Quyết định trúng tuyển và danh sách trúng tuyển Thạc sĩ đợt 2 năm 2014
Cập nhật lúc: 10:14 SA ngày 17/12/2014
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HOÁ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Số 2320/QĐ-ĐHHĐ
|
Thanh Hoá, ngày 17 tháng 12 năm 2014
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận danh sách trúng tuyển đào tạo trình độ thạc sĩ
đợt 2 năm 2014
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HỒNG ĐỨC
Căn cứ Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ ban hành theo Thông tư số 15/2014/TT-BGDĐT ngày 15/5/2014 của Bộ Trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo,
Căn cứ Quyết định 926/QĐ-CT ngày 11/4/2005 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hoá về việc phê duyệt Quy chế tổ chức và hoạt động của Trường Đại học Hồng Đức; Quyết định số 404/QĐ-UBND ngày 20/02/2009 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hoá về việc sửa đổi, bổ sung một số điều Quy chế tổ chức và hoạt động của Trường Đại học Hồng Đức;
Căn cứ Quyết định 1510/QĐ-ĐHHĐ ngày 29 tháng 8 năm 2014 của Hiệu trưởng trường Đại học Hồng Đức về việc ban hành Quy định đào tạo trình độ thạc sĩ tại trường Đại học Hồng Đức;
Căn cứ kết quả thi tuyển của thí sinh trong kỳ thi tuyển sinh thạc sĩ đợt 2 năm 2014 và kết luận của Hội đồng tuyển sinh họp ngày 12/12/2014;
Xét đề nghị của ông Trưởng phòng Đào tạo,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công nhận điểm tuyển (tổng môn chủ chốt và không chủ chốt), danh sách thí sinh trúng tuyển đào tạo trình độ thạc sĩ các chuyên ngành Văn học Việt Nam, Ngôn ngữ Việt Nam, Lí luận & PPDH Văn – Tiếng Việt, Lịch sử Việt Nam, Quản trị kinh doanh, đợt 2 năm 2014 gồm 64 thí sinh (có danh sách kèm theo):
Văn học Việt Nam: 13.00 (không có môn dưới 5,0 điểm; tiếng Anh 5,0 điểm trở lên)
Ngôn ngữ Việt Nam: 12.00 (không có môn dưới 5,0 điểm; tiếng Anh 5,0 điểm trở lên)
Lí luận & PPDH Văn - TV: 13.00 (không có môn dưới 5,0 điểm; tiếng Anh 5,0 điểm trở lên)
Lịch sử Việt Nam: 14.00 (không có môn dưới 5,0 điểm; tiếng Anh 5,0 điểm trở lên)
Quản trị kinh doanh: 10.25 (không có môn dưới 5,0 điểm; tiếng Anh 5,0 điểm trở lên)
Điều 2. Các ông Trưởng phòng Đào tạo, Kế hoạch-Tài chính, khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh, khoa Khoa học-Xã hội, các thí sinh có tên ở Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Bộ GD&ĐT (để báo cáo);
- UBND tỉnh Thanh Hoá (để báo cáo);
- Các đơn vị trong trường (thực hiện);
- Như Điều 2;
- Lưu: ĐT, VT, HĐTS.
|
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Mạnh An
|
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN
Chuyên ngành: Văn học Việt Nam |
|
|
Mã số: 60220121 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ tên |
Ngày sinh |
KV |
ĐT |
Điểm |
Tổng |
Lí luận văn học |
Văn học Việt nam |
Tiếng Anh (Môn ĐK) |
1 |
VHVN1 |
Quách Lan |
Anh |
18/08/1979 |
|
DT |
8.5 |
8.0 |
7.8 |
17.5 |
2 |
VHVN4 |
Bùi Thị Ngọc |
Hà |
10/05/1978 |
|
|
6.5 |
8.5 |
7.0 |
15.0 |
3 |
