Danh sách học viên được công nhận và cấp bằng tốt nghiệp trình độ thạc sỹ chuyên ngành: Trồng trọt. Mã số: 606201 – Khoá 2: 2009-2011
Cập nhật lúc: 09:42 SA ngày 21/03/2013
(Ban hành theo Quyết định số , ngày tháng 06 năm 2012 của Hiệu trưởng Trương Đại học Hồng Đức)
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Giới tính
|
Nơi sinh
|
Số, này
QĐ trúng tuyển
|
Chuyên ngành
|
Điểm trung bình chung
các môn
|
Điểm luận văn
|
1
|
Mạc Tuấn Anh
|
24/10/1971
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
296/QĐ - ĐHHĐ
|
Trồng trọt
|
8.34
|
9.9
|
2
|
Phạm Văn Bảy
|
05/09/1979
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
296/QĐ - ĐHHĐ
|
Trồng trọt
|
7.81
|
9.7
|
3
|
Trần Nhật Dũng
|
12/12/1982
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
296/QĐ - ĐHHĐ
|
Trồng trọt
|
7.85
|
9.6
|
4
|
Hà Ngọc Dũng
|
24/04/1980
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
296/QĐ - ĐHHĐ
|
Trồng trọt
|
7.55
|
9.4
|
5
|
Đàm Huy Đông
|
14/12/1979
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
296/QĐ - ĐHHĐ
|
Trồng trọt
|
7.68
|
9.6
|
6
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
24/09/1984
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
296/QĐ - ĐHHĐ
|
Trồng trọt
|
7.41
|
9.7
|
7
|
Trịnh Thị Thu Hoài
|
24/07/1983
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
296/QĐ - ĐHHĐ
|
Trồng trọt
|
8.25
|
9.5
|
8
|
Mai Văn Linh
|
16/04/1983
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
296/QĐ - ĐHHĐ
|
Trồng trọt
|
7.49
|
9.7
|
9
|
Nguyễn Thị Nga
|
02/09/1984
|
Nữ
|
Thanh Hóa
|
296/QĐ - ĐHHĐ
|
Trồng trọt
|
7.98
|
9.0
|
10
|
Hoàng Đạt Thành
|
19/06/1981
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
296/QĐ - ĐHHĐ
|
Trồng trọt
|
7.76
|
9.6
|
11
|
Lê Thành Trọng
|
20/03/1986
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
296/QĐ - ĐHHĐ
|
Trồng trọt
|
8.07
|
9.7
|
12
|
Lê Đình Thịnh
|
14/07/1985
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
296/QĐ - ĐHHĐ
|
Trồng trọt
|
7.71
|
9.5
|
13
|
Vũ Hữu Tuấn
|
05/10/1979
|
Nam
|
Thanh Hóa
|
296/QĐ - ĐHHĐ
|
Trồng trọt
|
7.97
|
9.7
|
File đính kèm
HDU_58_0_Danh sách cn cấp bằng tt