Danh sách điểm sinh vien thi giong hát hay
Cập nhật lúc: 10:15 AM ngày 15/01/2013
Stt
|
Họ và tên
|
SBD
|
Ngày sinh
|
Lớp- Khoa
|
GK 1 (V)
|
GK 2 (M)
|
GK 3 (L)
|
GK 4 (H)
|
Tổng
|
4
|
Đỗ Thị Phương
|
|
26.2.1990
|
K12b Tâm lý GD
|
|
|
|
|
0
|
5
|
Ngô Thị Trang
|
|
12.5.1990
|
K31 CĐSP T.Học
|
|
|
|
|
0
|
14
|
Bùi Kim Phượng
|
|
29.7.1988
|
K1B XHH
|
|
|
|
|
0
|
22
|
Lê Thanh Tụng
|
|
19.11.1988
|
K12B Hóa lọc dầu
|
|
|
|
|
0
|
30
|
Phạm T. Tường Vân
|
|
01.5.1991
|
K31 CĐ SP Sinh
|
|
|
|
|
0
|
40
|
Lê Thị Hoa
|
6
|
20.7.1989
|
K31 CĐ SPTA
|
|
|
|
|
0
|
46
|
Lê Thị Lan
|
|
18.4.1991
|
K12 ĐHSP TH
|
|
|
|
|
0
|
53
|
Hoàng Thị Hiền
|
|
12.6.1990
|
K11a QTNS
|
|
|
|
|
0
|
56
|
Lương Thị Huyền
|
|
12.10.1990
|
K12 ĐHSP TH
|
|
|
|
|
0
|
58
|
Lữ Văn Thuyết
|
|
18.9.1990
|
K12 ĐHSP TH
|
|
|
|
|
0
|
63
|
Nguyễn Thị Trường
|
|
10.11.1991
|
K23A SPMN
|
|
|
|
|
0
|
67
|
Lê Thị Thủy
|
|
20.8.1988
|
K23A SPMN
|
|
|
|
|
0
|
68
|
Phạm Thị Liên
|
|
8.9.1991
|
K31 CĐ SPMN
|
|
|
|
|
0
|
70
|
Cù Thị Thúy
|
|
12.01.1991
|
K31 CĐ SPMN
|
|
|
|
|
0
|
72
|
Nguyễn Thị Phượng
|
|
19.5.1991
|
K31 CĐ SPMN
|
|
|
|
|
0
|
83
|
Trương Anh Tuấn
|
|
5.5.1991
|
K31 TD CTĐ
|
|
|
|
|
0
|
84
|
Lê Thị Dung
|
|
8.3.1989
|
K11 ĐHSP MN
|
|
|
|
|
0
|
94
|
Lê Thùy Linh
|
43
|
16.2.1990
|
K31a CĐKT
|
|
|
|
|
0
|
99
|
Lê Việt Phương
|
90
|
9.11.1991
|
K31c CĐ Kế toán
|
|
|
|
|
0
|
69
|
Hà Thị Thủy
|
62
|
6.8.1991
|
K31 CĐ SPMN
|
10
|
10.5
|
8
|
10
|
38.5
|
10
|
Lê Thị Nhung
|
93
|
9.11.1991
|
K12 VN Học
|
10
|
10
|
11.5
|
11
|
42.5
|
59
|
Lê Ngọc Hải
|
64
|
01.5.1991
|
K31 Toán Tin
|
11
|
11
|
11
|
11.5
|
44.5
|
9
|
Nguyễn Đăng Long
|
91
|
6.11.1986
|
K10 VLƯD
|
10
|
11
|
15.5
|
11.5
|
48
|
21
|
Lê Trọng Hào
|
23
|
02.6.1988
|
K10 VLƯD
|
11
|
12
|
13.5
|
12
|
48.5
|
1
|
Trịnh Thị Thu Hiền
|
4
|
18.7.1988
|
K4 ĐH SPTH
|
12
|
11
|
16
|
10
|
49
|
8
|
Hồ Thị Thủy
|
54
|
15.5.1986
|
K2B ĐH Lịch sử
|
11
|
12
|
14
|
12
|
49
|
65
|
Nguyễn Thị Hằng
|
7
|
25.9.1990
|
K23A SPMN
|
10
|
13.5
|
12.5
|
13
|
49
|
32
|
Lương Xuân Lợi
|
56
|
25.11.1990
|
K12 ĐHSP Địa
|
11
