Danh sách thí sinh đăng ký xét tuyển TCMN năm 2015
Cập nhật lúc: 11:20 SA ngày 30/09/2015
Lịch kiểm tra năng khiếu xét tuyển TCSP Mầm non năm 2015
Thời gian: 7h00phút ngày 03/10/2015
Địa điểm: Nhà A4 – Cơ sở 2 Trường ĐH Hồng Đức, số 307 Lê Lai, Phường Đông Sơn – TP. Thanh Hóa;
Nội dung thi: Chọn 1 trong 2 nội dung Đọc kể diễn cảm hoặc Hát;
Khi dự thi: Thí sinh mang theo CMND.
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN TRUNG CẤP MẦM NON NĂM 2015
TT
|
SP
|
Họ và tên
|
Giới
|
Ngày sinh
|
Hộ khẩu
|
ĐT
|
KV
|
ĐTB
Toán 12
|
ĐTB
Văn 12
|
ĐTB
C.Năm 12
|
1
|
21
|
Mai Thị
|
Anh
|
Nữ
|
20.10.1997
|
Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.8
|
6.6
|
6.7
|
2
|
25
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
Nữ
|
11.11.1997
|
Như Xuân - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.9
|
7.2
|
7.1
|
3
|
26
|
Hà Thị Lan
|
Anh
|
Nữ
|
08.07.1997
|
Như Xuân - Thanh Hóa
|
|
1
|
7.3
|
7.4
|
7.4
|
4
|
53
|
Trịnh Thị Lan
|
Anh
|
Nữ
|
23.09.1996
|
Triệu Sơn - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.4
|
7.1
|
7.2
|
5
|
60
|
Phạm Ngọc
|
Anh
|
Nữ
|
24.08.1986
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.1
|
5.7
|
6.4
|
6
|
67
|
Nguyễn Thị Lan
|
Anh
|
Nữ
|
23.08.1997
|
Nông Cống - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.5
|
7.9
|
7.2
|
7
|
153
|
Lê Thị
|
Anh
|
Nữ
|
21.05.1997
|
Sầm Sơn - Thanh Hóa
|
|
2
|
6.7
|
6.4
|
6.8
|
8
|
162
|
Lê Thị
|
Anh
|
Nữ
|
08.09.1997
|
Đông Sơn - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.1
|
6.9
|
7
|
9
|
171
|
Nguyễn Phương
|
Anh
|
Nữ
|
15.09.1997
|
Nông Cống - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.1
|
7
|
7.1
|
10
|
179
|
Phạm Thị Lan
|
Anh
|
Nữ
|
22.07.1997
|
Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
|
1
|
7.5
|
6.5
|
7.4
|
11
|
202
|
Nguyễn Hoàng
|
Anh
|
Nữ
|
06.02.1996
|
Bỉm Sơn - Thanh Hóa
|
|
2
|
5
|
7.2
|
6.1
|
12
|
209
|
Phạm Thị Vân
|
Anh
|
Nữ
|
19.11.1997
|
Tĩnh Gia - Thanh Hóa
|
|
1
|
7.1
|
6.8
|
7
|
13
|
227
|
Nguyễn Thị Yến
|
Anh
|
Nữ
|
20.08.1996
|
Sầm Sơn - Thanh Hóa
|
|
2
|
5.5
|
5.1
|
5.3
|
14
|
240
|
Lê Thị Kim
|
Anh
|
Nữ
|
04.12.1997
|
Triệu Sơn - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.1
|
6.2
|
5.7
|
15
|
253
|
Cao Thị Quỳnh
|
Anh
|
Nữ
|
10.09.1997
|
Thiệu Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.2
|
7.9
|
7.6
|
16
|
256
|
Lê Thị Vân
|
Anh
|
Nữ
|
15.12.1997
|
Quan Sơn - Thanh Hóa
|
|
1
|
7.5
|
8
|
7.8
|
17
|
31
|
Khúc Thị
|
Ánh
|
Nữ
|
24.02.1997
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.9
|
7.7
|
7.8
|
18
|
66
|
Lê Thị
|
Ánh
|
Nữ
|
06.11.1997
|
Như Thanh - Thanh Hóa
|
|
1
|
7.2
|
6.9
|
6.5
|
19
|
167
|
Lê Thị
|
Ánh
|
Nữ
|
26.08.1996
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.8
|
6
|
6.4
|
20
|
182
|
Lê Thị Hồng
|
Ánh
|
Nữ
|
10.10.1997
|
Thường Xuân - Thanh Hóa
|
|
1
|
5.5
|
6.8
|
6.2
|
21
|
207
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ánh
|
Nữ
|
12.01.1997
|
Như Xuân - Thanh Hóa
|
|
1
|
7.9
|
7.5
|
7.7
|
22
|
EMS1
|
Bùi Ngọc
|
Ánh
|
Nữ
|
24.08.1997
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.9
|
6.9
|
7
|
23
|
48
|
Nguyễn Thị
|
Bích
|
Nữ
|
30.03.1996
|
Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
|
1
|
7
|
6.2
|
6.7
|
24
|
51
|
Nguyễn Thị
|
Bích
|
Nữ
|
08.09.1997
|
TPTH - Thanh Hóa
|
|
2
|
6.3
|
6.3
|
6.6
|
25
|
5
|
Trần Linh
|
Chi
|
Nữ
|
02.10.1997
|
Sầm Sơn - Thanh Hóa
|
|
2
|
4.8
|
7.4
|
6.1
|
26
|
6
|
Trịnh Thị
|
Chi
|
Nữ
|
17.09.1997
|
Sầm Sơn - Thanh Hóa
|
|
2
|
4.7
|
6.7
|
5.7
|
27
|
|
Phạm Linh
|
Chi
|
Nữ
|
05.02.1996
|
Hậu Lộc - Thanh Hóa
|
|
1
|
7
|
7.5
|
7.2
|
28
|
132
|
Lê Thị
|
Chinh
|
Nữ
|
21.11.1997
|
Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.5
|
7.1
|
7.3
|
29
|
172
|
Hà Thị Mỹ
|
Chinh
|
Nữ
|
27.12.1995
|
Bá Thước - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.1
|
7.4
|
6.8
|
30
|
259
|
Lê Thị
|
Cúc
|
Nữ
|
10.01.1997
|
Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.7
|
7.5
|
7.6
|
31
|
66
|
Nguyễn Thị
|
Đông
|
Nữ
|
02.10.1997
|
Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
|
1
|
7.8
|
7.3
|
7.7
|
32
|
3
|
Trần Thị
|
Dung
|
Nữ
|
12.06.1996
|