VHVN5 |
Nguyễn Thị |
Hiên |
04/9/1981 |
|
|
6.5 |
6.5 |
7.4 |
13.0 |
4 |
VHVN6 |
Đào Thị |
Hiền |
10/12/1991 |
|
|
7.5 |
7.5 |
7.5 |
15.0 |
5 |
VHVN7 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
18/06/1987 |
|
|
8.5 |
7.5 |
7.3 |
16.0 |
6 |
VHVN8 |
Lương Thị |
Huyền |
11/02/1978 |
|
|
8.0 |
7.5 |
7.0 |
15.5 |
7 |
VHVN9 |
Trịnh Thị Thu |
Huyền |
15/11/1991 |
|
|
7.5 |
7.5 |
6.1 |
15.0 |
8 |
VHVN10 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
12/11/1977 |
|
|
8.5 |
8.25 |
7.2 |
16.8 |
9 |
VHVN11 |
Lưu Thị |
Khoa |
13/07/1978 |
|
|
7.0 |
7.5 |
7.5 |
14.5 |
10 |
VHVN12 |
Hoàng Thị Ngọc |
Lan |
24/09/1982 |
|
|
8.5 |
8.5 |
7.5 |
17.0 |
11 |
VHVN13 |
Đậu Quang |
Nghĩa |
05/8/1992 |
|
|
6.5 |
7.0 |
7.1 |
13.5 |
12 |
VHVN14 |
Nguyễn Thị Trúc |
Quỳnh |
01/5/1974 |
|
|
8.5 |
7.5 |
7.7 |
16.0 |
13 |
VHVN15 |
Lưu Thị |
Tâm |
10/11/1978 |
|
|
8.0 |
7.0 |
7.3 |
15.0 |
14 |
VHVN16 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
24/04/1983 |
|
|
8.0 |
8.0 |
8.5 |
16.0 |
15 |
VHVN18 |
Trần Thúy |
Vân |
16/08/1983 |
|
|
7.5 |
6.5 |
8.5 |
14.0 |
|
|
( Ấn định danh sách có 15 thí sinh) |
|
Chuyên ngành: Ngôn ngữ Việt Nam
|
|
Mã số: 60220102 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ tên |
Ngày sinh |
KV |
ĐT |
Điểm |
Tổng |
Ngôn ngữ học đại cương |
Cơ sở Việt ngữ học |
Tiếng Anh (Môn ĐK) |
1 |
NNVN31 |
Phạm Văn |
Báu |
19/10/1978 |
|
|
8.0 |
6.0 |
8.0 |
14.0 |
2 |
NNVN32 |
Vũ Thị Ngọc |
Hà |
15/10/1985 |
|
DT |
7.5 |
9.0 |
7.8 |
17.5 |
3 |
NNVN33 |
Lê Thu |
Hằng |
10/2/1983 |
|
|
8.5 |
6.5 |
8.0 |
15.0 |
4 |
NNVN35 |
Cao Minh |
Hiền |
06/4/1977 |
|
|
8.5 |
5.5 |
7.5 |
14.0 |
5 |
NNVN36 |
Trần Thị |
Hồng |
22/01/1982 |
|
|
8.0 |
6.5 |
8.0 |
14.5 |
6 |
NNVN37 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
20/05/1975 |
|
|
6.5 |
5.5 |
7.7 |
12.0 |
7 |
NNVN38 |
Lê Ý |
Nhi |
03/12/1984 |
|
|
8.0 |
7.0 |
7.5 |
15.0 |
8 |
NNVN39 |
Hà Thị |
Phương |
02/10/1980 |
|
|
7.0 |
5.5 |
7.5 |
12.5 |
9 |
NNVN40 |
Hứa Thị |
Phượng |
06/8/1981 |
|
|
8.25 |
7.25 |
8.0 |
15.5 |
10 |
NNVN41 |
Nguyễn Hồng |
Sơn |
10/7/1981 |
|
|
8.0 |
7.0 |
6.4 |
15.0 |
11 |
NNVN42 |
Nguyễn Thị |
Thương |
18/08/1975 |
|
|
8.5 |
5.5 |
6.8 |
14.0 |
12 |
NNVN44 |
Nguyễn Mai |
Trung |
11/9/1981 |
|
MN |
8.0 |
6.0 |
6.5 |
15.0 |
13 |
NNVN45 |
Lê Thị |
Tươi |
08/4/1978 |
|
|
7.5 |
6.5 |
8.0 |
14.0 |
|
|
(Ấn định danh sách có 13 thí sinh) |
|
Chuyên ngành: Lí luận & PPDH Văn - Tiếng việt Mã số: 60140111 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ tên |
Ngày sinh |
KV |
ĐT |
Điểm |
Tổng |
Lí luận văn học |
PPDH Văn - TV |
Tiếng Anh (Môn ĐK) |
1 |
PPV46 |
Nguyễn Thị |
Bé |
08/07/1977 |
|
|
6.0 |
7.5 |
7.2 |
13.5 |
2 |
PPV48 |
Phan Thị |
Huệ |
26/08/1980 |
|
|
6.0 |
7.0 |
6.9 |
13.0 |
3 |
PPV49 |
Nguyễn Thị |
Mai |
09/02/1983 |
|
MN |
6.0 |
7.0 |
7.3 |
14.0 |
4 |
PPV51 |
Đào Thị |
Ninh |
09/03/1991 |
|
|
8.5 |
9.0 |
6.2 |
17.5 |
5 |
PPV52 |
Phạm Thị |
Oanh |
20/04/1978 |
|
|
8.0 |
8.0 |
7.2 |
16.0 |
6 |
PPV53 |
Hoàng Thị |