|
12
|
12.5
|
13.5
|
49
|
89
|
Mai Thị Huệ
|
66
|
10.10.1991
|
K12 Xã Hội học
|
11
|
13
|
12
|
14
|
50
|
20
|
Trịnh Thị Tuyết
|
80
|
5.01.1990
|
K12 SPMN
|
10
|
11
|
15.5
|
14
|
50.5
|
57
|
Phạm Văn Mùi
|
42
|
20.7.1991
|
K12 ĐHSP TH
|
10
|
14.5
|
12
|
14
|
50.5
|
15
|
Quách Ngọc Hạnh
|
74
|
9.6.1986
|
K12B TLGD
|
12
|
13
|
13
|
13
|
51
|
43
|
Hà Văn Hoan
|
18
|
15.01.1989
|
K12 ĐHSP TH
|
12.5
|
13
|
13.5
|
12.5
|
51.5
|
28
|
Bùi Ngọc Khuyên
|
79
|
12.7.1989
|
K31 TD CTĐ
|
12
|
12
|
14
|
13.5
|
51.5
|
2
|
Lương Văn Uật
|
24
|
5.11.1988
|
K30 TDCTĐ
|
12
|
13
|
15
|
12
|
52
|
24
|
Trần Thị Tuyến
|
|
12.4.1990
|
K31 CĐ SP Sinh
|
14
|
14
|
11
|
13
|
52
|
71
|
Ng. Thị Linh Tâm
|
|
9.11.1991
|
K31 CĐ SPMN
|
11.5
|
13
|
13.5
|
14
|
52
|
82
|
Lê Thị Dung
|
87
|
8.3.1989
|
K11 ĐHSPMN
|
12
|
13
|
14
|
13.5
|
52.5
|
42
|
Nguyễn Văn Chung
|
8
|
6.01.1987
|
K11 VNH
|
11
|
15
|
12
|
14.5
|
52.5
|
50
|
Đỗ Thị Phương
|
27
|
26.2.1990
|
K12b QTNS
|
11.5
|
13.5
|
14
|
14
|
53
|
55
|
Cầm Thị Xuân
|
75
|
20.01.1991
|
K12 ĐHSP TH
|
10
|
15.5
|
13.5
|
14
|
53
|
91
|
Ngô Thị Hồng
|
89
|
1,751,989
|
K11 SP TA
|
12
|
14
|
13
|
14
|
53
|
93
|
Nguyễn Thị Thắm
|
58
|
20.9.1990
|
K12 ĐHSPMN
|
13.5
|
14
|
14
|
12
|
53.5
|
85
|
Bùi Thị Thúy
|
1
|
12.9.1990
|
K11 ĐHSPMN
|
12.5
|
14.5
|
13.5
|
13
|
53.5
|
25
|
Trần Thị Thảo
|
26
|
20.6.1987
|
K29 CĐ SPMN
|
12
|
13
|
14.5
|
14
|
53.5
|
61
|
Lê Thị ánh
|
49
|
3.7.1990
|
K31 Toán Tin
|
12
|
13.5
|
13.5
|
14.5
|
53.5
|
76
|
Lê Thị Thanh
|
19
|
5.10.1990
|
K30 CĐ SPMN
|
11
|
14
|
13
|
15.5
|
53.5
|
95
|
Nhử Cao Thắng
|
55
|
9.9.1988
|
K31a CĐKT
|
13.5
|
16
|
13
|
12
|
54.5
|
60
|
Trương Huyền Đức
|
81
|
15.2.1991
|
K31 Toán Tin
|
12
|
15.5
|
13
|
14
|
54.5
|
13
|
Lê Thị Thuỳ Linh
|
40
|
14.10.1989
|
K30b CĐ Kế toán
|
12
|
14
|
13.5
|
15
|
54.5
|
31
|
Dương Việt Hải
|
46
|
20.5.1986
|
K5 QTKD
|
12
|
14
|
13.5
|
15
|
54.5
|
100
|
Phạm Thị Hà
|
95
|
10.7.1991
|
K12 ĐH QTKD
|
13
|
14
|
13.5
|
14.5
|
55
|
101
|
Ng. T Phương Thảo
|
45
|
19.5.1991
|
K31c CĐ Kế toán
|
13
|
14
|
13
|
15
|
55
|
102
|