Quan Hóa - Thanh Hóa
|
|
1
|
6
|
7.5
|
6.8
|
33
|
40
|
Chu Thị
|
Dung
|
Nữ
|
26.05.1997
|
Yên Định - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.4
|
6.5
|
7.2
|
34
|
101
|
Lê Thị
|
Dung
|
Nữ
|
30.10.1996
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5
|
6.6
|
5.9
|
35
|
198
|
Lê Thị
|
Dung
|
Nữ
|
18.04.1996
|
Như Thanh - Thanh Hóa
|
|
1
|
7
|
6.3
|
6.7
|
36
|
210
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
Nữ
|
10.06.1994
|
Hà Trung - Thanh Hóa
|
|
2
|
7.3
|
7
|
7.2
|
37
|
233
|
Lê Thị
|
Dung
|
Nữ
|
15.05.1996
|
Triệu Sơn - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.9
|
5.9
|
5.9
|
38
|
EMS6
|
Trương Thùy
|
Dung
|
Nữ
|
20.10.1996
|
Cẩm Thủy - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
7
|
6.6
|
7.2
|
39
|
|
Đặng Thị
|
Dung
|
Nữ
|
01.06.1996
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.8
|
6.7
|
7.2
|
40
|
52
|
Lê Thị
|
Duyên
|
Nữ
|
06.12.1993
|
TPTH - Thanh Hóa
|
|
2
|
5.2
|
7.1
|
6.9
|
41
|
20
|
Hàn Thị
|
Gái
|
Nữ
|
20.07.1996
|
Thiệu Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7
|
6.9
|
7
|
42
|
7
|
Bùi Thị
|
Giang
|
Nữ
|
18.06.1993
|
Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
06
|
2NT
|
6.7
|
7.3
|
7
|
43
|
141
|
Bùi Thị
|
Giang
|
Nữ
|
18.06.1993
|
Thọ Xuân -Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.7
|
7.3
|
6.8
|
44
|
144
|
Thiều Thị Lệ
|
Giang
|
Nữ
|
22.09.1996
|
Hà Trung - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.8
|
7.3
|
7
|
45
|
27
|
Lê Thị Thu
|
Hà
|
Nữ
|
15.04.1997
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.4
|
7.2
|
6.8
|
46
|
61
|
Hàn Thị
|
Hà
|
Nữ
|
06.07.1997
|
Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.4
|
7.6
|
7.3
|
47
|
104
|
Ngô Thị Thu
|
Hà
|
Nữ
|
18.02.1995
|
TPTH - Thanh Hóa
|
|
2
|
6
|
7.5
|
6.8
|
48
|
124
|
Phạm Thị Ngọc
|
Hà
|
Nữ
|
13.02.1995
|
Yên Định - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.7
|
6.8
|
7
|
49
|
140
|
Hoàng Thu
|
Hà
|
Nữ
|
04.03.1996
|
Thiệu Hóa - Thanh Hoá
|
|
2NT
|
7.9
|
7
|
7
|
50
|
148
|
Lường Thúy
|
Hà
|
Nữ
|
01.09.1991
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
4.8
|
6.1
|
6.2
|
51
|
239
|
Nguyễn Thị
|
Hà
|
Nữ
|
26.10.1997
|
Cẩm Thủy - Thanh Hóa
|
|
1
|
7.2
|
6.4
|
6.8
|
52
|
EMS4
|
Hoàng Thu
|
Hà
|
Nữ
|
04.03.1996
|
Thiệu Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.9
|
7
|
7
|
53
|
38
|
Phạm Thị
|
Hằng
|
Nữ
|
14.06.1997
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
5.7
|
7.4
|
6.9
|
54
|
114
|
Đỗ Thị
|
Hằng
|
Nữ
|
08.09.1997
|
TPTH - Thanh Hóa
|
|
2
|
6.1
|
6.5
|
6.4
|
55
|
178
|
Lê Thị
|
Hằng
|
Nữ
|
17.04.1997
|
Nông Cống - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.5
|
6.4
|
6.5
|
56
|
187
|
Phạm Thị
|
Hằng
|
Nữ
|
28.01.1997
|
Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7
|
6.8
|
6.9
|
57
|
131
|
Đinh Thị
|
Hạnh
|
Nữ
|
16.11.1994
|
TP. Thanh Hóa
|
|
2
|
4.5
|
5.9
|
5.6
|
58
|
160
|
Nguyễn Thị
|
Hạnh
|
Nữ
|
10.07.1995
|
Như Thanh - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.4
|
6.6
|
6.2
|
59
|
169
|
Lê Thị
|
Hiên
|
Nữ
|
05.02.1997
|
Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.2
|
7.3
|
6.3
|
60
|
68
|
Trần Thị
|
Hiền
|
Nữ
|
30.10.1997
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.9
|
6.5
|
7.6
|
61
|
165
|
Văn Thị
|
Hiền
|
Nữ
|
01.09.1995
|
Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.4
|
6.8
|
6.6
|
62
|
193
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
Nữ
|
12.01.1996
|
Tĩnh Gia - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.4
|
6.8
|
6.1
|
63
|
204
|
Đỗ Thị
|
Hiền
|
Nữ
|
26.06.1997
|
Thường Xuân - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.2
|
6.7
|
6.5
|
64
|
18
|
Nguyễn Thị
|
Hiệp
|
Nữ
|
26.09.1996
|
Tĩnh Gia - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.1
|
7
|
7.1
|
65
|
199
|
Quách Thị
|
Hiệp
|
Nữ
|
19.09.1997
|
Như Thanh - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.6
|
5.2
|
5.9
|
66
|
146
|
Lê Thị
|
Hiếu
|
Nữ
|
25.01.1997
|
Triệu Sơn - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
8.4
|
6.8
|
7.2
|
67
|
42
|
Đặng Thị
|
Hoa
|
Nữ
|
26.09.1997
|
Hà Trung - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.1
