05.10.2013
|
Sáng
|
7
|
Hội Trường A7, CS2
|
9
|
Ths. Phạm Anh Đức - Lê Trọng Thắng
|
Chiều
|
9
|
Hội Trường A7, CS2
|
9
|
Ths. Phạm Anh Đức - Lê Trọng Thắng
|
CN
|
06.10.2013
|
Sáng
|
8
|
Hội Trường A7, CS2
|
1
|
PGS.TS. Lê Văn Trưởng
|
Chiều
|
7
|
Hội Trường A7, CS2
|
6
|
ThS. Phạm Văn Hiền
|
2
|
07.10.2013
|
Sáng
|
9
|
Hội Trường A7, CS2
|
6
|
ThS. Phạm Văn Hiền
|
Chiều
|
8
|
Hội Trường A7, CS2
|
6
|
ThS. Phạm Văn Hiền
|
3
|
08.10.2013
|
Sáng
|
7
|
Hội Trường A7, CS2
|
10
|
Lãnh đạo Khoa
|
Chiều
|
9
|
Hội Trường A7, CS2
|
10
|
Lãnh đạo Khoa
|
4
|
09.10.2013
|
Sáng
|
8
|
Hội Trường A7, CS2
|
10
|
Lãnh đạo Khoa
|
Chiều
|
7
|
Hội Trường A7, CS2
|
11
|
Giáo viên quản lý lớp
|
5
|
10.10.2013
|
Sáng
|
9
|
Hội Trường A7, CS2
|
11
|
Giáo viên quản lý lớp
|
Chiều
|
8
|
Hội Trường A7, CS2
|
11
|
Giáo viên quản lý lớp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên quản lý lớp 7:
|
1. Bà Nguyễn Thị Nhung - CV Phòng Công tác HSSV
|
|
2. Bà Lê Thị Lan Anh - CB Khoa SP Mầm non
|
Giáo viên quản lý lớp 8:
|
1. Bà Trần Thị Thu Thủy - CV Phòng Công tác HSSV
|
|
2. Ông Lê Đình Nhạc - CB Khoa KH Xã hội
|
Giáo viên quản lý lớp 9:
|
1. Bà Mai Thị Xuân - CV Phòng Công tác HSSV
|
|
2. Ông Đồng Đức Văn - CB Khoa KH Tự nhiên
|
Giáo viên quản lý lớp 10:
|
1. Ông Lê Hồng Sinh - CV Phòng Công tác HSSV
|
|
2. Bà Nguyễn Thị Ngọc Tú - CB Khoa KT-QTKD
|
Giáo viên quản lý lớp 11:
|
1. Ông Trần Văn Huy - CV Phòng Công tác HSSV
|
|
2. Bà Phan Thị Thanh Hồng - CB Khoa KT-QTKD
|
Giáo viên quản lý lớp 12:
|
1. Bà Phạm Thị Thúy Vân - CV Phòng Công tác HSSV
|
|
2. Ông Đặng Ngọc Tuấn - CB Khoa CNTT-TT
|
Giáo viên quản lý lớp 13:
|
1. Ông Lê Hữu Giang Nam - CV Phòng Công tác HSSV
|
|
2. Ông Lê Ngọc Toản - CB Khoa NLNN
|
Thời gian:
|
Sáng:
|
Từ 7h30 đến 11h30
|
|
|
|
|
Chiều:
|
Từ 13h30 đến 17h30
|
|
|
|
|
|
|
|
KT. HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
|
|
|
|
|
|
|
(Đã ký)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Văn Trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|