Lê Thị Phương
|
52
|
6.4.1991
|
K31 CĐ QTKD
|
15.5
|
14
|
13.5
|
12.5
|
55.5
|
37
|
Lê Thị Hương
|
21
|
6.5.1988
|
K10 ĐHSP TA
|
11
|
14
|
14.5
|
16
|
55.5
|
39
|
Hoàng Thị Bắc
|
35
|
4.4.1990
|
K31 CĐ SPTA
|
12
|
14
|
13.5
|
16
|
55.5
|
74
|
Hoàng Đạo Tín
|
|
20.10.1990
|
K31 CĐ SPMN
|
15.5
|
14.5
|
12.5
|
13.5
|
56
|
80
|
Ng. T. Hương Giang
|
47
|
15.12.1990
|
K11 ĐHSPMN
|
12
|
14
|
14
|
16
|
56
|
54
|
Lê Thị Nguyệt
|
78
|
15.5.1987
|
K10 Ngữ văn
|
13
|
15
|
15
|
13.5
|
56.5
|
62
|
Cầm Bá Hữu
|
63
|
01.01.1990
|
Khoa KHTN
|
13.5
|
14
|
15.5
|
13.5
|
56.5
|
12
|
Vũ Thị Nhung
|
20
|
24.10.1991
|
K12 VN Học
|
12
|
14
|
16
|
15
|
57
|
66
|
Nguyễn Thị Thanh
|
72
|
10.8.1990
|
K23A SPMN
|
13
|
13
|
15.5
|
15.5
|
57
|
26
|
Trịnh Thị Thương
|
30
|
5.01.1988
|
K29 CĐ SPMN
|
12
|
16
|
13.5
|
16
|
57.5
|
29
|
Trần Ngọc Giang
|
16
|
8.8.1985
|
K5 ĐHQTKD
|
14
|
13
|
16.5
|
14.5
|
58
|
48
|
Lê Thị Thảo
|
61
|
10.10.1990
|
K12 ĐHSP TH
|
14.5
|
13
|
14
|
16.5
|
58
|
90
|
Nguyễn Thị Vân
|
77
|
9.4.1990
|
K12 Xã Hội học
|
13.5
|
14
|
14
|
16.5
|
58
|
7
|
Đào Thị Tình
|
71
|
10.9.1986
|
K1B Xã hội học
|
12
|
15
|
15
|
16
|
58
|
73
|
Bùi Thị Thương
|
48
|
9.6.1991
|
K31 CĐ SPMN
|
15.5
|
15
|
13.5
|
14
|
58
|
64
|
Lang Thị Hoa
|
59
|
11.4.1990
|
K23A SPMN
|
15
|
15
|
14.5
|
14
|
58.5
|
96
|
Nguyễn Văn Lân
|
44
|
12.12.1990
|
K31a CĐKT
|
13.5
|
15
|
15.5
|
14.5
|
58.5
|
17
|
Lê Thị Kiên
|
2
|
30.12.1989
|
K29 CĐ SPMN
|
13
|
14
|
16.5
|
16
|
59.5
|
45
|
Trần Ngọc Luân
|
13
|
15.4.1986
|
K2B Lịch sử
|
16
|
14.5
|
14.5
|
15
|
60
|
38
|
Hoàng T. Thu Trang
|
50
|
14.9.1989
|
K11 ĐH SPTA
|
15.5
|
14
|
14
|
16.5
|
60
|
77
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
22
|
22.4.1990
|
K30 CĐ SPMN
|
16.5
|
15.5
|
13.5
|
15
|
60.5
|
75
|
Vũ Thị Tuyết
|
|
25.8.1991
|
K31 CĐ SPMN
|
13.5
|
15
|
15
|
17
|
60.5
|
81
|
Lê Thị Hương
|
33
|
02.9.1990
|
K11 ĐHSPMN
|
13
|
16
|
16
|
16
|
61
|
92
|
Trần Thị Thúy
|
|
22.8.1990
|
K12 Việt Nam học
|
15
|
14
|
16
|
16
|
61
|
88
|
Nguyễn Thị Nhung
|
65
|
3.10.1990
|
K11 ĐHSPMN
|
15
|
16.5
|
15
|
14.5
|