|
6.6
|
7.5
|
68
|
215
|
Lê Thị
|
Hoa
|
Nữ
|
19.01.1997
|
Yên Định - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.6
|
7.8
|
7.7
|
69
|
205
|
Trịnh Thị
|
Hòa
|
Nữ
|
08.02.1997
|
Như Xuân - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.9
|
6.9
|
6.9
|
70
|
154
|
Nguyễn Thị
|
Hoài
|
Nữ
|
03.11.1997
|
Sầm Sơn - Thanh Hóa
|
|
2
|
6.4
|
6.2
|
6.7
|
71
|
58
|
Lê Thị
|
Hoan
|
Nữ
|
13.04.1996
|
Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
|
1
|
7.5
|
6.5
|
7
|
72
|
254
|
Đỗ Thị
|
Hoan
|
Nữ
|
22.01.1997
|
Thạch Thành - Thanh Hóa
|
|
1
|
8.1
|
7.9
|
8
|
73
|
28
|
Bùi Thị
|
Hồng
|
Nữ
|
08.08.1997
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6
|
5.8
|
5.9
|
74
|
145
|
Mai Thị
|
Hồng
|
Nữ
|
24.09.1996
|
Hậu Lộc - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.3
|
6.7
|
7.3
|
75
|
180
|
Phạm Thị
|
Hồng
|
Nữ
|
23.02.1997
|
Nông Cống - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.5
|
6.9
|
7.2
|
76
|
184
|
Bùi Thị
|
Hồng
|
Nữ
|
17.05.1997
|
Tĩnh Gia - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.5
|
6.6
|
7.1
|
77
|
247
|
Quách Thị
|
Hồng
|
Nữ
|
15.10.1995
|
Thạch Thành - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.2
|
5.4
|
5.8
|
78
|
EMS3
|
Nguyễn Thị
|
Hồng
|
Nữ
|
20.08.1997
|
Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.4
|
7.3
|
7.4
|
79
|
168
|
Hoàng Thị
|
Hợp
|
Nữ
|
02.12.1997
|
Lang Chánh -Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.5
|
7.1
|
6.8
|
80
|
109
|
Lê Thị
|
Huệ
|
Nữ
|
10.04.1997
|
Yên Định - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.1
|
6.6
|
7.3
|
81
|
116
|
Lê Thị
|
Huệ
|
Nữ
|
20.11.1996
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.2
|
6.3
|
6.8
|
82
|
2
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
Nữ
|
26.08.1996
|
Bỉm Sơn - Thanh Hóa
|
|
2
|
5.6
|
5.7
|
5.7
|
83
|
34
|
Lê Thị
|
Hương
|
Nữ
|
09.10.1997
|
Thiệu Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.9
|
6.7
|
7
|
84
|
41
|
Hoàng Thị
|
Hương
|
Nữ
|
25.08.1997
|
Sầm Sơn - Thanh Hóa
|
|
2
|
6.5
|
5.9
|
6.9
|
85
|
62
|
Lê Thị
|
Hương
|
Nữ
|
05.07.1997
|
Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.7
|
5.7
|
6.9
|
86
|
63
|
Đỗ Thị Thu
|
Hương
|
Nữ
|
10.04.1997
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.2
|
7.5
|
7.4
|
87
|
86
|
Lê Thị
|
Hương
|
Nữ
|
30.07.1991
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.5
|
5.8
|
5.9
|
88
|
246
|
Trần Thị
|
Hương
|
Nữ
|
26.07.1987
|
Tĩnh Gia - Thanh Hóa
|
|
1
|
5.5
|
6.3
|
5.9
|
89
|
EMS5
|
Phạm Thùy
|
Hương
|
Nữ
|
14.02.1997
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.8
|
6.9
|
7.1
|
90
|
88
|
Đỗ Thị
|
Hường
|
Nữ
|
02.11.1996
|
Nông Cống - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.9
|
6.4
|
7.1
|
91
|
127
|
Tào Thị
|
Hường
|
Nữ
|
20.09.1994
|
Thạch Thành - Thanh Hóa
|
|
1
|
5.2
|
7.5
|
6.8
|
92
|
24
|
Đỗ Thị
|
Huyền
|
Nữ
|
11.03.1997
|
Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.3
|
6.7
|
7
|
93
|
46
|
Nguyễn Thị
|
Huyền
|
Nữ
|
01.10.1995
|
Thạch Thành - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.1
|
7
|
6.5
|
94
|
57
|
Đào Thị Khánh
|
Huyền
|
Nữ
|
02.03.1995
|
TPTH - Thanh Hóa
|
|
2
|
5.1
|
6.1
|
5.6
|
95
|
91
|
Bùi Thị Khánh
|
Huyền
|
Nữ
|
11.10.1997
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.5
|
7
|
6.8
|
96
|
122
|
Quách Thị
|
Huyền
|
Nữ
|
11.03.1995
|
Bá Thước - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
5.2
|
6.8
|
6.7
|
97
|
129
|
Vi Thị
|
Huyền
|
Nữ
|
08.02.1997
|
Bá Thước - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
7.8
|
8.4
|
7.9
|
98
|
170
|
Lại Thị
|
Huyền
|
Nữ
|
15.02.1997
|
Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.5
|
6.5
|
7
|
99
|
177
|
Khiếu Thị
|
Kết
|
Nữ
|
10.10.1997
|
Hà Trung - Thanh Hóa
|
|
2
|
8.8
|
7.7
|
8.3
|
100
|
268
|
Cao Thị
|
Khánh
|
Nữ
|
10.06.1997
|
Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6
|
5.6
|
5.8
|
101
|
173
|
Lê Thị
|
Lam
|
Nữ
|
25.03.1997
|
Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.9
|
7
|
6.5
|
102
|
4
|
Lê Thu
|
Lan
|
Nữ
|
12.07.1996
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6
|
7.3
|