Phương |
16/11/1984 |
|
MN |
8.0 |
8.5 |
7.3 |
17.5 |
7 |
PPV54 |
Mai Phương |
Thảo |
16/03/1981 |
|
|
7.5 |
7.5 |
6.1 |
15.0 |
8 |
PPV55 |
Phạm Thị |
Thêu |
22/10/1981 |
|
|
8.0 |
8.0 |
7.4 |
16.0 |
9 |
PPV56 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
22/07/1978 |
|
|
7.5 |
8.0 |
7.0 |
15.5 |
10 |
PPV57 |
Nguyễn Đình |
Trường |
10/4/1979 |
|
|
7.5 |
7.5 |
7.0 |
15.0 |
11 |
PPV58 |
Lê Thị Hồng |
Xoan |
29/12/1976 |
|
|
7.0 |
8.0 |
6.7 |
15.0 |
|
|
(Ấn định danh sách có 11 thí sinh) |
|
Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Mã số: 60340102 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ tên |
Ngày sinh |
KV |
ĐT |
Điểm |
Tổng |
Kinh tế học |
Quản trị học |
Tiếng Anh (Môn ĐK) |
1 |
QTKD59 |
Nguyễn Thành |
Chung |
26/12/1982 |
|
|
5.25 |
8.0 |
8.0 |
13.25 |
2 |
QTKD60 |
Nguyễn Tất |
Đạt |
06/02/1986 |
|
|
6.0 |
6.5 |
8.0 |
12.5 |
3 |
QTKD61 |
Đỗ Huy |
Đông |
03/10/1980 |
|
|
5.0 |
7.25 |
7.9 |
12.25 |
4 |
QTKD63 |
Lương Ngọc |
Hiếu |
11/02/1985 |
|
|
5.0 |
5.5 |
7.4 |
10.5 |
5 |
QTKD64 |
Đặng Quốc |
Huy |
15/09/1979 |
|
|
5.0 |
6.0 |
8.5 |
11.0 |
6 |
QTKD65 |
Lê Ngọc |
Lĩnh |
10/10/1980 |
|
|
5.5 |
5.25 |
7.5 |
10.75 |
7 |
QTKD67 |
Phan Đình |
Long |
16/11/1973 |
|
|
5.0 |
5.25 |
CC B1 |
10.25 |
8 |
QTKD68 |
Nguyễn Đăng |
Lương |
26/12/1987 |
|
|
6.25 |
5.25 |
7.8 |
11.5 |
9 |
QTKD70 |
Nguyễn |
Quyết |
28/03/1988 |
|
|
5.0 |
6.0 |
8.5 |
11.0 |
10 |
QTKD73 |
Trương Văn |
Tuấn |
05/05/1986 |
|
|
6.0 |
5.0 |
7.2 |
11.0 |
11 |
QTKD74 |
Hoàng Sĩ |
Tuấn |
27/03/1971 |
|
|
7.25 |
6.5 |
7.2 |
13.75 |
12 |
QTKD75 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
16/06/1986 |
|
|
7.0 |
6.25 |
9.0 |
13.25 |
13 |
QTKD76 |
Chu Đại |
Vương |
12/03/1985 |
|
|
6.5 |
7.0 |
8.0 |
13.5 |
|
|
( Ấn định danh sách có 13 thí sinh) |
|
Chuyên ngành: Lịch sử Việt Nam Mã số: 60220313 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
SBD |
Họ tên |
Ngày sinh |
KV |
ĐT |
Điểm |
Tổng |
PP luận sử học |
Lịch sử VN |
Tiếng Anh (Môn ĐK) |
1 |
LS19 |
Trịnh Thị Vân |
Anh |
10/02/1982 |
|
MN |
8.0 |
9.0 |
7.9 |
18.0 |
2 |
LS20 |
Lê Quang |
Bình |
15/06/1980 |
|
|
7.0 |
8.5 |
7.0 |
15.5 |
3 |
LS21 |
Mai Thị Thanh |
Hà |
24/08/1985 |
|
|
8.0 |
8.5 |
7.7 |
16.5 |
4 |
LS22 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
18/05/1978 |
|
|
6.0 |
8.25 |
8.0 |
14.3 |
5 |
LS23 |
Phạm Thị |
Hồng |
17/10/1977 |
|
|
7.5 |
7.25 |
7.2 |
14.8 |
6 |
LS24 |
Lê Thị |
Lan |
19/05/1978 |
|
|
8.0 |
7.25 |
5.5 |
15.3 |
7 |
LS25 |
Vũ Thị Thùy |
Linh |
10/7/1987 |
|
|
8.0 |
8.5 |
8.0 |
16.5 |
8 |
LS26 |
Nguyễn Thị Ánh |
Ngọc |
22/06/1982 |
|
DT |
8.0 |
8.0 |
7.2 |
17.0 |
9 |
LS27 |
Phùng Thị |
Tâm |
12/6/1983 |
|
|
6.5 |
8.5 |
7.9 |
15.0 |
10 |
LS28 |
Phạm Thị |
Thủy |
20/05/1983 |
|
|
7.0 |
8.0 |
7.8 |
15.0 |
11 |
LS29 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
02/9/1983 |
|
|
7.5 |
8.0 |
7.7 |
15.5 |
12 |
LS30 |
Hoàng Văn |
Thủy |
07/10/1981 |
|
|
7.0 |
7.0 |
7.5 |
14.0 |
|
|
( Ấn định danh sách có 12 thí sinh) |
|