61
|
87
|
Mạch Thị Thơm
|
34
|
01.6.1989
|
K11 ĐHSPMN
|
16
|
14.5
|
16.5
|
14.5
|
61.5
|
11
|
Nguyễn Thị Sinh
|
51
|
10.5.1990
|
K12 VN Học
|
15.5
|
14
|
16.5
|
16
|
62
|
16
|
Vũ Thị Diệu Linh
|
102
|
30.12.1988
|
K29 CĐ SPMN
|
16
|
13
|
16.5
|
17
|
62.5
|
27
|
Trịnh Phương Dung
|
85
|
01.5.1991
|
K12 ĐHSPMN
|
15
|
17
|
16.5
|
14.5
|
63
|
6
|
Hoàng Minh Huệ
|
57
|
22.3.1991
|
K12 ĐH Trồng trọt
|
12.5
|
18
|
16.5
|
16
|
63
|
34
|
Quách Văn Uyên
|
76
|
02.9.1989
|
K11 VNH
|
14
|
17
|
16.5
|
16
|
63.5
|
36
|
Hoàng Thị Phượng
|
36
|
10.8.1987
|
K11 Ngữ văn
|
16
|
14
|
18
|
16
|
64
|
41
|
Trần Thị Trang
|
11
|
8.01.1989
|
K10A QTNS
|
14.5
|
14
|
17
|
18.5
|
64
|
33
|
Bùi Văn Ninh
|
25
|
3.4.1989
|
K12 ĐHSP Địa
|
15
|
18
|
15
|
16.5
|
64.5
|
19
|
Đỗ Thị Minh Phương
|
53
|
01.12.1990
|
K12 SPMN
|
15
|
18
|
17.5
|
16
|
66.5
|
44
|
Trịnh Thị Thu Thảo
|
39
|
7.8.1991
|
K12 SPTH
|
15
|
18.5
|
16.5
|
16.5
|
66.5
|
52
|
Đào Thị Hương
|
10
|
16.8.1989
|
K10a QTNS
|
17
|
16
|
16.5
|
18
|
67.5
|
47
|
Quách Thị Huệ
|
101
|
28.7.1991
|
K12 ĐHSP TH
|
16
|
18
|
17
|
17
|
68
|
3
|
Trương Thị Hoài
|
15
|
20.5.1990
|
K11 SP Lý Hóa
|
19
|
16
|
16.5
|
17
|
68.5
|
78
|
Nguyễn Thị Thương
|
17
|
9.10.1988
|
K10A ĐHSP MN
|
16.5
|
18
|
17
|
17.5
|
69
|
86
|
Trần Thị Thu Thảo
|
86
|
5.01.1990
|
K11 ĐHSPMN
|
17.5
|
17
|
17
|
17.5
|
69
|
97
|
Đặng Thị Yến
|
29
|
20.11.1991
|
K31a CĐKT
|
16.5
|
17.5
|
17
|
18
|
69
|
51
|
Lê Na
|
12
|
4.02.1988
|
K10a QTNS
|
16.5
|
17
|
16.5
|
19
|
69
|
18
|
Nguyễn Thị Quế Chi
|
84
|
21.8.1991
|
K12 ĐH SPMN
|
19
|
17
|
18
|
17.5
|
71.5
|
103
|
Trịnh Thị Thu Nga
|
5
|
|
SPMN
|
18.5
|
18
|
17
|
18
|
71.5
|
49
|
Hoàng Văn Ca
|
3
|
3.6.1988
|
K11B TLGD
|
18.5
|
18.5
|
17
|
18
|
72
|
23
|
Nguyễn Thị Thùy
|
32
|
01.10.1990
|
K11 ĐH QTKD
|
18
|
19
|
18
|
17.5
|
72.5
|
79
|
Nguyễn Thị Trang
|
70
|
24.9.1989
|
K11 ĐHSP MN
|
17.5
|
19
|
17.5
|
18.5
|
72.5
|
98
|
Lê Thị Bích
|
94
|
01.9.1990
|
K11a ĐH Kế toán
|
18.5
|
18
|
17.5
|
18.5
|
72.5
|
35
|
Bùi Thị Huệ
|
37
|
6.7.1988
|
K10 Địa TNMT
|
19
|
19
|
17
|
18.5
|
73.5
|