6.7
|
103
|
12
|
Phạm Thị
|
Lan
|
Nữ
|
03.07.1996
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
5.6
|
6.9
|
6.3
|
104
|
136
|
Lê Thị
|
Lan
|
Nữ
|
30.05.1997
|
Thọ Xuân -Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.3
|
6.9
|
6.7
|
105
|
151
|
Nguyễn Thị
|
Lan
|
Nữ
|
10.07.1997
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.7
|
6.2
|
6.2
|
106
|
235
|
Phan Thị
|
Lan
|
Nữ
|
11.05.1997
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
1
|
5.1
|
6.5
|
5.8
|
107
|
252
|
Quách Thị
|
Lan
|
Nữ
|
10.03.1994
|
Như Thanh - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.3
|
5.5
|
5.9
|
108
|
130
|
Hà Thị
|
Lập
|
Nữ
|
18.06.1990
|
Bá Thước - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
4.7
|
6
|
5.8
|
109
|
208
|
Nguyễn Thị
|
Lệ
|
Nữ
|
20.08.1997
|
Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
8.5
|
7.5
|
8
|
110
|
213
|
Trình Thị
|
Lệ
|
Nữ
|
19.07.1995
|
Hậu Lộc - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.8
|
7.1
|
7
|
111
|
17
|
Lê Thị Mỹ
|
Linh
|
Nữ
|
25.06.1997
|
Thiệu Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.6
|
6.8
|
6.7
|
112
|
25
|
Lê Thị
|
Linh
|
Nữ
|
17.01.1997
|
Như Xuân - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.6
|
6.5
|
6.5
|
113
|
32
|
Hoàng Thị
|
Linh
|
Nữ
|
10.12.1997
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.8
|
7.2
|
7
|
114
|
39
|
Lê Thị
|
Linh
|
Nữ
|
05.07.1997
|
Nông Cống - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
8.2
|
6.8
|
7.7
|
115
|
47
|
Mai Như
|
Linh
|
Nữ
|
15.11.1997
|
Nga Sơn - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.3
|
7.1
|
7.1
|
116
|
64
|
Đỗ Thị Mai
|
Linh
|
Nữ
|
06.11.1997
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.7
|
8
|
7.6
|
117
|
65
|
Nguyễn Thị
|
Linh
|
Nữ
|
10.10.1996
|
Hà Trung - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.5
|
5.8
|
6.5
|
118
|
102
|
Bùi Thị Hà
|
Linh
|
Nữ
|
02.09.1997
|
Nông Cống - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.4
|
7.2
|
6.8
|
119
|
147
|
Trần Thị Mỹ
|
Linh
|
Nữ
|
30.05.1997
|
Triệu Sơn - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
8.1
|
6.3
|
7
|
120
|
249
|
Lê Thị Cẩm
|
Linh
|
Nữ
|
04.05.1997
|
Cẩm Thủy - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.5
|
6.7
|
6.6
|
121
|
87
|
Tô Thị
|
Loan
|
Nữ
|
30.10.1997
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
1
|
7.5
|
6.9
|
7.9
|
122
|
110
|
Trương Thị
|
Loan
|
Nữ
|
28.12.1997
|
Hậu Lộc - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.4
|
6.6
|
7.4
|
123
|
186
|
Phạm Thị
|
Loan
|
Nữ
|
16.08.1993
|
Lạc Sơn - Hòa Bình
|
|
2NT
|
4.3
|
5.3
|
4.8
|
124
|
196
|
Trần Thị
|
Loan
|
Nữ
|
21.08.1996
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.5
|
7.2
|
6.9
|
125
|
223
|
Lê Thị
|
Lộc
|
Nữ
|
21.06.1996
|
Triệu Sơn - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.1
|
7.1
|
6.6
|
126
|
226
|
Kim Thị
|
Lưu
|
Nữ
|
05.01.1996
|
Như Xuân - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
7.8
|
6.5
|
7.2
|
127
|
203
|
Trần Hương
|
Ly
|
Nữ
|
18.12.1997
|
Thạch Thành - Thanh Hóa
|
|
1
|
7.5
|
7.3
|
7.4
|
128
|
105
|
Tạ Thu
|
Lý
|
Nữ
|
11.03.1997
|
Hà Trung - Thanh Hóa
|
|
1
|
7
|
7.1
|
7
|
129
|
117
|
Đào Thị Ngọc
|
Mai
|
Nữ
|
08.03.1997
|
Nông Cống - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.4
|
8.4
|
7.8
|
130
|
118
|
Vũ Thị Thanh
|
Mai
|
Nữ
|
01.11.1996
|
Hậu Lộc - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.4
|
6
|
6.5
|
131
|
142
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
Nữ
|
16.06.1997
|
Thường Xuân - Thanh Hóa
|
|
1
|
5.7
|
7
|
6.6
|
132
|
143
|
Hà Thị
|
Mai
|
Nữ
|
10.06.1995
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
7.1
|
8.3
|
7.3
|
133
|
181
|
Phạm Thị
|
Mai
|
Nữ
|
01.03.1997
|
Vĩnh Lộc - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
8
|
6.4
|
7.2
|
134
|
248
|
Đỗ Thị Quỳnh
|
Mai
|
Nữ
|
07.10.1997
|
Cẩm Thủy - Thanh Hóa
|
|
1
|
7.4
|
6.5
|
7
|
135
|
23
|
Lê Thị
|
Mừng
|
Nữ
|
06.09.1997
|
Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.1
|
5.7
|
5.4
|
136
|
79
|
Nguyễn Thị
|
Mừng
|
Nữ
|
15.07.1997
|
Thiệu Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7
|
6.5
|
7
|
137
|
113
|
Hoàng Thúy
|
Nga
|
Nữ
|
14.04.1996
|
Thiệu Hóa - Thanh Hóa
|
06
|
2NT
|
6.4
|
6.6
|
6.6
|
138
|
189
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
Nữ
|
25.08.1997
|
Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.8
|
6
|
6.4
|
139
|
216
|
Phạm Thị
|
Nga
|
Nữ
|
14.08.1997
|
Tĩnh Gia - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.4
|
6.9
|
6.2
|
140
|
270
|
Nguyễn Thị Thiên
|
Nga
|
Nữ
|
16.12.1997
|
Thiệu Hóa - Thanh Hoá
|
|
2NT
|
5.7
|
5.6
|
6.2
|
141
|
13
|
Nguyễn Thị
|
Ngân
|
Nữ
|
17.09.1997
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.4
|
7.2
|
6.8
|
142
|
267
|
Bùi Thị
|
Ngân
|
Nữ
|
04.04.1988
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
4.8
|
6.8
|
5.8
|
143
|
190
|
Trịnh Thị
|
Nghĩa
|
Nữ
|
11.12.1996
|
Yên Định - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7
|
7.2
|
7.1
|
144
|
214
|
Nguyễn Thị
|
Nghĩa
|
Nữ
|
10.05.1994
|
Nông Cống - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.1
|
6.1
|
5.6
|
145
|
50
|
Nguyễn Thị
|
Ngọc
|
Nữ
|
08.09.1997
|
TPTH - Thanh Hóa
|
|
2
|
6.3
|
6.5
|
6.5
|
146
|
55
|
Phan Thị
|
Ngọc
|
Nữ
|
26.08.1997
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.2
|
6.9
|
7.4
|
147
|
111
|
Lê Thị
|
Ngọc
|
Nữ
|
15.10.1997
|
Thiệu Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.4
|
7.5
|
7.3
|
148
|
176
|
Hoàng Thị
|
Ngọc
|
Nữ
|
02.03.1997
|
Thiệu Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
9
|
7.3
|
8.2
|
149
|
225
|
Kim Thị
|
Nguyệt
|
Nữ
|
26.08.1995
|
Như Xuân - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
4.6
|
5.6
|
5.1
|
150
|
260
|
Hà Ánh
|
Nguyệt
|
Nữ
|
13.01.1994
|
Bá Thước - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.3
|
7.2
|
6.8
|
151
|
188
|
Lê Thị
|
Nhàn
|
Nữ
|
14.12.1997
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.4
|
6.1
|
6.3
|
152
|
236
|
Lò Thị
|
Nhân
|
Nữ
|
13.06.1997
|
Lang Chánh -Thanh Hóa
|
01
|
1
|
7
|
7.1
|
7.1
|
153
|
98
|
Lê Thị Yến
|
Nhi
|
Nữ
|
24.10.1997
|
Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.2
|
5.5
|
7
|
154
|
15
|
Nguyễn Thị
|
Nhung
|
Nữ
|
19.07.1997
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
8.4
|
7.6
|
8
|
155
|
81
|
Hà Thị
|
Nhung
|
Nữ
|
22.08.1997
|
Bá Thước - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.7
|
8
|
7.3
|
156
|
155
|
Bùi Hồng
|
Nhung
|
Nữ
|
20.06.1997
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.9
|
6.7
|
6.7
|
157
|
158
|
Phạm Thị
|
Nhung
|
Nữ
|
21.09.1997
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
5.2
|
5.9
|
6.2
|
158
|
192
|
Nguyễn Thị
|
Niềm
|
Nữ
|
26.06.1996
|
Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.1
|
7.9
|
7
|
159
|
13
|
Lê Thị
|
Oanh
|
Nữ
|
01.03.1997
|
Thiệu Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.8
|
7
|
6.9
|
160
|
80
|
Lê Thị
|
Oanh
|
Nữ
|
14.03.1996
|
Như Thanh - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.3
|
7.1
|
6.6
|
161
|
82
|
Nguyễn Thị
|
Oanh
|
Nữ
|
18.09.1997
|
Nông Cống - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.5
|
5.7
|
6.4
|
162
|
22
|
Lê Thị Hà
|
Phương
|
Nữ
|
28.08.1997
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.8
|
7.2
|
6.5
|
163
|
92
|
Lê Thị
|
Phương
|
Nữ
|
15.08.1997
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.9
|
6.3
|
7.3
|
164
|
137
|
Phạm Thị
|
Phương
|
Nữ
|
08.03.1997
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.2
|
5.5
|
6.3
|
165
|
150
|
Nguyễn Thị Lan
|
Phương
|
Nữ
|
05.06.1997
|
Hà Trung - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.2
|
6.4
|
6.7
|
166
|
194
|
Phạm Thị
|
Phương
|
Nữ
|
16.10.1995
|
Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.2
|
6.4
|
6.3
|
167
|
197
|
Lê Thị Hà
|
Phương
|
Nữ
|
25.11.1995
|
Nông Cống - Thanh Hóa
|
|
1
|
7.5
|
5.6
|
6.6
|
168
|
219
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
Nữ
|
22.08.1994
|
Thiệu Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.8
|
6.8
|
6.8
|
169
|
251
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
Nữ
|
30.10.1996
|
Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.1
|
7
|
6.1
|
170
|
262
|
Dương Thị Thu
|
Phương
|
Nữ
|
04.10.1995
|
Cẩm Thủy - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
7
|
6.9
|
7
|
171
|
67
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
Nữ
|
30.10.1996
|
Thiệu Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.3
|
7.2
|
7
|
172
|
133
|
Nguyễn Thị
|
Phượng
|
Nữ
|
03.08.1993
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.4
|
7.1
|
6.6
|
173
|
200
|
Lê Thị
|
Phượng
|
Nữ
|
17.09.1997
|
Bá Thước - Thanh Hóa
|
|
1
|
8.1
|
7.3
|
7.7
|
174
|
45
|
Nguyễn Thị Thu
|
Quyên
|
Nữ
|
12.08.1997
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.9
|
7.2
|
6.7
|
175
|
30
|
Tống Thị
|
Quỳnh
|
Nữ
|
14.03.1997
|
Thiệu Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
8.3
|
7.2
|
7.8
|
176
|
99
|
Lê Thị
|
Quỳnh
|
Nữ
|
08.10.1996
|
Như Thanh - Thanh Hóa
|
|
1
|
5.3
|
7.3
|
6.6
|
177
|
157
|
Phạm Thị
|
Quỳnh
|
Nữ
|
08.08.1997
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
5.2
|
6.3
|
6
|
178
|
218
|
Văn Thị
|
Quỳnh
|
Nữ
|
24.04.1994
|
Sầm Sơn - Thanh Hóa
|
|
2
|
5.2
|
6.1
|
5.7
|
179
|
243
|
Nguyễn Thị
|
Sâm
|
Nữ
|
15.04.1996
|
Hà Trung - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
8.1
|
6.9
|
7.5
|
180
|
36
|
Hoàng Thu
|
Tâm
|
Nữ
|
20.10.1997
|
Nông Cống - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.7
|
8.5
|
7.9
|
181
|
77
|
Phạm Thị
|
Tâm
|
Nữ
|
04.11.1997
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6
|
6.7
|
6.3
|
182
|
108
|
Lò Thị
|
Tâm
|
Nữ
|
23.12.1997
|
Thường Xuân - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6
|
7.9
|
7.1
|
183
|
152
|
Nguyễn Thị
|
Tâm
|
Nữ
|
23.06.1997
|
Hậu Lộc - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7
|
7.9
|
7.5
|
184
|
231
|
Lê Thị
|
Thắm
|
Nữ
|
19.10.1995
|
Nông Cống - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.7
|
6.9
|
6.8
|
185
|
119
|
Bùi Thị Bích
|
Thanh
|
Nữ
|
18.08.1997
|
Như Thanh - Thanh Hóa
|
|
1
|
8.2
|
6.3
|
7.2
|
186
|
125
|
Lê Thị
|
Thanh
|
Nữ
|
26.08.1996
|
Tĩnh Gia - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.6
|
7.1
|
6.9
|
187
|
159
|
Hoàng Thị Thanh
|
Thanh
|
Nữ
|
19.11.1997
|
Triệu Sơn - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.5
|
6.2
|
6.2
|
188
|
166
|
Lê Thị
|
Thanh
|
Nữ
|
20.09.1992
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.8
|
4.4
|
5.6
|
189
|
29
|
Mai Thị
|
Thảo
|
Nữ
|
22.02.1996
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.4
|
8
|
7.2
|
190
|
33
|
Trịnh Thị
|
Thảo
|
Nữ
|
12.08.1996
|
Thiệu Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.1
|
7
|
7.1
|
191
|
89
|
Lê Thị
|
Thảo
|
Nữ
|
12.03.1997
|
Tĩnh Gia - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.6
|
5.8
|
7
|
192
|
97
|
Bùi Thị
|
Thảo
|
Nữ
|
10.02.1996
|
Như Thanh - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
7.5
|
6.8
|
6.8
|
193
|
107
|
Lương Thị Út
|
Thảo
|
Nữ
|
20.03.1997
|
Thường Xuân - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
5.8
|
7.4
|
6.8
|
194
|
112
|
Hoàng Thị Thu
|
Thảo
|
Nữ
|
18.07.1997
|
Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.3
|
6.6
|
7.7
|
195
|
149
|
Đỗ Thị
|
Thảo
|
Nữ
|
27.09.1997
|
Thọ Xuân -Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.1
|
7.4
|
8
|
196
|
229
|
Tạ Thị
|
Thảo
|
Nữ
|
30.06.1997
|
Yên Mô - Ninh Bình
|
|
1
|
6.6
|
6.5
|
6.6
|
197
|
234
|
Trần Thị
|
Thảo
|
Nữ
|
05.09.1997
|
Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
8.4
|
7.2
|
7.8
|
198
|
241
|
Lý Thu
|
Thảo
|
Nữ
|
02.02.1996
|
Thạch Thành - Thanh Hóa
|
|
1
|
5.7
|
6.4
|
6.1
|
199
|
245
|
Đồng Thị
|
Thảo
|
Nữ
|
16.05.1992
|
Tĩnh Gia - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.2
|
6.2
|
5.7
|
200
|
258
|
Hoàng Thị Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
04.05.1995
|
Lang Chánh -Thanh Hóa
|
01
|
1
|
7.4
|
6.4
|
6.9
|
201
|
261
|
Bùi Thị
|
Thảo
|
Nữ
|
15.08.1997
|
Thạch Thành - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
7.1
|
7
|
7.1
|
202
|
263
|
Mai Phương
|
Thảo
|
Nữ
|
12.02.1997
|
Hậu Lộc - Thanh Hóa
|
|
1
|
7.9
|
6.4
|
7.2
|
203
|
264
|
Bùi Thị Thu
|
Thảo
|
Nữ
|
19.09.1997
|
Thạch Thành - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.1
|
7.4
|
6.8
|
204
|
37
|
Trần Thị
|
Thêm
|
Nữ
|
10.06.1995
|
Triệu Sơn - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
8
|
6.8
|
6.9
|
205
|
212
|
Nguyễn Thị
|
Thiêm
|
Nữ
|
10.03.1993
|
Nông Cống - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5
|
5.6
|
5.3
|
206
|
53
|
Bùi Thị
|
Thiện
|
Nữ
|
17.06.1994
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.9
|
6.7
|
6.4
|
207
|
121
|
Trần Thị
|
Thơm
|
Nữ
|
20.06.1997
|
Thường Xuân - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
5
|
5.3
|
6.5
|
208
|
211
|
Trần Thị
|
Thơm
|
Nữ
|
15.09.1997
|
Nga Sơn - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.2
|
6.3
|
6.3
|
209
|
9
|
Lại Thị
|
Thu
|
Nữ
|
29.11.1997
|
Triệu Sơn - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.4
|
6.8
|
6.1
|
210
|
14
|
Nguyễn Thị
|
Thu
|
Nữ
|
24.12.1996
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.8
|
5.7
|
5.8
|
211
|
123
|
Nguyễn Lệ
|
Thu
|
Nữ
|
10.10.1984
|
Quảng Bình - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.5
|
6.2
|
6.6
|
212
|
126
|
Trương Thị
|
Thu
|
Nữ
|
30.09.1997
|
Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.9
|
7
|
7
|
213
|
135
|
Hoàng Hoài
|
Thu
|
Nữ
|
16.04.1997
|
Cẩm Thủy - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.4
|
6.8
|
7.1
|
214
|
163
|
Trịnh Thị
|
Thu
|
Nữ
|
24.06.1996
|
TP. Thanh Hóa
|
|
2
|
8.5
|
8.1
|
8.3
|
215
|
185
|
Vũ Thị
|
Thu
|
Nữ
|
20.10.1997
|
Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
|
1
|
5.3
|
6.2
|
5.8
|
216
|
EMS2
|
Trần Thị
|
Thu
|
Nữ
|
22.08.1997
|
Thường Xuân - Thanh Hóa
|
|
1
|
5.3
|
6.4
|
6.6
|
217
|
93
|
Phạm Anh
|
Thư
|
Nữ
|
30.12.1997
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.9
|
6.1
|
7.3
|
218
|
220
|
Lê Thị
|
Thư
|
Nữ
|
10.09.1997
|
Lang Chánh -Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.4
|
6.7
|
6.6
|
219
|
10
|
Hà Thị
|
Thương
|
Nữ
|
28.02.1996
|
Triệu Sơn - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.9
|
5.7
|
5.8
|
220
|
85
|
Đỗ Thị Minh
|
Thúy
|
Nữ
|
26.07.1997
|
Hậu Lộc - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.7
|
6
|
6.4
|
221
|
106
|
Lê Thị
|
Thúy
|
Nữ
|
18.08.1997
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.1
|
6.7
|
7.3
|
222
|
139
|
Lê Thị
|
Thúy
|
Nữ
|
20.11.1997
|
TP. Thanh Hóa
|
|
2NT
|
9.1
|
7.8
|
8.3
|
223
|
206
|
Nguyễn Thị
|
Thúy
|
Nữ
|
10.08.1997
|
Hậu Lộc - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.2
|
6
|
6.1
|
224
|
35
|
Nguyễn Thị
|
Thủy
|
Nữ
|
07.11.1997
|
Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.9
|
7.3
|
7.7
|
225
|
43
|
Lại Thị
|
Thủy
|
Nữ
|
22.06.1997
|
Hà Trung - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.6
|
7.2
|
7.1
|
226
|
59
|
Lê Thị
|
Thủy
|
Nữ
|
17.02.1996
|
Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.2
|
5.9
|
6.7
|
227
|
94
|
Lê Thị
|
Thủy
|
Nữ
|
24.04.1997
|
Triệu Sơn - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.4
|
6.7
|
6.6
|
228
|
232
|
Cao Thị
|
Tình
|
Nữ
|
29.07.1995
|
Cẩm Thủy - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
5.3
|
6.8
|
6.1
|
229
|
100
|
Phạm Thị
|
Trâm
|
Nữ
|
02.12.1997
|
Nông Cống - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.5
|
7.1
|
7.1
|
230
|
16
|
Nguyễn Thị Minh
|
Trang
|
Nữ
|
05.06.1995
|
TP. Thanh Hóa
|
|
2
|
6.6
|
6.5
|
6.6
|
231
|
44
|
Hoàng Thị
|
Trang
|
Nữ
|
19.05.1997
|
Nông Cống - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.1
|
7.3
|
7.7
|
232
|
49
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
Nữ
|
08.10.1994
|
Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.7
|
6.8
|
7.1
|
233
|
54
|
Phạm Thị
|
Trang
|
Nữ
|
28.02.1995
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
5.8
|
7.6
|
6.7
|
234
|
56
|
Đỗ Thị Quỳnh
|
Trang
|
Nữ
|
09.12.1997
|
Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7
|
6.4
|
7.2
|
235
|
69
|
Lê Thị Mai
|
Trang
|
Nữ
|
21.10.1996
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.8
|
6.7
|
7.1
|
236
|
90
|
Nguyễn Thùy
|
Trang
|
Nữ
|
04.10.1996
|
Thạch Thành - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.9
|
6.7
|
7.1
|
237
|
103
|
Trịnh Thị Thu
|
Trang
|
Nữ
|
05.01.1995
|
Yên Định - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.8
|
7.9
|
7.2
|
238
|
120
|
Trương Huyền
|
Trang
|
Nữ
|
08.02.1997
|
Tĩnh Gia - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.2
|
6.9
|
6.8
|
239
|
138
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
Nữ
|
12.08.1997
|
Thọ Xuân -Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.1
|
6.6
|
7.1
|
240
|
164
|
Bùi Thị
|
Trang
|
Nữ
|
25.07.1987
|
Cẩm Thủy - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
5.4
|
5.6
|
5.5
|
241
|
195
|
Lê Thị Kiều
|
Trang
|
Nữ
|
14.04.1997
|
Như Xuân - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
7.4
|
6.6
|
7
|
242
|
221
|
Lê Thị Thùy
|
Trang
|
Nữ
|
17.04.1997
|
Lang Chánh -Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.5
|
7.4
|
7
|
243
|
230
|
Hoàng Thị
|
Trang
|
Nữ
|
24.11.1996
|
Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.1
|
6.4
|
5.8
|
244
|
238
|
Trịnh Thị
|
Trang
|
Nữ
|
06.12.1996
|
Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
8
|
8.2
|
8.1
|
245
|
242
|
Quách Thị Huyền
|
Trang
|
Nữ
|
01.05.1997
|
Thạch Thành - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.5
|
6
|
6.3
|
246
|
175
|
Cao Thị Hải
|
Triều
|
Nữ
|
19.10.1995
|
TP. Thanh Hóa
|
|
2
|
5.3
|
6.5
|
5.9
|
247
|
95
|
Lê Thị
|
Trinh
|
Nữ
|
11.08.1997
|
Triệu Sơn - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.1
|
5.3
|
5.5
|
248
|
183
|
Lê Thị
|
Tươi
|
Nữ
|
24.06.1994
|
Nga Sơn - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.1
|
7
|
6.6
|
249
|
191
|
Bùi Thị
|
Tươi
|
Nữ
|
10.04.1997
|
Như Xuân - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
7.6
|
6.7
|
7.2
|
250
|
266
|
Viên Thị
|
Tươi
|
Nữ
|
06.05.1996
|
Quảng Xương - Thanh Hóa
|
|
1
|
9.1
|
6.2
|
7.7
|
251
|
8
|
Nguyễn Thị
|
Tuyến
|
Nữ
|
18.08.1997
|
Thạch Thành - Thanh Hóa
|
|
1
|
6.7
|
6
|
6.4
|
252
|
128
|
Bùi Thị
|
Tuyền
|
Nữ
|
22.02.1991
|
Như Thanh - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
5.2
|
6.1
|
5.3
|
253
|
70
|
Nguyễn Thị
|
Tuyết
|
Nữ
|
20.12.1997
|
Triệu Sơn - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
5.5
|
7.1
|
7
|
254
|
96
|
Lê Thị
|
Tuyết
|
Nữ
|
21.05.1997
|
Như Xuân - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.3
|
6.6
|
6.7
|
255
|
174
|
Phạm Thị
|
Tuyết
|
Nữ
|
05.01.1996
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.8
|
6.2
|
6.5
|
256
|
161
|
Nguyễn Thị
|
Uyên
|
Nữ
|
26.12.1997
|
Nông Cống - Thanh Hóa
|
06
|
1
|
7.3
|
6.1
|
7.1
|
257
|
201
|
Đỗ Thu
|
Uyên
|
Nữ
|
10.08.1997
|
Nông Cống - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.6
|
6.8
|
6.7
|
258
|
250
|
Nguyễn Thanh
|
Uyên
|
Nữ
|
12.09.1997
|
Tĩnh Gia - Thanh Hóa
|
|
1
|
5.6
|
5.4
|
5.5
|
259
|
11
|
Phạm Thị
|
Vân
|
Nữ
|
12.11.1992
|
Ngọc Lặc - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.4
|
6.2
|
6.3
|
260
|
222
|
Nguyễn Tường
|
Vân
|
Nữ
|
27.03.1997
|
TP. Thanh Hóa
|
|
2
|
5
|
6.9
|
6
|
261
|
237
|
Hoàng Thị
|
Vân
|
Nữ
|
05.02.1987
|
Bỉm Sơn - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.3
|
6.2
|
6.6
|
262
|
265
|
Lê Thị
|
Vân
|
Nữ
|
01.08.1993
|
Thường Xuân - Thanh Hóa
|
|
1
|
4.7
|
5.9
|
5.3
|
263
|
78
|
Trịnh Thị
|
Văn
|
Nữ
|
23.07.1996
|
Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.5
|
6.9
|
6.9
|
264
|
19
|
Trần Thị
|
Vui
|
Nữ
|
10.05.1996
|
Nga Sơn - Thanh Hóa
|
|
1
|
5.6
|
6.5
|
6.1
|
265
|
1
|
Bùi Thị
|
Xuân
|
Nữ
|
20.06.1995
|
Thọ Xuân - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.2
|
8.1
|
7.2
|
266
|
22
|
Nguyễn Thị
|
Xuân
|
Nữ
|
25.02.1996
|
Hoằng Hóa - Thanh Hóa
|
|
1
|
7.8
|
7.9
|
7.9
|
267
|
83
|
Nguyễn Hải
|
Yến
|
Nữ
|
03.06.1997
|
Thiệu Hóa - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6
|
6.7
|
6.8
|
268
|
84
|
Lê Thị
|
Yến
|
Nữ
|
13.07.1993
|
Như Xuân - Thanh Hóa
|
|
1
|
4
|
5.1
|
5.6
|
269
|
115
|
Đoàn Thị
|
Yến
|
Nữ
|
18.11.1995
|
Yên Định - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
6.8
|
7.6
|
7.1
|
270
|
244
|
Trần Thị Hiền
|
Yến
|
Nữ
|
24.10.1995
|
Hà Trung - Thanh Hóa
|
|
2NT
|
7.2
|
7.1
|
7.2
|
271
|
255
|
Phạm Thị
|
Yến
|
Nữ
|
16.11.1997
|
Lang Chánh -Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.4
|
6.1
|
6.3
|
272
|
269
|
Lò Thị
|
Yến
|
Nữ
|
01.03.1997
|
Quan Sơn - Thanh Hóa
|
01
|
1
|
6.4
|
6.9
|
6.7
|